QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI VÀ MỸ PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀ BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ 
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******
 Số: 41/2007/QĐ-BYT Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2007
 
QUYẾT ĐỊNH 
BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI VÀ MỸ PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀ BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Được sự thống nhất của Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan) tại Công văn số 111/TCHQ-GSQL ngày 05 tháng 01 năm 2007 về Danh mục quản lý chuyên ngành;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam,
QUYẾT ĐỊNH 
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, bao gồm:
1. Danh mục mã số hàng hóa nguyên liệu làm thuốc dùng cho người nhập khẩu vào Việt Nam.
2. Danh mục mã số hàng hóa thuốc bán thành phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.
3. Danh mục mã số hàng hóa thuốc thành phẩm dạng đơn chất nhập khẩu vào Việt Nam.
4. Danh mục mã số hàng hóa của thuốc thành phẩm đa thành phần nhập khẩu vào Việt Nam.
5. Danh mục mã số hàng hóa dược liệu nhập khẩu vào Việt Nam.
6. Danh mục mã số hàng hóa mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.
Điều 2. Quy định sử dụng danh mục:
1. Danh mục thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi là cơ sở để khai báo hải quan khi nhập khẩu vào Việt Nam.
2. Cá nhân, tổ chức khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm vào Việt Nam căn cứ vào các danh mục ban hành kèm theo Quyết định này để khai hải quan.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số hàng hóa trong Danh mục ban hành kèm theo Quyết định này, Cục Quản lý dược Việt Nam (Bộ Y tế) sẽ chủ trì phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số.
3. Khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc và mỹ phẩm chưa có trong các Danh mục này, việc khai hải quan thực hiện theo các quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Các danh mục theo mã số hàng hóa được cập nhật thường xuyên theo quy định về đăng ký, lưu hành nguyên liệu làm thuốc, thuốc thành phẩm, mỹ phẩm trong lĩnh vực y tế.
Điều 4. Các ông/bà Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị y tế ngành và tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC BÁN THÀNH PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa
Tên hoạt chất Dạng dùng
1 Đồng sulfat Các dạng 3003 90 90 00
2 17 beta Estradiol Các dạng 3003 39 00 00
3 5-Fluorouracil Các dạng 3003 90 90 00
4 Acarbose Các dạng 3003 90 90 00
5 Acebutolol Các dạng 3003 90 90 00
6 Aceclofenac Các dạng 3003 90 20 00
7 Acemetacin Các dạng 3003 90 20 00
8 Acetazolamid Các dạng 3003 90 90 00
9 Acetyl -L- carnitine Các dạng 3003 90 90 00
10 Acetyl cystein Các dạng 3003 90 30 00
11 Acetyl dihydrocodein Các dạng 3003 90 90 00
12 Acetylcholine Các dạng 3003 90 90 00
13 Acetylleucin Các dạng 3003 90 90 00
14 Acetylspiramycin Các dạng 3003 20 00 00
15 Acid 5-Aminosalicylic Các dạng 3003 90 20 00
16 Acid acetyl salicylic Các dạng 3003 90 20 00
17 Acid Azelaic Các dạng 3003 20 00 00
18 Acid boric Các dạng 3003 90 90 00
19 Acid Folinic Các dạng 3003 90 90 00
20 Acid Fusidic Các dạng 3003 90 90 00
21 Acid Gadoteric Các dạng 3003 90 90 00
22 Acid Glycyrrhizinic Các dạng 3003 90 90 00
23 Acid Nalidixic Các dạng 3003 20 00 00
24 Acid Salicylic Các dạng 3003 90 20 00
25 Acid Sorbic Các dạng 3003 90 90 00
26 Acid Thiazolidin Carboxylic Các dạng 3003 90 90 00
27 Acid tiaprofenic Các dạng 3003 90 20 00
28 Acid Tranexamic Các dạng 3003 90 90 00
29 Acid Ursodesoxycholique Các dạng 3003 90 90 00
30 Acid Valproic Các dạng 3003 90 90 00
31 Acrivastine Các dạng 3003 90 90 00
32 Activated attapulgite of Mormoiron Các dạng 3003 90 90 00
33 Acyclovir Các dạng 3003 90 90 00
34 Adapalene Các dạng 3003 90 90 00
35 Adenosine Các dạng 3003 90 90 00
36 Adrenalin Các dạng 3003 90 90 00
37 Albendazole Các dạng 3003 90 90 00
38 Alcol polivinyl Các dạng 3003 90 90 00
39 Alendronate Các dạng 3003 90 90 00
40 Alfentanil Các dạng 3003 90 90 00
41 Alfuzosin Các dạng 3003 90 90 00
42 Alginic acid Các dạng 3003 90 90 00
43 Alimemazin Các dạng 3003 90 90 00
44 Allobarbital Các dạng 3003 90 90 00
45 Allopurinol Các dạng 3003 90 90 00
46 Allylestrenol Các dạng 3003 39 00 00
47 Almagate Các dạng 3003 90 90 00
48 Alpha amylase Các dạng 3003 90 90 00
49 Alphaprodin Các dạng 3003 90 90 00
50 Alprazolam Các dạng 3003 90 90 00
51 Alverine Các dạng 3003 90 90 00
52 Ambroxol Các dạng 3003 90 30 00
53 Amfepramon Các dạng 3003 90 90 00
54 Amifostine Các dạng 3003 20 00 00
55 Amikacin Các dạng 3003 20 00 00
56 Aminazin Các dạng 3003 90 90 00
57 Aminophylline Các dạng 3003 90 90 00
58 Aminorex Các dạng 3003 90 90 00
59 Amiodarone Các dạng 3003 90 90 00
60 Amisulpride Các dạng 3003 90 90 00
61 Amitriptyline Các dạng 3003 90 90 00
62 Amlodipine Các dạng 3003 90 90 00
63 Amobarbital Các dạng 3003 90 90 00
64 Amorolfin Các dạng 3003 90 90 00
65 Amoxycillin Các dạng 3003 10 10 00
66 Amphotericin Các dạng 3003 90 90 00
67 Ampicillin Các dạng 3003 10 20 00
68 Anastrozole Các dạng 3003 90 90 00
69 Anhydric phtalic Các dạng 3003 90 90 00
70 Anileridin Các dạng 3003 90 90 00
71 Aprotinin Các dạng 3003 90 90 00
72 Arginine Các dạng 3003 90 90 00
73 Argyrol Các dạng 3003 20 00 00
74 Artemether Các dạng 3003 90 40 00
75 Artemisinin Các dạng 3003 90 40 00
76 Artesunat Các dạng 3003 90 40 00
77 Artichoke Các dạng 3003 90 90 00
78 Aspartam Các dạng 3003 90 90 00
79 Aspirin Các dạng 3003 90 20 00
80 Atenolol Các dạng 3003 90 90 00
81 Atorvastatin Các dạng 3003 90 90 00
82 Atracurium Besylate Các dạng 3003 90 90 00
83 Atropin Các dạng 3003 40 90 00
84 Atttapulgite Các dạng 3003 90 90 00
85 Azithromycin Các dạng 3003 20 00 00
86 Bạc Sulphadiazine Các dạng 3003 20 00 00
87 Bacillus Clausii Các dạng 3003 90 90 00
88 Bacillus subtilis Các dạng 3003 90 90 00
89 Bacitracin Các dạng 3003 90 90 00
90 Baclofen Các dạng 3003 90 90 00
91 Bambuterol Các dạng 3003 90 90 00
92 Barbital Các dạng 3003 90 90 00
93 Bari sulfat Các dạng 3003 90 90 00
94 Basiliximab Các dạng 3003 90 90 00
95 Beclomethasone Các dạng 3003 39 00 00
96 Benazepril Các dạng 3003 90 90 00
97 Benfluorex Các dạng 3003 90 90 00
98 Benzalkonium Chloride Các dạng 3003 90 90 00
99 Benzbromarone Các dạng 3003 90 90 00
100 Benzfetamin Các dạng 3003 90 90 00
101 Benzoyl Peroxide Các dạng 3003 90 90 00
102 Benzyl benzoat Các dạng 3003 90 90 00
103 Berberin Các dạng 3003 40 90 00
104 Bột đông khô lactobacillus Các dạng 3003 90 90 00
105 Bột bó Các dạng 3003 90 90 00
106 Bột bèo hoa dâu Các dạng 3003 90 90 00
107 Bột Embelin Các dạng 3003 90 90 00
108 Bột sinh khối nấm men Các dạng 3003 90 90 00
109 Bột sụn cá mập Các dạng 3003 90 90 00
110 Betahistine Các dạng 3003 90 90 00
111 Betamethasone Các dạng 3003 39 00 00
112 Betaxolol Các dạng 3003 90 90 00
113 Bezafibrate Các dạng 3003 90 90 00
114 Bezitramid Các dạng 3003 90 90 00
115 Bicalutamide Các dạng 3003 39 00 00
116 Bimatoprost Các dạng 3003 90 90 00
117 Biphenyl Dicarboxylate Các dạng 3003 90 90 00
118 Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate Các dạng 3003 90 90 00
119 Bisacodyl Các dạng 3003 90 90 00
120 Bismuth subcitrat Các dạng 3003 90 90 00
121 Bismuth Subsalicylate Các dạng 3003 90 90 00
122 Bisoprolol Các dạng 3003 90 90 00
123 Bitmut citrat Các dạng 3003 90 90 00
124 Brimonidine Tartrate Các dạng 3003 90 90 00
125 Brinzolamide Các dạng 3003 90 90 00
126 Brivudin Các dạng 3003 90 90 00
127 Bromazepam Các dạng 3003 90 90 00
128 Bromhexine Các dạng 3003 90 90 00
129 Bromo-galacto gluconat calci Các dạng 3003 90 90 00
130 Brompheniramine Các dạng 3003 90 90 00
131 Brotizolam Các dạng 3003 90 90 00
132 Budesonide Các dạng 3003 39 00 00
133 Buflomedil Các dạng 3003 90 90 00
134 Bupivacain Các dạng 3003 90 90 00
135 Buprenorphin Các dạng 3003 90 90 00
136 Bupropion Các dạng 3003 90 90 00
137 Buscolysin Các dạng 3003 90 90 00
138 Butalbital Các dạng 3003 90 90 00
139 Butamirat Các dạng 3003 90 30 00
140 Butobarbital Các dạng 3003 90 90 00
141 Butorphanol Các dạng 3003 90 90 00
142 Cafein Các dạng 3003 40 90 00
143 Calci bromid Các dạng 3003 90 90 00
144 Calci carbonate Các dạng 3003 90 90 00
145 Calci Glubionate Các dạng 3003 90 90 00
146 Calci gluconat Các dạng 3003 90 90 00
147 Calci hydrophosphat Các dạng 3003 90 90 00
148 Calci lactat Các dạng 3003 90 90 00
149 Calci phosphat Các dạng 3003 90 90 00
150 Calcipotriol Các dạng 3003 90 10 00
151 Calcitonin Các dạng 3003 39 00 00
152 Calcitriol Các dạng 3003 90 10 00
153 Calciumfolinat Các dạng 3003 90 90 00
154 Camazepam Các dạng 3003 90 90 00
155 Candesartan Các dạng 3003 90 90 00
156 Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men Các dạng 3003 90 90 00
157 Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate Các dạng 3003 90 90 00
158 Capecitabine Các dạng 3003 90 90 00
159 Captopril Các dạng 3003 90 90 00
160 Carbamazepine Các dạng 3003 90 90 00
161 Carbetocin Các dạng 3003 39 00 00
162 Carbimazole Các dạng 3003 90 90 00
163 Carbocysteine Các dạng 3003 90 90 00
164 Carboplatin Các dạng 3003 90 90 00
165 Caroverin 41.90.00 Các dạng 3003 90 90 00
166 Carvedilol Các dạng 3003 90 90 00
167 Casein thuỷ ngân Các dạng 3003 90 90 00
168 Catalase Các dạng 3003 90 90 00
169 Cathin Các dạng 3003 90 90 00
170 Cefaclor Các dạng 3003 20 00 00
171 Cefadroxil Các dạng 3003 20 00 00
172 Cefalexin Các dạng 3003 20 00 00
173 Cefamandole Các dạng 3003 20 00 00
174 Cefazoline Các dạng 3003 20 00 00
175 Cefdinir Các dạng 3003 20 00 00
176 Cefepime Các dạng 3003 20 00 00
177 Cefetamet Pivoxil Các dạng 3003 20 00 00
178 Cefixime Các dạng 3003 20 00 00
179 Cefoperazone Các dạng 3003 20 00 00
180 Cefotiam Các dạng 3003 20 00 00
181 Cefoxitin Các dạng 3003 20 00 00
182 Cefpirome sulfat Các dạng 3003 20 00 00
183 Cefpodoxime Các dạng 3003 20 00 00
184 Cefradine Các dạng 3003 20 00 00
185 Ceftaxidime Các dạng 3003 20 00 00
186 Ceftibuten Các dạng 3003 20 00 00
187 Ceftriaxone Các dạng 3003 20 00 00
188 Cefuroxime Các dạng 3003 20 00 00
189 Celecoxib Các dạng 3003 90 90 00
190 Cephalothin Các dạng 3003 20 00 00
191 Cerivastatin Các dạng 3003 90 90 00
192 Cetirizine Các dạng 3003 90 90 00
193 Chitosan Các dạng 3003 90 90 00
194 Chlodiazepoxid Các dạng 3003 90 90 00
195 Chloramphenicol Các dạng 3003 20 00 00
196 Chlorhexidine Các dạng 3003 90 90 00
197 Chlorphenesin Carbamate Các dạng 3003 90 20 00
198 Chlorpheniramin Các dạng 3003 90 30 00
199 Chlorphenoxamine Các dạng 3003 90 90 00
200 Chlorpropamide Các dạng 3003 90 90 00
201 Cholin Alfoscerate Các dạng 3003 90 10 00
202 Chondroitin Các dạng 3003 90 90 00
203 Chorionic Gonadotropine Các dạng 3003 39 00 00
204 Chymotrypsine Các dạng 3003 90 90 00
205 Ciclopiroxolamine Các dạng 3003 90 90 00
206 Ciclosporin Các dạng 3003 90 90 00
207 Cilnidipin Các dạng 3003 90 90 00
208 Cimetidine Các dạng 3003 90 90 00
209 Cinnarizine Các dạng 3003 90 90 00
210 Ciprofibrate Các dạng 3003 90 90 00
211 Ciprofloxacin Các dạng 3003 20 00 00
212 Ciproheptadine Các dạng 3003 90 90 00
213 Ciramadol Các dạng 3003 90 90 00
214 Cis(2)-Flupentixol decanoat Các dạng 3003 90 90 00
215 Cisapride Các dạng 3003 90 90 00
216 Cisplatin Các dạng 3003 90 90 00
217 Citalopram Các dạng 3003 90 90 00
218 Citicoline Các dạng 3003 90 90 00
219 Citrulline Maleate Các dạng 3003 90 90 00
220 Clarithromycine Các dạng 3003 20 00 00
221 Clindamycin Các dạng 3003 20 00 00
222 Cobazam Các dạng 3003 90 90 00
223 Clobetasol Các dạng 3003 39 00 00
224 Clohexidin Các dạng 3003 20 00 00
225 Clomiphene Các dạng 3003 39 00 00
226 Clonazepam Các dạng 3003 90 90 00
227 Clonixin lysinate Các dạng 3003 90 20 00
228 Clopidogrel Các dạng 3003 90 90 00
229 Clorazepat Các dạng 3003 90 90 00
230 Cloromycetin Các dạng 3003 20 00 00
231 Cloroquin Các dạng 3003 40 10 00
232 Clorpromazin Các dạng 3003 90 90 00
233 Clostridium botilinum type A Các dạng 3003 90 90 00
234 Clotiazepam Các dạng 3003 90 90 00
235 Clotrimazole Các dạng 3003 20 00 00
236 Cloxacillin Các dạng 3003 10 90 00
237 Cloxazolam Các dạng 3003 90 90 00
238 Clozapin Các dạng 3003 90 90 00
239 Cobanamide Các dạng 3003 90 90 00
240 Cocain Các dạng 3003 90 90 00
241 Codein Các dạng 3003 90 90 00
242 Coenzym Q10 Các dạng 3003 90 90 00
243 Colchicine Các dạng 3003 90 90 00
244 Cromolyn Các dạng 3003 90 90 00
245 Crotamiton Các dạng 3003 90 90 00
246 Cyclophosphamide Các dạng 3003 90 90 00
247 Cycloserine Các dạng 3003 20 00 00
248 Cyclosporine Các dạng 3003 90 90 00
249 Cyproheptadine Các dạng 3003 90 90 00
250 Cyproterone Các dạng 3003 39 00 00
251 Cytarabine Các dạng 3003 90 90 00
252 D-Panthenol Các dạng 3003 90 90 00
253 Daclizumab Các dạng 3003 90 90 00
254 Dactinomycin Các dạng 3003 20 00 00
255 D-alpha-tocopheryl acetat Các dạng 3003 90 10 00
256 Danazol Các dạng 3003 39 00 00
257 Daunorubicin Các dạng 3003 20 00 00
258 Dehydro epiandrosteron Các dạng 3003 39 00 00
259 Delorazepam Các dạng 3003 90 90 00
260 Desferoxamin Mesylate Các dạng 3003 90 90 00
261 Desonide Các dạng 3003 90 90 00
262 Desoxycorticosteron Các dạng 3003 39 00 00
263 Dexamethasone Các dạng 3003 39 00 00
264 Dexchlorpheniramine Các dạng 3003 90 90 00
265 Dexmedetomidine Các dạng 3003 90 90 00
266 Dexpanthenol Các dạng 3003 90 10 00
267 Dextran 70 Các dạng 3003 90 90 00
268 Dextromethorphan Các dạng 3003 90 30 00
269 Dextromoramid Các dạng 3003 90 90 00
270 Dextropropoxyphen Các dạng 3003 90 90 00
271 Dextrose Các dạng 3003 90 90 00
272 Dezocin Các dạng 3003 90 90 00
273 Diacefylline Diphenhydramine Các dạng 3003 90 90 00
274 Diacerein Các dạng 3003 90 90 00
275 Diazepam Các dạng 3003 90 90 00
276 Dibencozid Các dạng 3003 90 90 00
277 Diclofenac Các dạng 3003 90 20 00
278 Didanosine Các dạng 3003 90 90 00
279 Diethylphtalat Các dạng 3003 90 90 00
280 Difemerine Các dạng 3003 90 20 00
281 Difenoxin Các dạng 3003 90 90 00
282 Digoxin Các dạng 3003 40 90 00
283 Dihydrated L (+) Arginin base Các dạng 3003 90 90 00
284 Dihydro Ergotamin Các dạng 3003 90 90 00
285 Dihydrocodein Các dạng 3003 90 90 00
286 Dihydroxydibutylether Các dạng 3003 90 90 00
287 Di-iodohydroxyquinolein Các dạng 3003 20 00 00
288 Diltiazem Các dạng 3003 90 90 00
289 Dimedrol Các dạng 3003 90 90 00
290 Dimeglumin Gadopontetrat Các dạng 3003 90 90 00
291 Dimenhydrinate Các dạng 3003 90 90 00
292 Dimethicon Các dạng 3003 90 90 00
293 Dimethylpolysiloxane Các dạng 3003 90 90 00
294 Dinatri adenosine triphosphat Các dạng 3003 90 90 00
295 Dinatri Clodronate Các dạng 3003 90 90 00
296 Dinatri etidronat Các dạng 3003 90 20 00
297 Dinatri Inosin Monophosphate Các dạng 3003 90 90 00
298 Dioctahedral smectite Các dạng 3003 90 90 00
299 Diosmectite Các dạng 3003 90 90 00
300 Diphenhydramine Các dạng 3003 90 30 00
301 Diphenoxylate Các dạng 3003 90 90 00
302 Dipipanon Các dạng 3003 90 90 00
303 Dipropylin Các dạng 3003 90 90 00
304 Dipyridamole Các dạng 3003 90 90 00
305 Disulfiram Các dạng 3003 90 90 00
306 DL-Alpha tocopheryl acetat Các dạng 3003 90 10 00
307 Dl-alpha-Tocopheryl Các dạng 3003 90 10 00
308 DL-Lysine acetylsalicylate Các dạng 3003 90 20 00
309 D-Manitol Các dạng 3003 90 90 00
310 Dobutamine Các dạng 3003 90 90 00
311 Docetaxel Các dạng 3003 90 90 00
312 Domperidone Các dạng 3003 90 90 00
313 Donepezil hydrochlorid Các dạng 3003 90 90 00
314 Dopamin Các dạng 3003 90 90 00
315 Dothiepin Các dạng 3003 90 90 00
316 Doxazosin Các dạng 3003 90 90 00
317 Doxifluridine Các dạng 3003 90 90 00
318 Doxorubicine Các dạng 3003 20 00 00
319 Doxycycline Các dạng 3003 20 00 00
320 Drotaverine Các dạng 3003 90 90 00
321 Drotebanol Các dạng 3003 90 90 00
322 Dutasterid Các dạng 3003 90 90 00
323 Dydrogesterone Các dạng 3003 39 00 00
324 Ebastine Các dạng 3003 90 90 00
325 Econazole Các dạng 3003 90 90 00
326 Efavirenz Các dạng 3003 90 90 00
327 Emedastine Các dạng 3003 90 90 00
328 Enalapril Các dạng 3003 90 90 00
329 Enoxaparin Các dạng 3003 90 90 00
330 Enoxolone Các dạng 3003 90 20 00
331 Entacapone Các dạng 3003 90 90 00
332 Entecavir Các dạng 3003 90 90 00
333 Eperison Các dạng 3003 90 90 00
334 Ephedrin Các dạng 3003 90 90 00
335 Ephedrin Các dạng 3003 90 90 00
336 Epirubicin Các dạng 3003 90 90 00
337 Epoetin Alfa Các dạng 3003 90 90 00
338 Epoetin beta Các dạng 3003 90 90 00
339 Eprazinone Các dạng 3003 90 30 00
340 Ergometrin Các dạng 3003 90 90 00
341 Ergometrin Các dạng 3003 90 90 00
342 Ergotamin Các dạng 3003 90 90 00
343 Ergotamin Các dạng 3003 90 90 00
344 Erythromycin Các dạng 3003 20 00 00
345 Estazolam Các dạng 3003 90 90 00
346 Estradiol Các dạng 3003 39 00 00
347 Estriol Các dạng 3003 39 00 00
348 Estrogen liên hợp Các dạng 3003 39 00 00
349 Etamsylate Các dạng 3003 90 90 00
350 Etanercept Các dạng 3003 90 90 00
351 Ethambutol Các dạng 3003 90 90 00
352 Ethamsylate Các dạng 3003 90 90 00
353 Ethchlorvynol Các dạng 3003 90 90 00
354 Ether ethylic Các dạng 3003 90 90 00
355 Ethinamat Các dạng 3003 90 90 00
356 Ethionamide Các dạng 3003 20 00 00
357 Ethyl morphin Các dạng 3003 90 90 00
358 Ethylloflazepat Các dạng 3003 90 90 00
359 Etifoxine Các dạng 3003 90 90 00
360 Etilamfetamin Các dạng 3003 90 90 00
361 Etodolac Các dạng 3003 90 20 00
362 Etofenamate Các dạng 3003 90 20 00
363 Etomidate Các dạng 3003 90 90 00
364 Etoposide Các dạng 3003 90 90 00
365 Etoricoxib Các dạng 3003 90 20 00
366 Exemestan Các dạng 3003 90 90 00
367 Famotidine Các dạng 3003 90 90 00
368 Felodipine Các dạng 3003 90 90 00
369 Fencamfamin Các dạng 3003 90 90 00
370 Fenofibrate Các dạng 3003 90 90 00
371 Fenproporex Các dạng 3003 90 90 00
372 Fenspiride Các dạng 3003 90 30 00
373 Fentanyl Các dạng 3003 90 90 00
374 Fenticonazole Các dạng 3003 20 00 00
375 Ferric hydroxide polymaltise complex Các dạng 3003 90 90 00
376 Fexofenadine Các dạng 3003 90 90 00
377 Filgrastim Các dạng 3003 90 90 00
378 Flavoxat hydrochlorid Các dạng 3003 90 90 00
379 Flavoxate Các dạng 3003 90 90 00
380 Floctafenin Các dạng 3003 90 20 00
381 Flomoxef Các dạng 3003 20 00 00
382 Fluconazole Các dạng 3003 90 90 00
383 Fludiazepam Các dạng 3003 90 90 00
384 Flumazenil Các dạng 3003 90 90 00
385 Flunarizine Các dạng 3003 90 90 00
386 Flunitrazepam Các dạng 3003 90 90 00
387 Fluocinolone Các dạng 3003 39 00 00
388 Fluorometholone Các dạng 3003 90 90 00
389 Fluorouracil Các dạng 3003 90 90 00
390 Fluoxetine Các dạng 3003 90 90 00
391 Flupentixol Các dạng 3003 90 90 00
392 Fluphenazin Các dạng 3003 90 90 00
393 Flurazepam Các dạng 3003 90 90 00
394 Flurbiprofen Các dạng 3003 40 90 00
395 Flutamide Các dạng 3003 90 90 00
396 Fluticasone Các dạng 3003 90 90 00
397 Fluvastatin Các dạng 3003 90 90 00
398 Fluvoxamine Các dạng 3003 90 90 00
399 Flormoterol Các dạng 3003 90 90 00
400 Fosfomycin Các dạng 3003 20 00 00
401 Furosemide Các dạng 3003 90 90 00
402 Fusafungine Các dạng 3003 20 00 00
403 Gabapentin Các dạng 3003 90 90 00
404 Galantamin Các dạng 3003 40 90 00
405 Ganciclovir Các dạng 3003 90 90 00
406 Gatifloxacin Các dạng 3003 20 00 00
407 Gelatin Các dạng 3003 90 90 00
408 Gemcitabine Các dạng 3003 90 90 00
409 Gemfibrozil Các dạng 3003 90 90 00
410 Gentamycin Các dạng 3003 10 90 00
411 Ginkgo biloba Các dạng 3003 90 90 00
412 Glibenclamide Các dạng 3003 90 90 00
413 Gliclazide Các dạng 3003 90 90 00
414 Glimepiride Các dạng 3003 90 90 00
415 Glipizide Các dạng 3003 90 90 00
416 Glucosamin Các dạng 3003 90 90 00
417 Clucose Các dạng 3003 90 90 00
418 Glutathione Các dạng 3003 90 90 00
419 Glutethimid Các dạng 3003 90 90 00
420 Glycerin Các dạng 3003 90 90 00
421 Glycerin Trinitrate Các dạng 3003 90 90 00
422 Glycerol Các dạng 3003 90 90 00
423 Glyceryl guaiacolate Các dạng 3003 90 90 00
424 Glycine Các dạng 3003 90 90 00
425 Glycopyrolate Các dạng 3003 90 90 00
426 Goserelin Các dạng 3003 90 90 00
427 Griseofulvin Các dạng 3003 90 90 00
428 Guaiphenesin Các dạng 3003 90 30 00
429 Hạt amoxicilin: acid clavulanic (4:1) Các dạng 3003 10 10 00
430 Halazepam Các dạng 3003 90 90 00
431 Haloperidol Các dạng 3003 90 90 00
432 Halothane Các dạng 3003 90 90 00
433 Haloxazolam Các dạng 3003 90 90 00
434 Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic Các dạng 3003 90 90 00
435 Heparin Các dạng 3003 90 90 00
436 Heptaminol Các dạng 3003 90 90 00
437 Hexamidine di-isethionate Các dạng 3003 90 90 00
438 Human Insulin Các dạng 3003 31 00 00
439 Hyaluronidase Các dạng 3003 90 90 00
440 Hydrated Aluminium oxid Các dạng 3003 90 90 00
441 Hydrochlorothiazid Các dạng 3003 90 90 00
442 Hydrocortisone Các dạng 3003 90 90 00
443 Hydromorphon Các dạng 3003 90 90 00
444 Hydroquinone Các dạng 3003 90 90 00
445 Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) Các dạng 3003 90 90 00
446 Hydrotalcite synthetic Các dạng 3003 90 90 00
447 Hydrous benzoyl peroxide Các dạng 3003 20 00 00
448 Hydroxocobalamin Các dạng 3003 90 10 00
449 Hydroxychlorothiazid Các dạng 3003 90 90 00
450 Hydroxyethyl Starch Các dạng 3003 90 10 00
451 Hydroxygen peroxyd Các dạng 3003 90 90 00
452 Hydroxypropyl methylcellulose Các dạng 3003 90 90 00
453 Hydroxyurea Các dạng 3003 90 90 00
454 Hydroxyzine Các dạng 3003 90 90 00
455 Hyoscine N-Butyl Bromide Các dạng 3003 90 90 00
456 Ibuprofen Các dạng 3003 90 20 00
457 Imidapril Các dạng 3003 90 90 00
458 Indapamide Các dạng 3003 90 90 00
459 Indinavir Các dạng 3003 90 90 00
460 Indomethacin Các dạng 3003 90 20 00
461 Insulin Các dạng 3003 31 00 00
462 Iod Các dạng 3003 90 90 00
463 Iopamidol Các dạng 3003 90 90 00
464 Iopromide Các dạng 3003 90 90 00
465 Ipratropium Các dạng 3003 90 90 00
466 Irinotecan Các dạng 3003 40 90 00
467 Isoflurane Các dạng 3003 90 90 00
468 Isoniazid Các dạng 3003 20 00 00
469 Isosorbide Các dạng 3003 90 90 00
470 Isosorbide 5 Mononitrate Các dạng 3003 90 90 00
471 Isosorbide Dinitrate Các dạng 3003 90 90 00
472 Isotretinoin Các dạng 3003 90 90 00
473 Itopride hydrochloride Các dạng 3003 90 90 00
474 Itraconazole Các dạng 3003 90 90 00
475 Kali clorid Các dạng 3003 90 90 00
476 Kali glutamat Các dạng 3003 90 90 00
477 Kali Iodid Các dạng 3003 90 90 00
478 Kali Phenoxy Methyl Penicillin Các dạng 3003 10 90 00
479 Kanamycin Các dạng 3003 20 00 00
480 Ketamin Các dạng 3003 90 90 00
481 Ketazolam Các dạng 3003 90 90 00
482 Ketobemidon Các dạng 3003 90 90 00
483 Ketoconazole Các dạng 3003 90 90 00
484 Ketoprofen Các dạng 3003 90 20 00
485 Ketorolac Các dạng 3003 90 90 00
486 Ketotifene Các dạng 3003 90 90 00
487 Kẽm gluconat Các dạng 3003 90 90 00
488 Kẽm oxyd Các dạng 3003 90 90 00
489 Kẽm sulfat Các dạng 3003 90 90 00
490 Kẽm Undecylenat Các dạng 3003 90 90 00
491 L- Arginine Dihydrate Các dạng 3003 90 90 00
492 L- Carnitine Các dạng 3003 90 90 00
493 L Tetrahydro panmatin Các dạng 3003 40 90 00
494 Lacidipine Các dạng 3003 90 90 00
495 Lactitol Các dạng 3003 90 90 00
496 Lactobaccillus acidophilus Các dạng 3003 90 90 00
497 Lactulose Các dạng 3003 90 90 00
498 L- Alanine Các dạng 3003 90 90 00
499 Lamivudine Các dạng 3003 90 90 00
500 Lamotrigin Các dạng 3003 90 90 00
501 Lansoprazole Các dạng 3003 90 90 00
502 L- Arginine Các dạng 3003 90 90 00
503 L-Asparaginase Các dạng 3003 90 90 00
504 L-Aspartic Acid Các dạng 3003 90 90 00
505 Latanoprost Các dạng 3003 90 90 00
506 L-Cysteine Các dạng 3003 90 90 00
507 L-Cystine Các dạng 3003 90 90 00
508 Lecithin Các dạng 3003 90 90 00
509 Lefetamin Các dạng 3003 90 90 00
510 Leflunomide Các dạng 3003 90 90 00
511 Letrozole Các dạng 3003 90 90 00
512 Leucovorin calci Các dạng 3003 90 90 00
513 Leuprorelin acetate Các dạng 3003 90 90 00
514 Levetiracetam Các dạng 3003 90 90 00
515 Levobunolol Các dạng 3003 90 90 00
516 Levocarnitine Các dạng 3003 90 90 00
517 Levofloxacin Các dạng 3003 20 00 00
518 Levomepromazine Các dạng 3003 90 90 00
519 Levomethadon Các dạng 3003 90 90 00
520 Levonorgestrel Các dạng 3003 39 00 00
521 Levorphanol Các dạng 3003 90 90 00
522 Levosulpiride Các dạng 3003 90 90 00
523 Levothyroxine Các dạng 3003 90 90 00
524 L-Glutamic acid Các dạng 3003 90 90 00
525 L-Histidine Các dạng 3003 90 90 00
526 Lidocaine Các dạng 3003 90 90 00
527 Lincomycin Các dạng 3003 20 00 00
528 L-Isoleucine Các dạng 3003 90 90 00
529 Lisonopril Các dạng 3003 90 90 00
530 L-Leucine Các dạng 3003 90 90 00
531 L-Lysine Acetate Các dạng 3003 90 90 00
532 L-Lysine Monohydrochloride Các dạng 3003 90 90 00
533 L-Methionine Các dạng 3003 90 90 00
534 Lomefloxacin Các dạng 3003 20 00 00
535 Loperamide Các dạng 3003 90 90 00
536 Loprazolam Các dạng 3003 90 90 00
537 Loratadine Các dạng 3003 90 90 00
538 Lorazepam Các dạng 3003 90 90 00
539 Lormetazepam Các dạng 3003 90 90 00
540 L-ornithin L-aspartat Các dạng 3003 90 90 00
541 Losartan Các dạng 3003 90 90 00
542 Lovastatin Các dạng 3003 90 90 00
543 Loxoprofen Các dạng 3003 90 20 00
544 L-Phenylalanine Các dạng 3003 90 90 00
545 L-Proline Các dạng 3003 90 90 00
546 L-Serine Các dạng 3003 90 90 00
547 L-Threonine Các dạng 3003 90 90 00
548 L-Thyroxin Các dạng 3003 90 90 00
549 L-Tryptophan Các dạng 3003 90 90 00
550 L-Tyrosine Các dạng 3003 90 90 00
551 Lu huỳnh Các dạng 3003 90 90 00
552 Lutropin alfa Các dạng 3003 39 00 00
553 L-Valine Các dạng 3003 90 90 00
554 Lynestrenol Các dạng 3003 39 00 00
555 Lysin acetyl salicylat Các dạng 3003 90 90 00
556 Lysozyme Các dạng 3003 90 90 00
557 Macrogol 4000 Các dạng 3003 90 90 00
558 Maglumin Amidotrizoate Các dạng 3003 90 90 00
559 Magnesi Các dạng 3003 90 90 00
560 Magnesi Trisilicat Các dạng 3003 90 90 00
561 Magnesium Alumino silicate Các dạng 3003 90 90 00
562 Magnesium salt of dimecrotic acid Các dạng 3003 90 90 00
563 Manidipine Các dạng 3003 90 90 00
564 Mannitol Các dạng 3003 90 90 00
565 Mazindol Các dạng 3003 90 90 00
566 Mebendazole Các dạng 3003 90 90 00
567 Mebeverin Các dạng 3003 90 90 00
568 Meclofenoxate Các dạng 3003 90 90 00
569 Mecobalamin Các dạng 3003 90 90 00
570 Medazepam Các dạng 3003 90 90 00
571 Medroxyprogesterone Các dạng 3003 39 00 00
572 Mefenamic Acid Các dạng 3003 90 90 00
573 Mefenorex Các dạng 3003 90 90 00
574 Mefloquine Các dạng 3003 40 10 00
575 Meloxicam Các dạng 3003 90 20 00
576 Menadion natribisulfit Các dạng 3003 90 90 00
577 Menotropin Các dạng 3003 39 00 00
578 Menthol Các dạng 3003 90 90 00
579 Mephenesine Các dạng 3003 90 90 00
580 Mepivacaine Các dạng 3003 90 90 00
581 Meprobamat Các dạng 3003 90 90 00
582 Meptazinol Các dạng 3003 90 90 00
583 Mequitazine Các dạng 3003 90 90 00
584 Mercaptopurin Các dạng 3003 90 90 00
585 Mercurochrome Các dạng 3003 90 90 00
586 Meropenem Các dạng 3003 20 00 00
587 Mesalamine Các dạng 3003 90 90 00
588 Mesna Các dạng 3003 90 90 00
589 Mesocarb Các dạng 3003 90 90 00
590 Mesterolone Các dạng 3003 39 00 00
591 Metadoxime Các dạng 3003 90 90 00
592 Metformin Các dạng 3003 90 90 00
593 Methadon Các dạng 3003 90 90 00
594 Methimazole Các dạng 3003 90 90 00
595 Methionin Các dạng 3003 90 90 00
596 Methocarbamol Các dạng 3003 90 90 00
597 Methotrexate Các dạng 3003 90 90 00
598 Methyl ergometrin Các dạng 3003 90 90 00
599 Methyl Prednisolone Các dạng 3003 39 00 00
600 Methyl Salycilate Các dạng 3003 90 20 00
601 Methyldopa Các dạng 3003 90 90 00
602 Methylen Các dạng 3003 90 90 00
603 Methylergometrin Các dạng 3003 90 90 00
604 Methylergonovine Các dạng 3003 90 90 00
605 Methylphenobarbital Các dạng 3003 90 90 00
606 Methyltestosterone Các dạng 3003 39 00 00
607 Methypryon Các dạng 3003 90 90 00
608 Metoclopramide Các dạng 3003 90 90 00
609 Metolazon Các dạng 3003 90 90 00
610 Metoprolol Các dạng 3003 90 90 00
611 Metronidazole Các dạng 3003 20 00 00
612 Miconazole Các dạng 3003 20 00 0
613 Midazolam Các dạng 3003 90 90 00
614 Midecamycin Các dạng 3003 20 00 00
615 Mifepriston Các dạng 3003 90 90 00
616 Milnacipram Các dạng 3003 90 90 00
617 Minocycline Các dạng 3003 20 00 00
618 Mirtazapine Các dạng 3003 90 90 00
619 Misoprostol Các dạng 3003 90 90 00
620 Mitomycin C Các dạng 3003 20 00 00
621 Mitoxantrone Các dạng 3003 90 90 00
622 Moclobemide Các dạng 3003 90 90 00
623 Molgramostim (rHuGM-CSF) Các dạng 3003 90 90 00
624 Mometasone Các dạng 3003 39 00 00
625 Montelukast Các dạng 3003 90 90 00
626 Morphin Các dạng 3003 90 90 00
627 Mosapride Các dạng 3003 90 90 00
628 Moxifloxacin Các dạng 3003 20 00 00
629 Moxonidine Các dạng 3003 90 90 00
630 Mupirocin Các dạng 3003 20 00 00
631 Mycophenolate Các dạng 3003 90 90 00
632 Mycophenolate mofetil Các dạng 3003 90 90 00
633 Mydecamicin Các dạng 3003 20 00 00
634 Myrophin Các dạng 3003 90 90 00
635 Myrtol Các dạng 3003 90 90 00
636 N-(1. deoxy-d glucitol - 1 -yl)-N methylamonium Na Succinat Các dạng 3003 90 90 00
637 Nabumetone Các dạng 3003 90 90 00
638 N-Acetyl DL-Leucin Các dạng 3003 90 90 00
639 N-Acetylcysteine Các dạng 3003 90 90 00
640 Nadroparin Các dạng 3003 90 90 00
641 Naftidrofuryl Các dạng 3003 90 90 00
642 Nalbuphin Các dạng 3003 90 90 00
643 Naltrexone Các dạng 3003 90 90 00
644 Nandrolone Các dạng 3003 90 90 00
645 Naphazolin Các dạng 3003 90 90 00
646 Naproxen Các dạng 3003 90 20 00
647 Narcotin Các dạng 3003 90 90 00
648 Natamycin Các dạng 3003 20 00 00
649 Nateglinide Các dạng 3003 90 90 00
650 Natri Bicarbonate Các dạng 3003 90 90 00
651 Natri camphosulfonat Các dạng 3003 90 90 00
652 Natri cefazolin Các dạng 3003 20 00 00
653 Natri cefmetazol Các dạng 3003 20 00 00
654 Natri cefotaxim Các dạng 3003 20 00 00
655 Natri ceftezol Các dạng 3003 20 00 00
656 Natri ceftizoxim Các dạng 3003 20 00 00
657 Natri Chloride Các dạng 3003 90 90 00
658 Natri citrat Các dạng 3003 90 90 00
659 Natri comphosulfonat Các dạng 3003 90 90 00
660 Natri Cromoglycate Các dạng 3003 90 90 00
661 Natri cromolyn Các dạng 3003 90 90 00
662 Natri Docusate Các dạng 3003 90 90 00
663 Natri Fluoride Các dạng 3003 90 90 00
664 Natri Flurbiprofen Các dạng 3003 40 90 00
665 Natri Fusidate Các dạng 3003 20 00 00
666 Natri Hyaluronat Các dạng 3003 90 90 00
667 Natri hydrocacbonat Các dạng 3003 90 90 00
668 Natri Ironedetate Các dạng 3003 90 90 00
669 Natri Ievo thyroxin Các dạng 3003 90 90 00
670 Natri Naproxen Các dạng 3003 90 20 00
671 Natri picosulfat Các dạng 3003 90 90 00
672 Natri Risedronate Các dạng 3003 90 90 00
673 Natri sulfacetamid Các dạng 3003 20 00 00
674 Natri thiosulfat Các dạng 3003 90 90 00
675 Natri Valproate Các dạng 3003 90 90 00
676 Nebivolol Các dạng 3003 90 90 00
677 Nefopam Các dạng 3003 90 20 00
678 Nelfinavir Các dạng 3003 90 90 00
679 Neomycin Các dạng 3003 20 00 00
680 Neostigmin Các dạng 3003 90 90 00
681 N-Ethylephedrin Các dạng 3003 90 90 00
682 N-Ethylephedrin Các dạng 3003 90 90 00
683 Netilmicin Các dạng 3003 20 00 00
684 Nevirapine Các dạng 3003 90 90 00
685 Nhựa thuốc phiện Các dạng 3003 90 90 00
686 Niacinamid Các dạng 3003 90 10 00
687 Niclosamide Các dạng 3003 90 90 00
688 Nicocodin Các dạng 3003 90 90 00
689 Nicodicodin Các dạng 3003 90 90 00
690 Nicomorphin Các dạng 3003 90 90 00
691 Nicorandil Các dạng 3003 90 90 00
692 Nifedipine Các dạng 3003 90 90 00
693 Nifuratel Các dạng 3003 20 00 00
694 Nifuratel Các dạng 3003 20 00 00
695 Nifuroxazide Các dạng 3003 20 00 00
696 Niketthamide Các dạng 3003 90 90 00
697 Nimesulide Các dạng 3003 90 20 00
698 Nimetazepam Các dạng 3003 90 90 00
699 Nimodipine Các dạng 3003 90 90 00
700 Nitrazepam Các dạng 3003 90 90 00
701 Nitrofurantoin Các dạng 3003 20 00 00
702 Nitroglycerin Các dạng 3003 90 90 00
703 Nitroxoline Các dạng 3003 20 00 00
704 Nizatidine Các dạng 3003 90 90 00
705 N-Methylephedrin Các dạng 3003 90 90 00
706 N-Methylephedrin Các dạng 3003 90 90 00
707 Nofloxacin Các dạng 3003 20 00 00
708 Nomegestrol Các dạng 3003 39 00 00
709 Norcodein Các dạng 3003 90 90 00
710 Nordazepam Các dạng 3003 90 90 00
711 Norethisterone Các dạng 3003 39 00 00
712 Norfloxacin Các dạng 3003 20 00 00
713 Noscapin Các dạng 3003 90 30 00
714 Novocain Các dạng 3003 90 90 00
715 Nystatin Các dạng 3003 90 90 00
716 Octreotide Các dạng 3003 90 90 00
717 Octylonium Các dạng 3003 90 90 00
718 Ofloxacin Các dạng 3003 20 00 00
719 Olanzapine Các dạng 3003 90 90 00
720 Omeprazole Các dạng 3003 90 90 00
721 Ondansetron Các dạng 3003 90 90 00
722 Orlistat Các dạng 3003 90 90 00
723 Ornidazol Các dạng 3003 20 00 00
724 Ornidazole Các dạng 3003 39 00 00
725 Ouabain Các dạng 3003 40 90 00
726 Oxacillin Các dạng 3003 10 90 00
727 Oxandrolone Các dạng 3003 90 90 00
728 Oxazepam Các dạng 3003 90 90 00
729 Oxazolam Các dạng 3003 90 90 00
730 Oxcarbazepine Các dạng 3003 90 90 00
731 Oxeladine Các dạng 3003 90 30 00
732 Oxybutinin Các dạng 3003 90 90 00
733 Oxycodon Các dạng 3003 90 90 00
734 Oxymethazolin Các dạng 3003 90 90 00
735 Oxymorphon Các dạng 3003 90 90 00
736 Oxytetracyclin Các dạng 3003 20 00 00
737 Oxytocin Các dạng 3003 90 90 00
738 Paclitaxel Các dạng 3003 90 90 00
739 Pamidronate Các dạng 3003 90 90 00
740 Pancreatin Các dạng 3003 90 90 00
741 Pancuronium Các dạng 3003 90 90 00
742 Pantoprazole Các dạng 3003 90 90 00
743 Papaverin Các dạng 3003 90 20 00
744 Paracetamol Các dạng 3003 90 20 00
745 Parnaparin Các dạng 3003 90 90 00
746 Paroxetine Các dạng 3003 90 90 00
747 Pefloxacin Các dạng 3003 20 00 00
748 Pemirolast Các dạng 3003 90 90 00
749 Penicillin V Các dạng 3003 10 90 00
750 Penicilline C (benzyl Penicilline) Các dạng 3003 10 90 00
751 Pentazocin Các dạng 3003 90 90 00
752 Pentobarbital Các dạng 3003 90 90 00
753 Pentoxifyllire Các dạng 3003 90 90 00
754 Pentoxyverine Các dạng 3003 90 30 00
755 Pepsin Các dạng 3003 90 90 00
756 Perindopril tert Butylamin Các dạng 3003 90 90 00
757 Pethidin Các dạng 3003 90 90 00
758 Phenazocin Các dạng 3003 90 90 00
759 Phendimetrazin Các dạng 3003 90 90 00
760 Phenobarbital Các dạng 3003 90 90 00
761 Phenobarbital Các dạng 3003 90 90 00
762 Phenoxymethyl Penicillin Các dạng 3003 10 90 00
763 Phentermin Các dạng 3003 90 90 00
764 Phentermin Các dạng 3003 90 90 00
765 Phenylephrin Các dạng 3003 90 90 00
766 Phenylpropanolamin Các dạng 3003 90 90 00
767 Phenylpropanolamin Các dạng 3003 90 90 00
768 Phenytoin Các dạng 3003 90 90 00
769 Phloroglucinol Các dạng 3003 90 20 00
770 Phức hợp sắt III Polymaltose Các dạng 3003 90 90 00
771 Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose Các dạng 3003 90 90 00
772 Pholcodin Các dạng 3003 90 90 00
773 Phytomenadiore Các dạng 3003 90 10 00
774 Picloxydin Các dạng 3003 90 90 00
775 Picosulfat natri Các dạng 3003 90 90 00
776 Pinazepam Các dạng 3003 90 90 00
777 Pinazepam Các dạng 3003 90 90 00
778 Pioglitazone Các dạng 3003 90 90 00
779 Pipazetate Các dạng 3003 90 30 00
780 Piperacillin Các dạng 3003 20 00 00
781 Piperazin citrat Các dạng 3003 90 90 00
782 Pipercuronium Các dạng 3003 90 90 00
783 Piracetam Các dạng 3003 90 90 00
784 Pirenoxine Các dạng 3003 90 90 00
785 Piribedil Các dạng 3003 90 90 00
786 Piritramid Các dạng 3003 90 90 00
787 Piroxicam Các dạng 3003 90 90 00
788 Pizotifene Các dạng 3003 90 90 00
789 Policresulen Các dạng 3003 90 90 00
790 Polyethylen glycol 4000 Các dạng 3003 90 90 00
791 Polysacharide Các dạng 3003 90 90 00
792 Polyvinyl Alcohol Các dạng 3003 90 90 00
793 Porcine Brain Extract Các dạng 3003 90 90 00
794 Povidone lodine Các dạng 3003 90 90 00
795 Povidone K25 Các dạng 3003 90 90 00
796 Pralidoxime Các dạng 3003 90 90 00
797 Pravastatin Các dạng 3003 90 90 00
798 Prazepam Các dạng 3003 90 90 00
799 Prazepam Các dạng 3003 90 90 00
800 Praziquantel Các dạng 3003 90 90 00
801 Prednisolone Các dạng 3003 90 90 00
802 Prednisone Các dạng 3003 90 90 00
803 Pregabalin Các dạng 3003 90 90 00
804 Primaquin phosphat Các dạng 3003 90 40 00
805 Procain Các dạng 3003 90 90 00
806 Prochlorperazin Các dạng 3003 90 90 00
807 Progesterone Các dạng 3003 39 00 00
808 Promestriene Các dạng 3003 39 00 00
809 Promethazine Các dạng 3003 90 90 00
810 Proparacetamol Các dạng 3003 90 90 00
811 Propiram Các dạng 3003 90 90 00
812 Propofol Các dạng 3003 90 90 00
813 Propranolol Các dạng 3003 90 90 00
814 Propyl thiouracyl Các dạng 3003 20 00 00
815 Prothionamide Các dạng 3003 20 00 00
816 Pseudoephedrin Các dạng 3003 90 90 00
817 Pseudoephedrin Các dạng 3003 90 90 00
818 Pyrantel Các dạng 3003 90 90 00
819 Pyrazinamide Các dạng 3003 20 00 00
820 Pyridostigmine Các dạng 3003 90 90 00
821 Pyridoxin hydroclorid Các dạng 3003 90 10 00
822 Pyritinol Dihydrocholoride Các dạng 3003 90 90 00
823 Pyrovaleron Các dạng 3003 90 90 00
824 Pyrovaleron Các dạng 3003 90 90 00
825 Quinapril Các dạng 3003 90 90 00
826 Quinin Các dạng 3003 90 40 00
827 Rabeprazole Các dạng 3003 90 90 00
828 Raloxifene Các dạng 3003 90 90 00
829 Ramipril Các dạng 3003 90 90 00
830 Ranitidine Các dạng 3003 90 90 00
831 Recombinant Streptokinase Các dạng 3003 90 90 00
832 Repaglinide Các dạng 3003 90 90 00
833 Retinyl acetat Các dạng 3003 90 10 00
834 Ribavirin Các dạng 3003 90 90 00
835 Riboflavin Các dạng 3003 90 10 00
836 Ribosomal Các dạng 3003 90 90 00
837 Ribostamycin Các dạng 3003 20 00 00
838 Rifampicin Các dạng 3003 20 00 00
839 Rilmenidine Các dạng 3003 90 90 00
840 Risperidone Các dạng 3003 90 90 00
841 Ritodrin Hydrochioride Các dạng 3003 90 90 00
842 Ritonavir Các dạng 3003 90 90 00
843 Rituximab Các dạng 3003 90 90 00
844 Rocuronium Các dạng 3003 90 90 00
845 Rosavastatin Các dạng 3003 90 90 00
846 Rosiglitazone Các dạng 3003 90 90 00
847 Rosuvastatin Các dạng 3003 90 90 00
848 Roxythromycin Các dạng 3003 20 00 00
849 Rutin Các dạng 3003 90 90 00
850 Sắt Sulfat khan Các dạng 3003 90 90 00
851 Sắt Fumarat Các dạng 3003 90 90 00
852 Sắt Gluconate Các dạng 3003 90 90 00
853 Sắt oxalat Các dạng 3003 90 90 00
854 Saccharomyces Các dạng 3003 90 90 00
855 Salbutamol Các dạng 3003 90 90 00
856 Salcatonin Các dạng 3003 90 90 00
857 Salmeterol Các dạng 3003 90 90 00
858 Saquinavir Các dạng 3003 90 90 00
859 S-Carboxymethyl Cystein Các dạng 3003 90 90 00
860 Scopolamine Các dạng 3003 90 90 00
861 Secbutabarbital Các dạng 3003 90 90 00
862 Secbutabarbital Các dạng 3003 90 90 00
863 Secnidazole Các dạng 3003 20 00 00
864 Selegiline Các dạng 3003 90 90 00
865 Selen Sulfide Các dạng 3003 90 90 00
866 Sennosides Các dạng 3003 90 90 00
867 Serratio peptidaze Các dạng 3003 90 90 00
868 Sertraline Các dạng 3003 90 90 00
869 Sevoflurane Các dạng 3003 90 90 00
870 Sibutramin Các dạng 3003 90 90 00
871 Silymarin Các dạng 3003 90 90 00
872 Simethicone Các dạng 3003 90 90 00
873 Simvastatin Các dạng 3003 90 90 00
874 Sirolimus Các dạng 3003 90 90 00
875 Sodium polystyrene sulfonate Các dạng 3003 90 90 00
876 Somatostatin Các dạng 3003 39 00 00
877 Somatropin Các dạng 3003 90 90 00
878 Sorbitol Các dạng 3003 90 90 00
879 Sotalol Các dạng 3003 90 90 00
880 Sparfloxacin Các dạng 3003 20 00 00
881 Spectinomycin Các dạng 3003 20 00 00
882 Spiramycin Các dạng 3003 20 00 00
883 Spironolactone Các dạng 3003 90 90 00
884 Stavudine Các dạng 3003 90 90 00
885 Streptokinase Các dạng 3003 90 90 00
886 Streptokinase-Streptodornase Các dạng 3003 90 90 00
887 Streptomycin Các dạng 3003 10 90 00
888 Strontium ranelate Các dạng 3003 39 00 00
889 Strychnin sulfat Các dạng 3003 40 90 00
890 Sucralfat Các dạng 3003 90 90 00
891 Sufentanil Các dạng 3003 90 90 00
892 Sulbutiamine Các dạng 3003 90 90 00
893 Sulfaguanidin Các dạng 3003 20 00 00
894 Sulfasalazin Các dạng 3003 20 00 00
895 Sulfathiazol Các dạng 3003 20 00 00
896 Sulpiride Các dạng 3003 90 90 00
897 Sulatmicillin Các dạng 3003 10 20 00
898 Sumatripan Các dạng 3003 90 20 00
899 Suxamethonium Các dạng 3003 90 90 00
900 Talniflumate Các dạng 3003 90 20 00
901 Tamoxifen Các dạng 3003 90 90 00
902 Tegaserod Các dạng 3003 90 90 00
903 Telithromycin Các dạng 3003 20 00 00
904 Telmisartan Các dạng 3003 90 90 00
905 Temazepam Các dạng 3003 90 90 00
906 Temazepam Các dạng 3003 90 90 00
907 Temozolomid Các dạng 3003 90 90 00
908 Tenecteplase Các dạng 3003 90 90 00
909 Tenoxicam Các dạng 3003 90 90 00
910 Terazosin Các dạng 3003 90 90 00
911 Terbinafin Các dạng 3003 90 90 00
912 Terbinafin hydroclorid Các dạng 3003 90 90 00
913 Terbutaline Các dạng 3003 90 90 00
914 Terlipressin Acetate Các dạng 3003 90 90 00
915 Terpin hydrat Các dạng 3003 90 30 00
916 Testosterone Các dạng 3003 39 00 00
917 Tetracyclin Các dạng 3003 20 00 00
918 Tetrahydrozoline Các dạng 3003 90 90 00
919 Tetrazepam Các dạng 3003 90 90 00
920 Tetrazepam Các dạng 3003 90 90 00
921 Thebacon Các dạng 3003 90 90 00
922 Theophylline Các dạng 3003 90 90 00
923 Thiamazole Các dạng 3003 90 90 00
924 Thiamphericol Các dạng 3003 20 00 00
925 Thiocolchicoside Các dạng 3003 90 90 00
926 Thiopental Các dạng 3003 90 90 00
927 Thioridazine Các dạng 3003 90 90 00
928 Thymol Các dạng 3003 90 90 00
929 Thymomodulin Các dạng 3003 90 90 00
930 Thyroxine Các dạng 3003 90 90 00
931 Tianeptine Các dạng 3003 90 90 00
932 Tibolone Các dạng 3003 39 00 00
933 Ticlopidine Các dạng 3003 90 90 00
934 Timolol Các dạng 3003 90 90 00
935 Tinidazole Các dạng 3003 20 00 00
936 Tiotropi bromid Các dạng 3003 90 90 00
937 Tiratricol Các dạng 3003 90 90 00
938 Tiropramide Các dạng 3003 90 90 00
939 Tixocortol Các dạng 3003 39 00 00
940 Tizanidin Các dạng 3003 90 20 00
941 Tobramycin Các dạng 3003 20 00 00
942 Tofisopam Các dạng 3003 90 90 00
943 Tolazolinium Các dạng 3003 90 90 00
944 Tolcapone Các dạng 3003 90 90 00
945 Tolnaftate Các dạng 3003 90 90 00
946 Tolperisone Các dạng 3003 90 90 00
947 Tonazocin mesylat Các dạng 3003 90 90 00
948 Topiramate Các dạng 3003 90 90 00
949 Tramadol Các dạng 3003 90 90 00
950 Trastuzumab Các dạng 3003 90 90 00
951 Tratinoine Các dạng 3003 90 90 00
952 Triamcinolone Các dạng 3003 39 00 00
953 Triazolam Các dạng 3003 90 90 00
954 Triazolam Các dạng 3003 90 90 00
955 Tricalci Phosphate Các dạng 3003 90 90 00
956 Triclosan Các dạng 3003 90 90 00
957 Triflusal Các dạng 3003 90 90 00
958 Trihexyphenidyl Các dạng 3003 90 90 00
959 Trikali dicitrate Bismuth Các dạng 3003 90 90 00
960 Trimebutine Các dạng 3003 90 90 00
961 Trimeprazin Các dạng 3003 90 30 00
962 Trimetazidine Các dạng 3003 90 90 00
963 Trolamin Các dạng 3003 90 90 00
964 Tromantadine Các dạng 3003 90 90 00
965 Tyrothricin Các dạng 3003 90 90 00
966 Ubidecarennone Các dạng 3003 90 90 00
967 Urazamide Các dạng 3003 90 90 00
968 Urea Các dạng 3003 90 90 00
969 Urofollitropin Các dạng 3003 90 90 00
970 Urokinase Các dạng 3003 90 90 00
971 Valpromide Các dạng 3003 90 90 00
972 Valsartan Các dạng 3003 90 90 00
973 Vancomycin Các dạng 3003 20 00 00
974 Vaselin Các dạng 3003 90 90 00
975 Vecuronium Các dạng 3003 90 90 00
976 Venlafaxine Các dạng 3003 90 90 00
977 Verapamil Các dạng 3003 90 90 00
978 Verteporfin Các dạng 3003 90 90 00
979 Vinblastine Các dạng 3003 90 90 00
980 Vincamine Các dạng 3003 90 90 00
981 Vỉncristine Các dạng 3003 40 90 00
982 Vinorelbine Các dạng 3003 90 90 00
983 Vinpocetine Các dạng 3003 90 90 00
984 Vinylbital Các dạng 3003 90 90 00
985 Vinylbital Các dạng 3003 90 90 00
986 Vitamin A (Retinol) Các dạng 3003 90 10 00
987 Vitamin B1 (Thiamin) Các dạng 3003 90 10 00
988 Vitamin B12 (Cyanocobalamin) Các dạng 3003 90 10 00
989 Vitamin B2 (Riboflavin) Các dạng 3003 90 10 00
990 Vitamin C (Ascorbic Acid) Các dạng 3003 90 10 00
991 Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) Các dạng 3003 90 10 00
992 Vitamin E (tocoferol) Các dạng 3003 90 10 00
993 Vitamin H (Biotine) Các dạng 3003 90 10 00
994 Vitamin K Các dạng 3003 90 10 00
995 Vitamin PP (Nicotinamid) Các dạng 3003 90 10 00
996 Xanh methylen Các dạng 3003 90 90 00
997 Xylometazoline Các dạng 3003 90 90 00
998 Zafirlukast Các dạng 3003 90 90 00
999 Zalcitabine Các dạng 3003 90 90 00
1000 Zaltoprofen Các dạng 3003 90 20 00
1001 Zanamivir Các dạng 3003 90 90 00
1002 Zidovudine Các dạng 3003 90 90 00
1003 Ziprasidon Các dạng 3003 90 90 00
1004 Zolpidem Các dạng 3003 90 90 00
1005 Zolpidem Các dạng 3003 90 90 00
1006 Zuclopenthixol Các dạng 3003 90 90 00
Thuốc bán thành phẩm gồm các sản phẩm có chứa một hoạt chất thuộc danh mục này trở lên đã pha trộn với tá dược hoặc pha trộn với nhau, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh nhưng chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa
Tên nguyên liệu Dạng dùng
1 Đồng sulfat Các dạng 2833 25 00 00
2 17 beta Estradio Các dạng 2937 23 00 00
3 5-Fluorouracil Các dạng 2933 59 00 00
4 Acarbose Các dạng 2932 99 00 00
5 Acebutolol Các dạng 2924 29 00 00
6 Aceclofenac Các dạng 2922 49 00 00
7 Acemetacin Các dạng 2934 99 00 00
8 Acetazolamid Các dạng 2935 00 00 00
9 Acetyl – L – carnitine Các dạng 2923 90 00 00
10 Acetyl cystein Các dạng 2930 90 00 00
11 Acetyl dihydrocodein Các dạng 2939 19 00 00
12 Acetylcholine Các dạng 2923 90 00 00
13 Acetylleucin Các dạng 2924 19 00 00
14 Acetylspiramycin Các dạng 2941 90 00 00
15 Acid 5 – Aminosaicylic Các dạng 2922 50 00 00
16 Acid acetyl salicylic Các dạng 2918 22 00 00
17 Acid Azelaic Các dạng 2917 13 00 00
18 Acid boric Các dạng 2810 00 00 00
19 Acid Folinic Các dạng 2936 29 00 00
20 Acid Fusidic Các dạng 2941 90 00 00
21 Acid Gadoteric Các dạng 2846 90 00 00
22 cGlycyrrhizinic Các dạng 2938 90 00 00
23 Acid Nalidixic Các dạng 2933 99 90 00
24 Acid Salicylic Các dạng 2918 21 00 00
25 Acid Sorbic Các dạng 2916 19 00 00
26 Acid Thiazoldin Carboxylic Các dạng 2934 10 00 00
27 Acid tiaprofenic Các dạng 2934 99 90 00
28 Acid Tranexamic Các dạng 2922 49 90 00
29 Acid Ursodesoxycholique Các dạng 2918 19 00 00
30 Acid Valproic Các dạng 2915 90 90 00
31 Acrivastine Các dạng 2933 39 90 00
32 Activated attapulgite of Mormoiron Các dạng 3802 90 20 00
33 Acyclovir Các dạng 2933 59 90 00
34 Adpalene Các dạng 2916 39 90 00
35 Adenosine Các dạng 2934 99 90 00
36 Adrenalin Các dạng 2937 31 00 00
37 Albendazole Các dạng 2933 99 90 00
38 Alcol polivinyl Các dạng 3905 30 90 00
39 Alendronate Các dạng 2931 00 90 00
40 Alfentanil Các dạng 2933 33 00 00
41 Alfuzosin Các dạng 2934 99 90 00
42 Alginic acid Các dạng 3913 10 00 00
43 Alimemazin Các dạng 2934 30 00 00
44 Allobarbital Các dạng 2933 53 00 00
45 Allopurinol Các dạng 2933 59 90 00
46 Allylestrenol Các dạng 2937 23 00 00
47 Almagate Các dạng 2942 90 90 00
48 Alpha amylase Các dạng 3507 90 00 00
49 Alphaprodin Các dạng 2933 39 90 00
50 Alprazolam Các dạng 2933 91 00 00
51 Alverine Các dạng 2921 49 00 00
52 Ambroxol Các dạng 2922 19 90 00
53 Amfepramon Các dạng 2922 31 00 00
54 Amifostine Các dạng 2930 90 00 00
55 Amikacin Các dạng 2941 90 00 00
56 Aminazin Các dạng 2934 30 00 00
57 Aminophylline Các dạng 2939 59 00 00
58 Aminorex Các dạng 2934 91 00 00
59 Amiodarone Các dạng 2932 99 90 00
60 Amisulpride Các dạng 2933 99 90 00
61 Amtriptyline Các dạng 2921 49 00 00
62 Amlodipine Các dạng 2933 39 90 00
63 Amobarbital Các dạng 2933 53 00 00
64 Amorolfin Các dạng 2934 99 90 00
65 Amoxycillin Các dạng 2941 10 19 00
66 Amphotericin Các dạng 2941 90 00 00
67 Ampicillin Các dạng 2941 10 20 00
68 Anastrozole Các dạng 2933 11 90 00
69 Anhydric phtalic Các dạng 2917 35 00 00
70 Anilenridin Các dạng 2933 33 00 00
71 Aprotinin Các dạng 2934 99 90 00
72 Arginine Các dạng 2925 20 90 00
73 Argyrol Các dạng 2943 29 00 00
74 Artemether Các dạng 2932 99 90 00
75 Artemisinin Các dạng 2932 29 00 00
76 Artesunat Các dạng 2932 99 90 00
77 Artichoke Các dạng 1302 19 90 00
78 Aspartam Các dạng 2924 29 10 00
79 Aspirin Các dạng 2918 22 00 00
80 Atenolol Các dạng 2924 29 90 00
81 Atovastatin Các dạng 2915 90 90 00
82 Atracurium Besylate Các dạng 2933 49 00 00
83 Atropin Các dạng 2939 99 90 00
84 Attapulgite Các dạng 2508 20 00 00
85 Azithromycin Các dạng 2941 50 00 00
86 Bạc Sulphadiazine Các dạng 2935 00 00 00
87 Bacillus Clausii Các dạng 2941 90 00 00
88 Bacillus subtilis Các dạng 2941 90 00 00
89 Bacitracin Các dạng 2941 90 00 00
90 Baclofen Các dạng 2922 49 90 00
91 Bambuterol Các dạng 2924 29 90 00
92 Barbital Các dạng 2933 53 00 00
93 Bari sulfat Các dạng 2833 27 00 00
94 Basiliximab Các dạng 3002 10 90 00
95 Beclomethasone Các dạng 3004 32 90 00
96 Benazepril Các dạng 2939 99 90 00
97 Benfluorex Các dạng 2922 19 90 00
98 Benzalkonium Chloride Các dạng 3402 12 90 00
99 Benzbromarone Các dạng 2932 99 90 00
100 Benzfetamin Các dạng 2921 46 00 00
101 Benzoyl Peroxice Các dạng 2916 32 00 00
102 Benzyl benzoat Các dạng 2916 31 00 00
103 Berberin Các dạng 2939 99 90 00
104 Bột đông khô lactobacillus Các dạng 2936 26 00 00
105 Bột bó Các dạng 2520 20 90 00
106 Bột bèo hoa dâu Các dạng 0712 90 00 00
107 Bột Embelin Các dạng 2914 69 00 00
108 Bột sinh khối nấm men Các dạng 2102 20 00 00
109 Bột sụn cá mập Các dạng 0506 90 00 00
110 Betahistine Các dạng 2933 39 90 00
111 Betamethasone Các dạng 2937 22 00 00
112 Betaxolol Các dạng 2922 19 90 00
113 Bezafibrate Các dạng 2924 29 90 00
114 Bezitramid Các dạng 2933 33 00 00
115 Bicalutamide Các dạng 2924 29 90 00
116 Biphenyl Dicarboxylate Các dạng 2917 39 90 00
117 Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate Các dạng 2917 39 90 00
118 Bisacodyl Các dạng 2933 39 90 00
119 Bismuth subcitrat Các dạng 2918 15 90 00
120 Bismuth Subsalicylate Các dạng 2918 23 00 00
121 Bisoprolol Các dạng 2922 19 90 00
122 Bitmut citrat Các dạng 2918 15 90 00
123 Brimonidine Tartrate Các dạng 2918 13 00 00
124 Brinzolamide Các dạng 2935 00 00 00
125 Brivudin Các dạng 2934 99 90 00
126 Bromazepam Các dạng 2933 33 00 00
127 Bromhexine Các dạng 2921 59 00 00
128 Bromo-galacto gluconat calci Các dạng 2918 16 00 00
129 Brompheniramine Các dạng 2933 39 90 00
130 Brotizolam Các dạng 2934 91 00 00
131 Budesonide Các dạng 2937 29 00 00
132 Buflomedil Các dạng 2933 99 90 00
133 Bupivacain Các dạng 2933 39 90 00
134 Buprenorphin Các dạng 2939 11 00 00
135 Buscolysin Các dạng 2939 99 90 00
136 Butalbital Các dạng 2933 53 00 00
137 Butamirat Các dạng 2922 19 90 00
138 Butobarbital Các dạng 2933 53 00 00
139 Butorphanol Các dạng 2933 49 00 00
140 Cafein Các dạng 2939 30 00 00
141 Calci bromid Các dạng 2827 59 00 00
142 Calci carbonate Các dạng 2836 50 10 00
143 Calci Glubionate Các dạng 2932 99 90 00
144 Calci gluconat Các dạng 2918 16 00 00
145 Calci hydrophosphat Các dạng 2835 26 00 00
146 Calci lactat Các dạng 2918 11 00 00
147 Calci phosphat Các dạng 2835 26 00 00
148 Calcipotriol Các dạng 2936 90 00 00
149 Calcitonin Các dạng 2937 19 00 00
150 Calcitriol Các dạng 2936 29 00 00
151 Calciumfolinat Các dạng 2936 29 00 00
152 Camazepam Các dạng 2933 91 00 00
153 Candesartan Các dạng 2939 29 00 00
154 Capecitabine Các dạng 2933 39 90 00
155 Captopril Các dạng 2933 99 90 00
156 Carbamazepine Các dạng 2933 99 90 00
157 Carbimazole Các dạng 2933 29 90 00
158 Carbocysteine Các dạng 2930 90 00 00
159 Carboplatin Các dạng 2843 90 90 00
160 Caroverin41.90.00 Các dạng 2933 99 90 00
161 Carvedilol Các dạng 2933 99 90 00
162 Casein thủy phân Các dạng 3501 10 00 00
163 Catalase Các dạng 3507 90 00 00
164 Cathin Các dạng 2939 49 00 00
165 Cefaclor Các dạng 2941 90 00 00
166 Cefadroxil Các dạng 2941 90 00 00
167 Cefalexin Các dạng 2941 90 00 00
168 Cefamandole Các dạng 2941 90 00 00
169 Cefazoline Các dạng 2941 90 00 00
170 Cefdinir Các dạng 2941 90 00 00
171 Cefepime Các dạng 2941 90 00 00
172 Cefetamet Pivoxil Các dạng 2941 90 00 00
173 Cefixime Các dạng 2941 90 00 00
174 Cefoperazone Các dạng 2941 90 00 00
175 Cefotiam Các dạng 2941 90 00 00
176 Cefoxitin Các dạng 2941 90 00 00
177 Cefpodoxime Các dạng 2941 90 00 00
178 Cefradine Các dạng 2941 90 00 00
179 Ceftazidime Các dạng 2941 90 00 00
180 Ceftibuten Các dạng 2941 90 00 00
181 Ceftriaxone Các dạngg 2941 90 00 00
182 Cefuroxime Các dạng 2941 90 00 00
183 Celecoxib Các dạng 2935 00 00 00
184 Cephalothin Các dạng 2941 90 00 00
185 Cetirizine Các dạng 2933 59 90 00
186 Chitosan Các dạng 3913 90 00 00
187 Chlodiazepoxid Các dạng 2933 91 00 00
188 Chloramphenicol Các dạng 2941 40 00 00
189 Chlorhexidine Các dạng 2925 20 90 00
190 Chlorphenesin Carbamate Các dạng 2924 29 90 00
191 Chlorpheniramin Các dạng 2933 39 10 00
192 Chlorphenoxamine Các dạng 2922 19 90 00
193 Chlorpropamide Các dạng 2935 00 00 00
194 Cholin Alfoscerate Các dạng 2923 10 00 00
195 Chondroitin Các dạng 3913 90 00 00
196 Chorionic Gonadotropine Các dạng 2937 19 00 00
197 Chymotrypsine Các dạng 3507 90 00 00
198 Ciclopiroxolamine Các dạng 2941 90 00 00
199 Ciclosporin Các dạng 2941 90 00 00
200 Cilnidipin Các dạng 2933 99 90 00
201 Cimetidine Các dạng 2933 29 10 00
202 Cinnarizine Các dạng 2933 59 90 00
203 Ciprofibrate Các dạng 2918 90 00 00
204 Ciprofloxacin Các dạng 2941 90 90 00
205 Ciramadol Các dạng 2922 50 90 00
206 Cis (2) – Flupentixol decanoat Các dạng 2934 30 00 00
207 Cisapride Các dạng 2933 39 90 00
208 Cisplatin Các dạng 2843 90 90 00
209 Citalopram Các dạng 2932 99 90 00
210 Citicoline Các dạng 2934 99 90 00
211 Citrulline Maleate Các dạng 2917 19 00 00
212 Clarithromycine Các dạng 2941 50 00 00
213 Clindamycine Các dạng 2941 90 00 00
214 Clindamycin Các dạng 2933 72 00 00
215 Clobazam Các dạng 2937 22 00 00
216 Clobetasol Các dạng 2925 20 90 00
217 Clomiphene Các dạng 2922 19 90 00
218 Clonazepam Các dạng 2933 91 00 00
219 Clopidogrel Các dạng 2934 99 90 00
220 Clorazepat Các dạng 2933 91 00 00
221 Cloromycetin Các dạng 2941 90 00 00
222 Cloroquin Các dạng 2933 49 00 00
223 Clorpromazin Các dạng 2934 30 00 00
224 Clostridium botilinum type A Các dạng 2923 90 00 00
225 Clotiazepam Các dạng 2934 91 00 00
226 Clotrimazole Các dạng 2933 29 90 00
227 Cloxacillin Các dạng 2941 10 90 00
228 Cloxazolam Các dạng 2934 91 00 00
229 Clozapin Các dạng 2933 59 90 00
230 Cobanamide Các dạng 2936 26 00 00
231 Cocain Các dạng 2939 91 10 00
232 Codein Các dạng 2939 11 00 00
233 Coenzym Q10 Các dạng 2914 69 00 00
234 Colchicine Các dạng 2939 99 90 00
235 Cromolyn Các dạng 2932 99 90 00
236 Crotamiton Các dạng 2924 29 90 00
237 Cyclophosphamide Các dạng 2934 99 90 00
238 Cycloserine Các dạng 2941 90 00 00
239 Cycloporine Các dạng 3004 20 90 00
240 Cyproheptadine Các dạng 2933 39 90 00
241 Cyproterone Các dạng 2937 29 00 00
242 Cytarabine Các dạng 2934 99 90 00
243 D-Panthenol Các dạng 2936 24 00 00
244 Daclizumab Các dạng 3002 10 90 00
245 Dactinomycin Các dạng 2941 90 00 00
246 D-alpha-tocopheryl acetat Các dạng 2936 28 00 00
247 Danazol Các dạng 2937 23 00 00
248 Daunorubicin Các dạng 2941 30 00 00
249 Delorazepam Các dạng 2933 91 00 0
250 Desferoxamin Mesylate Các dạng 2939 99 90 00
251 Desonide Các dạng 2937 29 00 00
252 Desoxycorticosteron Các dạng 2937 29 00 00
253 Dexamethasone Các dạng 2937 22 00 00
254 Dexchlorpheniramine Các dạng 2933 39 90 00
255 Dexmedetomidine Các dạng 2933 29 90 00
256 Dexpanthenol Các dạng 2936 24 00 00
257 Dextran70 Các dạng 3913 90 00 00
258 Dextromethorphan Các dạng 2933 49 00 00
259 Dextromoramid Các dạng 2934 91 00 00
260 Dextropropoxyhen Các dạng 2922 14 00 00
261 Dextrose Các dạng 1702 30 10 00
262 Dezocin Các dạng 2922 29 00 00
263 Diacefylline Diphenhydramine Các dạng 2922 19 90 00
264 Diacerein Các dạng 2918 90 00 00
265 Diazepam Các dạng 2933 91 00 00
266 Dibencozid Các dạng 2936 26 00 00
267 Diclofenac Các dạng 2922 49 90 00
268 Didanosine Các dạng 2934 99 90 00
269 Diethylphtalat Các dạng 2917 34 00 00
270 Difemerine Các dạng 2922 19 90 00
271 Difenoxin Các dạng 2933 33 00 00
272 Digoxin Các dạng 2938 90 00 00
273 Dihydrated L(+) Arginin base Các dạng 2925 20 90 00
274 Dihydro Ergotamin Các dạng 2939 62 00 00
275 Dihydrocodein Các dạng 2939 11 00 00
276 Dihydroxydibutylether Các dạng 2909 19 90 00
277 Di –iodohydroxyquinolein Các dạng 2933 49 00 00
278 Diltiazem Các dạng 2934 99 90 00
279 Dimedrol Các dạng 2922 19 90 00
280 Dimeglumin Gadopontetrat Các dạng 2924 29 90 00
281 Dimenhydrinate Các dạng 2939 59 00 00
282 Dimethicon Các dạng 2942 00 00 00
283 Dimethylpolysiloxane Các dạng 2942 00 00 00
284 Dinatri adenosine triphosphat Các dạng 2934 99 90 00
285 Dinatri Clodronate Các dạng 2931 00 90 00
286 Dinatri etidronat Các dạng 2931 00 90 00
287 Dinatri Inosin Monophosphate Các dạng 2934 99 90 00
288 Dioctahedralsmectite Các dạng 2942 00 00 00
289 Diosmectite Các dạng 2942 00 00 00
290 Diphenhydramine Các dạng 2922 19 90 00
291 Diphenoxylate Các dạng 2933 33 00 00
292 Dipipanon Các dạng 2933 33 00 00
293 Dipropylin Các dạng 2921 49 00 00
294 Dipyridamole Các dạng 2933 59 00 00
295 Disulfiram Các dạng 2930 30 00 00
296 DL-Alpha tocopheryl acetat Các dạng 2936 28 00 00
297 Dl-alpha-Tocopheryl Các dạng 2936 28 00 00
298 DL-Lysine acetylsalicylate Các dạng 2922 41 00 00
299 D-Manitol Các dạng 2905 43 00 00
300 Dobutamine Các dạng 2922 29 00 00
301 Docetaxel Các dạng 2924 29 90 00
302 Domperidone Các dạng 2933 39 90 00
303 Dopamin Các dạng 2922 29 00 00
304 Dothiepin Các dạng 2934 99 90 00
305 Doxazosin Các dạng 2934 99 90 00
306 Doxifluridine Các dạng 2934 99 90 00
307 Doxorubicine Các dạng 2941 90 00 00
308 Doxycycline Các dạng 2941 30 00 00
309 Drotaverine Các dạng 2933 49 00 00
310 Drotebanol Các dạng 2933 49 00 00
311 Dutasterid Các dạng 2942 00 00 00
312 Dydrogesterone Các dạng 2937 23 00 00
313 Ebastine Các dạng 2933 39 90 00
314 Econazole Các dạng 2933 29 90 00
315 Efavirenz Các dạng 2934 99 90 00
316 Emedastine Các dạng 2933 99 90 00
317 Enalapril Các dạng 2933 99 90 00
318 Enoxaparin Các dạng 3001 10 00 00
319 Enoxolone Các dạng 2918 90 00 00
320 Entacapone Các dạng 2922 50 90 00
321 Eperison Các dạng 2933 39 90 00
322 Ephedrin Các dạng 2939 41 00 00
323 Epirubicin Các dạng 2941 90 00 00
324 Epoetin Alfa Các dạng 2937 19 00 00
325 Epoetin beta Các dạng 2937 19 00 00
326 Eprazinone Các dạng 2933 59 90 00
327 Ergometrin Các dạng 2939 61 00 00
328 Ergotamin Các dạng 2939 62 00 00
329 Erythromycin (trừ dạng muối Estolat) Các dạng 2941 50 00 00
330 Estazolam Các dạng 2933 91 00 00
331 Estradiol Các dạng 2937 23 00 00
332 Estriol Các dạng 2937 23 00 00
333 Estrogen liên hợp Các dạng 2937 23 00 00
334 Etamsylate Các dạng 2921 12 00 00
335 Etanercept Các dạng 3002 10 90 00
336 Ethambutol Các dạng 2922 19 10 00
337 Ethamsylate Các dạng 2921 12 00 00
338 Ethchlorvynol Các dạng 2905 51 00 00
339 Ether ethylic Các dạng 2909 11 10 00
340 Ethinamat Các dạng 2924 24 00 00
341 Ethionamide Các dạng 2933 39 90 00
342 Ethyl morphin Các dạng 2939 11 00 00
343 Ethylloflazepat Các dạng 2933 91 00 00
344 Etifoxine Các dạng 2934 99 90 00
345 Etilamfetamin Các dạng 2921 46 00 00
346 Etodolac Các dạng 2934 99 90 00
347 Etofenamate Các dạng 2922 49 90 00
348 Etomidate Các dạng 2933 29 90 00
349 Etoposide Các dạng 2938 90 00 00
350 Exemestan Các dạng 2937 29 00 00
351 Famotidate Các dạng 2935 00 00 00
352 Felodipine Các dạng 2933 39 90 00
353 Fencamfamin Các dạng 2921 46 00 00
354 Fenofibrate Các dạng 2918 90 00 00
355 Fenproporex Các dạng 2926 30 00 00
356 Fenspirine Các dạng 2934 99 90 00
357 Fentanyl Các dạng 2933 33 00 00
358 Fenticonazole Các dạng 2933 29 90 00
359 Ferric hydroxide polymaltise complex Các dạng 2942 00 00 00
360 Fexofenadine Các dạng 2933 39 90 00
361 Filgrastim Các dạng 2942 00 00 00
362 Flavoxate Các dạng 2934 99 90 00
363 Floctafenin Các dạng 2933 49 00 00
364 Flomoxef Các dạng 2941 90 00 00
365 Fluconazole Các dạng 2933 99 90 00
366 Fludiazepam Các dạng 2933 91 00 00
367 Flumazenil Các dạng 2933 99 90 00
368 Flunarizine Các dạng 2933 59 90 00
369 Flunitrazepam Các dạng 2933 91 00 00
370 Fluocinolone Các dạng 2937 22 00 00
371 Fluorometholone Các dạng 2937 22 00 00
372 Fluorouracil Các dạng 2933 59 90 00
373 Fluoxetine Các dạng 2922 19 90 00
374 Flupentixol Các dạng 2934 99 90 00
375 Fluphenazin Các dạng 2934 30 00 00
376 Flurazepam Các dạng 2933 91 00 00
377 Flurbiprofen Các dạng 2916 39 90 00
378 Flutamide Các dạng 2924 29 90 00
379 Fluticasone Các dạng 2930 90 00 00
380 Fluvastatin Các dạng 2937 29 00 00
381 Fluvoxamine Các dạng 2928 00 90 00
382 Formoterol Các dạng 2924 29 90 00
383 Fosfomycin Các dạng 2941 90 00 00
384 Furosemide Các dạng 2935 00 00 00
385 Fusafungine Các dạng 2941 90 00 00
386 Gabapentin Các dạng 2922 49 90 00
387 Galantamin Các dạng 2939 99 90 00
388 Ganciclovir Các dạng 2933 59 90 00
389 Gatifloxacin Các dạng 2942 00 00 00
390 Gelatin Các dạng 3503 00 20 00
391 Gemcitabine Các dạng 2934 99 90 00
392 Gemfibrozil Các dạng 2918 90 00 00
393 Gentamycin Các dạng 2941 90 00 00
394 Ginkgo biloba Các dạng 2106 90 89 00
395 Glibeclamide Các dạng 2935 00 00 00
396 Gliclazide Các dạng 2935 00 00 00
397 Glimepiride Các dạng 2935 00 00 00
398 Glipizide Các dạng 2935 00 00 00
399 Glucosamin Các dạng 2932 99 90 00
400 Glucose Các dạng 1702 30 10 00
401 Glutathione Các dạng 2930 90 00 00
402 Glutethimid Các dạng 2925 19 00 00
403 Glycerin Các dạng 2905 45 90 00
404 Glycerin Trinitrate Các dạng 2920 90 90 00
405 Glycerol Các dạng 2905 45 00 00
406 Glyceryl guaiacolate Các dạng 2909 49 00 00
407 Glycine Các dạng 2922 49 90 00
408 Goserelin Các dạng 2937 19 00 00
409 Griseofulvin Các dạng 2941 90 00 00
410 Guaiphenesin Các dạng 2909 49 00 00
411 Hạt amoxicilin: acid clavulanic Các dạng 2941 10 00 00
412 Halazepam Các dạng 2933 91 00 00
413 Haloperidol Các dạng 2933 39 90 00
414 Halothane Các dạng 2933 49 90 00
415 Haloxazolam Các dạng 2934 91 00 00
416 Hỗn hợp vi khẩu sinh Acid Lactic Các dạng 3002 90 00 00
417 Heparin Các dạng 3001 90 00 00
418 Heptaminol Các dạng 2922 19 90 00
419 Hexamidine di-isethionate Các dạng 2925 20 90 00
420 Human Insulin Các dạng 2937 12 00 00
421 Hyaluronidase Các dạng 3507 90 00 00
422 Hydrated Aluminium oxid Các dạng 2818 20 00 00
423 Hydrochlorothiazid Các dạng 3935 00 00 00
424 Hydrocortisone Các dạng 2937 21 00 00
425 Hydromorphon Các dạng 2939 11 00 00
426 Hydroquinone Các dạng 2907 22 00 00
427 Hydrotalcite (Magne  Nhôm Hydroxyd – Carbonat Hydrat) Các dạng 3824 90 90 00
428 Hydrotalcite synthetic Các dạng 3824 90 90 00
429 Hydrous benzoyl peroxide Các dạng 2916 32 00 00
430 Hydroxocobalamin Các dạng 2936 26 00 00
431 Hydroxychlorothiazid Các dạng 2935 00 00 00
432 Hydroxyethyl Starch Các dạng 3505 10 90 00
433 Hydroxygen  peroxyd Các dạng 2847 00 10 00
434 Hydroxypropyl methylcellulose Các dạng 3912 39 00 00
435 Hydroxyurea Các dạng 2928 00 90 00
436 Hydroxyzine Các dạng 2933 59 90 00
437 Hyoscine N-Butyl Bromide Các dạng 2939 99 90 00
438 Ibuprofen Các dạng 2916 39 90 00
439 Imidapril Các dạng 2915 39 00 00
440 Indapamide Các dạng 2935 00 00 00
441 Indinavir Các dạng 2942 00 00 00
442 Indomethacin Các dạng 2933 99 90 00
443 Insulin Các dạng 2937 12 00 00
444 Iod Các dạng 2801 20 00 00
445 Iopamidol Các dạng 2924 29 90 00
446 Iopromide Các dạng 2924 29 90 00
447 Ipratropium Các dạng 2939 99 90 00
448 Irinotecan Các dạng 2939 99 90 00
449 Isoflurane Các dạng 2909 19 90 00
450 Isoniazid Các dạng 2933 99 10 00
451 Isosorbide Các dạng 2932 99 90 00
452 Isosorbide 5 Mononitrate Các dạng 2932 99 90 00
453 Isosorbide Dinitrate Các dạng 2932 99 90 00
454 Isotretinoin Các dạng 2916 20 00 00
455 Itraconazole Các dạng 2934 99 90 00
456 Kali clorid Các dạng 2827 39 00 00
457 Kali glutamat Các dạng 2922 42 20 00
458 Kali Iodid Các dạng 2829 90 00 00
459 Kali Phenoxy Methyl Penicillin Các dạng 2941 10 19 00
460 Kanamycin Các dạng 2941 90 00 00
461 Ketamin Các dạng 2922 39 00 00
462 Ketazolam Các dạng 2934 91 00 00
463 Ketobemidon Các dạng 2933 33 00 00
464 Ketoconazole Các dạng 2934 99 90 00
465 Ketoprofen Các dạng 2918 30 00 00
466 Ketorolac Các dạng 2933 99 90 00
467 Ketotifene Các dạng 2934 99 90 00
468 Kẽm gluconat Các dạng 2918 16 00 00
469 Kẽm oxyd Các dạng 2817 00 10 00
470 Kẽm sulfat Các dạng 2833 26 00 00
471 Kẽm Undecylenat Các dạng 2916 19 00 00
472 L-Arginine Dihydrate Các dạng 2925 20 90 00
473 L-Carnitine Các dạng 2923 90 00 00
474 LTetrahydro panmatin Các dạng 2939 99 90 00
475 Lacidipine Các dạng 2933 39 90 00
476 Lactitol Các dạng 2940 00 00 00
477 Lactobaccillus acidophilus Các dạng 2936 29 00 00
478 Lactulose Các dạng 2940 00 00 00
479 L-Alanine Các dạng 2922 49 90 00
480 Lamivudine Các dạng 2933 59 90 00
481 Lamotrigin Các dạng 2933 69 00 00
482 Lansoprazole Các dạng 2933 99 90 00
483 L-Arginine Các dạng 2925 20 90 00
484 L-Asparaginase Các dạng 3507 90 00 00
485 L-Aspartic Acid Các dạng 2922 49 90 00
486 L-Cysteine Các dạng 2930 90 00 00
487 L –Cystine Các dạng 2930 90 00 00
488 Lecithin Các dạng 2923 20 10 00
489 Lefetamin Các dạng 2921 46 00 00
490 Leflunomide Các dạng 2934 99 90 00
491 Letrozole Các dạng 2926 90 00 00
492 Leucovorin calci Các dạng 2936 29 00 00
493 Leuprorelin acetate Các dạng 2937 19 00 00
494 Levobunolol Các dạng 2922 19 90 00
495 Levocarnitine Các dạng 2923 90 00 00
496 Levofloxacin Các dạng 2933 59 90 00
497 Levomepromazine Các dạng 2934 30 00 00
498 Levomethadon Các dạng 2922 39 00 00
499 Levonorgestrel Các dạng 2937 23 00 00
500 Levorphanol Các dạng 2933 41 00 00
501 Levosulpiride Các dạng 2935 00 00 00
502 Levothyroxine Các dạng 2937 40 00 00
503 L-Glutamic acid Các dạng 2922 42 10 00
504 L-Histidine Các dạng 2933 29 90 00
505 Lidocaine Các dạng 2924 29 90 00
506 Lincomycin Các dạng 2941 90 00 00
507 L-Isoleucine Các dạng 2922 49 90 00
508 Lisonopril Các dạng 2933 99 90 00
509 L-Leucine Các dạng 2922 49 90 00
510 L-Lysine Acetate Các dạng 2922 41 00 00
511 L-Lysine Monohydrochloride Các dạng 2922 41 00 00
512 L-Methionine Các dạng 2930 40 00 00
513 Lomefloxacin Các dạng 2933 49 00 00
514 Loperamide Các dạng 2933 39 90 00
515 Loprazolam Các dạng 2933 55 00 00
516 Loratadine Các dạng 2933 39 90 00
517 Lorazepam Các dạng 2933 91 00 00
518 Lormetazepam Các dạng 2933 91 00 00
519 L-ornithin L-aspartat Các dạng 2922 49 90 00
520 Losartan Các dạng 2933 29 90 00
521 Lovastain Các dạng 2934 99 90 00
522 Loxoprofen Các dạng 2918 30 00 00
523 L-Phenylalanine Các dạng 2922 49 90 00
524 L-Proline Các dạng 2933 99 90 00
525 L-Serine Các dạng 2922 50 90 00
526 L- Threonine Các dạng 2922 50 90 00
527 L-Thyroxin Các dạng 2937 40 00 00
528 L-Tryptophan Các dạng 2933 99 90 00
529 L-Tyrosine Các dạng 2922 50 90 00
530 Lưu huỳnh Các dạng 2802 00 00 00
531 Lutropin alfa Các dạng 2937 23 00 00
532 L – Valine Các dạng 2922 49 90 00
533 Lynestrenol Các dạng 2937 23 00 00
534 Lysin acetyl salicylat Các dạng 2922 41 00 00
535 Lysozyme Các dạng 3507 90 00 00
536 Macrogol 4000 Các dạng 3404 20 00 00
537 Maglumin Amidotrizoate Các dạng 2924 29 90 00
538 Magnesi Các dạng 2816 10 00 00
539 Magnesi Trisilicat Các dạng 2839 90 00 00
540 Magnesium Alumino silicate Các dạng 2839 90 00 00
541 Magnesium salt of dimecrotic acid Các dạng 2918 90 00 00
542 Manidipine Các dạng 2933 39 90 00
543 Mannitol Các dạng 2905 43 00 00
544 Mazindol Các dạng 2933 91 00 00
545 Mebendazole Các dạng 2933 99 10 00
546 Mebeverin Các dạng 2922 50 90 00
547 Meclofenoxate Các dạng 2922 19 90 00
548 Mecobalamin Các dạng 2936 26 00 00
549 Medazepam Các dạng 2933 91 00 00
550 Medroxyprogesterone Các dạng 2937 23 00 00
551 Mefenamic Acid Các dạng 2922 49 10 00
552 Mefenorex Các dạng 2921 46 00 00
553 Mefloquine Các dạng 2933 49 00 00
554 Meloxicam Các dạng 2934 10 00 00
555 Menadion natribisulfit Các dạng 2830 90 00 00
556 Menotropin Các dạng 2937 19 00 00
557 Menthol Các dạng 2906 11 00 00
558 Mephenesine Các dạng 2909 49 00 00
559 Mepivacaine Các dạng 2933 39 90 00
560 Meprobamat Các dạng 2924 11 00 00
561 Meptazinol Các dạng 2933 99 90 00
562 Mequitazine Các dạng 2934 30 00 00
563 Mercaptopurin Các dạng 2933 59 90 00
564 Mercurochrome Các dạng 2932 99 90 00
565 Mesalamine Các dạng 2922 50 90 00
566 Mesna Các dạng 2930 90 00 00
567 Mesocarb Các dạng 2934 91 00 00
568 Mesterolone Các dạng 2937 29 00 00
569 Metadoxime Các dạng 2936 25 00 00
570 Metformin Các dạng 2925 20 10 00
571 Methadon Các dạng 2922 31 00 00
572 Methimazole Các dạng 2933 29 90 00
573 Methionin Các dạng 2930 40 00 00
574 Methocarbamol Các dạng 2924 29 90 00
575 Methtrexate Các dạng 2933 59 90 00
576 Methyl ergometrin Các dạng 2939 61 00 00
577 Methyl Prednisolone Các dạng 2937 29 00 00
578 Methyl Salycilate Các dạng 2918 23 00 00
579 Methyldopa Các dạng 2922 50 90 00
580 Methylen Các dạng 2942 00 00 00
581 Methylergometrin Các dạng 2939 69 00 00
582 Methylergonovine Các dạng 2939 69 00 00
583 Methylphenobarbital Các dạng 2933 53 00 00
584 Methyltestosterone Các dạng 2937 29 00 00
585 Methyprylon Các dạng 2933 72 00 00
586 Metoclopramide Các dạng 2924 29 90 00
587 Metoprolol Các dạng 2922 19 90 00
588 Metronidazole Các dạng 2933 29 90 00
589 Miconazole Các dạng 2933 29 90 00
590 Midazolam Các dạng 2933 91 00 00
591 Mifepriston Các dạng 2937 29 00 00
592 Milnacipram Các dạng 2924 29 90 00
593 Minocycline Các dạng 2941 30 00 00
594 Mirtazapine Các dạng 2933 59 90 00
595 Misoprosol Các dạng 2937 50 00 00
596 Mitomycin C Các dạng 2941 90 00 00
597 Mitoxantrone Các dạng 2922 50 90 00
598 Moclobemide Các dạng 2934 99 90 00
599 Molgramostim (rHuGM-CSF) Các dạng 3002 10 90 00
600 Mometasone Các dạng 2937 22 00 00
601 Montelukast Các dạng 2930 90 00 00
602 Morphin Các dạng 2939 11 00 00
603 Mosapride Các dạng 2933 39 90 00
604 Moxifloxacin Các dạng 2942 00 00 00
605 Moxonidine Các dạng 2933 59 90 00
606 Mupirocin Các dạng 2941 90 00 00
607 Mycophenolate Các dạng 2941 90 00 00
608 Mycophenolate mofetil Các dạng 2941 90 00 00
609 Mydecamicin Các dạng 2941 90 00 00
610 Myrophin Các dạng 2939 19 00 00
611 Myrtol Các dạng 2939 69 00 00
612 N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat Các dạng 2917 19 00 00
613 Nabumetone Các dạng 2914 50 00 00
614 N-Acetyl DL-Leucin Các dạng 2924 19 90 00
615 N-Acetylcysteine Các dạng 2930 90 00 00
616 Nadroparin Các dạng 2905 43 00 00
617 Naftidrofuryl Các dạng 2932 19 00 00
618 Nalbuphin Các dạng 2939 19 00 00
619 Naltrexone Các dạng 2939 19 00 00
620 Nandrolone Các dạng 2937 29 00 00
621 Naphazolin Các dạng 2933 29 90 00
622 Naproxen Các dạng 2918 90 00 00
623 Narcotin Các dạng 2939 19 00 00
624 Natamycin Các dạng 2941 90 00 00
625 Nateglinide Các dạng 2924 29 90 00
626 Natri Bicarbonate Các dạng 2836 30 00 00
627 Natri camphosulfonat Các dạng 2939 99 90 00
628 Natri cefazolin Các dạng 2941 90 00 00
629 Natri cefmetazol Các dạng 2941 90 00 00
630 Natri cefotaxim Các dạng 2941 90 00 00
631 Natri ceftezol Các dạng 2941 90 00 00
632 Natri ceftizoxim Các dạng 2941 90 00 00
633 Natri Chloride Các dạng 2501 00 31 00
634 Natri citrat Các dạng 2918 15 10 00
635 Natri comphosulfonat Các dạng 2939 99 90 00
636 Natri Cromoglycate Các dạng 2935 00 00 00
637 Natri cromolyn Các dạng 2932 99 90 00
638 Natri Docusate Các dạng 2917 19 00 00
639 Natri Fluoride Các dạng 2826 11 00 00
640 Natri Flurbiprofen Các dạng 2916 39 90 00
641 Natri Fusidate Các dạng 2941 90 00 00
642 Natri Hyaluronat Các dạng 3913 90 00 00
643 Natri hydrocacbonat Các dạng 2836 30 00 00
644 Natri Ironedetate Các dạng 2922 49 90 00
645 Natri levo thyroxin Các dạng 2937 40 00 00
646 Natri Naproxen Các dạng 2918 90 00 00
647 Natri picosulfat Các dạng 2933 39 90 00
648 Natri Risedronate Các dạng 2931 00 90 00
649 Natri sulfacetamid Các dạng 2935 00 00 00
650 Natri thiosulfat Các dạng 2832 30 00 00
651 Natri Valproate Các dạng 2915 90 90 00
652 Nebivolol Các dạng 2933 59 90 00
653 Nefopam Các dạng 2934 99 90 00
654 Nelfinavir Các dạng 2939 69 90 00
655 Neomycin Các dạng 2941 90 00 00
656 Neostigmin Các dạng 2924 29 90 00
657 N-Ethylephedrin Các dạng 2939 42 00 00
658 Netilmicin Các dạng 2941 90 00 00
659 Nevirapine Các dạng 2933 91 00 00
660 Nhựa thuốc phiện Các dạng 1302 11 90 00
661 Niacinamid Các dạng 2936 29 00 00
662 Niclosamide Các dạng 2924 29 90 00
663 Nicocodin Các dạng 2939 19 00 00
664 Nicodicodin Các dạng 2939 19 00 00
665 Nicomorphin Các dạng 2939 11 00 00
666 Nicorandil Các dạng 2933 39 90 00
667 Nifedipine Các dạng 2933 39 90 00
668 Nifuratel Các dạng 2934 99 90 00
669 Nifuroxazine Các dạng 2932 19 00 00
670 Nikethamide Các dạng 2933 39 90 00
671 Nimesulide Các dạng 2935 00 00 00
672 Nimetazepam Các dạng 2933 91 00 00
673 Nimodipine Các dạng 2933 39 90 00
674 Nitrazepam Các dạng 2933 99 90 00
675 Nitrofurantion Các dạng 2934 99 90 00
676 Nitroglycerin Các dạng 2933 49 00 00
677 Nitroxoline Các dạng 2933 49 00 00
678 Nizatidine Các dạng 2941 90 00 00
679 N-Methylephedrin Các dạng 2939 49 00 00
680 Nofloxacin Các dạng 2914 40 00 00
681 Nomegestrol Các dạng 2914 40 00 00
682 Norcodein Các dạng 2939 19 00 00
683 Nordazepam Các dạng 2933 91 00 00
684 Norethisterone Các dạng 2937 23 00 00
685 Norfloxacin Các dạng 2933 59 90 00
686 Norpseudoephedrin Các dạng 2939 49 00 00
687 Noscapin Các dạng 2939 19 00 00
688 Novocain Các dạng 2922 49 90 00
689 Nystatin Các dạng 2941 90 00 00
690 Octreotide Các dạng 2934 99 90 00
691 Octylonium Các dạng 2921 19 00 00
692 Ofloxacin Các dạng 2934 99 90 00
693 Olanzapine Các dạng 2933 99 90 00
694 Omeprazole Các dạng 2933 39 90 00
695 Ondansetron Các dạng 2933 29 90 00
696 Orlistat Các dạng 2922 49 90 00
697 Ornidazol Các dạng 2933 29 90 00
698 Ouabain Các dạng 2938 90 00 00
699 Oxacillin Các dạng 2941 10 90 00
700 Oxandrolone Các dạng 2937 29 00 00
701 Oxazepam Các dạng 2933 91 00 00
702 Oxazolam Các dạng 2934 91 00 00
703 Oxcarbazepire Các dạng 2933 99 90 00
704 Oxeladine Các dạng 2922 19 90 00
705 Oxybutinin Các dạng 2933 59 90 00
706 Oxycodon Các dạng 2939 11 00 00
707 Oxymethazolin Các dạng 2933 29 90 00
708 Oxymorphon Các dạng 2939 11 00 00
709 Oxytetracyclin Các dạng 2941 30 00 00
710 Oxytocin Các dạng 2937 19 00 00
711 Paclitaxel Các dạng 2918 90 00 00
712 Pamidronate Các dạng 2931 00 90 00
713 Pancreatin Các dạng 3507 90 00 00
714 Pancuronium Các dạng 2933 39 90 00
715 Pantoprazole Các dạng 2930 90 00 00
716 Papaverin Các dạng 2933 19 00 00
717 Paracetamol Các dạng 2924 29 90 00
718 Parnaparin Các dạng 2931 00 90 00
719 Paroxetine Các dạng 2934 99 90 00
720 Pefloxacin Các dạng 2933 59 90 00
721 Pemirolast Các dạng 2933 59 90 00
722 Penicillin V Các dạng 2941 10 90 00
723 Penicilline G (benzyl Penicilline) Các dạng 2941 10 90 00
724 Pentazocin Các dạng 2933 33 00 00
725 Pentobarbital Các dạng 2933 53 00 00
726 Pentoxifylline Các dạng 2939 99 90 00
727 Pentoxyverine Các dạng 2922 19 90 00
728 Pepsin Các dạng 3507 90 00 00
729 Perindopril tert Butylamin Các dạng 2933 99 90 00
730 Pethidin Các dạng 2933 33 00 00
731 Phenazocin Các dạng 2933 39 90 00
732 Phendimetrazin Các dạng 2934 91 00 00
733 Phenobarbital Các dạng 2933 53 00 00
734 Phenoxymethyl Penicillin Các dạng 2941 10 90 00
735 Phentermin Các dạng 2921 46 00 00
736 Phenylephrin Các dạng 2922 50 90 00
737 Phenylpropanolamin Các dạng 2939 49 00 00
738 Phenytoin Các dạng 2933 21 00 00
739 Phloroglucinol Các dạng 2907 29 00 00
740 Phức hợp sắt III Polymaltose Các dạng 2940 00 00 00
741 Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose Các dạng 2940 00 00 00
742 Pholcodin Các dạng 2939 11 00 00
743 Phytomenadione Các dạng 2936 29 00 00
744 Picloxydin Các dạng 2933 59 90 00
745 P icosulfat natri Các dạng 2933 39 90 00
746 Pinazepam Các dạng 2933 91 00 00
747 Pioglitazone Các dạng 2933 39 90 00
748 Pipazetate Các dạng 2934 99 90 00
749 Piperacillin Các dạng 2941 10 90 00
750 Piperazin citrat Các dạng 2933 59 90 00
751 Pipercuronium Các dạng 2934 99 90 00
752 Piracetam Các dạng 2942 00 00 00
753 Pirenoxine Các dạng 2934 99 90 00
754 Piribedil Các dạng 2934 99 90 00
755 Piritramid Các dạng 2933 33 00 00
756 Piroxicam Các dạng 2934 99 90 00
757 Pizotifene Các dạng 2934 99 90 00
758 Policresulen Các dạng 3909 40 90 00
759 Polyethylen glycol 4000 Các dạng 3907 20 11 00
760 Polysacharide Các dạng 3913 90 00 00
761 Polyvinyl Alcohol Các dạng 3905 30 90 00
762 Porcine Brain Extract Các dạng Các dạng 3001 20 00 00
763 Povidone Iodine Các dạng 3808 90 90 00
764 Povidone K25 Các dạng 3808 90 90 00
765 Pralidoxime Các dạng 2933 39 90 00
766 Pravastatin Các dạng 2918 19 00 00
767 Prazepam Các dạng 2933 91 00 00
768 Praziquantel Các dạng Các dạng 2933 59 90 00
769 Prednisolone Các dạng 2937 21 00 00
770 Prednisone Các dạng 2937 21 00 00
771 Primaquin phosphat Các dạng 2933 49 00 00
772 Procain Các dạng 2922 49 90 00
773 Prochlorperazin Các dạng 2934 30 00 00
774 Progesterone Các dạng 2937 23 00 00
775 Promestriene Các dạng 2909 30 00 00
776 Promethazine Các dạng 2934 30 00 00
777 Proparacetamol Các dạng 2924 29 90 00
778 Propiram Các dạng 2933 33 00 00
779 Propofot Các dạng 2907 19 00 00
780 Propranolol Các dạng 2922 19 90 00
781 Propyl thiouracy Các dạng 2933 59 90 00
782 Prothionamide Các dạng 2933 39 90 00
783 Pseudoephedrin Các dạng 2939 42 00 00
784 Pyrantel Các dạng 2934 99 90 00
785 Pyrazinamide Các dạng 2933 99 90 00
786 Pyridostigmine Các dạng 2933 39 90 00
787 Pyridoxin hydroclorid Các dạng 2936 25 00 00
788 Pyritinol Dihydrochloride Các dạng 2933 39 90 00
789 Pyrovaleron Các dạng 2933 91 00 00
790 Quinapril Các dạng 2933 39 90 00
791 Quinin Các dạng 2939 21 00 00
792 Rabeprazole Các dạng 2933 39 90 00
793 Raloxifene Các dạng 2939 49 00 00
794 Ramipril Các dạng 2933 99 90 00
795 Ranitidine Các dạng 2932 19 00 00
796 Recombinant Streptokinase Các dạng 3003 90 90 00
797 Repaglinide Các dạng 2935 00 00 00
798 Retinyl acetat Các dạng 2936 21 00 00
799 Ribavirin Các dạng 2934 99 90 00
800 Riboflavin Các dạng 2936 23 00 00
801 Ribosomal Các dạng 2934 99 90 00
802 Ribostamycin Các dạng 2941 90 00 00
803 Rifampicin Các dạng 2941 90 00 00
804 Rilmenidine Các dạng 2941 90 00 00
805 Risperidone Các dạng 2934 99 90 00
806 Ritonavir Các dạng 2934 10 00 00
807 Rituximab Các dạng 3002 10 90 00
808 Rocuronium Các dạng 2934 30 00 00
809 Rosavastatin Các dạng 2935 00 00 00
810 Rosiglitazone Các dạng 2934 10 00 00
811 Rosuvastatin Các dạng 2935 00 00 00
812 Roxythromycin Các dạng 2941 90 00 00
813 Rutin Các dạng 2938 10 00 00
814 Sắt sulfat khan Các dạng 2833 29 00 00
815 Sắt Fumarat Các dạng 2917 19 00 00
816 Sắt Gluconate Các dạng 2918 16 00 00
817 Sắt oxalat Các dạng 2917 11 00 00
818 Saccharomyces Các dạng 2102 20 00 00
819 Salbutamol Các dạng 2922 50 90 00
820 Salcatonin Các dạng 2937 19 00 00
821 Salmeterol Các dạng 2922 50 90 00
822 Saquinavir Các dạng 2924 19 90 00
823 S-Carboxymethyl Cystein Các dạng 2930 90 00 00
824 Scopolamine Các dạng 2939 99 90 00
825 Secbutabarbital Các dạng 2933 53 00 00
826 Secnidazole Các dạng 2933 29 90 00
827 Selegiline Các dạng 2921 49 00 00
828 Selen Sulfide Các dạng 2832 20 00 00
829 Sennosides Các dạng 2938 90 00 00
830 Serratio peptidaze Các dạng 3507 90 00 00
831 Sertraline Các dạng 2921 45 00 00
832 Sevoflurane Các dạng 2909 19 90 00
833 Sibutramin Các dạng 2921 30 00 00
834 Silymarin Các dạng 2932 99 90 00
835 Simethicone Các dạng 3910 00 90 00
836 Simvastatin Các dạng 2937 29 00 00
837 Sirolimus Các dạng 2941 90 00 00
838 Sodium polystyrene sulfonate Các dạng 3914 00 00 00
839 Somatostatin Các dạng 2937 19 00 00
840 Somatropin Các dạng 2905 44 00 00
841 Sorbitol Các dạng 2905 44 00 00
842 Sotalol Các dạng 2935 00 00 00
843 Sparfloxacin Các dạng 2933 49 00 00
844 Spectinomycin Các dạng 2941 90 00 00
845 Spriamycin Các dạng 2941 90 00 00
846 Spironolactone Các dạng 2932 29 00 00
847 Stavudine Các dạng 2934 99 90 00
848 Streptokinase Các dạng 3004 90 99 90
849 Streptokinase-Streptodornase Các dạng 3003 90 90 00
850 Streptomycin Các dạng 2941 20 00 00
851 Strychnin sulfat Các dạng 2939 99 90 00
852 Sucralfat Các dạng 2940 00 00 00
853 Sufentanil Các dạng 2934 91 00 00
854 Sulbutiamine Các dạng 3933 59 90 00
855 Sulfaguanidin Các dạng 2935 00 00 00
856 Sulfasalazin Các dạng 2935 00 00 00
857 Sulfathiazol Các dạng 2935 00 00 00
858 Sulpiride Các dạng 2935 00 00 00
859 Sultamicillin Các dạng 2941 10 90 00
860 Sumatriptan Các dạng 2935 00 00 00
861 Suxamethonium Các dạng 2923 90 00 00
862 Talniflumate Các dạng 2934 99 90 00
863 Tamoxifen Các dạng 2937 23 00 00
864 Tegaserod Các dạng 3912 31 00 00
865 Telithromycin Các dạng 2941 90 00 00
866 Telmisartan Các dạng 2918 29 90 00
867 Temazepam Các dạng 2933 91 00 00
868 Tenecteplase Các dạng 3507 90 00 00
869 Tenoxicam Các dạng 2934 99 90 00
870 Terazosin Các dạng 2934 99 90 00
871 Terbinafin Các dạng 2921 49 00 00
872 Terbinafin hydroclorid Các dạng 2921 49 00 00
873 Terbutaline Các dạng 2922 50 90 00
874 Terpin hydrat Các dạng 2906 19 00 00
875 Testosterone Các dạng 2937 29 00 00
876 Tetracyclin Các dạng 2941 30 00 00
877 Tetrahydrozoline Các dạng 2933 29 90 00
878 Tetrazepam Các dạng 2933 91 00 00
879 Thebacon Các dạng 2939 11 00 00
880 Theophylline Các dạng 2939 59 00 00
881 Thiamazole Các dạng 2933 29 90 00
882 Thiamphenicol Các dạng 2941 40 00 00
883 Thiocolchicoside Các dạng 2939 99 90 00
884 Thiopental Các dạng 2933 59 90 00
885 Thioridazine Các dạng 2934 30 00 00
886 Thymol Các dạng 2907 19 00 00
887 Thymomodulin Các dạng 2937 19 00 00
888 Thyroxine Các dạng 2937 40 00 00
889 Tianeptine Các dạng 2934 99 90 00
890 Tibolone Các dạng 2937 23 00 00
891 Ticlopidine Các dạng 2934 99 90 00
892 Timolol Các dạng 2934 99 90 00
893 Tinidazole Các dạng 2933 29 90 00
894 Tiotropi bromid Các dạng 2939 99 90 00
895 Tiratricol Các dạng 2918 90 00 00
896 Tiropramide Các dạng 2924 29 90 00
897 Tixocortol Các dạng 2937 29 00 00
898 Tizanidin Các dạng 2934 99 90 00
899 Tobramycin Các dạng 2941 90 00 00
900 Tofisopam Các dạng 2933 99 90 00
901 Tolazolinium Các dạng 2933 29 90 00
902 Tolcapone Các dạng 2914 70 00 00
903 Tolnaftate Các dạng 2930 90 00 00
904 Tolperisone Các dạng 2933 39 90 00
905 Tonazocin mesylat Các dạng 2933 39 90 00
906 Topiramate Các dạng 2929 90 90 00
907 Tramadol Các dạng 2922 50 90 00
908 Trastuzumab Các dạng 3002 10 90 00
909 Tretinoine Các dạng 2369 21 00 00
910 Triamcinolone Các dạng 2937 22 00 00
911 Triazolam Các dạng 2933 91 00 00
912 Tricalci Phosphate Các dạng 2835 26 00 00
913 Triclosan Các dạng 2909 50 00 00
914 Triflusal Các dạng 2918 29 90 00
915 Trihexyphenidyl Các dạng 2933 39 90 00
916 Trikali dicitrate Bismuth Các dạng 2918 15 90 00
917 Trimebutine Các dạng 2922 19 90 00
918 Trimeprazin Các dạng 2934 30 00 00
919 Trimetazidine Các dạng 2933 59 90 00
920 Trolamin Các dạng 2922 13 00 00
921 Tromantadine Các dạng 2924 29 90 00
922 Tyrothricin Các dạng 2941 90 00 00
923 Ubidecarennone Các dạng 2914 69 00 00
924 Urazamide Các dạng 2914 19 90 00
925 Urea Các dạng 3102 10 00 00
926 Urofollitropin Các dạng 2937 19 0 00
927 Urokinase Các dạng 3507 90 00 00
928 Valpromide Các dạng 2924 19 00 00
929 Valsartan Các dạng 2933 29 90 00
930 Vancomycin Các dạng 2941 90 00 00
931 Vaselin Các dạng 2712 10 00 00
932 Vecuronium Các dạng 2933 39 90 00
933 Venlafaxine Các dạng 2922 50 90 00
934 Verapamil Các dạng 2926 90 00 00
935 Verteporfin Các dạng 2939 99 90 00
936 Vinblastine Các dạng 2939 99 90 00
937 Vincamine Các dạng 2939 99 90 00
938 Vincristine Các dạng 2939 99 90 00
939 Vinorelbine Các dạng 2939 99 90 00
940 Vinpocetine Các dạng 2939 99 90 00
941 Vinylbital Các dạng 2933 53 00 00
942 Vitamin A (Retinol) Các dạng 2936 21 00 00
943 Vitamin B1 (Thiamin) Các dạng 2936 22 00 00
944 Vitamin B12 (Cyanocobalamin) Các dạng 2936 26 00 00
945 Vitamin B2 (Riboflavin) Các dạng 2936 23 00 00
946 Vitamin C (Ascorbic Acid) Các dạng 2936 27 00 00
947 Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) Các dạng 2936 29 00 00
948 Vitamin E (tocoferol) Các dạng 2936 28 00 00
949 Vitamin H (Biotine) Các dạng 2936 29 00 00
950 Vitamin K Các dạng 2936 29 00 00
951 Vitamin PP  (Nicotinamid) Các dạng 2936 29 00 00
952 Xanh methylen Các dạng 3204 13 00 00
953 Xylometazoline Các dạng 2933 29 90 00
954 Zafirlukast Các dạng 2934 99 90 00
955 Zalcitabine Các dạng 2934 99 90 00
956 Zidovudine Các dạng 2934 99 90 00
957 Ziprasidon Các dạng 2933 99 90 00
958 Zolpidem Các dạng 2933 99 90 00
959 Zuclopenthixol Các dạng 2934 99 90 00
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC THÀNH PHẨM DẠNG ĐƠN CHẤT NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa
Tên hoạt chất Dạng dùng
1 Đồng sulfat Các dạng 3004 90 30 00
2 17 Beta Estradiol Các dạng 3004 39 90 00
3 5-Fluorouracil Các dạng 3004 90 10 00
4 Acarbose Các dạng 3004 90 99 90
5 Acebutolol Các dạng 3004 90 99 90
6 Aceclofenac Các dạng 3004 90 59 00
7 Acemetacin Các dạng 3004 90 59 00
8 Acetazolamid Các dạng 3004 90 99 90
9 Acetyl – L – carnitine Các dạng 3004 90 99 90
10 Acetyl cystein Các dạng 3004 90 99 90
11 Acetyl dihydrocodein Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
12 Acetylcholine Các dạng 3004 90 99 90
13 Acetylleucin Các dạng 3004 90 99 90
14 Acetylspiramycin Các dạng 3004 20 90 00
15 Acid 5 – aminosalicylic Các dạng 3004 90 99 90
16 Acid acetyl salicylic Các dạng 3004 90 51 00
17 Acid Azelaic Các dạng 3004 20 90 00
18 Acid boric Các dạng 3004 90 99 90
19 Acid Folinic Các dạng 3004 50 60 00
20 Acid Fusidic Các dạng 3004 20 90 00
21 Acid Gadoteric Các dạng 3004 30 90 00
22 Acid Glycyrrhizinic Các dạng 3004 99 99 90
23 Aicd Nalidixic Các dạng 3004 90 99 90
24 Acid Salicylic Các dạng 3004 90 51 00
25 Acid Sorbid Các dạng 3004 90 99 90
26 Acid Thiazolidin Carboxylic Các dạng 3004 90 99 90
27 Acid Tiaprofenic Các dạng 3004 90 59 00
28 Acid Trannexamic Các dạng 3004 90 99 90
29 Acid Ursodesoxycholique Các dạng 3004 90 99 90
30 Acid Valproic Các dạng 3004 90 99 90
31 Acid Zoledronic Các dạng 3004 90 99 90
32 Acrivastine Các dạng 3004 90 99 90
33 Activated attapulgite of Mormoiron Các dạng 3004 90 99 90
34 Acyclovir Các dạng 3004 90 99 90
35 Adapalene Các dạng 3004 90 99 90
36 Adenosine Các dạng 3004 90 80 00
37 Adrenalin Các dạng 3004 39 10 00
38 Albendazole Các dạng 3004 90 79 90
39 Alcol polivinyl Các dạng 3004 90 99 90
40 Alendronate Các dạng 3004 90 99 90
41 Alfentanil Các dạng 3004 90 99 90
42 Alfuzosin Các dạng 3004 90 99 90
43 Alginic acid Các dạng 3004 90 99 90
44 Alimemazin Các dạng 3004 90 99 90
45 Allobarbital Các dạng 3004 90 99 90
46 Allopurinol Các dạng 3004 90 99 90
47 Allylestrenol Các dạng 3004 39 90 00
48 Almagate Các dạng 3004 90 99 90
49 Alpha amylase Các dạng 3004 90 99 90
50 Alphaprodin Các dạng 3004 90 59 00
51 Alprazolam Các dạng 3004 90 99 90
52 Alverine Các dạng 3004 90 99 90
53 Ambroxol Các dạng 3004 90 99 90
54 Amfepramon Các dạng 3004 90 99 90
55 Amifomycin Các dạng 3004 20 90 00
56 Amikacin Các dạng 3004 20 90 00
57 Aminazin Các dạng 3004 90 99 90
58 Aminophylline Các dạng 3004 90 99 90
59 Aminorex Các dạng 3004 90 99 90
60 Amiodarone Các dạng 3004 90 80 00
61 Amisulpride Các dạng 3004 90 99 90
62 Amitriptyline Các dạng 3004 90 99 90
63 Amlodipine Các dạng 3004 90 80 00
64 Amobarbital Các dạng 3004 90 99 90
65 Amorolfin Các dạng 3004 90 99 90
66 Amoxycillin Dạng uống 3004 10 14 00
Dạng dùng khác 3004 10 19 00
67 Amphotericin Các dạng 3004 20 90 00
68 Ampicillin Dạng uống 3004 10 13 00
Dạng dùng khác 3004 10 19 00
69 Anastrozole Các dạng 3004 90 99 90
70 Anhydric phtalic Các dạng 3004 90 99 90
71 Anileridin Các dạng 3004 90 59 00
72 Aprotinin Các dạng 3004 90 99 90
73 Arginine Các dạng 3004 50 90 00
74 Argyrol Các dạng 3004 90 30 00
75 Artemether Các dạng 3004 90 69 00
76 Artemisinin Các dạng 3004 90 61 00
77 Artesunat Các dạng 3004 90 61 00
78 Artichoke Các dạng 3004 90 99 90
79 Aspartam Các dạng 3004 90 99 90
80 Aspirin Các dạng 3004 90 59 00
81 Atenolol Các dạng 3004 90 80 00
82 Atorvastatin Các dạng 3004 90 99 90
83 Atracurium Besylate Các dạng 3004 90 99 90
84 Atropin Các dạng 3004 90 99 90
85 Attapulgite Các dạng 3004 90 99 90
86 Azapetin Các dạng 3004 90 99 90
87 Azithromycin Dạng uống 3004 20 31 00
Dạng mỡ 3004 20 32 00
Dạng dùng khác 3004 20 39 00
88 Bạc Sulphadiazine Dạng uống 3004 20 51 00
Dạng mỡ 3004 20 52 00
Dạng dùng khác 3004 20 59 00
89 Bacillus Clausii Các dạng 3004 20 90 00
90 Bacillus subtilis Các dạng 3004 20 90 00
91 Bacitracin Các dạng 3004 20 90 00
92 Baclofen Các dạng 3004 90 99 90
93 Bambuterol Các dạng 3004 90 99 90
94 Barbital Các dạng 3004 90 99 90
95 Bari sulfat Các dạng 3004 30 10 00
96 Basiliximab Các dạng 3004 10 90 00
97 Beclomethasone Các dạng 3004 32 90 00
98 Benazepril Các dạng 3004 90 80 00
99 Benfluorex Các dạng 3004 90 99 90
100 Benzalkonium Chloride Các dạng 3004 90 30 00
101 Benzbromarone Các dạng 3004 90 99 90
102 Benzfetamin Các dạng 3004 90 99 90
103 Benzoyl Peroxide Các dạng 3004 20 90 00
104 Benzyl benzoat Các dạng 3004 30 90 00
105 Berberin Các dạng 3004 40 50 00
106 Bột đông khô lactobacillus Các dạng 3004 50 30 00
107 Bột bó Các dạng 3004 90 99 90
108 Bột bèo hoa dâu Các dạng 3004 90 99 90
109 Bột Embelin Các dạng 3004 90 79 90
110 Bột sinh khối nấm men Các dạng 3004 90 99 90
111 Bột sụn cá mập Các dạng 3004 90 99 90
112 Betahistine Các dạng 3004 90 99 90
113 Betamethasone Các dạng 3004 32 90 09
114 Betaxolol Các dạng 3004 90 99 90
115 Bezafibrate Các dạng 3004 90 99 90
116 Bezitramid Các dạng 3004 90 59 00
117 Bicalutamide Các dạng 3004 90 99 90
118 Bifendat Các dạng 3004 90 99 90
119 Bimatoprost Các dạng 3004 90 99 90
120 Biphenyl Dicarboxylate Các dạng 3004 90 99 90
121 Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate Các dạng 3004 90 99 90
122 Bisacodyl Các dạng 3004 90 99 90
123 Bismuth subsitrat Các dạng 3004 90 30 00
124 Bismuth Subsalicylate Các dạng 3004 90 99 90
125 Bisoprolol Các dạng 3004 90 99 90
126 Bitmut citrat Các dạng 3004 90 30 00
127 Brimonidine Tartrate Các dạng 3004 90 99 90
128 Brinzolamide Các dạng 3004 90 99 90
129 Brivudin Các dạng 3004 90 99 90
130 Bromazepam Các dạng 3004 90 99 90
131 Bromhexine Các dạng 3004 90 59 00
132 Bromo-galacto gluconat calci Các dạng 3004 90 99 90
133 Brompheniramine Các dạng 3004 90 99 90
134 Brotizolam Các dạng 3004 90 99 90
135 Budesonide Các dạng 3004 32 90 00
136 Buflomedil Các dạng 3004 90 99 90
137 Bupivacain Các dạng 3004 90 99 90
138 Buprenorphin Các dạng 3004 90 99 90
139 Bupropion Các dạng 3004 90 99 90
140 Buscolysin Các dạng 3004 90 99 90
141 Butalbital Các dạng 3004 40 90 00
142 Butamirat Các dạng 3004 90 59 00
143 Butobarbital Các dạng 3004 90 99 90
144 Butorphanol Các dạng 3004 90 59 00
145 Cafein Các dạng 3004 40 90 00
146 Calci bromid Các dạng 3004 90 59 00
147 Calci carbonate Các dạng 3004 90 99 90
148 Calci Glubionate Các dạng 3004 90 99 90
149 Calci gluconat Các dạng 3004 90 99 90
150 Calci hydrophosphat Các dạng 3004 90 99 90
151 Calci lactat Các dạng 3004 90 99 90
152 Calci Nadroparin Các dạng 3004 90 99 90
153 Calci phosphat Các dạng 3004 90 99 90
154 Calcipotriol Các dạng 3004 50 60 00
155 Calcitriol Các dạng 3004 32 90 00
156 Calcitriol Các dạng 3004 50 60 00
157 Calcium polystyrene sulfonate Các dạng 3004 90 99 90
158 Calciumfolinat Các dạng 3004 50 60 00
159 Camazepam Các dạng 3004 90 99 90
160 Candesartan Các dạng 3004 90 99 90
161 Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men Các dạng 3004 90 99 90
162 Capecitabine Các dạng 3004 90 10 00
163 Captopril Các dạng 3004 90 80 00
164 Carbamazepine Các dạng 3004 90 99 90
165 Carbazochrom dihydrat Các dạng 3004 90 99 90
166 Carbazochrome Các dạng 3004 90 99 90
167 Carbetocin Các dạng 3004 39 90 00
168 Carbimazole Các dạng 3004 90 99 90
169 Carbocysteine Các dạng 3004 90 99 90
170 Carboplatin Các dạng 3004 90 99 90
171 Caroverin Các dạng 3004 90 99 90
172 Carvedilol Các dạng 3004 90 80 00
173 Casein thủy phân Các dạng 3004 90 99 90
174 Catalase Các dạng 3004 90 99 90
175 Cathin Các dạng 3004 90 99 90
176 Cefaclor Các dạng 3004 20 90 00
177 Cefadroxil Các dạng 3004 20 90 00
178 Cefalexin Các dạng 3004 20 90 00
179 Cefamandole Các dạng 3004 20 90 00
180 Cefazoline Các dạng 3004 20 90 00
181 Cefdinir Các dạng 3004 20 90 00
182 Cefepime Các dạng 3004 20 90 00
183 Cefetamet Pivoxil Các dạng 3004 20 90 00
184 Cefixime Các dạng 3004 20 90 00
185 Cefoperazone Các dạng 3004 20 90 00
186 Cefotiam Các dạng 3004 20 90 00
187 Cefoxitin Các dạng 3004 20 90 00
188 Cefpirome sulfat Các dạng 3004 20 90 00
189 Cefpodoxime Các dạng 3004 20 90 00
190 Cefradine Các dạng 3004 20 90 00
191 Ceftazidime Các dạng 3004 20 90 00
192 Ceftibuten Các dạng 3004 20 90 00
193 Ceftriaxone Các dạng 3004 20 90 00
194 Cefuroxime Các dạng 3004 20 90 00
195 Celecoxib Các dạng 3004 90 59 00
196 Cephalothin Các dạng 3004 20 90 00
197 Cerivastatin Các dạng 3004 90 99 90
198 Cetirizine Các dạng 3004 90 99 90
199 Cetrorelix Các dạng 3004 90 99 90
200 Chitosan Các dạng 3004 90 99 90
201 Chlodiazepoxid Các dạng 3004 90 99 90
202 Chloramphenicol Dạng uống 3004 20 21 00
Dạng duống 3004 20 22 00
Các dạng khác 3004 20 29 00
203 Chlorhexidine Các dạng 3004 90 30 00
204 Chlorphenesin Carbamate Các dạng 3004 90 99 90
205 Chlorpheniramin Các dạng 3004 90 52 00
206 Chlorphenoxamine Các dạng 3004 90 59 00
207 Chlorpropamide Các dạng 3004 90 99 90
208 Cholin Alfoscerate Các dạng 3004 90 99 90
209 Chondroitin Các dạng 3004 90 99 90
210 Chorionic Gonadotropine Các dạng 3004 32 90 00
211 Chymotrypsine Các dạng 3004 90 99 90
212 Ciclopiroxolamine Các dạng 3004 20 90 00
213 Ciclosporin Các dạng 3004 20 90 00
214 Cilnidipin Các dạng 3004 90 99 90
215 Cimetidine Các dạng 3004 90 99 90
216 Cinnarizine Các dạng 3004 90 99 90
217 Ciprofibrate Các dạng 3004 90 99 90
218 Ciprofloxacin Các dạng 3004 20 90 00
219 Ciproheptadine Các dạng 3004 90 99 90
220 Ciramadol Các dạng 3004 90 99 90
221 Cis (2)-Flupentixol decanoat Các dạng 3004 90 99 90
222 Cisapride Các dạng 3004 90 99 90
223 Cisplatin Các dạng 3004 90 80 00
224 Citalopram Các dạng 3004 90 99 90
225 Citicoline Các dạng 3004 90 99 90
226 Citrulline Maleate Các dạng 3004 90 99 90
227 Clarithromycine Dạng uống 3004 20 31 00
Dạng mỡ 3004 20 32 00
Các dạng khác 3004 20 39 00
228 Clidamycin Dạng uống 3004 20 42 00
Các dạng khác 3004 20 49 00
229 Clobazam Các dạng 3004 90 99 90
230 Clobetasol Các dạng 3004 32 90 00
231 Clohexidin Các dạng 3004 90 30 00
232 Clomiphene Các dạng 3004 90 99 90
233 Clonazepam Các dạng 3004 90 99 90
234 Clonixin lysinate Các dạng 3004 90 59 00
235 Clopidogrel Các dạng 3004 90 80 00
236 Clopromate Các dạng 3004 90 99 90
237 Clorazepat Các dạng 3004 90 99 90
238 Cloromycetin Các dạng 3004 20 90 00
239 Cloroquin Các dạng 3004 90 69 90
240 Clorpromazin Các dạng 3004 90 99 90
241 Clostridium botilinum type A Các dạng 3004 90 99 90
242 Clotiazepam Các dạng 3004 90 99 90
243 Clotrimazole Các dạng 3004 90 99 90
244 Cloxacillin Các dạng 3004 10 19 00
245 Cloxazolam Các dạng 3004 90 99 90
246 Clozapin Các dạng 3004 90 99 90
247 Cobamamide Các dạng 3004 50 30 00
248 Cocain Các dạng 3004 40 90 00
249 Codein Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
250 Coenzym Q10 Các dạng 3004 90 80 00
251 Colchicine Các dạng 3004 90 99 90
252 Cromolyn Các dạng 3004 90 99 90
253 Crotamiton Các dạng 3004 90 30 00
254 Cyclophosphamide Các dạng 3004 90 80 00
255 Cycloserine Các dạng 3004 20 90 00
256 Cyclosporine Các dạng 3004 90 99 90
257 Cyproheptadine Các dạng 3004 90 99 90
258 Cyproterone Các dạng 3004 39 90 00
259 Cytarabine Các dạng 3004 90 99 90
260 Daclizumab Các dạng 3004 32 90 00
261 Dactinomycin Các dạng 3004 20 90 00
262 Danazol Các dạng 3004 90 99 90
263 Daunorubicin Các dạng 3004 20 90 00
264 Dehydro epiandrosteron Các dạng 3004 32 90 00
265 Delorazepam Các dạng 3004 90 99 90
266 Denavir Các dạng 3004 90 99 90
267 Desferrioxamin Mesylate Các dạng 3004 90 99 90
268 Desloratadin Các dạng 3004 90 99 90
269 Desonide Các dạng 3004 32 90 00
270 Desoxycorticosteron Các dạng 3004 32 90 00
271 Dexamethasone Các dạng 3004 32 20 00
272 Dexchlorpeniramine Các dạng 3004 90 99 90
273 Dexibuprofen Các dạng 3004 90 59 00
274 Dexmedetomidine Các dạng 3004 50 60 00
275 Dexpanthenol Các dạng 3004 50 90 00
276 Dextra 70 Các dạng 3004 90 99 90
277 Dextromethorphan Các dạng 3004 90 59 00
278 Dextromoramid Các dạng 3004 90 99 90
279 Dextropropoxyphen Các dạng 3004 90 59 00
280 Dezocin Các dạng 3004 90 59 00
281 Diacefylline Diphenhydramine Các dạng 3004 90 59 00
282 Diacerein Các dạng 3004 90 99 90
283 Diazepam Các dạng 3004 90 93 00
284 Dibencozid Các dạng 3004 50 30 00
285 Diclofenac Dạng tiêm 3004 90 53 10
Các dạng khác 3004 90 53 90
286 Didanosine Các dạng 3004 90 99 90
287 Diethylphtalat Các dạng 3004 20 90 00
288 Difemerine Các dạng 3004 90 59 00
289 Difenoxin Các dạng 3004 90 99 90
290 Digoxin Các dạng 3004 90 80 00
291 Dihydrated l (+) Arginin base Các dạng 3004 90 99 90
292 Dihydro Ergotamin Các dạng 3004 90 99 90
293 Dihydrocodein Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
294 Dihydroxydibutylether Các dạng 3004 90 80 00
295 Di-iodohydroxyquinolin Các dạng 3004 90 99 90
296 Diltiazem Các dạng 3004 90 80 00
297 Dimedrol Các dạng 3004 90 99 90
298 Dimeglumin Gadopontetrat Các dạng 3004 90 99 90
299 Dimenhydrinate Các dạng 3004 90 59 00
300 Dimethicon Các dạng 3004 90 99 90
301 Dimethylpolysiloxane Các dạng 3004 90 99 90
302 Dinatri adenosine triphosphat Các dạng 3004 90 80 00
303 Dinatri Clodronate Các dạng 3004 90 99 90
304 Dinatri etidronat Các dạng 3004 90 59 00
305 Dinatri Inosin Monophosphate Các dạng 3004 90 99 90
306 Dioctahedral smectite Các dạng 3004 90 99 90
307 Diosmectite Các dạng 3004 90 99 90
308 Diphenhydramine Các dạng 3004 90 99 90
309 Diphenoxylate Các dạng 3004 40 90 00
310 Dipipanon Các dạng 3004 90 99 90
311 Dipropylin Các dạng 3004 90 80 00
312 Dipyridamole Các dạng 3004 90 80 00
313 Disulfiram Các dạng 3004 90 99 90
314 dl-alpha tocopheryl acetat Các dạng 3004 50 60 00
315 dl-alpha-Tocopheryl Các dạng 3004 50 60 00
316 DL-Lysine acetylsalicylate Các dạng 3004 90 59 00
317 D-Manitol Các dạng 3004 90 99 90
318 Dobutamine Các dạng 3004 90 80 00
319 Docetaxel Các dạng 3004 90 80 00
320 Domperidone Các dạng 3004 90 99 90
321 Donepezil hydrochlorid Các dạng 3004 90 99 90
322 Dopamin Các dạng 3004 90 99 90
323 Dothiepin Các dạng 3004 90 99 90
324 Doxazosin Các dạng 3004 90 99 90
325 Doxifluridine Các dạng 3004 90 80 00
326 Doxorubicine Các dạng 3004 90 80 00
327 Doxycycline Dạng  uống 3004 20 11 00
Dạng mỡ 3004 20 12 00
Các dạng khác 3004 20 19 00
328 Drotaverine Các dạng 3004 90 99 90
329 Drotebanol Các dạng 3004 40 90 00
330 Dutasterid Các dạng 3004 90 99 90
331 Dydrogesterone Các dạng 3004 30 90 00
332 Ebastine Các dạng 3004 90 99 90
333 Econazole Các dạng 3004 90 99 90
334 Efavirenz Các dạng 3004 90 99 90
335 Emedastine Các dạng 3004 90 99 90
336 Enalapril Các dạng 3004 90 80 00
337 Enoxaparin Các dạng 3004 90 99 90
338 Enoxolone Các dạng 3004 90 99 90
339 Entacapone Các dạng 3004 90 99 90
340 Entecavir Các dạng 3004 90 99 90
341 Eperison Các dạng 3004 90 99 90
342 Ephedrin Các dạng 3004 40 90 00
343 Epirubicin Các dạng 3004 90 80 00
344 Epoetin Alfa Các dạng 3004 90 99 90
345 Epoetin beta Các dạng 3004 90 99 90
346 Eprazinone Các dạng 3004 90 59 00
347 Ergometrin Các dạng 3004 90 99 90
348 Ergotamin Các dạng 3004 40 90 00
349 Erodostein Các dạng 3004 90 99 90
350 Ertapenem Các dạng 3004 20 90 00
351 Erythromycin Dạng uống 3004 20 31 00
Dạng mỡ 3004 20 32 00
Các dạng khác 3004 20 39 00
352 Esomeprazole Các dạng 3004 90 99 90
353 Estazolam Các dạng 3004 90 99 90
354 Estradiol Các dạng 3004 39 90 00
355 Estriol Các dạng 3004 39 90 00
356 Estrogen liên hợp Các dạng 3004 32 90 00
357 Etamsylate Các dạng 3004 90 99 90
358 Etanercept Các dạng 3004 10 90 00
359 Ethambutol Các dạng 3004 90 99 90
360 Ethamsylate Các dạng 3004 90 99 90
361 Ethchlorvynol Các dạng 3004 90 99 90
362 Ether ethylic Các dạng 3004 90 99 90
363 Ethinamat Các dạng 3004 90 99 90
364 Ethionamide Các dạng 3004 90 99 90
365 Ethyl ester của acid béo gắn Iode Các dạng 3004 90 30 00
366 Ethyl morphin Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
367 Ethylloflazepat Các dạng 3004 90 99 90
368 Etifoxine Các dạng 3004 90 99 90
369 Etilamfetamin Các dạng 3004 40 90 00
370 Etodolac Các dạng 3004 90 99 90
371 Etofenamate Các dạng 3004 90 54 00
372 Etomidate Các dạng 3004 90 99 90
373 Etoposide Các dạng 3004 90 80 00
374 Etoricoxib Các dạng 3004 90 59 00
375 Exemestan Các dạng 3004 90 80 00
376 Famotidine Các dạng 3004 90 99 90
377 Felodipine Các dạng 3004 90 99 90
378 Fencamfamin Các dạng 3004 90 99 90
379 Fenofibrate Các dạng 3004 90 99 90
380 Fenproporex Các dạng 3004 90 99 90
381 Fenspiride Các dạng 3004 90 99 90
382 Fentanyl Các dạng 3004 90 59 00
383 Fenticonazole Các dạng 3004 90 99 90
384 Ferric hydroxide polymaltise complex Các dạng 3004 90 99 90
385 Fexofenadine Các dạng 3004 90 59 00
386 Filgrastim Các dạng 3004 90 10 00
387 Finasteride Các dạng 3004 90 99 90
388 Flavoxat hydrochlorid Các dạng 3004 90 99 90
389 Flavoxate Các dạng 3004 90 99 90
390 Floctafenin Các dạng 3004 90 59 00
391 Flomoxef Các dạng 3004 20 90 00
392 Fluconazole Các dạng 3004 90 30 00
393 Fludiazepam Các dạng 3004 90 99 90
394 Flumazenil Các dạng 3004 90 99 90
395 Flunarizine Các dạng 3004 90 99 90
396 Flunitrazepam Các dạng 3004 90 99 90
397 Fluocinolone Các dạng 3004 32 30 00
398 Fluorometholone Các dạng 3004 32 90 00
399 Fluorouracil Các dạng 3004 90 10 00
400 Fluoxetine Các dạng 3004 90 99 90
401 Flupentixol Các dạng 3004 90 99 90
402 Fluphenazin Các dạng 3004 90 99 90
403 Flurazepam Các dạng 3004 90 99 90
404 Flurbiprofen Các dạng 3004 90 59 00
405 Fluriamin Các dạng 3004 90 29 00
406 Flutamide Các dạng 3004 90 10 00
407 Fluticasone Các dạng 3004 32 90 00
408 Fluvastatin Các dạng 3004 39 90 00
409 Fluvoxamine Các dạng 3004 90 99 90
410 Follitropin alfa Các dạng 3004 32 90 00
411 Follitropin beta Các dạng 3004 32 90 00
412 Fondaparinux Các dạng 3004 90 99 90
413 Formaterol Các dạng 3004 90 99 90
414 Fosfomycin Các dạng 3004 20 90 00
415 Furosemide Các dạng 3004 90 99 90
416 Fusafungine Các dạng 3004 20 90 00
417 Gabapentin Các dạng 3004 90 99 90
418 Galantamin Các dạng 3004 90 99 90
419 Ganciclovir Các dạng 3004 90 99 90
420 Ganirelix Các dạng 3004 90 99 90
421 Gatifloxacin Các dạng 3004 20 90 00
422 Gelatin Các dạng 3004 90 99 90
423 Gemcitabine Các dạng 3004 90 10 00
424 Gemfibrozil Các dạng 3004 90 99 90
425 Gentamycin Dạng tiêm 3004 20 41 00
Dạng mỡ 3004 20 43 00
Các dạng khác 3004 20 49 00
426 Ginkgo biloba Các dạng 3004 90 99 90
427 Glibenclamide Các dạng 3004 90 99 90
428 Gliclazide Các dạng 3004 90 99 90
429 Gimepiride Các dạng 3004 90 99 90
430 Glipizide Các dạng 3004 90 99 90
431 Glucosamin Các dạng 3004 90 99 90
432 Glucose Dịch truyền glucose 5% 3004 90 22 00
Dịch truyền glucose 30% 3004 90 23 00
Dịch truyền glucose ở nồng độ khác 3004 90 29 00
Các dạng khác 3004 90 99 90
433 Glutathione Các dạng 3004 90 99 90
434 Glutethimid Các dạng 3004 90 99 90
435 Glycerin Các dạng 3004 90 99 90
436 Glycerin Trinitrate Các dạng 3004 90 80 00
437 Glycerol Các dạng 3004 90 99 90
438 Glyceryl guaiacolate Các dạng 3004 90 59 00
439 Glycine Các dạng 3004 90 99 90
440 Glycopyrolate Các dạng 3004 90 99 90
441 Glycyl-funtunin hydroclorid Các dạng 3004 90 10 00
442 Goserelin Các dạng 3004 90 10 00
443 Griseofulvin Các dạng 3004 20 90 00
444 Guaiphenesin Các dạng 3004 90 59 00
445 Halazepam Các dạng 3004 90 99 90
446 Haloperidol Các dạng 3004 90 99 90
447 Halothane Các dạng 3004 90 99 90
448 Haloxazolam Các dạng 3004 90 99 90
449 Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic Các dạng 3004 90 99 90
450 Heparin Các dạng 3004 90 99 90
451 Heptaminol Các dạng 3004 90 99 90
452 Hexamidine di-isethinonate Các dạng 3004 90 30 00
453 Human Insulin Các dạng 3004 31 00 00
454 Hyaluronidase Các dạng 3004 90 99 90
455 Hydrated Aluminium oxid Các dạng 3004 90 91 00
456 Hydrochlorothiazid Các dạng 3004 90 99 90
457 Hydrocortisone Các dạng 3004 32 10 00
458 Hydromorphon Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
459 Hydroquinone Các dạng 3004 90 99 90
460 Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) Các dạng 3004 90 91 00
461 Hydrotalcite synthetic Các dạng 3004 90 99 90
462 Hydrous benzoyl peroxide Các dạng 3004 20 90 00
463 Hydroxocobalamin Các dạng 3004 50 30 00
464 Hydroxychlorothiazid Các dạng 3004 90 99 90
465 Hydroxyethyl Starch Các dạng 3004 10 90 00
466 Hydroxygen peroxyd Các dạng 3004 90 99 90
467 Hydroxypropyl methylcellulose Các dạng 3004 90 99 90
468 Hydroxyurea Các dạng 3004 90 10 00
469 Hydroxyzine Các dạng 3004 90 99 90
470 Hyoscine N-Butyl Bromide Các dạng 3004 90 99 90
471 Ibuprofen Các dạng 3004 90 59 00
472 Imidapril Các dạng 3004 90 99 90
473 Indapamide Các dạng 3004 90 99 90
474 Indinavir Các dạng 3004 90 10 00
475 Indomethacin Các dạng 3004 90 59 00
476 Insulin Các dạng 3004 31 00 00
477 Iobitridol Các dạng 3004 90 99 90
478 Iod Các dạng 3004 90 30 00
479 Iopamidol Các dạng 3004 90 99 90
480 Iopromide Các dạng 3004 90 99 90
481 Ipratropium Các dạng 3004 90 99 90
482 Irbesartan Các dạng 3004 90 99 90
483 Irinotecan Các dạng 3004 90 10 00
484 Isapgol Husk Các dạng 3004 90 99 90
485 Isoflamide Các dạng 3004 90 10 00
486 Isoflurane Các dạng 3004 90 99 90
487 Isoniazid Các dạng 3004 20 90 00
488 Isosorbide Các dạng 3004 90 99 90
489 Isosorbide 5 Mononitrate Các dạng 3004 90 80 00
490 Isosorbide Dinitrate Các dạng 3004 90 80 00
491 Isotretinoin Các dạng 3004 90 99 90
492 Itopride hydrochloride Các dạng 3004 90 99 90
493 Itraconazole Các dạng 3004 20 90 00
494 Kali clorid Các dạng 3004 90 99 90
495 Kali glutamat Các dạng 3004 90 80 00
496 Kali Iodid Các dạng 3004 90 30 00
497 Kali Phenoxy Methyl Penicillin Các dạng 3004 10 12 00
498 Kanamycin Các dạng 3004 20 49 00
499 Ketamin Các dạng 3004 90 99 90
500 Ketazolam Các dạng 3004 90 99 90
501 Ketobemidon Các dạng 3004 90 59 00
502 Ketoconazole Các dạng 3004 20 90 00
503 Ketoprofen Các dạng 3004 90 59 00
504 Ketorolac Các dạng 3004 90 59 00
505 Ketotifene Các dạng 3004 90 99 90
506 Kẽm gluconat Các dạng 3004 90 30 00
507 Kẽm oxyd Các dạng 3004 90 30 00
508 Kẻm sulfat Các dạng 3004 90 30 00
509 Kẽm Undecylenat Các dạng 3004 90 30 00
510 L-Arginine Dihydrate Các dạng 3004 90 99 90
511 L-Carnitine Các dạng 3004 90 99 90
512 L Tetrahydro panmatin Các dạng 3004 90 99 90
513 Lacidipine Các dạng 3004 90 99 90
514 Lactitol Các dạng 3004 90 99 90
515 Lactobaccillus Các dạng 3004 90 99 90
516 Lactobacillus acidophilus lyophiliazate Các dạng 3004 90 99 90
517 Lactulose Các dạng 3004 90 99 90
518 L-Alanine Các dạng 3004 90 99 90
519 Lamivudine Các dạng 3004 90 10 00
520 Lamotrigin Các dạng 3004 90 99 90
521 Lansoprazole Các dạng 3004 90 99 90
522 L-Arginine Các dạng 3004 90 99 90
523 L-Asparanigase Các dạng 3004 90 10 00
524 L-Aspartic Acid Các dạng 3004 90 99 90
525 Latanoprost Các dạng 3004 90 99 90
526 L-Cysteine Các dạng 3004 90 99 90
527 L-Cystine Các dạng 3004 90 99 90
528 Lecithin Các dạng 3004 90 99 90
529 Lefetamin Các dạng 3004 90 99 90
530 Leflunomide Các dạng 3004 90 99 90
531 Letrozole Các dạng 3004 90 10 00
532 Leucovorin calci Các dạng 3004 90 99 90
533 Leuprorelin acetate Các dạng 3004 90 10 00
534 Levanidipin Các dạng 3004 90 99 90
535 Levetiracetam Các dạng 3004 90 99 90
536 Levobunolol Các dạng 3004 90 99 90
537 Levocarnitine Các dạng 3004 90 99 90
538 Levocetirizine Các dạng 3004 90 59 00
539 Levofloxacin Các dạng 3004 20 90 00
540 Levomepromazine Các dạng 3004 90 99 90
541 Levomethadon Các dạng 3004 90 59 00
542 Levonorgestrel Các dạng 3004 32 90 00
543 Levorphanol Các dạng 3004 90 59 00
544 Levosulpiride Các dạng 3004 90 99 90
545 Levothyroxine Các dạng 3004 32 90 00
546 L-Glutamic acid Các dạng 3004 90 99 90
547 L-Histidine Các dạng 3004 90 99 90
548 Lidocaine Các dạng 3004 90 49 00
549 Lincomycin Dạng uống 3004 20 42 00
Dạng mỡ 3004 20 43 00
Các dạng khác 3004 20 49 00
550 Linezolid Các dạng 3004 20 90 00
551 L-Isoleucine Các dạng 3004 90 99 90
552 Lisonopril Các dạng 3004 90 99 90
553 L-Leucine Các dạng 3004 90 99 90
554 L-Lysine Acetate Các dạng 3004 90 99 90
555 L-Lysine Monohydrochloride Các dạng 3004 90 99 90
556 L-Methionine Các dạng 3004 90 99 90
557 Lomefloxacin Các dạng 3004 20 90 00
558 Loperamide Các dạng 3004 90 99 90
559 Loprazolam Các dạng 3004 90 99 90
560 Loratadine Các dạng 3004 90 99 90
561 Lorazepam Các dạng 3004 90 99 90
562 Lormetazepam Các dạng 3004 90 99 90
563 L-ornithin L-aspartat Các dạng 3004 90 99 90
564 Losartan Các dạng 3004 90 99 90
565 Lovastatin Các dạng 3004 90 99 90
566 Loxoprofen Các dạng 3004 90 59 00
567 L-Phenylalanine Các dạng 3004 90 99 90
568 L-Proline Các dạng 3004 90 99 90
569 L-Serine Các dạng 3004 90 99 90
570 L-Threonine Các dạng 3004 90 99 90
571 L-Thyroxin Các dạng 3004 90 99 90
572 L-Tryptophan Các dạng 3004 90 99 90
573 L-Tyrosine Các dạng 3004 90 99 90
574 Lưu huỳnh Các dạng 3004 90 99 90
575 Lutropin alfa Các dạng 3004 39 90 00
576 L-Valine Các dạng 3004 90 99 90
577 Lynestrenol Các dạng 3004 39 90 00
578 Lysin acetyl salicylat Các dạng 3004 90 99 90
579 Lysozyme Các dạng 3004 90 99 90
580 Macrogol 4000 Các dạng 3004 90 99 90
581 Magnesi Các dạng 3004 90 99 90
582 Magnesi Trisilicat Các dạng 3004 90 99 90
583 Magnesium Alumino silicate Các dạng 3004 90 99 90
584 Magnesium salt of dimecrotic acid Các dạng 3004 90 99 90
585 Mangiferin Các dạng 3004 90 99 90
586 Manidipine Các dạng 3004 90 99 90
587 Mannitol Các dạng 3004 90 99 90
588 Mazindol Các dạng 3004 90 99 90
589 Mabendazole Các dạng 3004 90 71 00
590 Mebeverin Các dạng 3004 90 99 90
591 Meclofenoxate Các dạng 3004 90 99 90
592 Mecobalamin Các dạng 3004 50 30 00
593 Medazepam Các dạng 3004 90 99 90
594 Medroxyprogesterone Các dạng 3004 39 90 00
595 Mefenamic Acid Các dạng 3004 90 59 00
596 Mefenorex Các dạng 3004 90 99 90
597 Mefloquine Các dạng 3004 90 69 90
598 Meglumin Amidotrizoate Các dạng 3004 90 99 90
599 Meloxicam Các dạng 3004 90 59 00
600 Menadion natribisulfit Các dạng 3004 90 99 90
601 Menotropin Các dạng 3004 90 99 90
602 Menthol Các dạng 3004 90 30 00
603 Mephenesine Các dạng 3004 90 99 90
604 Mepivacaine Các dạng 3004 90 49 00
605 Meprobamat Các dạng 3004 90 99 90
606 Meptazinol Các dạng 3004 90 59 00
607 Mequitazine Các dạng 3004 90 59 00
608 Mercaptopurin Các dạng 3004 90 10 00
609 Mercurochrome Các dạng 3004 90 30 00
610 Meropenem Các dạng 3004 20 90 00
611 Mesalamine Các dạng 3004 90 30 00
612 Mesna Các dạng 3004 90 99 90
613 Mesocarb Các dạng 3004 90 99 90
614 Mesterolone Các dạng 3004 39 90 00
615 Metadoxime Các dạng 3004 90 99 90
616 Metformin Các dạng 3004 90 99 90
617 Methadon Các dạng 3004 90 99 90
618 Methimazole Các dạng 3004 90 99 90
619 Methionin Các dạng 3004 90 99 90
620 Methocarbamol Các dạng 3004 90 99 90
621 Methotrexate Các dạng 3004 90 10 00
622 Methyl ergometrin Các dạng 3004 90 99 90
623 Methyl Prednisolone Các dạng 3004 32 90 00
624 Methyl Salycilate Các dạng 3004 90 59 00
625 Methyldopa Các dạng 3004 90 99 90
626 Methylen Các dạng 3004 90 99 90
627 Methylergometrin Các dạng 3004 90 99 90
628 Methylergonovine Các dạng 3004 90 99 90
629 Methylphenobarbital Các dạng 3004 90 99 90
630 Methyltestosterone Các dạng 3004 32 90 00
631 Methyprylon Các dạng 3004 90 99 90
632 Metoclopramide Các dạng 3004 90 99 90
633 Metolazon Các dạng 3004 90 99 90
634 Metoprolol Các dạng 3004 90 99 90
635 Metronidazole Các dạng 3004 90 99 90
636 Mezipredon Các dạng 3004 90 99 90
637 Miconazole Các dạng 3004 20 90 00
638 Midazolam Các dạng 3004 90 99 90
639 Midecamycin Dạng uống 3004 20 31 00
Dạng mỡ 3004 20 32 00
Các dạng khác 3004 20 39 00
640 Mifepriston Các dạng 3004 39 90 00
641 Milnacipram Các dạng 3004 90 99 90
642 Minocycline Dạng uống 3004 20 11 00
Dạng mỡ 3004 20 12 00
Các dạng khác 3304 20 19 00
643 Mirtazapine Các dạng 3004 90 99 90
644 Misoprostol Các dạng 3004 90 99 90
645 Mitomycin C Các dạng 3004 90 10 00
646 Mitoxantrone Các dạng 3004 90 10 00
647 Moclobemide Các dạng 3004 90 99 90
648 Molgramostim (rHuGM-CSF) Các dạng 3004 90 99 90
649 Mometasone Các dạng 3004 32 90 00
650 Montelukast Các dạng 3004 90 59 00
651 Morphin Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
652 Mosapride Các dạng 3004 90 99 90
653 Moxifloxacin Các dạng 3004 20 90 00
654 Moxonidine Các dạng 3004 90 99 90
655 Mupirocin Các dạng 3004 20 90 00
656 Mycophenolate Các dạng 3004 90 99 90
657 Mycophenolate mofetil Các dạng 3004 90 99 90
658 Mydecamicin Các dạng 3004 20 90 00
659 Myrophin Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
660 Myrtol Các dạng 3004 90 99 90
661 N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat Các dạng 3004 90 99 90
662 Nabumetone Các dạng 3004 90 99 90
663 N-Acetyl DL-Leucin Các dạng 3004 90 99 90
664 N-Acetylcysteine Các dạng 3004 90 99 90
665 Nadroparin Các dạng 3004 90 99 90
666 Naftidrofuryl Các dạng 3004 90 99 90
667 Nalbuphin Các dạng 3004 40 90 00
668 Naltrexone Các dạng 3004 40 90 00
669 Nandrolone Các dạng 3004 39 90 00
670 Naphazolin Các dạng 3004 90 99 90
671 Naproxen Các dạng 3004 90 59 00
672 Narcotin Các dạng 3004 40 90 00
673 Natamycin Các dạng 3004 20 90 00
674 Nateglinide Các dạng 3004 90 99 90
675 Natri Bicarbonate Các dạng 3004 90 99 90
676 Natri camphosulfonat Các dạng 3004 90 80 00
677 Natri cefazolin Các dạng 3004 20 90 00
678 Natri cefmetazol Các dạng 3004 20 90 00
679 Natri cefotaxim Các dạng 3004 20 90 00
680 Natri ceftezol Các dạng 3004 20 90 00
681 Natri ceftizoxim Các dạng 3004 20 90 00
682 Natri Chloride Các dạng 3004 90 30 00
683 Natri citrat Các dạng 3004 90 99 90
684 Natri Cromoglycate Các dạng 3004 90 99 90
685 Natri cromolyn Các dạng 3004 90 99 90
686 Natri Docusate Các dạng 3004 90 99 90
687 Natri Fluoride Các dạng 3004 90 30 00
688 Natri Flurbiprofen Các dạng 3004 90 59 00
689 Natri Fusidate Các dạng 3004 20 90 00
690 Natri Hyaluronat Các dạng 3004 90 99 90
692 Natri Ironedetate Các dạng 3004 90 99 90
693 Natri levo thyroxin Các dạng 3004 32 90 00
694 Natri Naproxen Các dạng 3004 90 59 00
695 Natri picosulfat Các dạng 3004 90 99 90
696 Natri Risedronate Các dạng 3004 90 99 90
697 Natri sulfacetamid Các dạng 3004 90 99 90
698 Natri thiosulfat Các dạng 3004 90 99 90
699 Natri Valproate Các dạng 3004 90 99 90
700 Nebivolol Các dạng 3004 90 99 90
701 Nefopam Các dạng 3004 90 59 00
702 Nelfinavir Các dạng 3004 90 10 00
703 Neomycin Các dạng 3004 20 90 00
704 Neostigmin Các dạng 3004 90 99 90
705 N-Ethylephedrin Các dạng 3004 40 90 00
706 Netilmicin Các dạng 3004 20 90 00
707 Nevirapine Các dạng 3004 90 10 00
708 Nhựa thuốc phiện Các dạng 3004 40 90 00
709 Niacinamid Các dạng 3004 50 50 00
710 Niclosamide Các dạng 3004 90 79 90
711 Nicocodin Các dạng 3004 90 99 90
712 Nicodicodin Các dạng 3004 90 99 90
713 Nicomorphin Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
714 Nicorandil Các dạng 3004 90 80 00
715 Nifedipine Các dạng 3004 90 80 00
716 Nifuratel Các dạng 3004 90 30 00
717 Nifuratel Các dạng 3004 90 99 90
718 Nifuroxazide Các dạng 3004 90 30 00
719 Nikethamide Các dạng 3004 90 80 00
720 Nimesulide Các dạng 3004 90 99 90
721 Nimetazepam Các dạng 3004 90 99 90
722 Nimodipine Các dạng 3004 90 99 90
723 Nitrazepam Các dạng 3004 90 99 90
724 Nitrofurantoin Các dạng 3004 90 99 90
725 Nitroglycerin Các dạng 3004 90 80 00
726 Nitroxoline Các dạng 3004 20 90 00
727 Nizatidine Các dạng 3004 90 99 90
728 N-Methylephedrin Các dạng 3004 40 90 00
729 Nofloxacin Các dạng 3004 20 90 00
730 Nomegestrol Các dạng 3004 39 90 00
731 Norcodein Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
732 Nordazepam Các dạng 3004 90 99 90
733 Norethisterone Các dạng 3004 32 90 00
734 Norfloxacin Các dạng 3004 20 90 00
735 Noscapin Các dạng 3004 90 59 00
736 Novocain Các dạng 3004 90 49 00
737 Nystatin Các dạng 3004 20 90 00
738 Octreotide Các dạng 3004 90 10 00
739 Octylonium Các dạng 3004 90 99 90
740 Ofoxacin Các dạng 3004 20 90 00
741 Olanzapine Các dạng 3004 90 99 90
742 Oleum spicae Các dạng 2807 00 90 00
743 Omeprazole Các dạng 3004 90 99 90
744 Ondansetron Các dạng 3004 90 99 90
745 Orlistat Các dạng 3004 90 99 90
746 Ornidazol Các dạng 3004 90 99 90
747 Oseltamivir Các dạng 3004 90 99 90
748 Ouabain Các dạng 3004 90 80 00
749 Oxacilin Các dạng 3004 10 19 00
750 Oxandrolone Các dạng 3004 90 99 90
751 Oxazepam Các dạng 3004 90 99 90
752 Oxazolam Các dạng 3004 90 99 90
753 Oxcarbazepine Các dạng 3004 90 99 90
754 Oxeladine Các dạng 3004 90 59 00
755 Oxybutynin Các dạng 3004 90 99 90
756 Oxycodon Các dạng 3004 40 90 00
757 Oxymethazolin Các dạng 3004 90 70 00
758 Oxymorphon Các dạng 3004 40 90 00
759 Oxytetracyclin Dạng uống 3004 20 11 00
Dạng mỡ 3004 20 12 00
Các dạng khác 3004 20 19 00
760 Oxytocin Các dạng 3004 39 90 00
761 Paclitaxel Các dạng 3004 90 10 00
762 Pamidronate Các dạng 3004 90 99 90
763 Pancreatin Các dạng 3004 90 99 90
764 Pancuronium Các dạng 3004 90 99 90
765 Pantoprazole Các dạng 3004 90 99 90
766 Papaverin Các dạng 3004 40 50 00
767 Paracetamol Các dạng 3004 90 51 00
768 Parcuroni bromid Các dạng 3004 90 99 90
769 Parnaparin Các dạng 3004 90 99 90
770 Paroxetine Các dạng 3004 90 99 90
771 Pefloxacin Các dạng 3004 20 90 00
772 Pemirolast Các dạng 3004 90 99 90
773 Penicillin V Các dạng 3004 10 19 00
774 Penicilline G (Benzyl Peniciline) Các dạng 3004 10 11 00
775 Pentazocin Các dạng 3004 90 99 90
776 Pentobarbital Các dạng 3004 90 99 90
777 Pentoxifylline Các dạng 3004 90 99 90
778 Pentoxyverine Các dạng 3004 90 59 00
779 Pepsin Các dạng 3004 90 99 90
780 Perindopril tert Butylamin Các dạng 3004 90 99 90
781 Pethidin Các dạng 3004 90 59 00
782 Phenazocin Các dạng 3004 90 59 00
783 Phendimetrazin Các dạng 3004 90 99 90
784 Phenobarbital Các dạng 3004 90 93 00
785 Phenoxymethyl Penicillin Các dạng 3004 10 12 00
786 Phentermin Các dạng 3004 90 99 90
787 Phenylephrin Các dạng 3004 90 99 90
788 Phenylpropanolamin Các dạng 3004 40 90 00
789 Phenytoin Các dạng 3004 90 99 90
790 Phloroglucinol Các dạng 3004 90 99 90
791 Phức hợp sắt III Polymaltose Các dạng 3004 90 99 90
792 Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose Các dạng 3004 90 99 90
793 Pholcodin Các dạng 3004 40 90 00
794 Phytomenadione Các dạng 3004 50 60 00
795 Picloxydin Các dạng 3004 90 30 00
796 Picosulfat natri Các dạng 3004 90 99 90
797 Pinazepam Các dạng 3004 90 99 90
798 Pioglitazone Các dạng 3004 90 99 90
799 Pipazetate Các dạng 3004 90 59 00
800 Pipecuronium Các dạng 3004 90 99 90
801 Piperacillin Các dạng 3004 10 19 00
802 Piperazin citrat Các dạng 3004 90 71 00
803 Piracetam Các dạng 3004 90 99 90
804 Pirenoxine Các dạng 3004 90 99 90
805 Piribedil Các dạng 3004 90 99 90
806 Piritramid Các dạng 3004 90 59 00
807 Piroxicam Dạng tiêm 3004 90 92 10
Dạng khác 3004 90 92 90
808 Pizotifene Các dạng 3004 90 59 00
809 Policresulen Các dạng 3004 20 90 00
810 Polyethylen glycol 4000 Các dạng 3004 90 99 90
811 Polysacharide Các dạng 3004 90 99 90
812 Polyvinyl Alcohol Các dạng 3001 20 00 00
813 Porcine Brain Extract Các dạng 3004 90 99 90
814 Povipdone Iodine Các dạng 3004 90 30 00
815 Povidone K25 Các dạng 3004 90 30 00
816 Pralidoxime Các dạng 3004 90 99 90
817 Pravastatin Các dạng 3004 90 99 90
818 Prazepam Các dạng 3004 90 99 90
819 Praziquantel Các dạng 3004 90 99 90
820 Prednisolone Các dạng 3004 32 90 00
821 Prednisone Các dạng 3004 32 90 00
822 Pregabalin Các dạng 3004 90 99 90
823 Primaquin phosphat Các dạng 3004 90 62 00
824 Procain Các dạng 3004 90 41 00
825 Prochlorperazin Các dạng 3004 90 99 90
826 Progesterone Các dạng 3004 30 90 00
827 Promestriene Các dạng 3004 90 99 90
828 Promethazine Các dạng 3004 90 99 90
829 Pronase Các dạng 3004 90 99 90
830 Proparacetamol Các dạng 3004 90 59 00
831 Propiram Các dạng 3004 90 59 00
832 Propofol Các dạng 3004 90 99 90
833 Propranolol Các dạng 3004 90 99 90
834 Propyl thiouracyl Các dạng 3004 90 99 90
835 Prothionamide Các dạng 3004 90 99 90
836 Pseudoephedrin Các dạng 3004 40 90 00
837 Pyrantel Các dạng 3004 90 79 90
838 Pyrazimamide Các dạng 3004 90 99 90
839 Pyridostigmine Các dạng 3004 90 99 90
840 Pyridoxin hydroclorid Các dạng 3004 50 30 00
841 Pyritinol Dihydrochloride Các dạng 3004 90 99 90
842 Pyrovaleron Các dạng 3004 90 99 90
843 Quinapril Các dạng 3004 90 99 90
844 Quinin Các dạng 3004 40 44 00
845 Rabeprazole Các dạng 3004 90 99 90
846 Raloxifene Các dạng 3004 90 99 90
847 Ramipril Các dạng 3004 90 99 90
848 Ranitidine Các dạng 3004 90 99 90
849 Recombinant Các dạng 3004 90 99 90
850 Repaglinide Các dạng 3004 90 99 90
851 Retinyl acetat Các dạng 3004 50 20 00
852 Ribavirin Các dạng 3004 90 99 90
853 Riboflavin Các dạng 3004 50 30 00
854 Ribosomal Các dạng 3004 90 99 90
855 Ribostamycin Các dạng 3004 20 90 00
856 Rifampicin Các dạng 3004 20 90 00
857 Rilmenidine Các dạng 3004 90 99 90
858 Risperidone Các dạng 3004 90 99 90
859 Ritodrin Hydrochloride Các dạng 3004 40 90 00
860 Ritonavir Các dạng 3002 90 10 00
861 Rituximab Các dạng 3004 10 90 00
862 Rocuronium Các dạng 3004 90 99 90
863 Rosavastatin Các dạng 3004 90 99 90
864 Rosiglitazone Các dạng 3004 90 99 90
865 Rosuvastatin Các dạng 3004 90 99 90
866 Rotundin Các dạng 3004 90 99 90
867 Roxythromycin Dạng uống 3004 20 31 00
Dạng mỡ 3004 20 32 00
Các dạng khác 3004 20 39 00
868 Rutin Các dạng 3004 90 99 90
869 Sắt sulfat khan Các dạng 2106 90 83 00
870 Sắt Fumarat Các dạng 2106 90 83 00
871 Sắt Gluconate Các dạng 2106 90 83 00
872 Sắt oxalat Các dạng 2106 90 83 00
873 Saccharomyces Các dạng 2102 20 00 00
874 Salbutamol Các dạng 3004 90 94 00
875 Salcatonin Các dạng 3004 90 99 90
876 Salmeterol Các dạng 3004 90 99 90
877 Saquinavir Các dạng 3004 90 10 00
878 S-Carboxymethyl Cystein Các dạng 3004 90 99 90
879 Scopolamine Các dạng 3004 90 99 90
880 Secbutabarbital Các dạng 3004 90 99 90
881 Secnidazole Các dạng 3004 90 99 90
882 Segegiline Các dạng 3004 90 99 90
883 Selen Sulfide Các dạng 3004 90 99 90
884 Sennosides Các dạng 3004 90 99 90
885 Serratio peptidaze Các dạng 3004 90 99 90
886 Sertraline Các dạng 3004 90 99 90
887 Sevoflurane Các dạng 3004 90 49 00
888 Sibutramin Các dạng 3004 90 99 90
889 Silymarin Các dạng 3004 90 99 90
890 Simethicone Các dạng 3004 90 99 90
891 Simvastatin Các dạng 3004 90 80 00
892 Sirolimus Các dạng 3004 90 99 90
893 Sodium polystyrene sulfonate Các dạng 3914 00 00 00
894 Somatostatin Các dạng 3004 39 90 00
895 Somatropin Các dạng 3004 90 99 90
896 Sorbitol Các dạng 3004 90 98 00
897 Sotalol Các dạng 3004 90 99 90
898 Sparfloxacin Các dạng 3004 20 90 00
899 Spectinomycin Các dạng 3004 20 90 00
900 Spiramycin Các dạng 3004 20 90 00
901 Spironolactone Các dạng 3004 90 99 90
902 Stavudine Các dạng 3004 90 10 00
903 Streptokinase Các dạng 3004 90 80 00
904 Streptomycin Các dạng 3004 10 29 00
905 Strontium ranelate Các dạng 3004 90 99 90
906 Strychnin sulfat Các dạng 3004 90 99 90
907 Sucralfat Các dạng 3004 90 99 00
908 Sufentanil Các dạng 3004 90 59 00
909 Sulbutiamine Các dạng 3004 90 99 90
910 Sulfaguanidin Dạng uống 3004 20 51 00
Dạng mỡ 3004 20 52 00
Các dạng khác 3004 20 59 00
911 Sulfasalazin Các dạng 3004 90 99 00
912 Sulfathiazol Các dạng 3004 90 99 00
913 Sulpiride Các dạng 3004 90 99 90
914 Sultamicillin Các dạng 3004 20 90 00
915 Sumatriptan Các dạng 3004 90 59 00
916 Suxamethonium Các dạng 3004 90 99 90
917 Talniflumate Các dạng 3004 90 59 00
918 Tamoxifen Các dạng 3004 90 99 90
919 Tegaserod Các dạng 3004 90 99 90
920 Telithromycin Các dạng 3004 20 90 00
921 Telmisartan Các dạng 3004 90 99 90
922 Temazepam Các dạng 3004 90 99 90
923 Temozolomid Các dạng 3004 90 10 00
924 Tenecteplase Các dạng 3004 90 80 00
925 Tenoxicam Các dạng 3004 90 59 00
926 Terazosin Các dạng 3004 90 99 90
927 Terbinafin Các dạng 3004 90 99 90
928 Terbinafin hydroclorid Các dạng 3004 90 99 90
929 Terbutaline Các dạng 3004 90 80 00
930 Terlipressin Acetate Các dạng 3004 90 99 90
931 Terpin hydrat Các dạng 3004 90 99 90
932 Testosterone Các dạng 3004 39 90 00
933 Tetracyclin Dạng uống 3004 20 11 00
Dạng mỡ 3004 20 12 00
Các dạng khác 3004 20 19 00
934 Tetrahydrozoline Các dạng 3004 90 99 90
935 Tetrazepam Các dạng 3004 90 99 90
936 Thebacon Các dạng 3004 40 90 00
937 Theophylline Các dạng 3004 40 60 00
938 Thiamazole Các dạng 3004 90 99 90
939 Thiamphenicol Các dạng 3004 20 90 00
940 Thiocolchicoside Các dạng 3004 90 99 90
941 Thiopental Các dạng 3004 90 99 90
942 Thioridazine Các dạng 3004 90 99 90
943 Thymol Các dạng 3004 90 79 00
944 Thymomodulin Các dạng 3004 39 90 00
945 Thyroxine Các dạng 3004 39 90 00
946 Tianeptine Các dạng 3004 90 99 90
947 Tibolone Các dạng 3004 90 99 90
948 Ticlopidine Các dạng 3004 90 80 00
949 Timolol Các dạng 3004 90 99 90
950 Tinidazole Các dạng 3004 20 90 00
951 Tiotropi bromid Các dạng 3004 90 99 90
952 Tiratricol Các dạng 3004 39 90 00
953 Tiropramide Các dạng 3004 90 99 90
954 Tixocortol Các dạng 3004 32 90 00
955 Tizanidin Các dạng 3004 90 99 90
956 Tobramycin Các dạng 3004 20 90 00
957 Tofisopam Các dạng 3004 90 99 90
958 Tolazolinium Các dạng 3004 90 99 90
959 Tolcapone Các dạng 3004 90 99 90
960 Tolnaftate Các dạng 3004 90 99 90
961 Tolperisone Các dạng 3004 90 99 90
962 Tonazocin mesylat Các dạng 3004 90 59 00
963 Topiramate Các dạng 3004 90 99 90
964 Tramadol Các dạng 3004 90 59 00
965 Trastuzumab Các dạng 3004 90 80 00
966 Tratinoine Các dạng 3004 50 20 00
967 Triamcinolone Các dạng 3004 20 90 00
968 Triazolam Các dạng 3004 90 99 90
969 Tricalci Phosphate Các dạng 2106 90 83 00
970 Triclosan Các dạng 3004 90 99 90
971 Triflusal Các dạng 3004 90 99 90
972 Trihezyphenidyl Các dạng 3004 40 70 00
973 Trikali dicitrate Bismuth Các dạng 3004 90 99 90
974 Trimebutine Các dạng 3004 90 99 90
975 Trimeprazin Các dạng 3004 90 99 90
976 Trimetazidine Các dạng 3004 90 80 00
977 Trolamin Các dạng 3004 90 99 90
978 Tromantadine Các dạng 3004 90 99 90
979 Tyrothricin Các dạng 3004 20 90 00
980 Ubidecarenone Các dạng 3004 90 80 00
981 Urazamide Các dạng 3004 90 99 90
982 Urea Các dạng 3004 90 99 90
983 Urofollitropin Các dạng 3004 39 90 00
984 Urokinase Các dạng 3004 90 80 00
985 Valdecoxib Các dạng 3004 90 59 00
986 Valpromide Các dạng 3004 90 99 90
987 Valsartan Các dạng 3004 90 99 90
988 Vancomycin Các dạng 3004 20 90 00
989 Vaselin Các dạng 2712 10 00 00
990 Vecuronium Các dạng 3004 90 99 90
991 Venlafaxine Các dạng 3004 90 99 90
992 Verapamil Các dạng 3004 90 99 90
993 Verteporfin Các dạng 3004 90 99 90
994 Vinblastine Các dạng 3004 90 10 00
995 Vincamine Các dạng 3004 90 99 90
996 Vincristine Các dạng 3004 90 10 00
997 Vinorelbine Các dạng 3004 90 10 00
998 Vinpocetine Các dạng 3004 90 99 90
999 Vinylbital Các dạng 3004 90 99 90
1000 Vitamin A (Retinol) Các dạng 3004 50 20 00
1001 Vitamin B1 (Thiamin) Các dạng 3004 50 30 00
1002 Vitamin B12 (Cyanocobalamin) Các dạng 3004 50 30 00
1003 Vitamin B2 (Riboflavin) Các dạng 3004 50 30 00
1004 Vitamin C (Ascorbic Acid) Các dạng 3004 50 40 00
1005 Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) Các dạng 3004 50 60 00
1006 Vitamin E (tocoferol) Các dạng 3004 50 60 00
1007 Vitamin H (Biotine) Các dạng 3004 50 60 00
1008 Vitamin K Các dạng 3004 50 60 00
1009 Vitamin PP (Nicotinamid) Các dạng 3004 50 50 00
1010 Xanh methylen Các dạng 3004 90 30 00
1011 Xylometazoline Các dạng 3004 90 97 00
1012 Yếu tố đông máu VIII Các dạng 3004 90 99 90
1013 Zafirlukast Các dạng 3004 90 99 90
1014 Zalcitabine Các dạng 3004 90 99 90
1015 Zaltoprofen Các dạng 3004 90 59 00
1016 Zanamivir Các dạng 3004 90 99 90
1017 Zidovudine Các dạng 3004 90 10 00
1018 Ziprasidon Các dạng 3004 90 99 90
1019 Zolpidem Các dạng 3004 90 99 90
1020 Zuclopenthixol Các dạng 3004 90 99 90
Thuốc thành phẩm dạng đơn chất gồm các sản phẩm chỉ có một hoạt chất thuộc danh mục này đã hoặc chưa pha trộn, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để truyền, hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA CỦA THUỐC THÀNH PHẨM ĐA THÀNH PHẦN NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa
Tên thuốc Thành phần Dạng dùng Quy cách đóng gói
1 10% Dextran 40 in Normal Saline – Intravenous Infusion BP Dextran 40, Natri clorid Dung dịch tiêm truyền Hộp 40 chai 500ml 3004 90 29 00
2 4,2% W/V Sodium Bicarbonate Sodium bicarbonate; Di Sodium Edetate 2H2O Dung dịch truyền Hộp 10 chai x 250ml 3004 90 29 00
3 Aceralgin Paracetamol; Dextropropoxyphen Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 51 00
4 Acneal Clindamycin Hydrochloride, Metronidazole Dung dịch dùng ngoài Hộp 1 chai 20 ml 3004 20 90 00
5 Acticarbine Activated vegetable charcoal, papaverine Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 21 viên 3004 40 50 00
6 Actifed DM Linctus Triprolidine; Pseudoephedrine; Dextromethophan Si rô Hộp 1 lọ 60ml 3004 40 90 00
7 Actifed Tablet Pseudoephedrin; Triprolidin Viên nén Hộp 2 vỉ x 12 viên 3004 40 90 00
8 Actihist expectorant Triprolidine HCl; Pseudoephedrine HCl; Guaiphenesin Dung dịch uống Chai 100ml 3004 40 90 00
9 Actisoufre Nomahydrated Natri Sulfide; Saccharomyces cerevisiae Hỗn dịch uống hoặc rửa mũi Hộp 3 vỉ x 10 ống x 10 ml 3004 90 99 90
10 Adical Calci Carbonate; Vitamin D3 Viên nén bao phim Hộp 15 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
11 AFcort-N Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat Kem bôi da Hộp 1 tuýp 3004 20 90 00
12 Ahngookpapaze Magnesi aluminometasilicate; Natri bicarbonate; Scopolia Extract; Eslase Viên nén Chai 200 viên 3004 90 99 90
13 Air Sinsinpas Methyl Salicylate; Glycol Salicylate; 1-Menthol; dl-Camphor; Thymol; Tocopherol Acetate; Diphenhydramin Dung dịch phun mù Chai 280ml 3004 90 59 00
14 Akurit Rifampin; Isoniazid Viên nén Hộp 15 vỉ xé x 6 viên 3004 20 60 00
15 Akurit 4 Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol Viên nén bao phim Hộp 15 vỉ x 6 viên 3004 20 60 00
16 Akurit Kid Rifampin; Isoniazid Viên nén Hộp 15 vỉ xé x 6 viên 3004 20 60 00
17 Akurit Z Rifampin, Isoniazid; Pyrazinamide Viên nén bao Hộp 15 vỉ xé x 6 viên 3004 20 60 00
18 Albutein 20% Protein; Natri caprylat; Natri acetyl tryptophan Dung dịch truyền TM Hộp 1 lọ 50ml; hộp 1 lộ 100ml 3004 90 29 00
19 AlembicPactum Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
20 Alepsal Phenolbacbital, cafein Viên nén Hộp 1 vỉ x 30 viên 3004 40 90 00
21 Alepsal Phenolbarbital, caffein Viên nén Hộp 1 vỉ x 30 viên 3004 40 90 00
22 Alepsal 15 Phenobarbital; caffein Viên nén Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 40 90 00
23 Alfa Preastig Vitamin C, E, A, L –glutathion, kẽm, đồng, selen Viên nang mềm Hộp 2 gói x 1 vỉ x 30 viên 3004 50 90 00
24 Alkafen Cough Pseudoephedrine; Doxylamine Succinate; Acetaminophen; Dextromethorphan Viên nang mềm Hộp 1 vỉ 10 viên 3004 90 51 00
25 Alka-Seltzer Acetyl Salicylic acid; sodium bicarbonate; citric acid Viên sủi Hộp 10 vỉ x 2 viên 3004 90 51 00
26 Allercet-DC Cetirizine Hydrochloride; Phenylephedrin Hydrochloride Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
27 Almetamin Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên 3004 32 90 00
28 Alsaban Sucralfate; Cao Scopolia; Temazepam Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
29 Altofel Paracetamol, Lignocaine HCl Dung dịch pha tiêm Hộp 10 ống 3004 90 51 00
30 Aluzaine Suspension “Standrad” Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium hydroxide; Oxethazaine Hỗn dịch uống Hộp 20 túi x 10ml 3004 90 91 00
31 Alvextra Skin Hydrating Cream Vitamin E; Cao lô hội; Urea Kem Hộp 1 chai 5g 3004 50 90 00
32 Alvityl Các vitamin nhóm A, B1, B2, B5, B6, B8¬, B12, C, D3, E, P, PP Si rô Hộp 1 chai 150ml 3004 50 90 00
33 Alvogyl Lidocain; Eugenol Bột nhão nha khoa Hộp 1 lọ 12g 3004 90 49 00
34 Alxolume Gel nhôm hydroxyd khô, Magnesi hydroxyd, Oxethazain Hỗn dịch uống Hộp 20 túi x 10ml 3004 90 91 00
35 Amfapime Cefepime Hydrochloride; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 3004 20 90 00
36 Amigreen TPN Các Acid Amin; Các Vitamin Dung dịch tiêm truyền Hộp 10 chai 250ml, 500ml 3004 90 29 00
37 Amiphargen Amoni Glycyrrhizat; Glycin; L-Cystein Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 20ml 3004 90 99 90
38 Amlong-A Amlodipine; Atenolol Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
39 Amoksiklav Amoxicillin; Acid Clavulanic Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 5 viên 3004 10 14 00
40 Amoksiklav Amoxycillin; Acid Clavulanic Bột pha dung dịch tiêm Hộp 5 lọ 3004 10 19 00
41 Amoksiklav 2X Amoxicillin; Acid Clavulanic Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 5 viên 3004 10 14 00
42 Amolic Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 10 19 00
43 Amolic Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha tiêm Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml 3004 10 19 00
44 Amoxicillin & Potassium clavulanate for oral suspension USP Amoxycillin; Kali Clavulanat + silicon dioxyd Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 100ml 3004 10 14 00
45 Ampicillin & Cloxacilin capsules Ampicillin, Cloxacillin sodium Viên nang Hộp 10 x 10 viên 3004 10 13 00
46 Ampisulcillin Ampicillin; Sulbactam Bột pha dung dịch tiêm Hộp 1 hoặc 10 lọ x 1,5g bột 3004 10 19 00
47 Ampisulcillin Ampicillin; Sulbactam Bột pha tiêm Hộp 1 hoặc 10 lọ x 0,750g 3004 10 19 00
48 Ampot-375 Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên 3004 10 14 00
49 Ampot-625 Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên 3004 10 14 00
50 Anbicyn FC Tablets 375mg Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên bao phim Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
51 Anbicyn Powder for syrup 31.25mg/ml Amoxicillin; Kali Clavulanat Bột pha si rô Hộp 1 chai 60ml; 100ml 3004 10 14 00
52 Andopyl Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nang, viên nén Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
53 Anergyjet Syrup 110ml Sắt Gluconate; Calci Lactate; L-Lysine Hydrochloride; Các vitamin B1, B2, B6, B12; Niacinamide; Kẽm Sulfate; Dexpanthenol Si rô Hộp 1 chai 110 ml 3004 50 30 00
54 Anflamin Bromelain; Trypsin Viên bao tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
55 Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan) Cao Đan Tâm, Cao Tâm Thất, Borneol Viên hoàn Hộp 2 chai x 100 viên 3004 90 99 90
56 Anginovag Beta Glycyrrhetinic acid; Dequalinum Chloride; Tyrothricin; Lidocain HCl Dung dịch xịt miệng Hộp 1 chai 10 ml 3004 90 99 90
57 Angizaar-H Losartan potassium; Hydrochlorothiazide Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
58 Antigas Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone Viên nén nhai Hộp 4 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
59 Apo-Chlorax Chlordiazepoxide; Clidinium Viên nang Chai 100 viên; 500 viên 3004 90 99 90
60 Appeton with Lysine syrup L-Lysin HCl, 7 loại vitamin, Nicotinamide, D-Panthenol Xiro Chai 60ml; 120ml 3004 50 90 00
61 Appeton with taurine syrup Taurine; vitamin A, D3¬, C, B1¬, B6, B2, E, Niotinamid, D-Panthenol Si rô Hộp 1 lọ 120ml 3004 50 90 00
62 Aronamin gold Fursultiamin; Riboflavin; Pyridoxin; Vitamine B12; Vitamine C; Vitamin E Viên nén Hộp 12 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
63 Asada cream Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
64 Ascoril Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin Viên nén Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 90 96 00
65 Aspirine UPSA with Vitamin C Aspirin; Vitamin C Viên sủi Hộp 2 tuýp x 10 viên 3004 90 51 00
66 Astymin Forte L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine HCl; DL-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Tryptophan; L-Threonine; L-Valine; Hydroxyan-thramilic HCl; Synthetic Retinol; Cole Calciferol và các Vitamin B, C, E Viên nang Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
67 Astymin Liquid Các Acid Amin; Các Vitamin Si rô Hộp 1 lọ 60ml; 110ml 3004 50 90 00
68 Auginal Clindamycin phosphate; Clotrimazole Viên nang đặt âm đạo Hộp 1 vỉ x 7 viên 3004 20 90 00
69 Augmentin Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói 3004 10 14 00
70 Augmentin Amoxicillin; Acid Clavunanic Bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói 3004 10 14 00
71 Augmentin Amoxicillin; Kali Clavulanate Bột pha hỗn dịch Hộp 1 chai 35ml, chai 70ml 3004 10 14 00
72 Augmentin Amoxycillin; Acid Clavulanic Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên 3004 10 14 00
73 Augmentin Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói 391,55mg 3004 10 14 00
74 Augmentin Injection Amoxcillin; Kali Clavulanate Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
75 Augmex Duo Tabs Amoxicillin; Kali Clavulanate Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 10 14 00
76 Augmex Tab Amoxicillin; kali Clavulanate Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 10 14 00
77 Auskin Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin Kem Hộp 10 tuýp x 10g 3004 20 43 00
78 Avacan 625mg Amoxicillin; Kali Clavulanate Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
79 Avandamet Metformin; Rosiglitazon Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
80 Avandamet Metformin; Rosiglitazon Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
81 Avandamet Rosiglitazon maleate; Metformin Hydrochloride Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
82 Axcel Dextrozine Dextromethorphan; Promethazin Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 90 99 90
83 Azidex Azidamphenicol; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 chai 5ml 3004 32 20 00
84 Azintal forte Azintamide, Pancreatin Viên nén bao đường Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
85 Babyta Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin C, B1, B2, B6, Calci pantothenate Cốm Hộp 1 lọ 100g 3004 50 30 00
86 Bacqure 500mg Imipenem; Cilastatin sodium Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
87 Bactolac Lactic acid bacillus; Folic acid; Vitamin B12 Viên nang Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
88 Bactrim Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén Hộp 2 vỉ; 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
89 Banupyl – Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang Hộp 7 vỉ x 6 viên 3004 20 31 00
90 Barudon Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
91 Bausch &Lomb Moisture Eyes Glycerin; Propylen Glycol Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 99 90
92 B-Comene Các Vitamin B1; B2; B5; B6; PP Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2 ml 3004 50 90 00
93 Bearco-F Acetaminophen; Brompheniramin maleate; Pseudoephedrin HCl Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 90 51 00
94 Beargel Aceglutamide Aluminium; Simethicone; Magnesium Hydroxyd; Aluminium Hydroxyd Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 15 ml 3004 90 91 00
95 Beclasone-GM Beclomethasone; Gentamicin; Miconazole Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
96 Beclasone C Beclomethasone; Clioquinol Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
97 Beclogen N Neomycin; Betamethasone Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
98 Beclogen cream Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol, Gentamycin sulphate Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
99 Becombion Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin PP; Vitamin B12; Vitamin B6; D(+) Pantothenol Si rô Hộp 1 chai 60ml; 110ml 3004 50 30 00
100 Becombion Injection Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Nicotinamide D(+) Pantothenol; Vitamin B12; D(+) Biotin Dung dịch thuốc tiêm Hộp 6 ống 2ml 3004 50 30 00
101 Becombion Plus Các vitamin A, B1, B2, B3, B6, C, D, E, cod liver oil Si rô Hộp 1 chai 100ml 3004 50 90 00
102 Becozyme Các vitamin B1, B2, B5, B6; PP Dung dịch tiêm Hộp 12 ống 12ml 3004 50 90 00
103 Bedexlor Tablet Dexchlorpheniramine, Betamethasone Viên nén Chai 500 viên 3004 32 90 00
104 Beeinterclean Loperamide hydrochlorid; Berberin chlorid; Acrinol; Streptococcus faecalis F-100 Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 40 50 00
105 Beesencef inj Sulbactam natri; Cefoperazon natri Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
106 Begenderm Betamethasone valerate, gentamicin sulphate Kem bôi ngoài da Tuýp 15g 3004 20 43 00
107 Belarosin Bromalain; Trypsin Viên nén bao đường tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
108 Belesmin tab Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate Viên nén Lọ 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 32 90 00
109 Benadryl Diphenhydramine; Amoni Chlorid; Natri Citrate; Menthol Si rô Lọ 60ml 3004 90 99 90
110 Benoramin Betamethason; Dexchlorpheniramine Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên 3004 32 90 00
111 Beramin Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Chai 500 viên 3004 32 90 00
112 Berodual Fenoterol; Ipratropium Thuốc xịt định liều Hộp 1 lọ 10ml 3004 40 90 00
113 Berodual Solution Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide Dung dịch khí dung Hộp 1 chai 20ml 3004 40 90 00
114 Besoramin tab. Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate Viên nén Chai 500 viên 3004 32 90 00
115 Betadern neomycin Betamethason, neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 90 00
116 Betamin tab Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Chai 500 viên 3004 32 90 00
117 Betnovate C Cream Betamethasone; Clioquinol Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
118 Bibi-F Diphenhydramin; Cao belladon; Lysozym; Cafein Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 6 viên 3004 40 90 00
119 Bikozynel Các vitamin B1; B2; B6; Niacinamid; Dexpanthenol Dung dịch tiêm Hộp 12 ống x 2ml 3004 50 90 00
120 Bimoxyl Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai bột để pha 100ml 3004 10 14 00
121 Bimoxyl Amoxycillin; Kali Clavulanat Viên nén bao phim Hộp 1 lọ 10 viên 3004 10 14 00
122 Binex eyerich Chlorpheniramin; Natri chondroitin; Pyridoxin; Neosticmin… Dung dịch thuốc nhỏ mắt Hộp 1 chai 15ml 3004 90 52 00
123 Binexclear-F Chloramphenicol; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt Hộp 10 lọ x 5ml 3004 20 29 00
124 Binexticef inj. Cephradine; L-arginin Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
125 Binexumina Ophthalmic solution Naphazolin HCl; Cyanocobalamin; Pyridoxine HCl; Sodium Chondroitin sulfate; Potassium Glycyr-hizinate; Dexpanthenol Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ x 15 ml 3004 90 99 90
126 Biobaby Lactobacillus sporogenes, Clostridium butyrium, Bacillus subtilis, thiamin nitrat, riboflavin, acid ascorbic… Cốm pha dung dịch uống Hộp 1 chai 100g 3004 50 90 00
127 Biofer Iron (III) Hydroxide Polymaltose Complex, Folic acid Viên nén nhai Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
128 Bisberine Berberin Tanat; Bismuth subnitrat; Acid ursodesoxy-cholic; Cao Scopolia Viên nang Hộp 1 vỉ 10 viên 3004 90 99 90
129 Biscan-G Capsule Bacillus Polyfermenticus, Clostridium butyrium Viên nang Hộp 10 vỉ x 12 viên 3004 90 99 90
130 Biseko Protein huyết tương người; Albumin; Các Immunoglo-bulin G, A, M Dung dịch tiêm truyền Chai 50ml; 250ml; 500ml 3004 90 29 00
131 Bisramin Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin B1, B2 Cốm Hộp 1 lộ 50g, 100g 3004 50 30 00
132 Bluplex Các Vitamin B1; B2; B6; C; Niacinamid; Dexpanthenol Dung dịch thuốc tiêm Hộp 20 chai 500ml 3004 90 29 00
133 Bondronat Ibandronic acid; monosodium salt monohydrate Dung dịch cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền Hộp 5 ống tiêm 2ml 3004 90 99 90
134 Boneal - Cốt thống lĩnh Ô đầu, can khương, huyết giác, nhũ tương, một dược, băng phiến Dung dịch bôi ngoài da Hộp 1 lọ 100ml 3004 90 99 90
135 Bonlutin Dầu cá thiên nhiên, Phức Glucosamin sulphate-kaliclorid, Chondroitin sulfat – cá mập Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
136 Boraderm Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
137 Boram Liverhel soft capsule L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Vitamin A Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
138 Boram-hemodin Dried ferrous sulfate, Acid folic, Cyanocobalamin, DL-serine Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 6 viên nang 3004 50 90 00
139 Boram-Magnemin Magne lactate; Pyridoxin HCl Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 30 00
140 Borini-K Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg);  Clarithromycin (250mg) Viên nén bao phim,  viên nang Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
141 Bricanyl Expectorant Terbutaline Sulphate; Guaiphenesine Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 90 96 00
142 Broflox-DX Ciprofloxacin; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
143 Brolasin Bromelain; Trypsin Viên nén bao phim tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
144 Bronazzym Bromelain; Trypsin Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
145 Broncho-Vaxom Adults Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniate; Klebsialla pneumoniea and azaneae;… Viên nang Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
146 Broncho-Vaxom Children Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and azaenae;… Viên nang Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
147 Brotilase Bromelain; Trypsin Viên nén bao đường tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
148 Brypsin Bromelain; Trypsin Viên bao đường tan trong ruột Hộp 100 viên 3004 90 99 90
149 BTV-Kaptopan Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin Viên nén bao phim Hộp 7 kit x 6 viên (mỗi loại 2 viên) 3004 20 31 00
150 Burnol Plus Aminacrine; Cetrimide; Thymol Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 90 99 90
151 Buvac Bupivacain; Natri Chloride Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 20ml 3004 90 99 90
152 Buvac Heavy Bupivacain; Natri Chloride, dextrose Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 4ml 3004 90 99 90
153 B-Vat Injection Vitamin B1¬; Vitamin B2; Vitamin B6, Nicotinamid; Dexpanthenol; Cyanocobalamin; Biotin Dung dịch thuốc tiêm Hộp 10 ống 3004 50 30 00
154 Cadexcin-N Dexamethasone; Neomycin Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Hộp 12 lọ x 4ml 3004 20 90 00
155 Cadiferon Ferric amonium citrat, acid folic, vitamin B¬12 Dung dịch uống Hộp 1 chai 100ml 3004 50 90 00
156 Caditimin Syrup Các Vitamin A, D3, B1, B2, C, calci lactate, magnesi gluconate, mangan gluconate, zinc gluconate Dung dịch uống Chai 100 ml 3004 50 90 00
157 Calcap Vitamin A, D3, Dibasic calci phosphat; Calci carbonat Viên nang mềm Hộp 1 chai 60 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên 3004 50 20 00
158 Calci gluconate + D3 Calci gluconate; Vitamin D3 Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
159 Calcinol RB Calci carbonat; Tricalci phosphat; Calci florid; Magnesi hydroxyd; Cholecalciferol Viên nhai Hộp 1 chai 100 viên 3004 50 90 00
160 Calcinol Syrup F Calci Lactobionate; Calci gluconate; Vitamin A; D3; B12; C; Natri Sắt Edetate Si rô Hộp 1 lọ 60ml 3004 50 90 00
161 Calcinol-10000 Calcium carbonate, Vitamin D3 Thuốc cốm Hộp 10 gói 6,7g 3004 50 90 00
162 Calcium + D tablets Calcium gluconate BP, Vitamin D3 BP (Cholecalciferol) Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
163 Calcium effe-Slovako Farma Calci glubionate; Calci carbonate Viên sủi Tuýp 20 viên 3004 90 99 90
164 Calcium gluconate + Vitamin D3 Tablets Calci gluconate; Vitamin D3 Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
165 Calcium Nature Bột vỏ sò; Vitamin D2 Viên nén Lọ 60 viên 3004 50 90 00
166 Calcium Sandoz Calci Lactat; Calci Carbonat Viên sủi Hộp 1 tuýp 20 viên 3004 90 99 90
167 Calcium-D Calci Carbonate; Vitamin D¬3 Hỗn dịch uống Hộp chứa 1 lọ 120 ml 3004 50 90 00
168 Cal-D-Vita Calcium; Cholecalciferol Viên sủi Hộp 1 tuýp x 10 viên 3004 50 90 00
169 Calflavone Ipriflavone; Calci carbonate; Cholecalciferol Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 30 viên 3004 50 90 00
170 Caloshell Calci Carbonate; Vitamin D Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 150ml 3004 50 90 00
171 Caloshell-500 Calci Carbonate; Vitamin D Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
172 Calvoday Calci Carbonate; Vitamin D3 Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
173 Camistef Calcitriol, vitamin E Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
174 Candid-B Clotrimazol; Beclomethason Kem bôi da Hộp 1 tuýp 5g 3004 32 90 00
175 Candid-B Clotrimazole; Beclomethasone Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
176 Candiderm Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 15 g 3004 20 43 00
177 CAPD 1,5 GLU Sodium chloride; sodium lactate; calcium chloride; magnesium chloride; glucose monohydrat Dung dịch thẩm phân phúc mạc Túi 2000ml 3004 90 29 00
178 CAPD 2,5GLU Sodium chloride; sodium lactate; calcium chloride; magnesium chloride; glucose monohydrat Dung dịch thẩm phân phúc mạc Túi 2000ml 3004 90 29 00
179 Captohexal comp 25/12,5 Captopril; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
180 Captohexal comp 25/25 Captopril; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
181 Captopril +HCT Denk 50/25 Captopril; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
182 Carbosylane Than hoạt tính, Simethicone Viên nang (viên xanh tan ở dạ dày; viên đỏ tan ở ruột) Hộp 8 vỉ x 12 viên 3004 90 99 90
183 Cartifast Glucosamin; Vitamin D3; Vitamin E, Mangan Viên nang Hộp 3 vỉ xé x 10 viên 3004 90 99 90
184 Catalin Pirenoxine; amino ethyl sulfomic; acid boric Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 chai dung môi 15 ml và 1 vỉ 1 viên nén 3004 90 99 90
185 Catarstat Pyridoxin; L-glutamic acid Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 10ml 3004 50 30 00
186 Caustinerf Arsenical Ephedrin; Lidocain; Asen Oxid; Camphor; Parachlorophenol Bột nhão nha khoa Hộp 1 lọ 6,5g 3004 40 90 00
187 CBI Enzymax Pancreatin; Simethicone Viên nén bao tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
188 Cbienercap Các Vitamin C, PP, B2, D, B1, A Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 6 viên 3004 50 90 00
189 CC-500 L-Cystine; Choline Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
190 Cebanex Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Lọ 1g 3004 20 90 00
191 Cebedexacol Chloramphenicol, Dexamethasone Thuốc nhỏ mắt Chai thủy tinh đựng 2g bột đông khô + 1 lọ dung môi 5ml 3004 20 29 00
192 Cebemycine Neomycin; polymyxin Thuốc mỡ tra mắt Hộp 1 tuýp 5g 3004 20 90 00
193 Cebemyxine Neomycin; polymyxin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 10ml 3004 20 90 00
194 Cebrex Extract ginkgo bilobae, ginkgo Flavone glycosides Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 20 viên 3004 90 99 90
195 Cebrex-S Extract ginkgo bilobae, ginkgo Flavone Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 20 viên 3004 90 99 90
196 Cefosule Sulbactam; Ceforperazon Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
197 Cefradine for injection 1g Cefradine, L-Arginine Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
198 Cefradine inj Cafradine, L-Arginine Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
199 Cefvalis Cefradine, L-Arginine Bột pha dung dịch tiêm Hộp 10 lọ 1g 3004 20 90 00
200 Celestoderm-V with neomycin Betamethason, neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
201 Cellartselelans Soft capsule Selenium trong nấm men, Vitamin C, Retinol palmitat, Tochopherol acetate Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
202 Cerelyte Pre-cooked rice flour; Natri chlorid; Kali citrat; Natri citrat Thuốc bột uống Hộp 5 túi x 12g 3004 90 99 90
203 Cevinale Inj Cefradine, L-Arginine Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
204 Chericof Cough Formula Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin Dung dịch uống Hộp 1 chai 100ml 3004 90 52 00
205 Chewfer tablet Iron, folic acid Viên nén nhai Hộp 5 vỉ x 6 viên 3004 50 90 00
206 Chiamin-S-2 Injection L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; glycine; D-Sorbitol; L-Histidine Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 20ml 3004 90 99 90
207 Choongwaeprepenem Imipenem; Cilastatin Thuốc tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
208 Chromwel Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 40 00
209 Chung-Na Ophthalmic solution Aminocaproic acid; Chlorpheniramin maleate; Neostigmine methylsulfate; Naphazoline hydrochloride Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5 ml 3004 90 97 00
210 Chymotase Bromelain; Trysin Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
211 Ciclomex 20 Gestodene; Ethinyl estradiol Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
212 Cigelton-Q Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol; Men khô selen; acid ascorbic Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
213 Circaru soft caps Cao crataegi; Cao lá melisae; Cao ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
214 Clariles Ampicillin, Cloxacillin sodium Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 10 13 00
215 Clasanvyl Amoxicillin; kali Clavulanate Bột pha hỗn dịch uống Hộp 10 gói 3004 10 14 00
216 Clavophynamox 625 Amoxicilline trihydrate, Potassium Clavulanate Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 10 14 00
217 Clenasth Ambroxol; Clenbuterol Viên nén Hộp 10 vỉ 10 viên 3004 90 99 90
218 Clespa Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone Viên nhai Hộp 4 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
219 Clesspra DX Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
220 Cocal Natural Milk Calcium tablets Hydroxyapatit, Cholescalciferol Viên nén nhai Hộp 1 chai x 60 viên 3004 50 90 00
221 Codepect Codein phosphat, glyceryl guacolate Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
222 Co-Diovan Valsartan; Hydrochlorothiazide Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
223 Co-Diovan Valsartan; Hydrochlorothiazide Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
224 Coldeep-Gold Dextromethorphan; Noscapine; Dl-ethylephedrin; Guaifenesin; Chlopheniramin Viên nang mềm Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
225 Colposeptine Chlorquinaldol; Promestriene Viên nén đặt âm đạo Hộp 3 vỉ x 6 viên 3004 90 99 90
226 Combilor (H. Pylori Kit) Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén + viên nang Hộp 7 Kiy gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole 3004 20 31 00
227 Combivir Lamivudine; Zidovudine Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên; chai 60 viên 3004 90 10 00
228 Combizym Cellulase, Protease, amylase, lipase Viên bao đường Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
229 Compound Sodium Lactate and Ringers Injection 500ml Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
230 Comvit H5000 Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ bột + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
231 Contractubex Cao Cepae fluid; Heparin; Allantoin Gel Hộp 1 tuýp 10g; 20g 3004 90 99 90
232 Con-You Hemo Ointment Neomycin, hydrocortison, dibucain Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
233 Copaze Pancrease; Cellulase; Cao mật bò Viên nén Lọ 1000 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
234 Corinell L-Cystine; Choline hydrogen tartrate Viên nang mềm Hộp 60 túi x 1 viên 3004 90 99 90
235 Correctol Dinatri Inosin Monophosphate; Chlorhexidin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 chai 10 ml 3004 90 99 90
236 Cotiderm Plus Clotrimazol; Betamethason Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 32 90 00
237 Co-Trimoxazole Tablets BP 960mg Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén không bao Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
238 Co-Trimoxazole Tablets BP 480mg Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
239 Cottu-F Syrup Chlopheniramine maleate; Dl-methylephedrin HCl; Dikali glycyrrhizinat; Cafein Si rô Hộp 1 chai 100ml 3004 90 52 00
240 Coughthicon Dextromethorphan; dl-Methyl Ephedrin Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
241 Counterpain Methyl Salicilate; Eugenol, Menthol Kem Hộp 1 tuýp 15g, 30g, 60g 3004 90 59 00
242 Coversyl Plus Perindopril tert Butylamin (4,0mg); Indapamid (1,25mg) Viên nén Hộp 1 vỉ 30 viên 3004 90 99 90
243 Cramegin Cao crataegi; Cao lá melisae; Cao ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi Viên nang mềm Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
244 Cresophene Dexamethasone; Thymol; Camphor; Parachlorophenol Dung dịch nha khoa Hộp 1 lọ 13ml 3004 32 20 00
245 Ctribromelase tablet Bromelain; Trypsin Viên nén bao đường tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
246 C-Trigel Bismuth Subcarbonate; Nhôm Hydroxyd Gel; Magnesium Silicate Gel Hỗn dịch uống Hộp 20 túi 3004 90 91 00
247 Curam Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói 3004 10 14 00
248 Curam 1000mg Amoxicillin; kali Clavulanate Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 2 viên 3004 10 14 00
249 Curam 1000mg Amoxicilline trihydrate, Potassium Clavulanate Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 2 viên 3004 10 14 00
250 Curam 625mg Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 4 viên 3004 10 14 00
251 Cycloferon Acridone, N-methylglucamine Viên nén bao tan trong ruột Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 50 viên 3004 90 99 90
252 Cycloferon Acridone, N-methylglucamine Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 2ml 3004 90 99 90
253 Cyclo-Progynova Estradiol (viên màu trắng), Estradiol, Norgestrel (viên màu nâu nhạt) Viên nén bao đường Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên mầu trắng + 10 viên mầu nâu nhạt) 3004 39 90 00
254 Cyteal Hexamidin diisethionat; chlorhexidin glunat; chlorocresol Dung dịch sát trùng Chai 250ml; 500ml; 1000ml 3004 90 99 90
255 Dacle Chloramphenicol; Dexame-thasone; Tetrahydrozolin Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 10ml 3004 20 29 00
256 Daehwacholedo Tab. Acid 1-(4-Methylphenyl) Ethyl Nicotinic; Naphthyacetic Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
257 Daehwademacot Cream Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol, gentamycin sulphate Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
258 Daevit softcap Vitamin E, beta Caroten, acid ascorbic, kẽm oxid, cupric acid, selenium manganase sulfate Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 40 00
259 Daewontrigel Oxetacain; gel Nhôm Hydroxyd khan; Magne Hydroxyd Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
260 DaewonTrigel Tablet Gel nhôm hydroxyd khô, Magnesi carbonat, Oxethazain Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
261 Daewoo magnesium B6 Tablets Magnesi Lactate; Pyridoxine Hydrochloride Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 50 30 00
262 Daewoong Newlanta Gel Nhôm hydroxyd; Magne hydroxyd Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
263 Daewoong Newlanta A Precipitated Calcium carbonate; magnesium hydroxyd Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
264 Daewoongmytolan Liquid Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10 ml 3004 90 91 00
265 Daewootrimason Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
266 Daflon Bột siêu mịn chứa dịch chiết flavonoid chứa Diosmin; Hesperidin Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 90 99 90
267 Daigaku Naphazolin; Chlorpheniramin… Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 52 00
268 Decocort Miconazole; Hydrocortisone Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
269 Deep Blue Eicosapentaenoic Acid (EPA); Docosahexaenoic Acid (DHA); Vitamin E Viên nang mềm Lọ 80 viên 3004 50 90 00
270 Deniocal Calci Lactate; Calci gluconat; Calci Carbonate kết tủa; Ergocalciferol Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
271 Dentidon Lysozym; Vitamin E; Natri Copper Chlorophylline Viên nang Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
272 Depakine chrono Acid Valproic; Natri Valproate Viên nén bao phim tác dụng chậm Hộp 1 tuýp 30 viên 3004 90 99 90
273 Depantil Kit Pantoprazole, Tinidazol, Clarthromycin Viên nén Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên Lansoprazole; 2 viên Tinidazol; 2 viên Clarithromycin 3004 20 31 00
274 Dermameal Ketoconazole; Clobetasol; Neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g 3004 20 90 00
275 Dermednol Clotrimazole; Beclomethasone; gentamycin, Clioquinol Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
276 Dexambutol I.N.H Ethambutol; Isoniazide Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
277 Dexaplus Dexamethasone; Dexclopheniramin maleat Viên nén Hộp 10 vỉ xé x 10 viên 3004 32 20 00
278 Dexatrol Dexamethasone; Neomycin Sulfat; Polymycin B Sulfat Dung dịch thuốc nhỏ mắt, tai Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
279 Dexlomi Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Hộp 1 lọ 500 viên 3004 32 90 00
280 Dexmin Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 500 viên 3004 32 90 00
281 Dextran 6% in saline solution Infusia Dextran 10, Natri clorid Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 500ml 3004 90 29 00
282 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
283 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
284 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
285 Dianeal PD-2 Peritoneal  Dialysis Solution with 1,5% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
286 Dianeal PD-2 Peritoneal  Dialysis Solution with 2,5% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
287 Dianeal PD-2 Peritoneal  Dialysis Solution with 4,25% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
288 Dianorm-M Gliclazide; Metformin Hydrochloride Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
289 Diclofenacgel Diclofenac; Methyl Salicylate; Menthol Gel bôi da Hộp 1 tuýp 30g 3004 90 53 90
290 Diclogesic Natri diclofenac, Paracetamol Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ xé x 10 viên 3004 90 51 00
291 Dicloran MS Oleum Lini; Diclofenac; Methyl Salicylate; Menthol Gel bôi da Hộp 1 tuýp 30g 3004 90 53 90
292 Did Kotase Bromelain; Trypsin Viên nén bao đường Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
293 Didhanamax Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase Viên nén bao tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
294 Didpancricon Pancreatin; Simethicon Viên nén bao tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
295 Difrarel E Anthocyanosidic extract, Alpha tocopherol acetate Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 50 90 00
296 Digel Gel nhôm hydroxyd; magne clorid Viên nén Hộp 20 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
297 Dưỡng huyết thanh não Đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa hoàng, câu đằng, kê huyết đằng, hạ khô thảo, quyết minh tử, trân châu mẫu, diên hồ sách, tế tân Cốm Hộp 9 gói 3004 90 99 90
298 Dưỡng Tâm Thị Phiến
(Yang xin Shi Tablet) Hoàng Kỳ; Mạch môn; Đương quy; Đẳng sâm; Dâm dương hoắc; Băng phiến; Cát cánh; Sơn Tra… Viên nén Hộp 4 vỉ x 12 viên 3004 90 99 90
299 Ditazidim Ceftazidime; L-arginin Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
300 DNT Tab Ext. Yohimbehe e cort Sicc, Muira Puama e lign… Viên nén Hộp 9 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
301 Doneo Soft Capsule Cao crataegi; Cao Melissa; Caoginkgo; cao tỏi Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
302 Donew Lidocain; Prilocaine Kem Hộp 1 tuýp 5g 3004 90 49 00
303 Dongkwangsilkron Clotrimazol; Betamethason dipropionate, gentamicin sulphate Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
304 Dorithricin Tyrothricin; Benzalconium; Benzocain Viên nén ngậm Hộp 20 viên 3004 20 90 00
305 Dovifort Vitamin B1, B2, C, PP, B6, Dextrose, D-Panthenol Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
306 Dr. Stomi Comfort Acid Citric; Natri Carbonate; Kali Bicarbonate; Natri Bicarbonate Viên sủi Hộp 1 tuýp 12 viên 3004 90 99 90
307 Duofilm Acid Salicylic; Acid Lactic Dung dịch bôi ngoài da Hộp 1 chai 15 ml 3004 90 51 00
308 Duonasa “250” Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha uống Hộp 24 gói 3004 10 14 00
309 Duxil Almitrin; Ranbasine Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 48ml 3004 90 99 90
310 Duxil Raubasin; Almitrin Bismesylat Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 90 99 90
311 Eagle Brand Medicated Oil Menthol; Methyl salycilat; Eucalyptus oil Dầu xoa bóp Hộp lớn x 12 hộp bé x 1 lọ 3ml; 12ml; 24ml 3004 90 59 00
312 Ecocort Econazole; Triamcinolone Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
313 Ecodax-G Econazole; gentamycin; Beclomethason Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
314 Econazine Econazine; Triamcinolone Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10 g 3004 32 90 00
315 Efemoline Fluorometholone; Tetryzoline Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 32 90 00
316 Efferalgan Codeine Paracetamol; Codein phosphat Viên sủi Hộp 25 vỉ x 4 viên 3004 90 51 00
317 Eko Diphexamide Methiodid; Chlorcinnazin; Phenylpropanolamine Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
318 Elemmen Adenosine; Thymidine Dung dịch uống Hộp 20 ống x 10ml 3004 90 99 90
319 Emla Lidocain, Prilocaine Kem bôi Hộp 1 tuýp 5g 3004 90 49 00
320 Emla Lidocaine; Prilocaine Kem Hộp 5 tuýp x 5g 3004 90 49 00
321 Endix-G Econazole; Triamcinolone; gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
322 Endura Polysorbat 80; glycerin Thuốc nhỏ mắt Hộp 30 ống x 0,4ml 3004 90 99 90
323 Enhancin Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 5ml (300mg) 3004 10 19 00
324 Eno Fruit salt Sodium bicarbonat; Citric acid; Sodium carbonat Thuốc bột Hộp 48 gói 4,3g 3004 90 99 90
325 Eno Fruit salt lemon Sodium bicarbonat; Citric acid; Sodium carbonat Thuốc bột Hộp 48 gói 4,3g 3004 90 99 90
326 Eno Orange Natrihydro carbonat, acid citric, Natri carbonat Bột sủi bọt Hộp 48 gói x 4,3g 3004 90 99 90
327 Entacyd-plus Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone Viên nén nhai Hộp 20 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
328 Enzystal Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase Viên nén bao đường tan ở ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
329 Epicain injection (1:80,000) Lidocain Hydrochloride; Epinephrin bitartrate Thuốc tiêm Hộp 50 cartrige x 1,8ml 3004 39 90 00
330 Epicain injection (1:100,000) Lidocain Hydrochloride; Epinephrin bitartrate Thuốc tiêm Hộp 50 cartrige x 1,8ml 3004 39 90 00
331 Epigen Econazole nitrate; Triamcinolone acetonid Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 10g 3004 39 90 00
332 Epinosine B Forte Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Vitamin B12; Vitamin PP; glycin Bột đông khô pha tiêm Hộp 3 ống + 3 ống dung môi 2ml 3004 50 90 00
333 Epokine Recombinant human erythropoietin, human serum albumin Dung dịch thuốc tiêm Hộp 6 bơm tiêm (có thuốc) 3004 90 99 90
334 Eropylkit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên pantoprazol + 2 viên Tinidazole + 2 viên Clarithromycin) 3004 20 31 00
335 Estraceptin Desogestrel; Ethinyl Estradiol Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 28 viên 3004 32 90 00
336 Ất can ninh Hoàng kỳ, bồ công anh, bạch thược, bách hoa xà thiệt thảo, nhân trần bắc, hà thủ ô đỏ, bạch linh, quảng kim tiền thảo, mẫu đơn bì, bạch truật, đảng sâm, đan sâm, xuyên luyên tử Thuốc cốm Hộp 20 gói 3g 3004 90 99 90
337 Etexcefetam Inj Sulbactam; Cefoperazon Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
338 Etexvalix Vaginal soft caps Neomycin; nystatin; polymyxin B Viên nang mềm Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
339 Ethambutol & Isoniazid Ethambutol; Isoniazide Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
340 Etonin Tobramycin; Dexamethasone Thuốc mỡ tra mắt Hộp 1 tuýp 3,5g 3004 20 90 00
341 Eucalyptine Le Brun Cineole; Codein Viên nang Hộp 2 vỉ xé x 7 viên 3004 40 90 00
342 Ever B Vitamin B1, B6, B12, Kali 1-aspartat, Magne 1-aspartat Viên sủi Hộp 24 vỉ x 1 viên; hộp 10 vỉ x 1 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên 3004 50 30 00
343 Everfe Ferrazon, Manganese sulfate, copper sulface, Vitamin C, Vitamin B12, acid Folic Viên nén sủi bọt Hộp 24 vỉ x 1 viên, Hộp 10 vỉ x 1 viên, Hộp 1 tuýp 10 viên 3004 50 90 00
344 Everoxi Grape Seed extract; Vitamin C Viên sủi Hộp 28 vỉ xé, 10 vỉ xé x 1 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên 3004 50 40 00
345 Eyedin DX Tobramycin sulfate; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
346 E-Z-HD Bari sulfat; Bari citrat; Simethicon… Bột pha hỗn dịch uống chụp cản quang Hộp 1 lọ 340g 3004 90 99 90
347 Fansidar Sulfadoxin, Pyrimethamin Viên nén Hộp 1 vỉ x 3 viên 3004 90 69 90
348 Fasthree Azithromycin (1g); Secnidazole (1g); Fluconazole (150mg) Viên nén, viên nén bao phim Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên 3004 20 31 00
349 Fegem Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic Viên nén nhai Hộp 10 vỉ xé x 10 viên 3004 50 90 00
350 Femoston 1/10 Estradion, dydrogesteron Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 28 viên 3004 39 90 00
351 Femoston Conti Estradiol; Dydrogesteron Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 28 viên; hộp 3 vỉ x 28 viên 3004 39 90 00
352 Feroserin Sắt sulfat, Vitamin B12, Acid folic, DL-serin Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
353 Ferrovit Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12 Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
354 Ferup Softule Sắt Fumarat; Acid Folic; Vitamin B12; Kẽm Sulfat Viên nang mềm Hộp 4 vỉ x 30 viên 3004 50 90 00
355 Fervex Enfant Paracetamol; Vitamin C; Pheniramine Maleate Cốm pha dung dịch uống Hộp 8 túi 3004 90 51 00
356 Fervex Sans Sucre Paracetamol; Vitamin C; Pheniramine Maleate Cốm pha dung dịch uống Hộp 8 túi 3004 90 51 00
357 Fetocus Bromhexin; Dextromethorphan; Diphenhydramin; guaiphenesin Viên nang Hộp 5 vỉ x 12 viên 3004 90 96 00
358 Finegel Bismuth Subcarbonate; Nhôm Hydroxydgel; Magnesium Silicate; Dimethicone Hỗn dịch uống Hộp 10 vỉ x 2 gói 3004 90 91 00
359 Fineotal Chewable Tablet Meclizine hydrochloride; Scopolamine hydrobromide Viên nhai 3004 40 90 00
360 Fitovit Các cao khô Withania Som-nifera; Emblica Officinalis; Asparagus Racemosus; Bacopa Monnieri;… Si rô Chai 120ml 3004 90 99 90
361 Fleet Enema Dibasic sodiumphosphat, phosphoric acid Dung dịch thụt Chai 133ml 3004 90 99 90
362 Fleet Enema for Children Dibasic sodiumphosphat, phosphoric acid Dung dịch thụt Chai 66ml 3004 90 99 90
363 Fleet Phospho – Soda Oral Saline Laxativeginger – Lemon Flavor Disodium phosphat, phosphoric acid Dung dịch uống Chai 45ml, chai 90 ml 3004 90 99 90
364 Fleet Phospho – Soda Oral Saline Laxative Unflavored Disodium phosphat, phosphoric acid Dung dịch uống Chai 45ml, chai 90ml 3004 90 99 90
365 Fleming Amoxicillin; Kali Clavulanat Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 70ml, 35ml 3004 10 14 00
366 Fleming Amoxicillin; Kali Clavulanat Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 70ml 3004 10 14 00
367 Fleming Injection 0,6g Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
368 Fleming Injection 1,2g Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate Bột pha tiêm Hộp 5 lọ 3004 10 19 00
369 Florgynal Lactobacillus casei variety rhamnosus Doderleini đông khô; Estriol; Progesterone Viên nang đặt phụ khoa Hộp 1 lọ 14 viên 3004 39 90 00
370 Flucinar N Fluocinolone; Neomycin Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
371 Flucort-N Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
372 Fobancort Fusidic acid, betamethasone Kem bôi da Hộp 1 tuýp 5g, 15g 3004 20 90 00
373 Fobancort Sodium Fusidate, Betamethasone Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 5g, 15g 3004 20 90 00
374 Foncitril 4000 Acid Citric khan; Kali citrate khan; Natri citrate khan Bột cốm Hộp 30 gói 3004 90 99 90
375 Forekaximeinj Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
376 Forkaxime Injection 1g Sulbactam; Ceforperazon Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 1g 3004 20 90 00
377 Fortrans Macrogel; Natri sulfat; Natri bicarbanat; Natri clorid; Kali clorid Thuốc bột pha dung dịch uống Hộp 4 gói 73,690g; hộp 50 gói 73,690g 3004 90 99 90
378 Fotasub Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
379 Frakidex Framycetin sulphate, Dexamethason sodium phosphate Thuốc nhỏ mắt Lọ polythylen 5ml 3004 32 20 00
380 Fucicort (xuất xưởng bởi: Leo Pharmaceutical Product Ltd A/S – Đan Mạch) Acid Fusidic; Betamethasone valerate Kem Hộp 1 tuýp 5g; 15g 3004 20 90 00
381 Fulton Anti-Douleur Propyphenazon; Diphenylhydramin; Adiphenyl Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
382 Galactogil Cao khô thân cây đậu sữa có hoa; cao mạch nha; calci phosphat trung tính Thuốc cốm Hộp 210g 3004 90 99 90
383 Gastal Pancreatin; Simethicone Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
384 Gastrofast Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone Viên nén Hộp 4 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
385 Gastrokit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén + viên nang Hộp 1 vỉ (2 viên nang Lansoprazol; 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin) 3004 20 31 00
386 Gastropulgite Attalpulgite; Nhôm Hydroxide khan; Mange Carbonate khan Bột pha hỗn dịch uống Hộp 30 gói; 60 gói 3004 90 91 00
387 Gazore 1g Cefepime Hydrochloride; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml 3004 20 90 00
388 Gdu-L Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang 1 Kit gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole 3004 20 31 00
389 Gelebetacloge Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 3004 20 43 00
390 Gelofusine Succimylatedgelatin; Sodium Hydroxide… Dung dịch truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
391 Gelofusine Succinylatedgelatin; sodium chloride; sodium hydroxide Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 500ml 3004 90 29 00
392 Genetam Ampicillin; Sulbactam Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
393 Genfredrem cream Clotrimazol; Betamethason dipropionate, gentamicin sulphate Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
394 Gentadex Gentamycin Sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 49 00
395 Gentricreem Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
396 Gentriderm Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 90
397 Gestid Gel Nhôm Hydroxyd; Magne Hydroxyd, Magne Silicate; Simethicone Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
398 Ginkaron Cao crataegi; Cao melisae; Caoginkgo; Tinh dầu tỏi Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
399 Ginkor Fort Caoginkgo biloba; Heptaminol; Troxerutin Viên nang Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
400 Ginsatine Nhân sâm, Lecithin và các vitamin Viên nang mềm Hộp 5 vỉ x 12 viên 3004 50 90 00
401 Globac PM Softules Phức hợp sắt III Polymaltose; Acid Folic Viên nang mềm Hộp 5 vỉ x 6 viên 3004 50 90 00
402 Glovate-N cream Clobetasol; Neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 20g 3004 20 90 00
403 Glucovance Metformin; glibenclamide Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 90 99 90
404 Glucovance Metformin; glibenclamide Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 90 99 90
405 Glutazene Sodium Azulene Sulfonate, L-Glutamine Thuốc cốm Hộp 7 x 3 gói 3004 90 99 90
406 Goldbilingin Cao nhân sâm, Cao linh chi, Vitamin E, Vitamin B2, Beta caroten Viên nang mềm Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 5 viên; hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
407 Goldkotagin Cao Nhân sâm, bột Nhân sâm, cao Linh chi, Nhung hươu, Sữa ong chúa Viên nang mềm Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
408 Grangel Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
409 Gumas Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
410 Gynekit Azithromycin (A), Secnidazol (B), Secnidazol (C), Fluconazol (D) Viên nén bao + viên nén Hộp 5 vỉ x 4 viên 3004 20 31 00
411 Gynera Gestodene; Ethinyl estradiol Viên nén bao đường Hộp 1 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
412 Gynoflor Lactobacillus acidophilus, Estriol Viên nén đặt âm đạo Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên 3004 39 90 00
413 H.P. Tenikit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén + viên nang Hộp (7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên pantoprazol + 2 viên Clarithromycin) 3004 20 31 00
414 Haem upgems Sắt Fumarat, acid folic, đồng sulfat, mangan Viên nang mềm Hộp 1 lọ 30 viên 3004 50 90 00
415 Hagin Cao Koreaginseng; cao Korea Linh Chi… Viên nang mềm Hộp 2 túi x 6 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
416 Haicneal Ketoconazole; Clobetasol Lotion Hộp 1 tuýp 50ml; Hộp 50 túi x 5ml 3004 90 99 20
417 Hanical Calci lactate, Calcigluconate, Calci carbonate, Ergo calciferol Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
418 Hanlimnazolin Eye drops Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 52 00
419 Hanlimoclex Tobramycin; Dexamethasone Hỗn dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
420 Hanolase Pancreatin; Simethicon Viên nén bao phim Lọ 100 viên 3004 90 99 90
421 Hanradine Cephradine; L-arginin Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
422 Hanseo Hepadif capsules Carnitine orotate, liver extract antitoxic fraction, adenine HCl, pyridoxine HCl, riboflavin, cyanocobalamin Viên nang Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
423 Hanseo Hepadif Injection Carnitine orotate, liver extract antitoxic fraction, dl.carnitin, adenosine, pyridoxine, cyanocobalamin Bột đông khô pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 50 90 00
424 Hanseoperosi soft capsule Carataegus oxyacantha ext., Mellisa folium ext., ginkgo biloba leaf ext., garlic oil Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
425 Hanyounggentizone Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
426 Hapyl Clarithromycin, Secnidazol, Lansoprazol Viên nén, viên nang Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên Secnidazol, 2 viên Clarithromycin, 2 viên Lansoprazol 3004 20 31 00
427 Hawonstrepase Streptokinase; Streptodornase Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
428 Hộ can viên nang (Hugan Jiaonang) Herba Artemisiae scoparie; Radix Isaditis; Radix Bupleuri; Fructus Schisandrae chinensis; Pulvis Fellis suis; Semen Phaseoli radiati Viên nang Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
429 Heligo Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
430 Heligo Tinidazol (500mg); Clarithiomycin (250mg); Lansoprazole (30mg) Viên nén + viên nang Hộp chứa 7 vỉ x 6 viên 3004 20 31 00
431 Hemohes 10% Poly (o-2-hydroxyethyl) Starch, sodium chlorid Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 500ml 3004 90 29 00
432 Hemohes 6% Poly (o-2-hydroxyethyl) Starch, sodium chlorid Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 500ml 3004 90 29 00
433 Hepatoglobine Proteingan thuỷ ngân; Peptone; Sắt; Acid Folic Dung dịch uống Hộp 1 lọ 150ml 3004 50 90 00
434 Hepnol Silymarin; thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Ca Pantothenate Viên nang cứng Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 50 30 00
435 Hexabrix 320 Meglumine ioxaglate; sodium ioxaglate; sodium calcium edetate Dung dịch tiêm Hộp 25 chai 50ml; hộp 25 chai 20ml; hộp 10 chai 100ml 3004 90 99 90
436 Hi – Low Crataegus oxycamthae dry extract; ginkgo biloba extract; Melissa folium dry extract; galic oil Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
437 Hi – C.O Dried crataegus oxyacamtha etx.; dried melissa officinalis; ginkgo biloba; galic oil… Viên nang mềm Hộp 9 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
438 Hi - Lase Biodiastase; Lipase; Acid Ursodesoxycholic Viên nén Lọ 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
439 Hirudoid Chondroitin, cartilage Kem bôi da Hộp 1 tuýp 14g, hộp 1 tuýp 40g 3004 90 99 90
440 Hiteengel Erythromycin, tretinon Gel Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 20g 3004 20 32 00
441 Hoa đà tái tạo hoàn Xuyên khung, tần giao, bạch chỉ, đương quy, mạch môn, hồng sâm, ngô thù đu, ngũ vị tử, băng phiến, mật ong, than hoạt Viên hoàn Hộp 1 lọ 80g (~500 viên) 3004 90 99 90
442 Hoebeprosalic Betamethasone; Acid Salicylic Dung dịch dùng ngoài Hộp 1 chai 30ml 3004 32 90 00
443 Hoecandacort Clotrimazole, hydrocortisone Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 10 00
444 H-Peran Metoclopramide; acid ascorbic Thuốc tiêm Hộp 50 ống x 2ml 3004 50 40 00
445 Human Albumin 20% Behring Protein huyết thanh người, các Ion Na, K+, Ca++… Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Hộp 20 chai x 50ml 3004 90 29 00
446 Humoxal Benzalkonium Chlorid; Chlohydrat Phenylephrin Dung dịch xịt mũi Hộp 1 chai 15ml 3004 90 99 90
447 Hunarin H5000 Các Vitamin B1; B6; B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
448 Huonsbarazone Injection 1g Sulbactam; Cefoperazon Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
449 Hydrocortison cum chloramphenicol Hydrocortisone; Chloramphenicol Hỗn dịch thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 29 00
450 I.P. Cold Tabs Pseudoephedrin; Triprolidin Viên nén Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
451 I.P. eye/ear drops Gentamycin; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt, tai Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 49 00
452 ICool eye drop Cyanocobalamin; Chlorpheniramin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 chai 15ml 3004 90 52 00
453 Ideos Calci Carbonate; Vitamin D Viên nhai Hộp 2 tuýp x 15 viên 3004 50 90 00
454 Ikopep Alpha Amylase, Papain, Simethicon Viên nang Hộp 1 lọ 30 viên 3004 90 99 90
455 Iactomed Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis; Lactobacillus acidophilus Viên nén Hộp 10 vỉ x 9 viên 3004 90 99 90
456 Ilbucol Ibuprofen; arginin Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
457 Ildong Biovita Các vi khuẩn đường ruột phối hợp các vitamin, Ca và men bia sấy khô Cốm pha dung dịch uống Hộp 3004 50 90 00
458 Implanon Etonogestrel, Ethylen vinyl acetat copolyme, Ethylen vinyl acetat Thuốc cấy Hộp 1 thanh cấy 3004 39 90 00
459 Inbionetduotam Inj. 1g Sulbactam; Cefoperazon Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
460 Inbionethemona soft capsule Ferrous Sulfate; acid folic; vitamin B12, DL-Serine Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
461 Inbionetinbro Bromelain; Trypsin Viên bao phim tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
462 Inbionetlomeri soft capsule Cao cồn Crataegi, cao Mellisa, cao ginkgo, dầu tỏi Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
463 Inbionettorecals Soft capsule Calci cacbonat, Cholecalciferol Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
464 Inbionetwitran Tablet Magnesium Aluminium silicate; Magnesium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; Ranitidin Viên nén bao phim Hộp 12 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
465 Inde-Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang Hộp 7 vỉ 2 viên nang-lansoprazole, 2 viên nén-Tinidazole, 2 viên nén - Clarithromycin 3004 20 31 00
466 Infectoflam Fluorometholone; gentamycin Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 49 00
467 Inflan Bromelain; Trypsin Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
468 Infusamin S5 18 Acid Amin, sorbitol Dung dịch truyền Hộp 10 chai x 500ml 3004 90 29 00
469 Infusamin X5 18 Acid Amin, xylitol Dung dịch truyền Hộp 10 chai x 500ml 3004 90 29 00
470 Intas Amtas - AT Amlodipine; Atenolol Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
471 Intetrix Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol (N-dodecylsulfate) Viên nang Hộp 2 vỉ x 20 viên 3004 90 99 90
472 Intralipos Dầu đậu nành; Lecithin lòng đỏ trứng Nhũ tương truyền tĩnh mạch Chai 250ml 3004 90 29 00
473 Intralipos Purified soybean oil; Purified yolk lecithin Nhũ tương tiêm tĩnh mạch Chai 250ml, chai 500ml 3004 90 29 00
474 Iprical Ipriflavone; calci; vitamin D3 Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 15 viên 3004 50 90 00
475 Isotic Tearin Hydroxypropyl methylcellulose; Dextran 70; glycerin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 90 99 90
476 Iyafin Dextromethorphan; Pseudo ephedrine; Chlorphenira-mine; guaifenesin Si rô Hộp 12 chai 30ml 3004 40 90 00
477 Izac Neomycin; Bacitracin; Amylocaine Viên ngậm Hộp 50 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
478 Jait Capsules Lysozyme chloride, Tocopherol acetate, Carbazochrome, Inositol nicotinate, Aloin Viên nang Hộp 10 vỉ 10 viên 3004 50 90 00
479 Jenimax 125 mg Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên nén hòa tan Hộp 10 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
480 Jenimax 250mg Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên nén hòa tan Hộp 10 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
481 Jet-Pank Tab Pancreatin; Simethicone Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên 3004 90 99 90
482 Kaletra Ritonavir; Lopinavir Dung dịch uống Hộp 1 chai 160ml 3004 90 99 90
483 Kaletra Ritonavir; Lopinavir Viên nang mềm Lọ 180 viên 3004 90 99 90
484 Ketoplus Ketoconazol, Zinc pyrithion Dầu gội đầu Hộp 1 chai 60ml 3004 90 99 20
485 Kiddi Pharmaton Calciumplycerophosphate; Vitamin B1, B2, B6, D3, E, PP; D-panthenol; L-Lysine Si rô Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 chai 100ml; hộp 1 chai 200ml 3004 50 90 00
486 Kiddi Pharmaton Fizz L-Lysin, 11 loại vitamin, 6 loại khoáng Viên sủi Hộp 1 tuýp 20 viên, hộp 1 tuýp 10 viên 3004 50 90 00
487 Kidofadine Ceftazidime; L-arginin Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
488 Kimoral-S Bromelain; Trypsin Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
489 Kinh hoa vị khang Tinh dầu Thổ kinh giới; Tinh dầu Thủy đoàn hoa Viên nang mềm Hộp 2 vỉ x 6 viên 3004 90 99 90
490 Kiện não hoàn (Healthy Brain Pills) Toan táo nhân, đương quy, hoài sơn, nhục thung dung, kỷ tử, ngũ vị tử, ích trí nhân, hổ phách, thiên trúc hoàn, long cốt, tiết xương bồ, thiên ma, rễ đan sâm, nhân sâm, trắc bách diệp Viên hoàn Hộp 1 lọ 300 viên x 150mg 3004 90 99 90
491 Kitfung Azithromycin (1g); Secnidazole (1g); Fluconazole (150mg) Viên nén Hộp 1 vỉ là một bộ thuốc phối hợp (1 + 1 + 2) 3004 20 31 00
492 Kivexa Abacavir; Lamivudin Viên nén bao phim Hộp 1 chai 30 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
493 Klacin bid Amoxicillin; kali Clavulanate Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 100ml 3004 10 14 00
494 Klacin Pediatric Amoxycillin; Kali Clavylanate Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 15g (pha 60ml) 3004 10 14 00
495 Konimag Dried aluminium hydroxidegel; Magnesium trisilicate; Dimethyl polysiloxane Hỗn dịch uống Hộp 30gói x 7ml 3004 90 91 00
496 Koreanginseng 870 Koreanginseng ext., Dl. Alpha tocopherol, vitamin B2 Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 3 viên 3004 50 90 00
497 Korzym Pancreatin; Dimethicone Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
498 Kotase Bromelain; Trypsin Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
499 Kyungdongastren Pancreatin; Simethicon Viên nén bao tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
500 Lactated Ringer s injection Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
501 Lactated Ringers & Dextrose Inj Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Kali Chlorid Dung dịch truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
502 Lactated Ringers solution Natri Clorid, Natri lactat khan, Kali clorid, Calci clorid Dịch truyền tĩnh mạch Chai nhựa 500ml và 1000ml 3004 90 29 00
503 Ladorvane Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 43 00
504 Lambox Amoxycillin; Cloxacillin Viên nang Hộp 10 vỉ 10 viên 3004 10 14 00
505 Lanticin Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nang/ viên nén Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại 3004 20 31 00
506 Lavixton Các vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12 Niacinamid, L.Lysin Hydrochloride, calci pantothenat Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 50 90 00
507 Lazanol Losartan; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
508 Lemibet IV Imipenem; Cilastatin Bột pha dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
509 Leukokine injection 300 Recombinant Humangramilocyte, Colony Stimulating Factor IH Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ 300 mcg/1ml 3004 39 90 00
510 Levabite Cao Cardus marianus, Thiamin HCl, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12, Cyanocobalamine Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
511 Levifam Inj Sulbactam; Cefoperazon Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
512 Levonorgestrel and Ethinylestradion Tablets BP along with Ferrous Fumarate Tablets BP Ethinyl Estradiol; Levonorgestrel Viên nén bao đường Hộp 28 viên (21 viên thuốc + 7 viên Ferrous Fumarate) 3004 39 90 00
513 Lezavin soft capsule Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
514 Libaamin Injection L-Citrullin; L-Ornithin hydrochlorid; L-Arginin hydrochlorid Thuốc tiêm Hộp 10 ống 3ml 3004 90 99 90
515 Lichanyu capsules Y.Y Biodiastase; Lipase; new lase Viên nang Chai 100 viên; chai 200 viên 3004 90 99 90
516 Lidocain 2% - Adrenalin 0.001% Lidocain; Epinephrin Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 10ml 3004 39 90 00
517 Lidocain 2% - Adrenalin 0.001% Lidocain; Epinephrin Dung dịch tiêm Hộp 20 vỉ x 5 ống 2ml 3004 39 90 00
518 Lidocaine 2% Epinephrine Normon Lidocain; Epinephrin Dung dịch tiêm Hộp 10 vỉ x 10 lọ 1,8ml 3004 39 90 00
519 Lignospan Standard Lidocain; Epinephrin Dung dịch tiêm Hộp 5 vỉ x 10 Cartridges x 1,8ml 3004 39 90 00
520 Limzer Omeprazol; Domperidon Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
521 Lindynette 20 Ethinylestradiol; gestoden Viên bao Hộp 1 vỉ hoặc 3 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
522 Lindynette 30 Ethinylestradiol; gestoden Viên bao Hộp 1 vỉ hoặc 3 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
523 Lipofundin MCT/LCT 10% E Dầu đậu tương; Triglyceride trung bình; Lecithin Nhũ dịch tiêm truyền Chia 100ml; 250ml; 500ml 3004 90 29 00
524 Lipofundin MCT/LCT 20% E Dầu đậu tương; Triglyceride trung bình; Lecithin Nhũ dịch tiêm truyền Chia 100ml; 250ml; 500ml 3004 90 29 00
525 Lipograsil Cao khô lá cây Cynara Scolymus L, bột vỏ cây Rhamnus purshianus D.C., Cao khô tảo Fucus Vesiculosus L. Viên nén bao phim Hộp 1 chai 50 viên 3004 90 99 90
526 Lipovenoes 10% PLR Soya bean oil; phospholipid Nhũ dịch truyền Chai 250ml; 500ml 3004 90 29 00
527 Lipovenoes 20% Soya bean oil; phospholipid Nhũ dịch truyền Chai 250ml; 500ml 3004 90 29 00
528 Lisnop-AM Amlodipin; Lisinopril Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
529 Livetin-EP Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, vitamin B12; Vitamin B6 Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
530 Lizavitone Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol; Lysine; Cholin Dung dịch uống Hộp 1 lọ 100ml 3004 50 90 00
531 Lobacin Neomycin; Bacitracin; Amylocaine Viên ngậm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
532 Lobamine Cysteine DL-Methionin; Cystein HCl Viên nang Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
533 Lodoz 10mg/6,25mg Bisoprolol; Hydrochlorothiazid Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
534 Lodoz 2,5mg/6,25mg Bisoprolol; Hydrochlorothiazid Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
535 Lodoz 5mg/6,25mg Bisoprolol; Hydrochlorothiazid Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
536 Loratin - D Sinus Loratadine; Pseudoephedrin Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 4 viên 3004 40 90 00
537 Lorinden A Flumethasone; Acid Salicylic Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
538 Lorinden C Flumethasone; Clioquinol Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
539 Lormeg-D Loratadine; Pseudoephedrin Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
540 Low molecular Dextran L Injection Dextran 40, sodium lactate, sodium chlorid, potasium chlorid, calcium chlorid Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
541 Lydocef Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
542 Lykaprime DS Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
543 Lykaspetin Imipenem; Cilastatin Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
544 Lyseptol Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén Hộp 5 vỉ x 20 viên 3004 90 99 90
545 Lysopaine Cetylpyridinium Chloride, Lysozyme hydrochloride Viên ngậm Hộp 1 tuýp 24 viên 3004 90 99 90
546 Lysorex 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol Viên ngậm Hộp 10 vỉ xé x 2 viên 3004 90 99 90
547 Lyvitol Sol Lysine Hydrochloride, Inositol Dung dịch Hộp 20 ống x 10ml 3004 90 99 90
548 Macmiror Complex Nifuratel; Nystatin Viên đặt âm đạo Hộp 1 vỉ x 12 viên 3004 20 90 00
549 Madopar Levodopa; Benserazide Viên nang Hộp 1 chai 100 viên 3004 90 99 90
550 Madopar Levodopa; Benserazide Viên nén Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 100 viên 3004 90 99 90
551 Madopar HBS Levodopa; Benserazide Viên nang Hộp 1 lọ 100 viên 3004 90 99 90
552 Madrox Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone Viên nén nhai Hộp 12 vỉ x 12 viên 3004 90 91 00
553 Madrox Forte Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone Viên nén nhai Hộp 12 vỉ x 12 viên 3004 90 91 00
554 Magipi tablet Magne lactate; Pyridoxin HCl Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 50 30 00
555 Magnomint Magnesi trisilicat; nhôm hydroxyd; dimethicon Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
556 Magovite Tablet Magnesi Lactate; Pyridoxine Hydrochloride Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 30 00
557 Magsylum II Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
558 Manita soft cap Natri chondroitin sulfate; Fursultiamine; cao tỏi; Các vitamin PP, B5, B6, B2, B12; gamma oryzanol Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
559 Marvelon Desogestrel; Ethinyl Estradiol Viên nén Hộp 1 vỉ x 21 viên 3004 32 90 00
560 Mastu-S Bufexamac; Titan Dioxide; Bismuth Subgallate; Lidocain Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 20g 3004 90 99 90
561 Mathbis Suppository Bufexamac; Titan Dioxide; Bismuth Subgallate; Lidocain Hydrochloride Viên đạn đặt hậu môn Hộp 2 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
562 Maxcom Dextromethophan; Diprophylline; Lysozyme Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
563 Maxiclan Amoxicillin; Acid Clavulanic Si rô Hộp 1 chai 50ml 3004 10 14 00
564 Maxitrol Dexamethasone; Neomycin Sulfat; Polymycin B Sulfat Thuốc mỡ tra mắt Tuýp 3,5g 3004 20 90 00
565 Maxitrol Dexamethasone; Neomycin; Polymycin B Hỗn dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
566 MBE Magnesium oxid, Pyridoxine HCL, Dl-alpha-Tocopherol acetate Viên nang mềm Hộp 60 viên 3004 50 90 00
567 Me-Dentarone Lysozyme; Carbazochrome; Vitamin E Viên nang Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
568 Medicaefasol Erythromycin; Tretinoin Gel Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 32 00
569 Medicaine Lidocaine; Epinephrine Dung dịch tiêm Hộp thiếc đựng 100 ống 3004 39 90 00
570 Medicoff Dextromethorphan hydrobromid; Pseudo ephedrine Hydrochloride; guaifenesin Viên nang mềm Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên 3004 90 96 00
571 Medilac-S Bacillus subtilis; streptococus... Viên nang bao tan trong ruột Hộp lớn 2 hộp nhỏ x 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
572 Mediperan Dịch chiết cồn Crataegi 60%; Dịch chiết Melissa folium; Dịch chiết lá ginkgo biloba Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
573 Medlicef-L 100 Cefixime; Lactic acid bacillus Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
574 Medlicef- L 200 Cefixime; Lactic acid bacillus Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
575 Medlicef-L Dry Syrup Cefixme; Lactic acid bacillus Bột pha Si rô Hộp 1 lọ 12g + 1ống nước cất 20ml 3004 20 90 00
576 Medo A.D. Vit Vitamin A, Vitamin D3 Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 20 00
577 Medo Codenin Codein phosphat, guaifenesin Viên nén bao đường Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
578 Medoferamin Hydroxy polymaltose (Sắt, acid folic) Viên nhai Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
579 Medopapa Alpha amylase, Papaine, Simethicone Viên nang Hộp 1 lọ 30 viên 3004 90 99 90
580 Mellizid Gliclazide; Metformin Viên nén Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
581 Menodac 75 Menotropin FSH, Menotropin LH Bột pha tiêm Hộp 6 lọ bột + 6 ống dung môi 2ml NaCl 0,9% 3004 39 90 00
582 Mercilon Desogestrel; Ethinyl Estradiol; Tocopherol Viên nén Hộp 1 vỉ x 21 viên 3004 32 90 00
583 Merip Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol Viên nén Hộp 8 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
584 Meteospasmyl Alverine Citrate; Simethcone Viên nang mềm Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
585 Meticglucotin Glucosamin sulfate kali clorid; Chondroitin sulfate shark Viên nang Hộp 60 viên 3004 90 99 90
586 Microclismi Glycerol; Camomile extract glycolic; Mallow extract glycolic Dung dịch thụt trực tràng Hộp 6 lọ x 9g 3004 90 99 90
587 Microclismi Glycerol; Camomile extract glycolic; Mallow extract glycolic Dung dịch thụt trực tràng Hộp 6 lọ x 3g 3004 90 99 90
588 Micronex Lisinopril; Amlodipine besilate Viên nén không bao Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
589 Micropyl Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
590 Microven Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén không bao Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
591 Microven-Forte Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén không bao Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
592 Milanmac-Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nang, viên nén bao phim Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ 6 viên (mỗi loại 2 viên) 3004 20 31 00
593 Millinac Cocarboxylase; Vitamin B6; B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
594 Mincombe Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin Thuốc tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 90 00
595 Mindrop Alatoin, vitamin B6, Vitamin E, chondroitin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 50 90 00
596 Minigadine Calci lactobionat; Sắt amonium citrat; Kẽm sulfat; magnesi clorid; Magnesi sulfat; pepton iodid Si rô Hộp 1 chai 120ml 3004 90 99 90
597 Mitosyl irritations Dầu gan cá; Kẽm oxyd; methyl salicylat Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 65g 3004 90 59 00
598 Mociflox Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxyd Viên nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
599 Morecal Calci Carbonate; Vitamin D Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
600 Movactive Glucosamin Sulfate; Magnesi Sulfate Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
601 Moxiclav Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 60 ml 3004 10 14 00
602 Moxiclav Amoxycillin; Kali Clavulanat Viên nén Hộp 4 vỉ x 4 viên 3004 10 14 00
603 Moxiclav forte Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 60ml 3004 10 14 00
604 Mucosinil Methyl-n, s-diacetyl cysteinat Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
605 Multifen Ibuprofen; arginin Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
606 Mutesa Gel Nhôm oxid, Magie oxid nhẹ, Oxethazain Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 200ml 3004 90 91 00
607 Mydrin-P Tropicamide; phenylephrine Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1lọ 10ml 3004 90 99 90
608 Nacova Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 100ml 3004 10 14 00
609 Napepsin Alpha Amylase, Papain, Simethicon Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
610 Natrarid Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén; Viên nang bao tan ở ruột Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
611 NatureSsirom soft capsule Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamic C Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 40 00
612 Nazol-G Econazole; Triamcinolone; gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
613 Neeorine 5000 Thiamin Mononitrate (Vitamin B1), Pyridoxine HCl (Vitamin B6), Cyanoco-balamin (Vitamin B12) Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ bột đông khô pha tiêm + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
614 Neo-Besone Betamethason, neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
615 Neo-Besovid Betamethason, neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
616 Neo-Codion Codein camphosulfonate; Sulfogaiacol; Soft extract ofgrindelia Viên bao đường Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
617 Neocough Dextromethorphan; Trimethoquinol; guaifenesin Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 96 00
618 Neoflu Fluciolon acetonid; Neomycin sulfat Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
619 Neo-fluocin Fluciolon acetonid; Neomycin sulphate Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
620 Neo-myxidine Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; gramicidine Thuốc nhỏ mắt, tai Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
621 Neo-Penotran Metronidazole; Miconazole Viên đặt âm đạo Hộp 2 vỉ x 7 viên 3004 20 90 00
622 Neopeptine Alpha-amylase; papain; simethicon Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 4 viên 3004 90 99 90
623 Neopeptine Liquid Alpha amylase; Papaine Dung dịch uống Hộp 1 chai 60ml 3004 90 99 90
624 Neopolin Neomycin; nystalin; polymyxin B Viên nang mềm đặt âm đạo Hộp 1 vỉ 12 viên 3004 20 90 00
625 Neo-Tergynan Metronidazole; Neomycin; Nystatin Viên nén đặt âm đạo Hộp 10 viên 3004 20 90 00
626 Neotopase-F Pancreatin; Dimethicone Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
627 Neurobion 5000 Các Vitamin B1; B6: B12 Dung dịch tiêm Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 5 ống x 3ml 3004 50 30 00
628 Neurorubine Các Vitamin B1; B6: B12 Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 3ml 3004 50 30 00
629 Neuvicalm Các Vitamin B1; B6: B12 Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 5ml 3004 50 30 00
630 Neuvit B 5000 Các Vitamin B1; B6: B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 5ml 3004 50 30 00
631 Nevramin Hydroxocobalamin; Thiamin tetrahydrofurfuryl; Pyridoxine Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 2ml 3004 50 90 00
632 Newhem syrup Ferrousgluconate; Mangangluconate; Coppergluconate Si rô Hộp 20 ống x 10ml 3004 90 99 90
633 Newlantine Susp Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxyd Hỗn dịch uống Hộp 20 gói 3004 90 91 00
634 Newpantio Softcap Vitamin E, beta Caroten, acid ascorbic, kẽm oxid, cupric acid, selenium, manganase sulfate Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 40 00
635 Newpenem Imipenem; Cilastatin Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
636 Ngũ Phúc tâm não thanh Dầu hồng hoa tinh chế, vitamin B6, vitamine E Viên nang mềm Hộp 1 lọ 60 viên 3004 50 90 00
637 Nicebiotamin Biotin, L-Cysteine, Pyridoxine HCl, Riboflavin butyrate, Nicotinamide Viên nén bao đường Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
638 Nimodilat Plus Citicolin; Nimodipin Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
639 Nimuspas Nimesulide; Dicyclomin HCl Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
640 Nimvon - S Nimesulide; Serratiopeptidase Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
641 Norash Cream Dimethicone; Kẽm oxyd; Calamine; Cetrimide Kem dùng ngoài Hộp 1 tuýp 20g 3004 90 99 90
642 Norco Norfloxacin; Tinidazole Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
643 Normacol enema adult Sodium dihydrate dihydrogenophosphat, sodium dodecahydrate hydrogenophosphat Dung dịch bơm trực tràng Ống liều đơn vị 130ml có ống bơm nhựa mềm có nút đậy 3004 90 99 90
644 Normogastryl Natri Hydrocarbonate; Natri sulfate; Natri Hydrophosphate Viên sủi Hộp 2 tuýp x 20 viên 3004 90 99 90
645 Novapime 0,5g IM/IV Cefepime Hydrochloride; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
646 Novapime 1g IM/IV Cefepime Hydrochloride; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
647 Novapime 2g IM/IV Cefepime Hydrochlorde; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
648 Novaten-AM Atenolol; Amlodipine Viên nén Hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
649 Novynette Ethinylestradiol; Desogestrel; alfa Tocoferol Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
650 Nucleo CMP forte Cytidine; Uridine Viên nang Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 90 99 90
651 Nucleo CMP forte Cytidine; Uridine Bột đông khô pha tiêm Hộp 3 ống + 3 ống dung môi 3004 90 99 90
652 Ofbeat - OZ Ofloxacin, ornidazol Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
653 Oflodex Ofloxacin; Dexamethasone Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
654 Omicap - Kit Tinidazol (500mg); Clarithiomycin (250mg); Omeprazol (20mg) Viên nang; viên nén Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Omeprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
655 Omicap-D Omeprazol; Domperidol Viên nang Lọ 14 viên 3004 90 99 90
656 Omnipaque Iohexol; Trometamol… Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml 3004 90 99 90
657 Omnipaque Iohexol; Trometamol… Dung dịch tiêm Hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml 3004 90 99 90
658 Omnipaque Iohexol; Trometamol… Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml 3004 90 99 90
659 Opcon-A Naphazoline; Pheniramine Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 99 90
660 Opebecovit Glucose; thiamin hydrochloride; riboflavin; nicotinamide; pyridoxin Dung dịch tiêm Chai 500ml 3004 90 29 00
661 Ophtasone Betamethasone; gentamycin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 49 00
662 Oropivalone bacitracine Tixocortol; Bacitracine Viên nén ngậm Hộp 4 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
663 Osmofundin 20% Manitol, Sorbitol Dung dịch tiêm truyền Chai nhựa 250ml; 500ml 3004 90 29 00
664 Osmotang 10% Glucose; Natri Chloride; Kali Chloride Dung dịch truyền Hộp 12 chai 500ml 3004 90 29 00
665 Osmotang 5% Glucose; Natri Chloride; Kali Chloride Dung dịch truyền Hộp 12 chai 500ml 3004 90 29 00
666 Osteomax Calci carbonat, Magne hydroxit, kẽm sulfat, vitamin D Viên nén Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 50 90 00
667 Osteomin Glucosamin; Chondroitin Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
668 Otipax Phenazone; Lidocaine Dung dịch nhỏ tai Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 49 00
669 Oxecone-S Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
670 Oxycort Oxytetracyclin; Hydrocortisone Khí dung dùng ngoài Hộp 1 bình 30ml 3004 20 90 00
671 Ozia-Gestopan Pepsin (viên trắng); Papain và Diastase (viên đỏ); Cellulase, Pancreatin và Pancrelipase (viên xanh) Viên nang (có chứa 3 viên trắng, đỏ và xanh) Lọ 500 viên nang 3004 90 99 90
672 Oziavit Các vitamin B1, B2, B6, PP, A, D3, B12, L.Lysine HCl Si rô Hộp 1 lọ 60ml 3004 50 90 00
673 Ozimetal Meclizine; Scopolamine Viên nhai Hộp 2 gói x 2 viên 3004 40 90 00
674 Ozothine à la Diprophylline Chất oxy hoá tinh dầu thông; Diprophylline Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
675 Oztis Glucosamin; Chondroitin Viên bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
676 Palsim Trimethoprim; Sulfamethoxazole Hỗn dịch Hộp 1 lọ 60ml 3004 90 99 90
677 Panadol Cold & Flu Hot Remedy (Panadol cảm cúm) Paracetamol; Vitamin C; Phenylephedrin Thuốc bột uống Hộp 10 gói x 5g 3004 90 51 00
678 Panangin Magnesium aspartate; Postassium aspartate Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 10ml 3004 90 99 90
679 Panangin Magnesium aspartate; Postassium aspartate Viên nén bao phim Hộp 1 lọ 50 viên 3004 90 99 90
680 Pandual Pacreatin; Simethicon Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
681 Pansirong L-glutamine; sanalmin; scopolia extraac; sodium bicarbonat… Dạng hạt nhỏ Hộp 20 gói x 1,452g 3004 90 99 90
682 Panthicone-F Pancreatin; ox-bile ext., Dimethicone, Hemicellulase Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
683 Panticlar Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin Viên nén Hộp 7 vỉ x (2 viên pantoprazol, 2 viên tinidazol, 2 viên clarithromycin) 3004 20 31 00
684 Pantogen Injection Sintong Thiamin HCl; Riboflavin; Pyridoxin HCl; Niacinamide; Ascorbic acid; D-Pantothenol; L-Cystein… Dung dịch thuốc tiêm Chai 500ml; chai 250ml 3004 50 30 00
685 Pantric Plus Pantoprazole, Domperidone Viên nén bao tan trong ruột Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
686 Pantyrase Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên 3004 90 99 90
687 Parapsyllium (đóng gói tại Iprad-174 Quai de Jemmapes 75010 Paris, France) Vỏ nhầy tán mịn từ hạt Parapsyllium, parafin (vi nang) Bột uống Hộp 10 gói x 10g 3004 90 99 90
688 Parvonforte Ibuprofen; Dextropropoxyphen HCl Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
689 Passedyl Sulfogaiacol; Natri benzoat Si rô Hộp 1 chai 125ml 3004 90 99 90
690 Patargepacin Neomycin; Bacitracin; Benzocain Viên nén ngậm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
691 Pausogest Estradiol; Norethisterone Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ 28 viên 3004 39 90 00
692 Peace Pseudoephedrin; Triprolidin Viên nén Hộp 1 chai 200 viên 3004 40 90 00
693 Peace Pseudoephedrin; Triprolidin Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 40 90 00
694 Pecolin Suspension “Standard” Kaolin, pectin, tragacanth, acid benzoic Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 15ml 3004 90 99 90
695 PEDCLAV Amoxicillin; Kali Clavulanate Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 30ml 3004 10 14 00
696 Peditral (O.R.S) orange Flavour Natri clorid, Natri citrat, kali clorid, glucose Bột pha dung dịch uống Hộp 20 gói 29,5g 3004 90 91 00
697 Pepfiz Chew Nhôm hydroxyd khô; Magnesi hydroxyd; Magnesi trisilicat; Simethicon Viên nén nhai Hộp 10 vỉ xé x 10 viên 3004 90 91 00
698 Pepfiz Orange Flavour Papain; Fungai Diastase; Simethicone Viên sủi Hộp 25 vỉ x 2 viên 3004 90 99 90
699 Pepsane Dimethicone, guaiazulene Gel uống Hộp 30 gói 3004 90 99 90
700 Peptica-L Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nang, viên nén 1 Kit gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole 3004 20 31 00
701 Peritofundin 1 with 1,5%glucose Glucose; Natri Chloride; natri lactate; calci chloride; magne chloride Dung dịch thẩm phân phúc mạc Chai 1000ml 3004 90 29 00
702 Perkin Levodopa; Carbidopa Viên nén Lọ 100 viên 3004 90 99 90
703 Pharmaniaga Diphenhydramine Expectorant Diphenhydramine; Amoni Chlorid Si rô Hộp 1 chai 120ml 3004 90 99 90
704 Pharmaton Ginseng extract; 2-Dimethylaminoethanol; Vitamine A, D2, E, B1, B2, B6, B12, Calcium panthothenat; Nicotinamide; Vitamin C; Rutoside; calcium fluovide Viên nang Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
705 Phencotil Codein; Chlorpheniramine Si rô Hộp 1 lọ 60ml 3004 40 90 00
706 Philbedamin tablets Bethamethasone, D-Chlopheniramine maleat Viên nén Chai 200 viên 3004 32 90 00
707 Philbone - care tablet Calcium Ascorbat, calcium carbonat, Ergocalciferol, retinol palmitate Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
708 Philsinpole Chloramphenicol; Dexamethasone Sodium Phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride Thuốc nhỏ mắt Hộp 1lọ 10ml 3004 20 29 00
709 Philtobeson Tobramycin; Dexamethasone Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
710 Pho-L Dl-Phosphoserin; L-glutamin; Cyanocobalamine Viên nang Hộp 2 bao nhôm x 5 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
711 Phong liễu Tràng vị khang Ngưu nhĩ phong; la liễu Cốm uống Hộp 6 gói x 8g 3004 90 99 90
712 Phong liễu Tràng vị khang (Fengliao-changwei Kang) Ngưu nhĩ phong; la liễu Cốm uống Hộp 9 gói x 3g 3004 90 99 90
713 Phong thấp hàn thống phiến (Fengshi Hantong Pian) Phong đằng, quế chi, độc hoạt, khương hoạt, ngưu tất, tang ký sinh, phục linh, phụ tử, tần giao, lộc nhung, uy linh tiên, ý dĩ nhân, đẳng sâm, hoàng kỳ, câu kỷ tử, bạch truật, đương quy… Viên nén bao đường Hộp 1 lọ 60 viên 3004 90 99 90
714 Pinkle Vitamin B12; Chlopheniramine; Neostigmine; Aminoethylsulfonic acid; Chondroitin Natri Sulfate Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 52 00
715 Pionorm-M 15 Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
716 Pionorm-M 30 Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
717 Piperbact Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
718 Pivalone Neomycine Tixocortol; Neomycine Hỗn dịch xịt mũi Hộp 1 chai 10ml 3004 20 90 00
719 Plendil Plus Felodipine, Metoprolol Viên nén phóng thích kéo dài Hộp 1 chai 30 viên 3004 90 99 90
720 Plentiva 2.5 Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron Viên nén Hộp 1 vỉ 56 viên 3004 32 90 00
721 Plentiva 5 Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron Viên nén Hộp 1 vỉ 56 viên 3004 32 90 00
722 Plentiva Cycle 5 Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron Viên nén Hộp 1 vỉ 42 viên 3004 32 90 00
723 PM.Joint-Care Glucosamin sulfat kali chlorid; Lecithin; Vitis vinifera, Camellia sinensis Viên nang Hộp 5 vỉ x 12 viên 3004 90 99 90
724 Poly tears Dextran 70, Hydroxypropyl Methylcelulose Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ đếm giọt 10ml, 15ml 3004 90 99 90
725 Polydexa Neomycin; Polymyxin; Dexamethasone Dung dịch nhỏ tai Lọ 10,5ml 3004 20 90 00
726 Polygynax Neomycin; Polymycin B; Nystatin Viên nang mềm đặt âm đạo Hộp 2 vỉ x 6 viên 3004 20 90 00
727 Polygynax Neomycin; Polymyxin B; Nystain Viên đặt Hộp 2 vỉ x 6 viên 3004 20 90 00
728 Poly-Pred Liquifilm Prednisolon, neomycin, polymyxin B Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
729 Polytar AF Liquid Polytar, Zinc Pyrithione Dịch lỏng Chai 150ml 3004 90 99 90
730 Porsucon Clidinum bromide; Chlordiazepoxide Viên nang Chai 100 viên 3004 90 99 90
731 Posod Natri Iodid; Kali Iodid Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 chai 10ml 3004 90 99 90
732 Preparation H Hemorrhoidal Cocoa butter; Shark liver oil; Phenylephrin Thuốc đạn Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 6 viên 3004 90 99 90
733 Preparation H Hemorrhoidal Petrolatum sperti yellow; Mineral oil light; Shark liver oil; Phenylephrine Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 28g 3004 90 99 90
734 Preterax Perindopril tert Butylamin (2,0mg); Indapamid (0,625mg) Viên nén Hộp 1 vỉ 30 viên 3004 90 99 90
735 Primoptic Trimethoprim, Polymicin B sulfat Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 10ml 3004 20 90 00
736 Procanin S.C. Tablet N.V. Liver hydrolysate, Cystein, Cholin bitartrate, Inositol Viên nén bao đường Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
737 Proctolog Trimebutine; Ruscogenios Viên đặt Hộp 2 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
738 Proctolog Trimebutine; Ruscogenius Kem bôi Hộp 1 tuýp 20g 3004 90 99 90
739 Proctosone ont Cinchocaine hydrochlorite; Esculin; Hydrocortisone; Neomycin Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 15g; 30g 3004 20 90 00
740 Proctosone Sups Cinchocaine hydrochloride; Esculin; hydrocortisone; Neomycin Thuốc đạn (viên đặt) Hộp 2 vỉ x 6 viên 3004 20 90 00
741 Protase Bromelain; Trypsin Viên nén bao đường Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
742 Protechon Glucosamin; Chondroitin Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
743 Pulmyna suspension Active attapulgite; Nhôm hydroxyd; Magnesi carbonate Hỗn dịch uống Hộp 20 gói 3004 90 91 00
744 Pulperyl solution for dental use Lidocain; Phenol; Eugenol Dung dịch thuốc Hộp 1 lọ 13ml 3004 90 49 00
745 Pulvo 47 neomycin Catalase; Neomycin Thuốc bột thoa da Hộp 1 chai xịt 4g 3004 20 90 00
746 Pylokit Tinidazol; Clarithiomycin, lanzoprazol Viên nén, viên nang Hộp 7 vỉ 3004 20 31 00
747 Pylorex Tinidazol; Clarithiomycin; lanzoprazol Viên nén + viên nang Hộp 7 vỉ x 6 viên 3004 20 31 00
748 Pyricort eye/ear drops Gentamycin; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai Hộp lớn 25 hộp x 1 lọ 5ml 3004 20 49 00
749 Radincef Cephradine; L-arginin Thuốc tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
750 Ranilex Tabs Magnesium Aluminium silicate; Magnessium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; Ranitidin Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
751 Reasec Atropin sulfat; Diphenoxylat Viên nén Lọ 20 viên 3004 40 70 00
752 Record B Fort Các Vitamin B1; B6, B12 Thuốc tiêm Hộp 10 ống x 5ml 3004 50 30 00
753 Redpharkit Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin Viên nén bao phim Hộp 7 vỉ x 6 viên (mỗi loại 2 viên) 3004 20 31 00
754 Regulon Ethinylestradiol; Desogestrel; alfa Tocoferol Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
755 Relcer Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel dried; Simethicone; cam thảo Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
756 Reobron Ambroxol; Clenbuterol Viên nén Hộp 10 foil x 10 viên 3004 90 99 90
757 Repuls Crataegifructus dried ex, Melisae Folium dried ex, gingko Biloba dried ex, garlic Oil Viên nang mềm Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
758 Reyoungfort Các Vitamin B1; B6; B12 Thuốc tiêm Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
759 Rheodextran 10% in Salin Solution Infusia Dextran 40, Natri clorid Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
760 Ribomunyl Klebsiella pneumoniae; Streptococcus pneumoniae; Stretococcus pyogenes group A; Haemophilus influenzae Cốm pha dung dịch uống Hộp 4 gói 3004 90 99 90
761 Ridodia Norfloxacin; Tinidazole Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
762 Rifampicin 150/INH 100 Rifapicin; Isoniazid Viên nén bao phim Chai 1000 viên 3004 20 60 00
763 Rigevidon 21 + 7 Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel Viên bao đường Hộp 1 vỉ; 3 vỉ x 28 viên 3004 39 90 00
764 Rimactazid 150 Rifampicin; Isoniazid Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
765 Rimactazid 150/75 Rifampicin; Isoniazid Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
766 Rimcure 3-FDC Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
767 Rimstar 4-FDC Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
768 Rinafed Tablet Pseudoephedrin HCl; Triprolidin HCl Viên nén Chai 100 viên 3004 40 90 00
769 Ringer Lactate Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid Dung dịch tiêm truyền Túi ni lông đựng 1 chai nhựa 500ml 3004 90 29 00
770 Ringer Lactate Aguettant Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride, Sodium lactate Dung dịch tiêm truyền Hộp 12 chai chai 500ml 3004 90 29 00
771 Rinzup Lozenges (Regular) 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol Viên ngậm Hộp 10 vỉ xé x 20 viên 3004 90 99 90
772 Rivepime Cefepime Hydrochloride; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
773 RL Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride, Sodium lactate Dung dịch tiêm truyền Chai nhựa 500ml 3004 90 29 00
774 Robitussin DM Dextromethorphan; guaifenisin Siro Hộp 1 chai 60ml; 120ml 3004 90 96 00
775 Rodogyl Spiramycin; Metronidazole Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
776 Rogelin 2MF Metformin Hydrochloride; Rosiglitazon maleate Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
777 Rogelin 4MF Metformin Hydrochloride; Rosiglitazon maleate Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
778 Rogen Spiramycin; Metronidazole Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
779 Roman-C Royal Jelly; Vitamin C; Vitamin E Thuốc bột uống Hộp 12 gói 3004 50 90 00
780 Rovazole Spiramycin; Metronidazole Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
781 Rowachol Pinene, Camphene, Cineol, menthol, menthone, borneol, olive oil Viên nang mềm Hộp 5 vỉ x 10; hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
782 Rowatinex Pinen; Camphen; Cineol; Fenchone; Borneol; Anethol Viên nang mềm Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
783 Roxobrone Ambroxol; Clenbuterol Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
784 Sachol-gel Cholin salicylat, Cetalkonium Gel rà miệng Hộp 1 tuýp 10g 3004 90 99 90
785 Sadetabs Metronidazole; Neomycin sulfate; Clotrimazole Viên đặt âm đạo Hộp 2 vỉ x 12 viên 3004 20 90 00
786 SAF VD KIT Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole Viên nén Hộp (1 viên nén Fluconazole, 1 viên bao phim Azithro-mycin, 2 viên bao phim secnidazole) 3004 20 31 00
787 Saferon Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic Viên nén nhai Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
788 Samicasong ointment Titrated Cantenlla asiatica ext.; Hydrocortisone acetate; Neomycin sulfate Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 90 00
789 Samsung Cephradine Cephradine; L-arginin Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
790 Sanlactin Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén + viên nang Hộp 1 vỉ x 2 kit (1 viên nang Lansoprazole, 1 viên nén Tinidazole, 1 viên nén clarithromycin) 3004 20 31 00
791 Sanmox Amoxicillin; Acid Clavulanic Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 10 14 00
792 Sanmox Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột uống Hộp 10 gói 3004 10 14 00
793 Sanmox Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 10 19 00
794 Sanulide-T Nimesulide; Tizanidine HCl Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
795 SAStid Bar Acid Salicylic; Lưu huỳnh kết tủa Xà phòng y khoa Hộp 1 bánh 50g; 100g; 15g 3004 90 99 90
796 Scandonest 2% Special Mepivacaine Hydrochloride, Adrenaline Dung dịch tiêm Hộp 50 cartrige 3004 39 10 00
797 Scotts Emulsion Orange Cod liver oil; Vitamin A, D3; Calci hydrophosphat Nhũ dịch uống Chai 200ml; chai 400ml 3004 50 90 00
798 Scotts Emulsion Original Capelin oil; Cod liver oil; Calci hydrophosphit; Natri hydrophosphit Nhũ dịch uống Chai 200ml; chai 400ml 3004 90 99 90
799 Seirogan Creosote; Powdered: (Gambir, Phellodendron bark, glycyrrhiza, citrus unshiu peel) Viên hoàn Chai 50 viên, 100 viên 3004 90 99 90
800 Seirogan Toi A Cresote, bột geranium herb, cao khô hoàng bá Viên nén Hộp 12 viên, hộp 24 viên, hộp 48 viên, hộp 840 viên trong vỉ 3004 90 99 90
801 Selbazon Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
802 Selstar soft cap Selenium trong nấm men, Vitamin C, beta carotene, Tocopherol acetate Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
803 Selturon soft caps Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 40 00
804 Sentram Ampicillin; Sulbactam Bột pha tiêm Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml 3004 10 19 00
805 Septanest au adrenaline 1/100,000 Articain Hydrochloride; Adrenalin tartrate Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Hộp chứa 50 catridge x 1,7ml 3004 39 10 00
806 Septrin Paediatric Trinethoprim; Sulfamethoxazole Hỗn dịch uống Hộp 1 chai 50ml 3004 90 99 90
807 Seretide Accuhaler Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (100mcg/liều) Bột hít phân liều Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều 3004 90 99 90
808 Seretide Accuhaler Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (250mcg/liều) Bột hít phân liều Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều 3004 90 99 90
809 Seretide Accuhaler Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (500mcg/liều) Bột hít phân liều Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều 3004 90 99 90
810 Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd) Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (125mcg/liều) Dung dịch xịt mũi Hộp 1 bình 120 liều xịt 3004 90 99 90
811 Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd) Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (250mcg/liều) Dung dịch xịt mũi Hộp 1 bình 120 liều xịt 3004 90 99 90
812 Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd) Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (50mcg/liều) Dung dịch xịt Hộp 1 bình 120 liều xịt 3004 90 99 90
813 Seridamin Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Chai 500 viên 3004 32 90 00
814 Sevencom Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nang, viên nén Hộp to gồm 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 6 viên 3004 20 31 00
815 Shinacin Amoxicillin; Acid Clavulanic Si rô khan Hộp 1 chai 50ml, hộp 10 chai 50ml 3004 10 14 00
816 Shinacin Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên bao phim Hộp 5 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
817 Shinacin Amoxicillin; Kali Clavulanat Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
818 Siderfor-RB Ferrous fumarate; Acid folic; Cyanocobalamin; Copper sulphate Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
819 Siderplex Drops Ferric fructose complex; Acid Folic Dung dịch uống theo giọt Chai 15ml 3004 50 90 00
820 Silgoma soft capsule L-Cystine; Choline hydrogen tartrate Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
821 Simagal Dimethylpolysiloxane, Magaldrate, Natri Alginate Hỗn dịch uống Hộp 10 gói x 15ml 3004 90 99 90
822 Simagal Magaldrate; Simethicone Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
823 Simkan DI-magne Aspartate; dl-Kali Aspartate Viên nén bao đường tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
824 Sinsinpas Menthol, Methyl salicylate, DI. Camphor, Thymol, Borneol Cao dán Hộp 20 túi x 10 miếng 3004 90 59 00
825 Sinwell Tablets “Kojar” Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel dreid; Simethicone Viên nén Chai 200 viên 3004 90 91 00
826 Sirkalor Cao crataegi; Cao melisae; Cao ginkgo; Tinh dầu tỏi Viên nang mềm Hộp 18 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
827 Siuvifort Các Vitamin B1; B6; B12 Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 5ml; hộp 10 ống x 2ml 3004 50 30 00
828 Skincare-U Urea; Vitamin E Kem dùng ngoài Hộp 1 tuýp 30g 3004 50 90 00
829 Sofgard Dextromethophan; Phenylpropanolamine; Diphenhydramin Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
830 Soft Joint Glucosamin sulphate natri chloride; Chondroitin sulfate sodium Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
831 Solacy L-Cystine; Lưu huỳnh kết tủa; Vitamin A; Saccharomyces cerevisiae Viên nang Hộp 3 vỉ x 15 viên 3004 50 20 00
832 Soreless Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine; Phenobarbital Viên nén Chai 100 viên; 500 viên 3004 40 70 00
833 Spasmag Saccharomyces cerevisiae; Trihydrat Magnes Sulfate Viên nang Hộp 5 vỉ x 12 viên 3004 90 99 90
834 Spersadex comp Chloramphenicol; Dexamethasone Sodium Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 29 00
835 Sperasdexoline Dexamthasone; Tetryzoline; Chloramphenicol Dng dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 29 00
836 Spregal Esdepallethrin; piperonyl Dung dịch dùng ngoài Hộp 1 chai 152g 3004 90 99 90
837 Spyfoce Spiramycin; Metronidazole Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
838 Stamlo Beta Atenolol; Amlodipine besilate Viên nén không bao Hộp 2 vỉ x 10 viên 304 90 99 90
839 Stedman M-cal 250 Tablets Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 15 viên 3004 50 90 00
840 Stickcol Syrup Acetaminophen; Guaifenesin; Dextromethorphan; dl-methy- lephedrin; Chlopheniramin, cafein, lysosym Si rô Hộp 10 gói 15ml 3004 90 51 00
841 Strapet Sắt III Hydroxy polymaltose; Acid Folic Viên nhai Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
842 Strepsils extra strong 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol Viên ngậm Hộp 24 gói x 6 viên 3004 90 99 90
843 Strepsils Menthol 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol; Tinh dầu khuynh diệp Viên ngậm Hộp thiếc đựng 24 viên 3004 90 99 90
844 Strepsils Regular 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol Viên ngậm Hộp 1 vỉ 12 viên; hộp 2 vỉ 12 viên; hộp 24 túi 6 viên; hộp 100 túi 2 viên 3004 90 99 90
845 Strepsils vitamin C – 100 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; vitamin C Viên ngậm Hộp 2 vỉ x 12 viên, hộp 24 túi x 6 viên, hộp 100 túi x 2 viên 3004 90 99 90
846 Strepsils with honey and lemon 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; Viên ngậm Hộp 24 viên; hộp 100 gói x 2 viên 3004 90 99 90
847 Subicin Nasal Spray “Winston” Naphazolin; Diphenyl hydramin; procain Dung dịch xịt mũi Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 99 90
848 Suhacom Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại 3004 20 31 00
849 Sulbaci 1,5g Natri ampicillin; Natri sulbactam Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 10 19 00
850 Sulbaci 0,75g Natri ampicillin; Natri sulbactam Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 10 19 00
851 Sulfa-Bleu Sodium Sulpha cetamid, Tetramethyl thiomin hydroxid Dung dịch thuốc nhỏ mắt Hộp 1 chai 10ml 3004 20 90 00
852 Sulperazon Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 1 ống 1g 3004 20 90 00
853 Supercef Cefepime Hydrochloride; 
L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
854 Supercef Cefepime Hydrochloride; 
L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
855 Suprapime Cefepime Hydrochloride; 
L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
856 Suprapime Cefepime Hydrochloride; 
L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
857 Supravit ACE Vitamin C; Pro Vitamin A; Vitamin E Viên sủi Tuýp 20 viên 3004 50 40 00
858 Supricort N Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat Kem bôi ngoài da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
859 Surpas Amoxycillin; Kali Clavulanat Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
860 Surso injection Dextromethorphan Hydro-bromide; Glyceryl Guaicolate; DL-Methyl Ephedrin Hydrochloride; Chlopheniramine Maleate Thuốc tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 90 52 00
861 Symbicort Turbuhaler Budesonide, Formoterol Fumarat Bột để hít Hộp 1 ống hít 60 liều 3004 32 90 00
862 Symbicort Turbuhaler Budesonide, Formoterol Fumarat Dihydrat Thuốc bột để hít Hộp 1 ống hít 60 liều 3004 32 90 00
863 Syndent Plus Dental Gel Metronidazol; Clohexidin; Lidocain Gel Hộp 1 tuýp 20g 3004 20 90 00
864 Syndopa 275 Levodopa; Carbidopa Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
865 Synfeed Protein hydrolysate, các vitamin và muối khoáng Si rô Hộp 1 lọ 100ml 3004 50 90 00
866 Synneupep Alpha Amylase, Papain, Simethicon Viên nang Hộp 1 chai 30 viên 3004 90 99 90
867 Synplex Các vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol; Lysine; Cholin Si rô Hộp 1 lọ 100ml 3004 50 90 00
868 Synpressin Amlodipin; Lisinopril Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
869 Syntoderm Cream Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
870 Systane Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 99 90
871 Tamipool Injection Viatmin C, Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Ergocalciferol, dexpanthenol, dl alpha tocophenyl acetat, biotin Bột đông khô pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 50 30 00
872 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate; acid folic Viên bao Hộp 1 vỉ x 30 viên 3004 50 90 00
873 Tardferon B9 Sắt II Sulfat, Acid folic Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
874 Target Atenolol; Cloratalidone Viên nén Hộp 2 vỉ  x 14 viên 3004 90 99 90
875 Tarka Verpamil hydrochloride; Trandolapril Viên nén giải phóng hoạt chất có kiểm soát Hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
876 Tarvikit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén/viên nang Hộp 7 kit, 1 kít chứa 2 viên mỗi loại 3004 20 31 00
877 Tazocin 4,5gm Inj Piperacillin monohydrate, Tazobactam Bột pha tiêm Hộp 1 lọ, 10 lọ chứa 4,5gm 3004 20 90 00
878 Tazopar 4,5g Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
879 Tears Naturale II Dextran 70, Hydroxypropyl methylcelulose Dung dịch thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 99 90
880 Telebrix 35 Meglumine loxitalamate;  Natri Ioxitalamate Dung dịch tiêm Hộp 25 chai x 50ml; hộp 10 chai x  100ml 3004 90 99 90
881 Tenoric Atenolol; Chlortalidone Viên nén bao film Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
882 Tensikey Complex Lisinopril; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 28 viên 3004 90 99 90
883 Termibex Amoxicillin; Kali clavulanate Bột pha hỗn dịch Hộp 1 lọ để pha 60ml hỗn dịch 3004 10 14 00
884 Terneurine H 5000 (Đóng gói tại BMS Indonesia) Vitamin B1, Vitamin6, Vitamin B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ bột thuốc + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
885 Tienam (Đóng gói bởi Merck Sharp & Dohme Australia Pty. Ltd) Imipenem; Cilastatin Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
886 Tiffy Syrup Paracetamol; Phenylephedrine; Chlorpheniramin Si rô Hộp 1 chai 30ml 3004 90 51 00
887 Tilase Pancreatin; Simethicon Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
888 Timentin Ticarcillin; Claculanat Kali Thuốc bột pha dịch truyền Hộp 4 chai 25ml 3004 10 19 00
889 Timentin Ticarcillin; Claculanat Kali Thuốc bột pha dịch truyền Hộp 4 chai 25ml 3004 10 19 00
890 Tin Tin Lozenges Honey Lemon 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol Viên ngậm Hộp 5 vỉ x 4 viên 3004 90 99 90
891 Tin Tin Lozenges Orange 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol Viên ngậm Hộp 5 vỉ x 4 viên 3004 90 99 90
892 Tinzyl Nimesulide; Tizanidine HCl Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
893 Tizonal Norfloxacin; Tinidazole Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
894 Tobadexa Tobramycin; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
895 Tobdrops-D Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
896 Tobradex Tobramycin; Dexamethasone Thuốc mỡ tra mắt Hộp 1 tuýp 3,5g 3004 20 90 00
897 Tobrich Tobramycin; Dexamethasone Hỗn dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
898 Tocogestan Hydroxy progesteron enanlat; Progesterlo; alpha-tocopherol palmitat Dung dịch tiêm bắp Hộp 2 ống x 2ml 3004 39 90 00
899 Tocovid Suprabio 50mg Hỗn hợp các tocotrienol, tocoferol, phytosterol, phytocarotenoid … Viên nang mềm Hộp 1 chai 60 viên 3004 50 90 00
900 Tolbin Expectorant Terbutaline; Glyceryl Guaiacolate Si rô Chai 60ml 3004 90 99 90
901 Tolnys Anti-infective Clotrimazole; gentamycin sulfate Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 43 00
902 Tonicalcium Adults Calci Ascortbat; Dl-Lysin Ascortbat Dung dịch uống Hộp 20 ống x 10 ml 3004 50 90 00
903 Tonicalcium Chilren Calci Ascorbat; Dl-Lysin Ascorbat Dung dịch uống Hộp 20 ống x 5ml 3004 50 90 00
904 Top – Roll solf capsule Nhân sâm, các vitamin và chất khoáng Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
905 Topaal Suspension Buvable Acid Alginic; Nhôm Hydroxid; Magne Carbonate Hỗ dịch uống Hộp 1 chai 210ml 3004 90 99 90
906 Toraass H Losartan; Hydrochlorothiazide Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 7 viên 3004 90 99 90
907 Tothema Iron; Manganese; Coppre Dung dịch uống Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml 3004 90 99 90
908 Tracutil Các muối Sắt Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid; … Dung dịch tiêm truyền Hộp 5 ống thủy tinh mỗi ống 10ml 3004 90 29 00
909 Triaklim Estradiol; Norethisterone Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 28 viên 3004 39 90 00
910 Triapremin Bethamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicine sulfate Kem bôi da Tuýp 15g 3004 20 43 00
911 Tricid Kit Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin Viên nén Hộp 7 kit (Mỗi kit gồm 2 viên pantoprazole, 2 viên Tinidazole, 2 viên Clarithromycin) 3004 20 31 00
912 Trifamox IBL 1500 Amoxycillin; sulbactam Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi pha tiêm 3004 10 19 00
913 Trifamox IBL 750 Amoxycillin; Sulbactam Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống dung môi 3004 10 19 00
914 Trineuvit 5000 Các Vitamin B1; B6 B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 lọ dung môi 3004 50 30 00
915 Tri – Regol Ethinyl Estradiol; Levonorgestrel Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
916 Trivit-B Các Vitamin B1; B6; B12 Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 3ml 3004 50 30 00
917 Tronain Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
918 Troucine-DX Tobramycin; Dexamethasone Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lộ 5ml 3004 20 90 00
919 Troxipe Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin Viên nén Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại 3004 20 31 00
920 UBB Ginkgo-E Ginkgo biloba; Vitamin E; fresh garlic, Lecithin Viên nang mềm Chai 100 viên; chai 60 viên 3004 50 90 00
921 UBB Omega-3 Alaska Fish Oil Eicosapentaenoic Acid (EPA); Docosahexaenoic Acid (DHA); Vitamin E Viên nang mềm Chai 100 viên; chao 60 viên 3004 50 90 00
922 Ulcirid Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén + viên nang Hộp 1 vỉ 2 viên nang (Lansoprazole), 2 viên nén (Tinidazole), 2 viên nén (Clarithromycin) 3004 20 31 00
923 Ulfon Aldioxa (Dihydoxy Aluminium Allantoinate); Alcloxa (Chlorhydroxy Aluminium Allantoinate); Calci carbonate Thuốc bột Hộp 45 gói 3004 90 91 00
924 Unasyn Ampicillin; Sulbactam Thuốc bột pha tiêm, truyền Hộp 1 lọ 3004 10 19 00
925 Union Cefradine Inj 1g Cefradine, L-Arginine Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
926 Uniozone Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 1 lọ, 10 lọ 3004 20 90 00
927 Unitear eye drop HPMC 2910; Dextran 70 Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 10ml 3004 90 99 90
928 Uniten Ketotifen; Chloro butamol; glycerin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 chai 5ml 3004 90 99 90
929 Univitagin Soft capsule Dịch chiết nhân sâm, Dịch chiết lô hội, Lecithin, hỗn hợp các vitamin và muối khoáng Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
930 Upocin Ampicillin; Sulbactam Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
931 Upocin Ampicillin; Sulbactam Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
932 UPSA-C Calcium Acid ascorbic; Calci cacbonat Viên sủi Hộp 1 tuýp 10 viên 3004 50 40 00
933 Uratonyl syrup L-ornithin L-aspartat; Riboflavin sodium phosphate; Nicotinamid Si rô Hộp 20 ống x 5ml 3004 90 99 90
934 Urografin Natri Amidotrizoat; Meglumin Amidotrizoat Dung dịch tiêm truyền Hộp 10 chai x 50ml 3004 90 29 00
935 Valgisup Clindamycin phosphatte; Miconazole nitrate Viên nang đặt âm đạo Hộp 5 vỉ x 7 viên 3004 20 90 00
936 Valparin chrono 500 Sodium Valproate, Valproic acid Viên nén bao phim hoạt chất có kiểm soát Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
937 Varogel Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
938 Ventolim Expectorant Salbutamol; guaiphennesin Si rô Hộp 1 chai 100ml 3004 90 96 00
939 Ventolim Expectorant Salbutamol; guaiphennesin Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 90 96 00
940 Veybirol-Tyrothricine Tyrothricine; Formaldehyd Dung dịch súc miệng Hộp 2 chai 10ml 3004 20 90 00
941 Viartril-S (Nhà đóng gói: Pharminvest S.p.A. – Italy Crystallin Glucosamine sulfate; Lydocain Hydrochloride Dung dịch tiêm Hộp 6 ống A, 6 ống B 3004 90 99 90
942 Videto Tobramycin; Dexamethasone Hỗn dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
943 Vigisup susp, soft capsule Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate Viên đặt Hộp 1 vỉ x 12 viên 3004 20 90 00
944 Viscof-D Dextromethorphan HBr; Phenylephedrin HCl; Cetirizine HCl; Racementhol Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 90 99 90
945 Vita EPA Plus Dầu cá; Evening Primrose  Oil Viên nang mềm Hộp 1 lọ 60 viên 3004 90 99 90
946 Vitamin A-D Viatamin A; D2 Viên nang mềm Lọ 100 viên 3004 50 20 00
947 Vitamin B Complex Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 90 00
948 Vitamin B Complex Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6, Nicotinamid, Natri Pantothenat Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 30 00
949 Vitamin B Complex Injection Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Sodium Pantothenate Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 90 00
950 Vitamin B Complex Injection Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6, Vitamin PP, Dexpanthenol Dung dịch tiêm Hộp 100 ống 2ml 3004 50 30 00
951 Vitamin B Complex Injection 2ml Các Vitamin B1; B6; B12 Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 30 00
952 Vitamount Các vitamin A, E, C, B1, B2, PP, B¬6, B12, D2, Biotin, Canci Pantothenate, Iod, sắt, kẽm, mangan, crom Si rô Hộp 1 lọ 60ml 3004 50 90 00
953 Vitaplex –S liquid Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, C Syrup Hộp 1 lọ thủy tinh 60ml 3004 50 30 00
954 Vitaplex B.C . Injection Thiamin HCl; Riboflavin 5-Phoshate sodium; Pyridoxin HCl; Nicotinamide; Ascorbic acid; Thuốc tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 30 00
955 Vitaplex Injection Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP Dịch truyền Chai thủy tinh 500ml 3004 90 29 00
956 Volini Linseed oil,Diclofenac, methyl salicylate Gel bôi da Hộp 1 tuýp 30g 3004 90 53 90
957 XLH-Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén và viên nang Hộp 7 vỉ x 2 viên nang – lansoprazole, 2 viên nén-Tinidazole, 2 viên nén – Clarithromycin 3004 20 31 00
958 Xylonor spray Lidocain; Cetrimid Dung dịch phun mù Bình phun chứa 36g 3004 90 49 00
959 Xyloproct Hydrocortisone; Lidocaine Thuốc mỡ Hộp 1 quýp 20g 3004 32 10 00
960 Young na Ophthalmic Solution Vitamin B12; Chlopheniramine maleate; Neostigmine methylsulfate; Aminoethylsulfonic Chondroitin Natri Sulfate Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 52 00
961 Youngilbetalomin Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Hộp 1 chai 500 viên 3004 32 90 00
962 YSP Macgel Tablet Magnesium hydroxyde; Aluminium hydroxyde; Dimethylpolysiloxane Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
963 YSP Polynase Daxchlorpheniramin; Pseudoephedrin Si rô Chai 60ml 3004 40 90 00
964 YSP biotase Biodiastase, Lipase Ap6, Newlase Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10viên; hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
965 Yudigel – II Suspension Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
966 Yuhan Cefradine Injection 1g Cephradine; L-arginin Thuốc tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
967 Yunnan Baiyao Aerosol Lọ 85g (Tam thất; băng phiến; xuyên sơn long; sơn dược; lão quan thảo; bắc đậu căn) – Lọ 30g (Xuyên sơn long; câu đẳng) Thuốc xịt Hộp (1 lọ 85g và 1 lọ 30g) 3004 90 99 90
968 Yunnan baiyao Capsules (Iclude Safety Pill) Viên nang (Tam thất; băng phiến; xuyên sơn long; sơn dược; lão quan thảo; bắc đậu căn) – viên hoàn (Xuyên sơn long; câu đẳng) Viên nang, viên hoàn Hộp 1 vỉ (16 viên nang + 1 viên hoàn) 3004 90 99 90
969 Zecuf Herbal Cough Remedy Các cao dược liệu Hương nhu, Cam thảo bắc, Nghệ, gừng, Adhatova, Solanum, … Si rô Chai 100ml 3004 90 99 90
970 Zedcal Calci carbonat, Magne hydroxit, kẽm gluconat, vitamin D3 Dung dịch uống Hộp 1 chai 100ml, 200ml 3004 50 90 00
971 Zeet Expectorant Diphenhydramin, Bromhexidin, guaiphenesin Dung dịch uống Hộp 1 lọ 100ml 3004 90 96 00
972 Zenim – D Softgels Nimesulide; Diclofenac Sodium Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 53 90
973 Zephrex Salbutamol; Ambroxol; guaiphenesin Dung dịch uống Hộp 1 chai 60ml, 100ml 3004 90 96 00
974 Zerocid Nhôm Hydroxit; Magne Hydroxit; Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
975 Zestoretic – 20 Lisinopril; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
976 Zinfer Dried ferrous sulfate, Acid folic, Zine sulphate Viên nang Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
977 Zonalid Nimesulide; Chloroxazole Viên nén Hộp 3 vì x 10 viên 3004 90 59 00
978 Zontum 1000 Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
979 Zylopyl Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén; viên nang bao tan ở ruôt Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
980 Zyrtec-D (Đóng gói tại USP Pharma SPA – Italy Pseudoephedrin; Cetirizin Viên nén phóng thích chậm Hộp 1 vỉ; 40 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
981 Zytee – RB Choline carbonat, Salicylic acid, Benzalkonium chloride Gel bôi ngoài da Hộp 1 tuýp 10ml 3004 90 59 00
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA DƯỢC LIỆU NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
 
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa
Tên dược liệu bằng tiếng Việt Nam Tên dược liệu bằng tiếng Latinh Bộ phận dùng
1 Ô đầu Aconitum sinense Ranunculaceae Củ 1211 90 19 00
2 Ô đầu Việt Nam Aconitum fortunei Ranunculaceae Củ 1211 90 19 00
3 Âu ô đầu Aconitum napellus Ranunculaceae Củ 1211 90 19 00
4 Ô môi Cassia grandis Caesalpiniaceae Quả 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
5 Ô rô đại kế Cnicus japonicum Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
6 Ô dược Lindera myrrha Lauraceae Rễ 1211 90 19 00
7 Đương quy Angelica acutiloba Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
8 Đương quy Angelica sinensis Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
9 Đông trùng hạ thảo Cordyces sinensis Hypocreacea Nấm 1211 90 19 00
Sâu 1211 90 19 00
10 Đằng hoàng Garcinia hanburyi Glusiaceae Nhựa 1302 19 90 00
Mủ 1302 19 90 00
11 Đơn buốt Bidens pilosa Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
12 Đơn lá đỏ Excoecaria cochinchinensis Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
13 Đơn đỏ Ixora coccinea Rubiaceae Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
14 Đơn trắng Psychotria reevesii Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
15 Đơn răng cưa Maesa balansae Myrsinaceae Lá 1211 90 19 00
16 Đơn núi Maesa indica Myrsinaceae Lá 1211 90 19 00
17 Đơn tướng quân Syzygium formosum Myrtaceae Lá 1211 90 19 00
18 Đào lộn hột Anacardium occidentale Anacardiaceae Cuống quả 0801 31 00 00
Quả 1211 90 19 00
Nhân hạt 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Nhựa 1301 90 90 00
Gôm 1301 90 90 00
19 Đào tiên Crescentia cujete Bignoniaceae Thịt quả 1211 90 19 00
20 Đài hái Hodgsonia macrocarpa Cucurbitaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
21 Đào Prunus persica Rosaceae Nhân hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
22 Đảng sâm Codonopsis pilosula Campanulaceae Rễ 1211 90 19 00
23 Đảng sâm Codonopsis sp Campanulaceae Rễ 1211 90 19 00
24 Đảng sâm Codonopsis tangshen Campanulaceae Rễ 1211 90 19 00
25 Đại bi Blumea balsamifera Asteraceae Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
26 Đại phong tử Hydnocarpus anthelmintica Flacourtiaceae Hạt 1211 90 19 00
27 Đạm trúc diệp Lophatherum gracile Poaceae Toàn cây 1211 90 19 00
28 Đại Plumeria acutifolia Apocynaceae Lá 1211 90 19 00
Nụ hoa 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
29 Đại hoàng Rheum sp. Polygonaceae Thân rễ 1211 90 19 00
30 Đại táo Zizyphus sativa
Rhamnaceae Quả 1211 90 19 00
31 Đay quả tròn Corchorus capsu-laris Tiliaceae Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
32 Đa búp đỏ Ficus elastica Moraceae Tua rễ 1211 90 19 00
33 Đan sâm Salvia miltiorrhiza Lamiaceae Rễ 1211 90 19 00
34 Đỗ trọng Eucommia ulmoides Eucommiaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
35 Đỗ trọng Euonymus Cleastraceae Vỏ cây 1211 90 19 00
36 Đỗ trọng nam Parameria glandulifera Apocynaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
37 Độc hoạt Angelica laxiflora Apiaceae Thân rễ 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
38 Độc hoạt Angelica pubescens Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
39 Độc hoạt Aralia cordata Araliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
40 Độc hoạt đuôi trâu Heracleum hemsleyanum Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
41 Đậu khấu Amomum cardamomum Zingiberaceae Quả 1211 90 19 00
42 Đậu chiều Cajanus indicus
Fabaceae Hạt 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
43 Đậu rựa Canavalia gladiata Fabaceae Hạt 1211 90 19 00
44 Đậu nành Glycine soja Fabaceae Hạt 1201 00 90 00
45 Đậu cọc rào Jatropha curcas
Euphorbiaceae Nhựa mủ 1302 19 90 00
Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
46 Đậu xanh Phaseolus aureus
Fabaceae Hạt 1211 90 19 00
Vỏ hạt 1211 90 19 00
47 Đậu đỏ nhỏ Phaseolus angularis
Fabaceae Hạt 1211 90 19 00
48 Đậu đen Vigna catiang
Fabaceae Hạt 0713 39 90 00
49 Điều nhuộm Bixa orellana
Bixaceae Lá 1211 90 19 00
50 Đinh hương Eugenia caryophyl-lata
Myrtaceae Nụ 1211 90 19 00
51 Đinh lăng Polycias fruticosa
Araliaceae Rễ 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
52 Đùm đũm Rubus cochinchi-nensis Rosaceae Lá 1211 90 19 00
Thân cây 1211 90 19 00
53 Địa liền Kaempferia galanga
Zingiberaceae Củ 1211 90 19 00
54 Địa du Sanguisorba officinalis Rosaceae Toàn cây 1211 90 19 00
55 Đu đủ Carica papaya
Papayaceae Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Nhựa 1302 19 90 00
56 Cỏ đuôi lợn Philydrum lanuginosum Philydraceae Toàn cây 1211 90 19 00
57 Actisô Cynara scolymus Asteraceae Lá 1211 90 19 00
58 Óc chó Juglans regia Juglandaceae Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
59 Ổi Psidium guyava Myrtaceae Lá non 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
60 Bưởi bung Acronychia lauri-folia Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
61 Bưởi Citrus grandis Rutaceae Quả 0805 40 00 00
62 Bưởi bung Glycosmis pentaphylla Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
63 Bướm bạc Mussaenda pubescens Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
64 Bát giác liên Dysosma chengii Berberidaceae Củ 1211 90 19 00
65 Bát giác liên Dysosma pleiantha Berberidaceae Củ 1211 90 19 00
66 Bách bệnh Eurycoma longifolia Simaroubaceae Quả 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
67 Bách hợp Lilium brownii Lilliaceae Dò 1211 90 19 00
68 Bán hạ Pinellia ternata Araceae Củ 1211 90 19 00
69 Bát giác liên Podophyllum tonkinense Berberidaceae Củ 1211 90 19 00
70 Bách bộ Stemona tuberosa Stemonaceae Củ 1211 90 19 00
71 Bông Gossypium sp. Malvaceae Vỏ rễ 1211 90 19 00
72 Bông ổi Lantana camara 
Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
73 Bông trang trắng Psychotria reevesii Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
74 Bông báo Thunbergia grandiflora Acanthaceae Lá 1211 90 19 00
75 Bàng Combretaceae Chenopodiaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
76 Bàm bàm Entada phaseoloides Mimosaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
77 Bàn long sâm Spiranthes sinensis Orchidaceae Toàn cây 1211 90 19 00
78 Bàng Terminalia catappa Combretaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
79 Bã thuốc Lobelia pyramidalis Lobeliaceae Mủ lá 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
80 Bắc sa sâm Gelhnia littoralis Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
81 Bạch mộc thông Akebia trifoliata Lardizabalaeae Thân 1211 90 19 00
82 Bạch chỉ Angelica anomala Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
83 Bạch chỉ Angelica dahurica Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
84 Bạc thau Argyreia acuta Convolvulaceae Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
85 Bạch truật Atractylis macrocephala Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
86 Bạch cập Bletilla striata Orchidaceae Thân rễ 1211 90 19 00
87 Bạch giới Brassica alba Brassicaceae Hạt 1211 90 19 00
88 Bạch đồng nữ Clerodendron fragrans Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
89 Bạch đồng nữ Clerodendron squamatum Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
90 Bạch biển dậu Dolichos lablab Papilionaceae Hạt 0713 90 90 00
91 Bạch đàn Eucalyptus globulus Myrtaceae Lá 1211 90 19 00
92 Bạch quả Ginkgo biloba Ginkgoaceae Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
93 Bạch phu tử Jatropha multifida Euphorbiaceae Rễ củ 1211 90 19 00
94 Bạch biển đậu Lablab vulgaris Papilionaceae Hạt 0713 90 90 00
95 Bạc hà Mentha arvensis Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
96 Bạc hà châu Âu Mentha piperita Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
97 Bạch thường sơn Mussaenda divaricatica Rubiacea Hoa 1211 90 19 00
98 Bạch hoa xà Plumbago zeylanica Plumbaginaceae Rễ 1211 90 19 00
99 Bạch hạc Rhinacanthus communis Acanthaceae Rễ 1211 90 19 00
100 Bạch hoa Rhoeo discolor Commelinaceae Hoa 1211 90 19 00
101 Bạch phụ tử Typhonium giganteum Araceae Rễ củ 1211 90 19 00
102 Ba đậu Croton tiglium Euphorbiaceae Hạt 1207 99 90 00
103 Ba chẽ Desmodium cephalotes Papilionaceae Lá 1211 90 19 00
104 Ba chạc Evodia lepta Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
105 Ba đậu tây Hura crepitans Euphorbiaceae Hạt 1211 90 19 00
Nhựa mủ 1302 19 90 00
106 Ban Hypericum japonicum Hypericaceae Toàn cây 1211 90 19 00
107 Ba kích Morinda officinalis Rubiacea Rễ 1211 90 19 00
108 Ba gạc Campuchia Rauwolfia cambodiana Apocynaceae Rễ 1211 90 19 00
109 Ba gạc Ấn Độ Rauwolfia serpentina Apocynaceae Rễ 1211 90 19 00
110 Ba gạc Việt Nam Rauwolfia verticillata Apocynaceae Rễ 1211 90 19 00
111 Ba gạc (bầu giác) Rauwolfia vomitora Apocynaceae Rễ 1211 90 19 00
112 Bỏng nổ Fluggea virosa Euphorbiaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
113 Bọ chó Buddleia asiatica Loganiaceae Hoa 1211 90 19 00
114 Bọ mảy Clerodendron cyrtophyllum Verbenaceae Toàn cây 1211 90 19 00
115 Bọ mắm Pouzolzia zeylanica Urticaceae Toàn cây 1211 90 19 00
116 Bồ bồ Acrocephalus capitatus Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
117 Bồ bồ Adenosma capitatum Scrophulariaceae Toàn cây 1211 90 19 00
118 Bồ cu vẽ Breynia fruticosa Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
119 Bồng hồng Callotropis gigantea Asclepiadaceae Lá 1211 90 19 00
120 Bồ kết Gleditschia australis Caesalpiniaceae Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Gai 1211 90 19 00
121 Bồ công anh Lactuca indica asteraceae Lá 1211 90 19 00
122 Bồ hòn Sapindus mukorossi Sapindaceae Quả 1211 90 19 00
123 Bồ công anh Taraxacum officinale Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
124 Bồ béo Gomphandra tonkinensis Icacinaceae Rễ củ 1211 90 19 00
125 Bầu đất Gynura sarmentosa Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
126 Bẩy lá một hoa Paris delavayi Liliaceae Rễ 1211 90 19 00
127 Bẩy lá một hoa Paris fargesii Liliaceae Rễ 1211 90 19 00
128 Bẩy lá một hoa Paris hainanensis Liliaceae Rễ 1211 90 19 00
129 Bẩy lá một hoa Paris polyphylla Liliaceae Rễ 1211 90 19 00
130 Bấc đèn Juncus effusus Juncaceae Ruột thân 1211 90 19 00
131 Bời lời nhớt Litsea glutinosa Lauraceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
132 Biến hóa Asarum caudigerum Aristolochiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
133 Bèo tây Eichhornia crassipes Pontederiaceae Lá 1211 90 19 00
134 Bèo cái Pistia stratiotes Araceae Toàn cây 1211 90 19 00
135 Bùng đục Mallotus barbatus Euphorbiaceae Hạt 1211 90 19 00
136 Bụng báng Arenga saccharifera Arecaceae Thân cây 1211 90 19 00
137 Bứa Garcinia oblongifolia Guttiferae Vỏ quả 1211 90 19 00
138 Bòn bọt Glochidion eriocarpum Euphorbiaceae Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
139 Bí ngô Cucurbita pepo Cucurbitaceae Hạt 1211 90 19 00
140 Bí kỳ nam Hydrophytum formicarum Rubiacea Củ 1211 90 19 00
141 Cát sâm Milletia speciosa Papilionaceae Rễ củ 1211 90 19 00
142 Cát cánh Platycodon grandiflorum Campanulaceae Rễ 1211 90 19 00
143 Cánh kiến trắng Styrax tonkinensis Styracaceae Nhựa 1301 90 90 00
144 Công cộng Andrographis paniculata Acanthaceae Toàn cây 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
145 Côla Cola nitida Sterculiaceae Hạt 0802 90 90 00
146 Côca Erythroxylon coca Erythroxylaceae Lá 1211 30 90 00
147 Côn bố Laminaria japonica Laminariaceae Thân 1211 90 19 00
148 Cây mắm Avicennia marina Verbenaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
149 Cây xá xị Cinnamomun parthenoxylon Lauraceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
150 Cây thuốc cá Derris elliptica Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
151 Cây me rừng Phyllanthus emblica Euphorbiaceae Quả rễ 1211 90 19 00
152 Cây sơn Rhus succedanea Anacardiaceae Nhựa 1302 19 90 00
153 Cây gáo Sarcocephalus cordatus Rubiacea Vỏ cây 1211 90 19 00
154 Cây la Solanum verbascifolium Solanaceae Lá 1211 90 19 00
155 Câu đằng Uncaria rhynchophylla Rubiacea Cành 1211 90 19 00
156 Cơm cháy Sambucus javanica Caprifoliaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
157 Cơm nếp Strobilanthes acrocephalus Acanthaceae Toàn cây 1211 90 19 00
158 Cà dại hoa vàng Argemone mexicana Papaveraceae Nhựa 1302 19 90 00
159 Cà độc dược Datura metel Solanaceae Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
160 Cà rốt Daucus carota Apicaceae Củ 0712 90 00 00
161 Cà chua Lycopersicum esculentum Solanaceae Lá 1211 90 19 00
162 Cà dái dê tím Solamun melongena Solanaceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
163 Cà dại hoa tím Solanum indicum Solanaceae Rễ 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
164 Cà gai leo Solanum procumbens Solanaceae Rễ 1211 90 19 00
165 Cà dại hoa trắng Solanum torvum Solanaceae Rễ 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
166 Cà tàu Solanum xanthocarpum Solanaceae Toàn cây 1211 90 19 00
167 Cải trời Blumea lacera Asteraceae Cành mang hoa 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
168 Cải trời Blumea subcapitata Asteraceae Cành mang hoa 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
169 Cải canh Brassica juncea Brassicaceae Hạt 1211 90 19 00
170 Cải bắp Brassica oleracea Brassicaceae Lá 0704 90 10 00
171 Cải cúc Chrysanthemum coronarium Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
172 Cảo bản Ligusticum jeholense Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
173 Cảo bản Ligusticum sinense Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
174 Cải xoong Nasturtium officinale Brassicaceae Thân 0709 90 00 00
Lá 0709 90 00 00
175 Cảo bản Nothosmyrnium japonicum Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
176 Cam thảo dây Abrus precatorius Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
177 Cau Areca catechu Arecaceae Hạt 1211 90 19 00
178 Cau hoặc dừa 0802 90 90 00
179 Canhkina Cinchona calisaya Rubiacea Vỏ cây 1211 90 19 00
180 Canhkina Cinchona ledgeriana Rubiacea Vỏ cây 1211 90 19 00
181 Canhkina Cinchona officinalis Rubiacea Vỏ cây 1211 90 19 00
182 Canhkina đỏ Cinchona succirubra Rubiacea Vỏ cây 1211 90 19 00
183 Cam thảo Glycyrrhiza glabra Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
184 Cam thảo Glycyrrhiza uralensis Papilionaceae Rễ 1211 10 90 00
Thân rễ 1211 10 90 00
185 Canh châu Sageretia theezans Rhamnaceae Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
186 Cam sũng Sauropus rostratus Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
187 Cam thảo nam Scoparia dulcis Scrophulariaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
188 Ca dao Theobroma cacao sterculiaceae Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
189 Cỏ xước Achyranthes aspera Amaranthaceae Rễ 1211 90 19 00
190 Cỏ may Chrysopogon aciculatus Poaceae Quả 1211 90 19 00
Cây 1211 90 19 00
191 Cỏ chỉ Cynodon dactylon Poaceae Toàn cây 1211 90 19 00
192 Cỏ trói gà Drosera burmanii Droseraceae Toàn cây 1211 90 19 00
193 Cỏ trói gà Drosera indica Droseraceae Toàn cây 1211 90 19 00
194 Cỏ trói gà Drosera rotundifolia Droseraceae Toàn cây 1211 90 19 00
195 Cò mần trầu Eleusine indica Poaceae Toàn cây 1211 90 19 00
196 Cỏ sữa lớn lá Euphorbia hirta Euphorbiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
197 Cỏ sữa lớn lá Euphorbia pilulifera Euphorbiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
198 Cỏ sữa nhỏ lá Euphorbia thymifolia Euphorbiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
199 Cỏ tranh Imperata cylindrica Poaceae Thân rễ 1211 90 19 00
200 Cỏ bạc đầu Kyllinga monocephala             Cyperaceae Toàn cây 1211 90 19 00
201 Cỏ ngọt Lippia dulcis Verbenaceae Thân rễ 1211 90 19 00
202 Cỏ bợ Marsilea quadrifolia Marsileaceae Toàn cây 1211 90 19 00
203 Cỏ ngọt Stevia rebaudiana Asteraceae Thân rễ 1211 90 19 00
204 Cỏ nến Typha orientalis Typhaceae Phấn hoa 1211 90 19 00
205 Cọ dầu Elaecis guineensis Arecaceae Quả 1211 90 19 00
Nhân hạt 1211 90 19 00
206 Cóc mẳn Centipeda minima Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
207 Cói Cyperus malaccensis Cyperaceae Củ 1211 90 19 00
208 Cổ bình Desmodium triquetrum Papilionaceae Toàn cây 1211 90 19 00
209 Cổ giải Milletia sp. Papilionaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
210 Cần tây Apium graveolens Apiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
211 Cối xay Abutilon indicum Malvaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
212 Cẩm xà lặc Canthium parvifoliun Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
213 Cẩu tích Cibotium barometz Dicksoniaceae Thân rễ 1211 90 19 00
214 Cốt toái bổ Drynaria fortunei Polypodiaceae Thân rễ 1211 90 19 00
215 Cốc tinh thảo Eriocaulon buergerianum Eriocaulaceae Cán mang hoa 1211 90 19 00
216 Cốc tinh thảo Eriocaulon sexangulare Eriocaulaceae Cán mang hoa 1211 90 19 00
217 Cốc nha Oryza sativa Poaceae Hạt nảy mầm 1211 90 19 00
218 Cốt khỉ Polygonum cuspidatum Polygonaceae Rễ 1211 90 19 00
219 Chay Artocarpus tonkinensis Moraceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
220 Chổi xuể Baeckea frutescens Myrtaceae Thân cây 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
221 Chàm mèo Baphiacanthes cusia Acanthaceae Lá 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
222 Chua me lá me Biophytum sensitivum Oxalidaceae Lá 1211 90 19 00
223 Chanh Citrus limonia Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
224 Chỉ thực – chỉ xác Citrus sp. Rutaceae Quả 0805 90 00 00
225 Chân bầu Combretum quadrangulare Combretaceae Quả 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
226 Chua ngút Cordia bantamensis Borraginaceae Hạt 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
227 Chua chát Docynia doumeri Rosaceae Quả 1211 90 19 00
228 Chỉ thiên Elephantopus scaber Asteraceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
229 Chỉ thiên Elephantoqus spicatus Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
230 Chùa dù Elsholtzia blanda Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
231 Chẹo Engelhardtia chrysolepis Juglandaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
232 Châu thụ Gaultheria fragrantissima Ericaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
233 Chỉ cụ Hovenia dulcis Rhamnaceae Quả 1211 90 19 00
Gỗ 1211 90 19 00
234 Chàm Indigofera tinctoria Fabaceae Toàn cây 1211 90 19 00
235 Chìa vôi Ipomea turpethum Convolvulaceae Củ 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
236 Chè vằng Jasminum subtriplinerve Oleaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
237 Chóc gai Lasia spinosa Araceae Rễ 1211 90 19 00
238 Chua chát Malus doumeri Rosaceae Quả 1211 90 19 00
239 Chua me núi Oxalis acetosella Oxalidaceae Lá 1211 90 19 00
240 Chua me hoa vàng Oxalis corniculata Oxalidaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
241 Chua me hoa đỏ Oxalis deppei Oxalidaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
242 Chó đẻ Phyllanthus urinaria Euphorbiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
243 Chó đẻ răng cưa Phyllanthus urinaria Apiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
244 Chút chít Rumex wallichii Polygonaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
245 Chanh trường Solanum spirale Solanaceae Lá 1211 90 19 00
246 Chàm Strobilanthes flaccidifolius Acanthaceae Lá 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
247 Chè Thea chinensis Theaceae Lá 1211 90 19 00
248 Chít Thysanoloena maxima Poaceae Nấm 0106 90 10 00
Sâu 0106 90 90 00
249 Chóc Typhonium divaricatum Araceae Củ 1211 90 19 00
250 Chân chim Vitex heterophulla Verbenaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
251 Củ nâu Dioscorea cirrhosa Dioscoreaceae Củ 1211 90 19 00
252 Củ đậu Phachyrhizus erosus Papilionaceae Củ 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
253 Củ cải Raphanus sativus Brassicaceae Hạt 1211 90 19 00
254 Củ bình vôi Stephania glabra Menispermaceae Thân củ 1211 90 19 00
255 Củ bình vôi Stephania rotunda Menispermaceae Thân củ 1211 90 19 00
256 Củ giỏ Tinospora capillipes Menispermaceae Rễ củ 1211 90 19 00
257 Củ ấu Trapa bicornis Trapaceae Vỏ quả 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
258 Cúc trừ sâu Chrysanthemum cinerariaefolium Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
259 Cúc hoa Chrysanthemum indicum Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
260 Cúc hoa Chrysanthemum sinense Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
261 Cúc mốc Crossostephium chinense Asteraceae Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
262 Cúc bách nhật Gomphrena globosa Amaranthaceae Hoa 1211 90 19 00
263 Cúc liên chi dại Partheniun hysterophorus Asteraceae Cây 1211 90 19 00
264 Cúc tần Pluchea indica Asteraceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
265 Cúc tần (sài hồ) Pluchea pteropoda Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
266 Cúc áo Spilanthes acmella Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
267 Cửu lý hương Ruta graveolens Rutaceae Cây mang hoa 1211 90 19 00
268 Cứt lợn Ageratum conyzoides Asteraceae Cuống lá 1211 90 19 00
269 Cuồng Aralia armata Araliaceae Rễ 1211 90 19 00
270 Curarơ Strychnos castellanei Loganiaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
271 Dương xuân sa Amomum villosum Zingiberaceae Quả 1211 90 19 00
272 Dướng Broussonetia papyrifera Moraceae Quả 1211 90 19 00
273 Dưa hấu Citrullus vulgaris Cucurbitaceae Vỏ 1211 90 19 00
274 Dưa chuột Cucumis sativus Cucurbitaceae Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
275 Dây chìa vôi Cissus modeccoides Vitaceae Rễ củ 1211 90 19 00
276 Dâu gia xoan Clausenia excavata Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
277 Dây xanh Cocculus sarmentosus Menispermaceae Rễ 1211 90 19 00
278 Dâm dương hoắc Epimedium sagittatum Berberidaceae Toàn cây 1211 90 19 00
279 Dây đòn gánh Gouania leptostachya Rhamnaceae Toàn cây 1211 90 19 00
280 Dâm bụt Hibiscus rosa sinensis Malvaceae Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
281 Dâu Morus alba Moraceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
282 Dâu rượu Myrica rubra Myricaceae Quả 1211 90 19 00
283 Dây toàn Solamum dulcamara Solanaceae Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
284 Dây toàn Solamum lyratum Solanaceae Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
285 Dây lõi tiền Stephania longa Menispermaceae Dây 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
286 Dây chặc chìu Tetracera sarmentosa Dilleniaceae Lá 1211 90 19 00
287 Dây ký ninh Tinospora crispa Menispermaceae Thân cây 1211 90 19 00
288 Dây đau xương Tinospora sinensis Menispermaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
289 Dành dành Gardenia florida Rubiacea Quả 1211 90 19 00
290 Dạ cẩm Oldenlandia capitellata Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Ngọn 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
291 Dầu giun Chenopodium ambrosioides Chenopodiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
292 Dầu rái trắng Dipterocarpus alatus Dipterocarpaceae Nhựa mủ 1301 90 90 00
293 Diếp cá Houttuynia cordata Saururaceae Toàn cây 1211 90 19 00
294 Diêm phu mộc Rhus semialata Anacardiaceae Tổ sâu 1211 90 19 00
295 Dền Xylopia vielana Anonaceae Lá 1211 90 19 00
296 Dừa cạn Catharanthus roseus Apocynaceae Cây 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
297 Dừa Cocos nucifera Arecaceae Nước quả 2008 19 90 00
298 Dừa nước Jussiaea  repens Oenotheraceae Toàn cây 1211 90 19 00
299 Dứa bà Agave americana Amaryllidaceae (thủy tiên) Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
300 Dứa Ananas sativa Bromeliaceae Nõn cây 1211 90 19 00
301 Dứa thơm, cơm nếp, lá dứa Pandanus odorus Pandanaceae Lá 1211 90 19 00
302 Dứa dại Pandanus tectorius Pandanaceae Đọt 1211 90 19 00
303 Duyên hồ sách Corydalis ambigua Papaveraceae Rễ củ 1211 90 19 00
304 Dung Symplocos racemosa Symplocaceae               Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
305 Găng tu hú Randia dumetorum Rubiacea Quả 1211 90 19 00
306 Găng Randia tomentosa Rubiacea Lá 1211 90 19 00
307 Gắm Gnetum montanum Gnetaceae Dây 1211 90 19 00
308 Gạo Gossampinus malabarica Bombacceae Hoa 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Vỏ 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
309 Gai Boehmeria nivea Urticaceae Rễ 1211 90 19 00
310 Gai dầu Cannabis sativa Cannabinaceae Ngọn mang hoa 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Nhựa 1211 90 19 00
311 Gối hạc Leea rubra Leaceae Rễ 1211 90 19 00
312 Gấc Momordica cochinchinensis Cucurbitaceae Hạt 1211 90 19 00
Dầu 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
313 Giổi Talauma gioi Magnoliaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
314 Gừng dại Zingiber cassumunar Zingiberaceae Thân rễ 1211 90 19 00
315 Gừng Zingiber officinale Zingiberaceae Thân rễ 1211 90 19 00
316 Gừng gió Zingiber zerumbet Zingiberaceae Thân rễ 1211 90 19 00
317 Măng cụt Garcinia mango-stana Guttiferae Vỏ quả 1211 90 19 00
318 Hương phụ Cyperus rotundus Cyperaceae Thân rễ 1211 90 19 00
319 Hương phụ Cyperus stoloni-ferus Cyperaceae Thân rễ 1211 90 19 00
320 Hương bài Dianella ensifolia Liliaceae Rễ 1211 90 19 00
321 Hương nhu Ocimum gratis-simun Labiatae – Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
322 Hương diệp Pelargonium roseum Geraniaceae Toàn cây 1211 90 19 00
323 Hương lâu Vetiveria zizanioides Poaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
324 Hành tây Allium cepa Liliaceae Củ (dò) 0703 10 19 00
325 Hành ta Allium fistulosum Liliaceae Củ (dò) 1211 90 19 00
326 Hàn the Desmodium heterophyllum Papilionaceae Toàn cây 1211 90 19 00
327 Hà thủ ô đỏ Polygonum multiflorum Polygonaceae Rễ củ 1211 90 19 00
328 Hàm ếch Saurusrus sinensis Saururaceae Toàn cây 1211 90 19 00
329 Hành biển Scilla maritima Liliaceae Củ (dò) 0709 90 00 00
330 Hà thủ ô trắng Streptocaulon juventas Asclepiadaceae Rễ củ 1211 90 19 00
331 Hắc giới tử Brassica juncea Brassicaceae Hạt 1211 90 19 00
332 Hạ khô thảo Prunella vulgaris Lamiaceae Cụm hoa 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
333 Hồng xiêm Achras sapota Sapotaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
334 Hồng đậu khấu Alpinia galanga Zingiberaceae Quả 1211 90 19 00
335 Hồng hoa Carthamus tincto-rius Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
336 Hồng bì Clausena lansium Rutaceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
337 Hồng Diospyros kaki Ebenaceae 1211 90 19 00
338 Hồi Illicium verum Illiciaceae Quả 0909 10 10 00
339 Hồ tiêu Piper nigrum Piperaceae Quả 1211 90 19 00
340 Hồ vĩ Sanseviera trifas-ciata Liliaceae Lá 1211 90 19 00
341 Hồi đầu thảo Schizocapsa plantaginea Taccaceae Củ 1211 90 19 00
342 Hé mọ Psychotria sp Rubiacea Rễ 1211 90 19 00
343 Hậu phác Cinnamomun iners Lauraceae Vỏ 1211 90 19 00
344 Hậu phác Magnolia offici-nalis Magnoliaceae Vỏ 1211 90 19 00
345 Hẹ Allium odorum Liliaceae Hạt 0703 90 90 00
Toàn cây 0703 90 90 00
346 Hoa tiên Asarum maximum Aristolochiaceae Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
347 Hoàng kỳ Astragalus membranaceus Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
348 Hoàng kỳ Astragalus mongholicus Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
349 Hoàng liên gai Berberis wallichiana Berberidaceae Thân rễ 1211 90 19 00
350 Hoàng liên Coptis sinensis Ranunculaceae Thân rễ 1211 90 19 00
351 Hoàng đằng lông trơn Cyclea bicristata Menispermaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
352 Hoàng đằng chân vịt Cyclea peltata Menispermaceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
353 Hoàng thảo Dendrobium sp Orchidaceae Thân 1211 90 19 00
354 Hoài sơn Dioscorea persimilis Dioscoreaceae Thân rễ 1211 90 19 00
355 Hoàng đằng Fibraurea tinctoria Menispermaceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
356 Hoa hiên Hemerocallis fulva Liliaceae 1211 90 19 00
357 Hoàng liên ô rô Mahonia bealii Berberidaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
358 Hoàng tinh Polygonatum kingianum Liliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
359 Hoa phấn Myrabilis jalapa Nyetaginaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
360 Hoàng bá Phellodendron amurense Rutaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
361 Hoắc hương Pogostemon cablin Lamiaceae 1211 90 19 00
362 Hoàng tinh Polygonatum kingianum Liliaceae Thân rễ (củ) 1211 90 19 00
363 Hoàng cầm Scutellaria baicalensis Labiatae Lamiaceae Rễ 1211 90 19 00
364 Hoàng nàn Strychnos gauthie-rana Loganiaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
365 Hoa tiêu Zanthoxylum nitidum Rutaceae Quả 1211 90 19 00
366 Húng chanh Coleus aromaticus Lamiaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
367 Húng quế Ocimum basilicum Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
368 Hòe Sophora japonica Papilionaceae Hoa 1211 90 19 00
369 Huyết kiệt Calamus draco Arecaceae Quả 1211 90 19 00
370 Huyết dụ Cordyline termi-nalis Liliaceae Lá 1211 90 19 00
371 Hublông Humulus lupulus Cannabinaceae Lá 1211 90 19 00
372 Huyết giác Pleomele cochinchinensis Liliaceae Toàn cây 1211 90 19 00
373 Huyết đằng Sargentodoxa cuneata Sargentodoxaceae Thân 1211 90 19 00
374 Huyền sâm Scrophularia buergeriana Scrophulariaceae Rễ 1211 90 19 00
375 Hy thiên Siegesbeckia orientalis Asteraceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
376 Ớt Capsicum annuum Solanaceae Quả 0709 60 10 00
Lá 1211 90 19 00
377 Ké hoa vàng Sida cordifolia Malvaceae Lá 1211 90 19 00
378 Ké hoa vàng Sida rhombifolia Malvaceae Lá 1211 90 19 00
379 Ké hoa vàng Sida scoparia Malvaceae Lá 1211 90 19 00
380 Ké hoa đào Urena lobata Malvaceae 1211 90 19 00
381 Ké đầu ngựa Xanthium strumarium Asteraceae Quả 1211 90 19 00
382 Keo nước hoa Acacia farnesiana Mimosaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
383 Keo dậu Leucaena glauca Mimosaceae Hạt 1211 90 19 00
384 Khoai nưa Amorphophalus rivieri Araceae Củ 1211 90 19 00
385 Khôi Ardisia sylvestris Myrsinaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
386 Khế Averrhoa carambola Oxalidaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Hoa quả 1211 90 19 00
387 Khoai riềng Canna edulis Cannaceae Rễ củ 0714 90 90 00
388 Khổ sâm Croton tonkinensis Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
389 Khiếm thực Euryale ferox Nympheaceae Hạt 1211 90 19 00
Rễ củ 1211 90 19 00
390 Khổ sâm Brucea sumatrana Simarubaceae Quả 1211 90 19 00
391 Khoai lang Ipomea batatas Convolvulaceae Lá 1211 90 19 00
Củ 1211 90 19 00
392 Khiên ngưu Ipomea hederacea Convolvulaceae Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
393 Khương hoạt Notopterygium forbesii Apiaceae Rễ con 1211 90 19 00
394 Khương hoạt Notopterygium incisium Apiaceae Rễ con 1211 90 19 00
395 Khế rừng Rourea microphylla Connaraceae Thân 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
396 Khoai tây Solanum tuberosum Solanaceae Toàn cây 1211 90 19 00
397 Khổ sâm Sophora flavesc-ens Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
398 Kha tử Terminalia chebula Chenopodiaceae Quả 1211 90 19 00
399 Khoản đông hoa Tussilago farfara Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
400 Kim vàng Barleria lupulina Acanthaceae Lá 1211 90 19 00
401 Kim tiền thảo Desmodium styracifolium Papilionaceae Toàn cây 1211 90 19 00
402 Kinh giới Elsholtzia cristata Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
403 Kim ngân dại Lonicera dasystyla Caprifoliaceae Hoa 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
404 Kim ngân khôn Lonicera japonica Caprifoliaceae Hoa 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
405 Kim sương Micromelum falcatum Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
406 Kim anh Rosa laevigata Rosaceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
407 Kinh giới Schizonepeta tenuifolia Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
408 Kỷ tử Lycium sinense Solanaceae Quả 1211 90 19 00
409 Lưu lan hương Mentha viridis Lamiaceae Tinh dầu 3301 24 00 00
410 Lười ươi Sterculia lychno-phora Sterculiaceae Hạt 1211 90 19 00
411 Lười ươi Sterculia scaphi-geria Sterculiaceae Hạt 1211 90 19 00
412 Lá men Mosla dianthera Lamiaceae Lá 1211 90 19 00
413 Lá dong Phrynum parvifolium Marantaceae Lá 1211 90 19 00
414 Lá lốt Piper lolot Piperaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
415 Lô hội Aloe sp Liliaceae Lá 1211 90 19 00
416 Lân tơ uyn Raphidophora decursiva Araceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
417 Lạc Arachis hypogea Papilionaceae Hạt 2008 11 90 00
418 Lạc tiên Passiflora foetida Passifloraceae Cả cây 1211 90 19 00
419 Lạc tiên tây Passiflora incarnata Passifloraceae Cả cây 1211 90 19 00
420 Lai Aleurites moluccana Euphorbiaceae Quả 1211 90 19 00
421 La hán quả Momordica grosvenori Cucurbitaceae Quả 1211 90 19 00
422 Lỗ địa cúc Wedelia prostata Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
423 Lộc mại Mercurialis indica Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
424 Lấu Psychoria montana Rubiacea Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
425 Liên kiều Forsythia suspensa Oleaceae Quả 1211 90 19 00
426 Long nha thảo Agrimonia  nepal-ensis Rosaceae Cây 1211 90 19 00
427 Long não Cinnamomun camphora Lauraceae Gỗ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
428 Long nhãn Euphoria longana Sapindaceae Hạt 1211 90 19 00
Cùi 1211 90 19 00
429 Long đởm Gentiana scabra Gentianaceae Thân rễ 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
430 Lục lạc ba lá tròn Crotalaria mucro-nata Papilionaceae Hạt 1211 90 19 00
431 Lu lu đực Solanum nigrum Solanaceae Cả cây 1211 90 19 00
432 Lựu Punica granatum Punicaceae Vỏ rễ 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
433 Mướp tây Hibiscus esculentus Malvaceae Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
434 Mướp Luffa cylindrica Cucurbitaceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Xơ 1211 90 19 00
435 Mướp đắng Momordica chrantia Cucurbitaceae Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
436 Măng cụt Garcinia mango-stana Clusiaceae Vỏ quả 1211 90 19 00
437 Máu chó Knema corticosa Myristicaceae Hạt 1211 90 19 00
438 Mâm xôi Rubus alceaefolius Rosaceae Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
439 Mơ tam thể Paederia tomen-tosa Rubiacea Lá 1211 90 19 00
440 Mơ Prumus armeniaca Rosaceae Quả 0809 10 00 00
441 Mào gà trắng Celosia argentea Amaranthaceae Hoa 1211 90 19 00
442 Mào gà đỏ Celosia cristata Amaranthaceae Hoa 1211 90 19 00
443 Màng tang Litsea cubeba Lauraceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
444 Màn kinh tử Vitex trifolia Verbenaceae Quả 1211 90 19 00
445 Mãnh ma Abutilon avicen-nea Malvaceae Cả cây 1211 90 19 00
446 Mã thầy Heleocharis plantaginea Cyperaceae Củ 1211 90 19 00
447 Mã đề Plantago asiatica Plantaginaceae Cả cây 1211 90 19 00
448 Mã liên an (Hà thủ ô trắng) Streptocaulon griffithii Asclepiadaceae Cả cây 1211 90 19 00
449 Mã tiền Strychnos nux vomica Loganiaceae Hạt 1211 90 19 00
450 Mã tiên thảo (cỏ roi ngựa) Verbena officinalis Verbenaceae Cả cây 1211 90 19 00
451 Mắc kẹn Aesculus sinensis Sapindaceae Quả 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
452 Mạch ba góc Fagopyrum esculentum Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
453 Mạch nha Hordeum sativum Poaceae Mầm lúa 1211 90 19 00
454 Mạch môn Ophiopogon japonicus Lilliaceae Rễ củ 1211 90 19 00
455 Ma hoàng Ephedra intermedia Ephedraceae Cả cây (trừ rễ) 1211 90 19 00
456 Ma hoàng Ephedra sinica Ephedraceae Cả cây (trừ rễ) 1211 90 19 00
457 Mỏ quạ Cudrania tricuspi-data Moraceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
458 Móc mèo núi Caesalpinia bonducella Caesalpiniaceae Hạt 1211 90 19 00
459 Móng tay Lawsonia inermis Lythraceae Cả cây 1211 90 19 00
460 Móng lưng rồng Selaginella tamariscina Selaginellaceae Cả cây 1211 90 19 00
461 Mồng tơi Basellaceae rubra Cả cây 1211 90 19 00
462 Mặc nưa Diospyros mollis Ebenaceae Hạt 1211 90 19 00
463 Mặt quỷ Morinda umbellata Rubiacea Rễ 1211 90 19 00
464 Mần tưới Eupatorium staechadosmum Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
465 Me Tamarindus indica Caesalpiniaceae Quả 1211 90 19 00
Gỗ thân 1211 90 19 00
466 Mộc nhĩ Auricularia polytricha Auriculariaceae Cả cây nấm 0712 32 00 00
467 Mộc qua Chaenomeles lagenaria Rosaceae Quả 1211 90 19 00
468 Mộc thông Clematis chinensis Ranunculaceae Thân cây 1211 90 19 00
469 Mộc thông Clematis vitalba Ranunculaceae Thân cây 1211 90 19 00
470 Mộc phòng kỷ Cocculus trilobus Menispermaceae Rễ 1211 90 19 00
471 Mộc dược Commiphora abyssinica Burseraceae Nhựa cây 1301 90 90 00
472 Mộc dược Commiphora momol Burseraceae Nhựa cây 1301 90 90 00
473 Mộc tặc ma hoàng Ephedra equise-tina Ephedraceae Cả cây (trừ rễ) 1211 90 19 00
474 Mộc tặc Equisetum arvense Equisetaceae Cả cây 1211 90 19 00
475 Mộc tặc Equisetum hiemale Equisetaceae Cả cây 1211 90 19 00
476 Mộc cận Hibiscus syriacus Malvaceae Vỏ rễ 1211 90 19 00
477 Mộc thông Hocquartia manshuriensis Aristolochiaceae Thân cây 1211 90 19 00
478 Mộc hoa trắng Holarrhena antidysenterica Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
479 Mộc thông Iodes ovalis Phytocrenaceae Thân cây 1211 90 19 00
480 Mẫu đơn Paeonia suffruticoa Ranunculaceae Rễ 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
481 Mật mông hoa Buddleia offici-nalis Loganiaceae Nụ hoa 1211 90 19 00
482 Mật mông hoa giả Buddleia varia-bilis Loganiaceae Nụ hoa 1211 90 19 00
483 Mật mông hoa Mallotus furetianus Euphorbiaceae Nụ hoa 1211 90 19 00
484 Minh đảng sâm Changium smyr-nioides Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
485 Mù u Calophyllum inophyllum Clusiaceae Nhựa 1301 90 90 00
Dầu 1301 90 90 00
486 Mùi Coriandrum sativum Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
487 Mù mắt Isotoma longiflora Lobeliaceae Cả cây (trừ rễ) 1211 90 19 00
488 Mùi tây Petroselinum sativum Apiaceae Cả cây 0709 90 00 00
489 Mò đỏ Clerodendron infortunatum Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
490 Mò trắng Clerodendron paniculatum Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
491 Muống biển Tromeca biloba Concolvulaceae Cả cây 1211 90 19 00
492 Muồng trâu Cassia alata Caesalpiniaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
493 Muồng truổng Zanthoxylum avicenniae Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
494 Mít Artocarpus integrifolia Moraceae Lá 1211 90 19 00
495 Mía dò Costus speciosus Zingiberaceae Thân rễ 1211 90 19 00
496 Mía Saccharum officinarum Poaceae Thân chiết nước 1211 90 19 00
497 Nàng nàng Callicarpa cana Verbenaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
498 Náng hoa đỏ Crimum ensifolium Amaranthaceae Lá 1211 90 19 00
Củ 1211 90 19 00
499 Náng hoa trắng Crinum asiaticum Amaranthaceae Lá 1211 90 19 00
Củ 1211 90 19 00
500 Nắp ấm Nepenthes mirabilis Nepenthaceae Cả cây 1211 90 19 00
501 Na Annona squamosa Annonaceae Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
502 Nam ngũ vị tử Kadsura japonica Magnoliaceae Quả 1211 90 19 00
503 Nam ngũ vị Kadsura japonica Schizandraceae Quả 1211 90 19 00
504 Nam sâm Schefflera octophylla Araliaceae Rễ 1211 90 19 00
505 Nấm linh chi Ganoderma lucidum Ganodermataceae Cả cây nấm 1211 90 19 00
506 Nấm hương Agaricus rhino-zetis Agaricaceae Cả cây nấm 0712 39 20 00
507 Nấm linh chi Ganoderma lucidum Polyporaceae Cả cây nấm 1211 90 19 00
508 Nấm hương Lentinus edodes Polyporaceae Cả cây nấm 0712 39 20 00
509 Ngũ gia bì Acanthopanax aculeatus Araliaceae Vỏ rễ 1211 90 19 00
510 Ngũ gia bì Acanthopanax trifoliatus Araliaceae Võ rễ 1211 90 19 00
511 Ngưu tất Achyrantes bidentata Amaranthaceae Rễ 1211 90 19 00
512 Ngâu Aglaia duperreana Meliaceae Hoa 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
513 Ngưu bàng Arctium lappa Asteraceae Quả 1211 90 19 00
514 Ngải cứu Artemisia vulgaris Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
515 Nghệ Curcuma longa Zingiberaceae Củ (thân rễ) 0910 30 00 00
516 Nga truật Curcuma zedoaria Zingiberaceae Củ (thân rễ) 0910 30 00 00
517 Ngô thù du Evodia rutaecarpa Rutaceae Quả 1211 90 19 00
518 Ngọt nghẹo Gloriosa superba Lilliaceae Cả cây 1211 90 19 00
519 Ngọc trúc Polygonatum officinala Lilliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
520 Ngọc trúc Polygonatum sibiricum Lilliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
521 Nghể Polygonum hydropiper Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
522 Nghể tràm Polygonum tictorium Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
523 Ngũ vị tử Schizandra chinensis Magnoliaceae Quả 1211 90 19 00
524 Ngũ vị Schizandra chinensis Schizandraceae Quả 1211 90 19 00
525 Ngân sài hồ Stellaria dichotoma Caryophyllaceae Rễ củ 1211 90 19 00
526 Ngô đồng Sterculia platani-folia Sterculiaceae Vỏ 1211 90 19 00
527 Ngô Zea mays Poaceae Râu ngô 1211 90 19 00
528 Nhân trần Adenosma caeruleum Scrophulariaceae Cả cây 1211 90 19 00
529 Nhân trần Artemisia capil laris Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
530 Nhội Bischofia trifoliata Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
531 Nhục thung dung Cistanche ambigua Orobanchaceae Cả cây 1211 90 19 00
532 Nhội Citharexylon quadrangulare Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
533 Nhót Elaeagnus latifolia Elaeagnaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
534 Nhài Jasminum sambac Oleaceae Hoa 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
535 Nhãn hương Melilotus suaveolens Papilionaceae Cây 1211 90 19 00
536 Nhàu Morinda citrifolia Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Vỏ 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
537 Nhục đậu khấu Myristica fragrans Myristicaceae Quả 1211 90 19 00
538 Nhân sâm Panax ginseng Araliaceae Rễ 1211 90 19 00
Củ 1211 90 19 00
539 Niệt gió Wikstroemia indica Thymeleaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
540 Niễng Zizania latifolia Poaceae Quả 1211 90 19 00
541 Núc nác Oroxylum indicum Bignoniaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
542 Phượng nhỡn thảo Ailanthus glandulosa Simaroubaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Nhựa của vỏ 1211 90 19 00
543 Phan tả diệp Cassia angustifolia Caesalpiniaceae Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
544 Phật thủ Citrus medica var digitata Rutaceae Quả 0805 50 00 00
545 Phù dung Hibiscus mutabilis Malvaceae Quả (lấy hạt, nhựa) 1211 90 19 00
546 Phòng phong Ledebouriella seseloides Adiaeae Rễ 1211 90 19 00
547 Phòng phong Ligusticum brachylobum Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
548 Phèn đen Phyllanthus reticulatus Euphorbiaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
549 Phục linh Poria cocos Polyporaceae Cả khối nấm 1211 90 19 00
550 Phá cố chỉ Psoralea corylifo-lia Papilionaceae Hạt 1211 90 19 00
551 Phòng phong Seseli delavayi Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
552 Phấn phòng kỷ Stephania tetrandra Menispermaceae Rễ 1211 90 19 00
553 Preah phneou Terminalia nigrovenulosa Chenopodiaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
554 Quảng phòng kỷ Aristolochia westlandi Aristolochiaceae Rễ 1211 90 19 00
555 Quế Trung Quốc Cinnamomun cassia Lauraceae Vỏ thân 1211 90 19 00
556 Quế thanh Cinnamomun loureiri Lauraceae Vỏ thân 1211 90 19 00
557 Quế Xrilanca Cinnamomun zeylanicum Lauraceae Vỏ thân 1211 90 19 00
558 Quýt Citrus deliciosa Rutaceae Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Vỏ quả 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
559 Quán chúng Cyrtomium fortunei Polypodiaceae Thân rễ 1211 90 19 00
560 Quai bị Tetrastigma strumarium Ampelidaceae Lá 1211 90 19 00
Thân leo 1211 90 19 00
561 Quai bị Tetrastigma strumarium Vitaceae Lá 1211 90 19 00
Thân leo 1211 90 19 00
562 Qua lâu nhân Trichosanthes sp Cucurbitaceae Hạt 1211 90 19 00
563 Ráng chắc Adiantum capillus veneris Polypodiaceae Cả cây 1211 90 19 00
564 Ráy Alocasia odora Araceae Củ 1211 90 19 00
565 Râu mèo Orthosiphon stamineus Lamiaceae Lá 1211 90 19 00
566 Rau má Centella asiatica Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
567 Rau đay Corchorus olitorius Tiliaceae Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Cả cây 1211 90 19 00
568 Rau má lá rau muống Emilia sonchifolia Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
569 Rau ngổ Enhydra fluctuans Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
570 Rau mùi tàu Erygium foetidum Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
571 Rau khúc Gnaphalium indi-cum Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
572 Rau tàu bay Gynura crepidiodis Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
573 Rau má mơ Hydrocotyle rotundifolia Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
574 Rau muống Ipomea quatica
Convolvulaceae Cả cây 1211 90 19 00
575 Rau om Limnophila aromatica Scrophulariaceae Cả cây 1211 90 19 00
576 Rau cần Oenanthe stoloni-fera Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
577 Rau sắng Phyllanthus elegans Euphorbiaceae Cả cây 1211 90 19 00
578 Rau đắng Polygonum aviculare Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
579 Rau răm Polygonum odoratum Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
580 Rau má ngọ Polygonum perfoliatum Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
581 Rau sam Portulaca oleracea Portulacaceae Cả cây 1211 90 19 00
582 Rau ngót Sauropus androgynus Euphorbiaceae Cả cây 1211 90 19 00
583 Riềng Alpinia officinarum Zingiberaceae Rễ củ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
584 Rùm nao Mallotus philippinensis Euphorbiaceae Hạt và lông của quả 1211 90 19 00
585 Rong mơ Sargassum Sargassaceae Cả cây 1211 90 19 00
586 Rung rúc Berchemia lineata Rhamnaceae Cả cây 1211 90 19 00
587 Ruột gà Herpestis monniera Scrophulariaceae Cả cây 1211 90 19 00
588 Ruối Streblus asper Moraceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Nhựa 1211 90 19 00
589 Săng lẻ Lorgerstroemia calyculata Lythraceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
590 Sì to Convallaria maialis Lilliaceae Cả cây 1211 90 19 00
591 Sữa Alstonia scholaris Apocynaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
592 Sâm bố chính tây Althaea officinalis Malvaceae Rễ 1211 90 19 00
593 Sâm rừng Boerhaavia repens Nyetaginaceae Rễ 1211 90 19 00
594 Sâm cau Cucurligo orchioides Amaranthaceae Rễ 1211 90 19 00
595 Sâm bô chính Hibiscus sagittifolius Malvaceae Rễ 1211 90 19 00
596 Sâm ngọc linh Panax vietnamensis Araliaceae Rễ 1211 90 19 00
597 Sơn thù Cornus offficinalis Cornaceae Quả 1211 90 19 00
598 Sơn binh lang Areca laoensis Palmaceae Hạt (hạt cau) 1211 90 19 00
599 Sơn thường sơn Berberis vulgaris Berberidaceae Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
600 Sơn tra Crataegus sp. Rosaceae Quả 1211 90 19 00
601 Sơn từ cô Pleione bulbocoidioides Orchidaceae Rễ củ 1211 90 19 00
602 Sài hồ bắc Bupleurum chinense Apiaceae Rễ củ 1211 90 19 00
603 Sàn sạt Humulus japonicus Cannabinaceae Hoa 1211 90 19 00
604 Sài đất giả Lippia nodiflora Verbenaceae Cả cây 1211 90 19 00
605 Sài đất Wedelia sinensis Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
606 Sả chanh Cymbopogon citratus Poaceae Cả cây 1211 90 19 00
607 Sả Cymbopogon nardus Poaceae Cả cây 1211 90 19 00
608 Sảng Sterculia lanceolata Sterculiaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
609 Sắn dây Pueraria thompsoni Papilionaceae Rễ củ 1211 90 19 00
610 Sắn thuyền Syzygium resinosa Myrtaceae Rễ củ 1211 90 19 00
611 Sa sâm Adenophora verticillata Campanulaceae Rễ củ 1211 90 19 00
612 Sa nhân Amonmum xanthioides Zingiberaceae Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
613 Sa sâm Campanula vincaeflora Campanulaceae Rễ củ 1211 90 19 00
614 Sao đen Hopea odorata Dipterocarpaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
Nhựa 1301 90 90 00
615 Sa sâm Launaea pinnatifida Asteraceae Rễ củ 1211 90 19 00
616 Sau sau Liquidambar formosana Hamamelidaceae Nhựa vỏ cây 1301 90 90 00
617 Sán sư cô Tinospora sagittata Menispermaceae Rễ củ 1211 90 19 00
618 Sổ Dillenia indica Dilleniaceae Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
619 Sầu đâu rừng Brucea javanica Simaroubaceae Quả 1211 90 19 00
620 Sầu riêng Durio zibethinus Bombacceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
621 Sen Nelumbo nucifera Nelumbonaceae Ngó 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Tua nhị 1211 90 19 00
Đài 1211 90 19 00
Tâm hạt 1211 90 19 00
622 Seo gà Pteris multifida Polypodiaceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
623 Sen cạn Tropaleolum majus Tropaeolaceae Hạt 1211 90 19 00
624 Sấu Dracontomelum duperreanum Anacardiaceae Quả 1211 90 19 00
625 Sở Camellia sasanqua Theaceae Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Dầu 1211 90 19 00
626 Si Ficus benjamina Moraceae Nhựa 1301 90 90 00
Rễ phụ 1211 90 19 00
627 Sinh địa (hoặc địa hoàng, thục địa) Rehmannia glutinosa Scrophulariaceae Thân rễ 1211 90 19 00
628 Sim lớn Rhodammia trinervia Myrtaceae Quả 1211 90 19 00
Búp 1211 90 19 00
629 Sim Rhodomyrtus tomentosa Myrtaceae Quả 1211 90 19 00
Búp 1211 90 19 00
630 So đũa Sesbania grandiflora Papilionaceae Vỏ 1211 90 19 00
Cây 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
631 Súng Nymphea stellata Nympheaceae Thân rễ củ 1211 90 19 00
632 Sử quân tử Quisqualis indica Chenopodiaceae Hạt 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
633 Sừng dê Strophanthus balansae Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
634 Sừng dê hoa đỏ Strophanthus caudatus Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
635 Sừng dê hoa vàng Strophanthus divaricatus Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
636 Sừng dê hoa đỏ Strophantus robustus Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
637 Sòi Sapium sebiferum Euphorbiaceae Vỏ rễ 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Dầu hạt 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
638 Sung Ficus glomerata Moraceae Lá 1211 90 19 00
Nhựa 1301 90 90 00
639 Sì to Valeriana jatamansi Valarianaceae Cả cây 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
640 Táo mèo (sơn tra) Docynia indica Rosaceae Quả 1211 90 19 00
641 Táo rừng Rhamnus crenatus Rhamnaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
642 Táo ta Zizyphus jujuba Rhamnaceae Nhân hạt 1211 90 19 00
643 Tô hạp Altingia gracilipes Hamamelidaceae Nhựa vỏ cây 1301 90 90 00
644 Tô mộc Caesalpinia sappan Caesalpiniaceae Thân 1211 90 19 00
645 Tô hạp Liquidambar orientalis Hamamelidaceae Nhựa vỏ cây 1301 90 90 00
646 Tây tô mộc Hematoxylon campechianum Caesalpiniaceae Thân 1211 90 19 00
647 Tơ xanh Cassytha filiformis Lauraceae Dây 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
648 Tơ hồng Cuscuta sinensis Convolvulaceae Hạt 1211 90 19 00
649 Tơ mành Hiptage madablota Malpighiaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
650 Tai chuột Dischidia acuminata Asclepiadaceae Cả cây 1211 90 19 00
651 Tai chua Garcimia pedunclulata Clusiaceae Quả 1211 90 19 00
652 Tang ký sinh Lanthus parasiticus Lanthaceae Cả cây 1211 90 19 00
653 Tam thất hoang Panax birinnatifidus Araliaceae Rễ củ 1211 90 19 00
654 Tam thất Panax pseudoginseng Araliaceae Rễ củ 1211 90 19 00
655 Tam thất Panax sp Araliaceae Rễ củ 1211 90 19 00
656 Tỏi Allium sativum Lilliaceae Củ 0703 20 90 00
657 Tỏa dương Balanophora sp Balanophoraceae Cả cây 1211 90 19 00
658 Tỏi độc Colchicum autumnale Lilliaceae Dò 1211 90 19 00
Củ 1211 90 19 00
659 Tỏi lào (tỏi đỏ) Eleutherine subaphylla Iridaceae Củ 1211 90 19 00
660 Tóc tiên Liriope spicata Lilliaceae Rễ củ 1211 90 19 00
661 Tầm xoọng Atolantia buxi-folia Rutaceae Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
662 Tần cửu Gentiana macrophylla Gentianaceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
663 Tầm sét Ipomea digitata Convolvulaceae Rễ củ 1211 90 19 00
664 Tần cừu Justicia gendarussa Acanthaceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
665 Tầm chuột Phyllanthus distichus Euphorbiaceae Quả 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
666 Tầm xuân Rosa multiflora Rosaceae Hoa 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
667 Tất bạt Piper longum Piperaceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
668 Tật lê Tribulus terrestris Zygophyllaceae Quả 1211 90 19 00
669 Thủy xương bồ Acorus calamus Araceae (Ráy) Thân rễ 1211 90 19 00
670 Thạch xương bồ Acorus gramineus Araceae Thân rễ 1211 90 19 00
671 Thanh thất Ailanthus malabarica Simaroubaceae Vỏ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
672 Thảo đậu khấu Alpinia katsumadai Zingiberaceae Hạt 1211 90 19 00
673 Thảo quả Amomum tsao-ko Zingiberaceae Quả 1211 90 19 00
674 Thiên thảo Anisomeles ovata Labiatae – Lamiaceae Cây 1211 90 19 00
675 Thìa là Anethum graveolens Apiaceae Cây 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
676 Thanh cao hoa vàng Artemisia annua Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
677 Thanh cao Artemisia apiaceae Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
678 Thiên môn đông Asparagus cochinchinensis Lilliaceae Rễ 1211 90 19 00
679 Thương truật Atractylis lancea Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
680 Thiên trúc hoàng Bambusa sp. Poaceae Cặn cây khi đốt 1211 90 19 00
681 Thốt nốt Borassus flabellifer Arecaceae Cả cây 1211 90 19 00
Nhựa 1301 90 90 00
682 Thảo quyết minh Cassia tora Caesalpiniaceae Hạt 1211 90 19 00
683 Thăng ma Cimicifuga dahurica Ranunculaceae Thân rễ 1211 90 19 00
684 Thăng ma Cimicifuga foetida Ranunculaceae Thân rễ 1211 90 19 00
685 Thăng ma Cimicifuga heracleifolia Ranunculaceae Thân rễ 1211 90 19 00
686 Thài lài trắng Commelina communis Commelinaceae Cả cây 1211 90 19 00
687 Thiên đầu thống Cordia obliqua Borraginaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
688 Thành ngạnh Cratoxylon prunifolium Hypericaceae Lá 1211 90 19 00
689 Thanh ngâm Curanga amara Scrophulariaceae Cả cây 1211 90 19 00
690 Thạch hộc Dendrobium sp Orchidaceae Cả cây 1211 90 19 00
691 Thóc lép Desmodium gangeticum Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
692 Thường sơn Dichroa febrifuga Hydrangeaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
693 Thường sơn Dichroa febrifuga Saxifragaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
694 Thị Diospyros decandra Ebenaceae Quả 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
695 Thùn mũn Embelia ribes Myrsinaceae Quả 1211 90 19 00
696 Thuốc giấu Euphorbia tithymaloides Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
697 Thạch Gelidium sp. Gelidiaceae Cả cây 1211 90 19 00
698 Thổ tam thất Gynura pseudochina Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
699 Thổ tam thất Gynura segetum Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
700 Thiên niên kiện Homalomena sagittaefolia Araceae Thân 1211 90 19 00
701 Thường sơn tía Hydrangea sp Hydrangeaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
702 Thổ thường sơn Hydrangea thunbergii Hydrangeaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
703 Thiên tiên tử Hyoscyamus niger Solanaceae Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
704 Thổ mộc hương Inula helenium Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
705 Thanh đại Isatis indigotica Brassicaceae Bột cây (cả cây lấy bột) 1211 90 19 00
706 Thuốc bỏng Kalanchoe pinnata Crassulaceae Lá 1211 90 19 00
707 Thòng bong Lygodium flexuosum Schizaeaceae Cả cây 1211 90 19 00
708 Thanh thiên quỳ Nervilis fordii Orchidaceae Cả cây 1211 90 19 00
709 Thủy tiên Nurcissus tazetta Amaranthaceae Thân rễ 1211 90 19 00
710 Thường sơn Nhật Bản Orixa japonica Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
711 Thược dược (bạch thược, xích thược) Paeonia lactiflora Ranunculaceae Rễ 1211 90 19 00
712 Thuốc phiện Papaver somniferum Papaveraceae Nhựa quả 1302 11 90 00
Vỏ quả 1211 90 19 00
713 Thương lục Phytolacca esculenta Phylolaccaceae Rễ 1211 90 19 00
714 Thông ba lá Pinus khaysya Pinaceae Nhựa 1301 90 90 00
715 Thông đuôi ngựa Pinus massoniana Pinaceae Nhựa 1301 90 90 00
716 Thông nhựa Pinus merkusii Pinaceae Nhựa 1301 90 90 00
717 Thồm lồm Polygonum sinense Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
718 Thái tử sâm Pseudostellaria raphonorrhiza Caryophyllaceae Rễ 1211 90 19 00
719 Thạch vĩ Pyrrhosia lingua Polypodiaceae Cả cây 1211 90 19 00
720 Thầu dầu Ricinus commonis Euphorbiaceae Hạt 1211 90 19 00
721 Thiên thảo Rubia cordifolia Rubiacea Cả cây 1211 90 19 00
722 Thăng ma Serratula sinensis Asteraceae Thân rễ 1211 90 19 00
723 Thổ phục linh Smilax glabra Lilliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
724 Thiên kim đằng Stephania japonica Menispermaceae Cả cây 1211 90 19 00
725 Thổ cao ly sâm Talinum crassifolium Portulacaceae Rễ 1211 90 19 00
726 Thiên lý Telosmaia cordata Asclepiadaceae Lá 1211 90 19 00
727 Thông thảo Tetrapanax papyrifera Araliaceae Lõi thân 1211 90 19 00
728 Thổ hoàng liên Thalictrum foliolosum Ranunculaceae Cả cây 1211 90 19 00
729 Thông thiên Thevetia neriifolia Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
Vỏ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
730 Tiểu kế Cephalanoplos segetum Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
731 Tiết dê Cissampeloss pareira Menispermaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
732 Tiểu mộc thông Clematis armandii Ranunculaceae Cả cây 1211 90 19 00
733 Tiền hồ Petroselinum decursieum Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
734 Tục đoạn Dipsacus japonicus Dipsacaceae Rễ 1211 90 19 00
735 Tục tùy tử Euphorbia lathyris Euphorbiaceae Hạt 1211 90 19 00
736 Tử uyển Aster tataricus Asteraceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
737 Tế tân Asarum sieboldi Aristolochiaceae Cả cây 1211 90 19 00
738 Trẩu Aleurites montana Euphorbiaceae Nhân hạt 1211 90 19 00
739 Trạch tả Alisma plantago-asiatica Alismataceae Rễ củ 1211 90 19 00
740 Tri mẫu Anemarhena aspheloides Lilliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
741 Trầm hương Aquilaria agallocha Thymeleaceae Thân gỗ 1211 90 19 00
742 Trám trắng Canarium album Burseraceae Quả 1211 90 19 00
743 Trám đen Canarium nigrum Burseraceae Quả 1211 90 19 00
744 Trinh nữ hoàng cung Crinum latifolium Amaranthaceae Lá 1211 90 19 00
Cả cây 1211 90 19 00
745 Triết bối mẫu Fritillaria verticillata Lilliaceae Tép dò 1211 90 19 00
746 Tràm Melalenca lencadendron Myrtaceae Cành non 1211 90 19 00
Tinh dầu 1211 90 19 00
747 Trúc đào Nerium oleander Apocynaceae Lá 1211 90 19 00
748 Trà tiên Ocimum basilicum Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
749 Tre Phyllostachys nigra Poaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
750 Trúc nhự Phyllostachys sp Poaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
751 Trầu không Piper betle Piperaceae Lá 1211 90 19 00
752 Trứng cuốc Stixis elongata Capparidaceae Nhân 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
753 Trắc bách diệp Thuyja orientalis Cupressaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
754 Tỳ giải Dioscorea tokoro Dioscoreaceae Thân rễ 1211 90 19 00
755 Tỳ bà điệp Eriobotrya japonica Rosaceae Lá 1211 90 19 00
756 Tích dương Cynomorium coccineum Cynomoriaceae Cả cây 1211 90 19 00
757 Tía tô dại Hyptis suaveolens Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
758 Tía tô Perilla ocymoides Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
759 Vương tùng (củ khỉ) Clausenia dentata Rutaceae Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
760 Vương thái tô Oldenlandia corymbosa Rubiacea Cả cây 1211 90 19 00
761 Vông nem Erythrina indica Papillionaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
762 Vông vang Hibiscus abelmoschus Malvaceae Cả cây 1211 90 19 00
763 Vân đài tử Brassica Campestris Brassicaceae Quả 1211 90 19 00
764 Vân mộc hương Saussurea lappa Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
765 Vàng đắng Coscinium usitatum Menispermaceae Cả cây 1211 90 19 00
766 Vải Litchi sinensis Sapindaceae Quả 0810 90 20 00
767 Vạn niên thanh Aglaenema siamense Araceae Cả cây 1211 90 19 00
768 Vạn tuế Cycas revoluta Cycadaceae Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
769 Vạn thiên thanh Rhodea japonica Lilliaceae Cả cây 1211 90 19 00
770 Vọng giang nam Cassia occidebtalis Caesalpiniaceae Cả cây 1211 90 19 00
771 Vọng cách Premna integrifolia Verbenaceae Cả cây 1211 90 19 00
772 Vối Cleitocalyx operculatus Myrtaceae Quả 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
773 Vối rừng Engenia jambolana Myrtaceae Quả 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
774 Vối rừng Magnolia hypolauce Magnoliaceae Quả 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
775 Viễn chí Polygala cardicarpa Polygalaceae Rễ 1211 90 19 00
776 Viễn chí Polygala japonica Polygalaceae Rễ 1211 90 19 00
777 Viễn chí Polygala tonkinensis Polygalaceae Rễ 1211 90 19 00
778 Vú bò Ficus heterophyllus Moraceae Cả cây 1211 90 19 00
Nhựa 1301 90 90 00
Rễ 1211 90 19 00
779 Vừng Sesamum indicum Pedaliaceae Hạt 1207 40 00 00
780 Vòi voi Heliotropium indicum Borraginaceae Cả cây 1211 90 19 00
781 Vuốt hùm Caesalpinia minax Caesalpiniaceae Cả cây 1211 90 19 00
782 Xương sông Blumea myriocephala Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
783 Xương rồng Euphorbia antiquorum Euphorbiaceae Nhựa 1301 90 90 00
784 Xương khô Euphorbia tirucalli Euphorbiaceae Cả cây 1211 90 19 00
785 Xương sáo Maesa chinensis Myrisinaceae Cả cây 1211 90 19 00
786 Xương xáo Mesona chinensis Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
787 Xà sàng Cnidium monnieri Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
788 Xạ can Belamcanda chinensis Iridaceae Thân rễ 1211 90 19 00
789 Xộp xộp Ficus pumila Moraceae Quả 1211 90 19 00
Cành lá 1211 90 19 00
790 Xấu hổ (trinh nữ) Mimosa pudica Mimosaceae Rễ 1211 90 19 00
Cả cây 1211 90 19 00
791 Xoan nhừ Choerospondias axillaris Anacardiaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
792 Xoan Melia azedarach Meliaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
793 Xoan Ấn độ Melia azedarachta Meliaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
794 Xoan ấn độ Malia india Meliaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
795 Xoan Melia toosendan Meliaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
796 Xú ngô đồng Clerodendron trichotomum Verbenaceae Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
797 Xoài Mangifera indica Anacardiaceae Quả 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Nhựa thân 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
798 Xuyên khung Conioselinum unvittatum Apiaceae Thân rễ 1211 90 19 00
799 Xuyên bối mẫu Fritillaria roylei Lilliaceae Tép dò 1211 90 19 00
800 Xuyên khung Ligusticum wallichii Apiaceae Thân rễ 1211 90 19 00
801 Xích thược Paconia veichii Ranunculaceae Rễ 1211 90 19 00
802 Xích thược Paeonia obovata Ranunculaceae Rễ 1211 90 19 00
803 Xích hoa xà Pluntago rosea Plumbaginaceae Rễ 1211 90 19 00
804 Ý dĩ Coix lachryma jobi Poaceae Hạt 1211 90 19 00
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang 
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA MỸ PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM 
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa 
1 Kem, nhũ dịch, dung dịch, gel và dầu bôi trên da (tay, mặt, chân) Kem và nước thơm dùng cho mặt và da 3304 99 10 00
Kem trị mụn trứng cá (trừ các loại kem đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) 3304 99 20 00
Loại khác 3304 99 90 00
2 Mặt nạ đắp trên mặt (trừ những sản phẩm loại bỏ hóa chất) 3304 99 90 00
3 Các chất nền tô màu (dạng lỏng, nhão, bột) 3004 99 90 00
4 Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh 3004 91 00 00
5 Xà phòng vệ sinh, xà phòng khử mùi 3401 11 90 00
6 Nước hoa, nước vệ sinh, dầu thơm Nước hoa và dầu thơm 3303 00 00 00
Loại khác 3307 90 90 00
7 Chế phẩm dùng khi tắm và gội (muối, xà bông, dầu, gel) 3307 30 00 00
8 Sản phẩm làm rụng lông 3307 90 90 00
9 Sản phẩm khử mùi cơ thể và chống ra mồ hôi 3307 20 00 00
10 Sản phẩm chăm sóc tóc:
- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc 3305 90 90 00
- Sản phẩm uốn tóc, làm duỗi và cố định tóc 3305 20 00 00
- Sản phẩm định dạng tóc 3305 30 00 00
- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội) Dầu gội đầu trị nấm (Shampoo) (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) 3305 10 10 00
Loại khác 3305 10 90 00
- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu) 3305 90 10 00
- Sản phẩm trang điểm tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc) 3305 90 90 00
11 Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà bông, dung dịch) 3307 10 00 00
12 Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt Chế phẩm trang điểm mắt 3304 20 00 00
Loại khác 3304 99 90 00
13 Sản phẩm dùng cho môi 3304 10 00 00
14 Sản phẩm chăm sóc răng và miệng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng 3306 10 10 00
Loại khác 3306 10 90 00
15 Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân 3304 30 00 00
16 Sản phẩm vệ sinh dùng ngoài bộ phận kín (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) 3307 90 90 00
17 Sản phẩm tắm chống nắng 3304 99 90 00
18 Sản phẩm tránh bắt nắng da 3304 99 90 00
19 Sản phẩm làm trắng da 3304 99 90 00
20 Sản phẩm chống nhăn da 3304 99 90 00
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
BỘ Y TẾ
******* CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******
Số: 41/2007/QĐ-BYT Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2007
 
QUYẾT ĐỊNH 
BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI VÀ MỸ PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀ BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Được sự thống nhất của Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan) tại Công văn số 111/TCHQ-GSQL ngày 05 tháng 01 năm 2007 về Danh mục quản lý chuyên ngành;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam,
QUYẾT ĐỊNH 
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, bao gồm:
1. Danh mục mã số hàng hóa nguyên liệu làm thuốc dùng cho người nhập khẩu vào Việt Nam.
2. Danh mục mã số hàng hóa thuốc bán thành phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.
3. Danh mục mã số hàng hóa thuốc thành phẩm dạng đơn chất nhập khẩu vào Việt Nam.
4. Danh mục mã số hàng hóa của thuốc thành phẩm đa thành phần nhập khẩu vào Việt Nam.
5. Danh mục mã số hàng hóa dược liệu nhập khẩu vào Việt Nam.
6. Danh mục mã số hàng hóa mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.
Điều 2. Quy định sử dụng danh mục:
1. Danh mục thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi là cơ sở để khai báo hải quan khi nhập khẩu vào Việt Nam.
2. Cá nhân, tổ chức khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm vào Việt Nam căn cứ vào các danh mục ban hành kèm theo Quyết định này để khai hải quan.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số hàng hóa trong Danh mục ban hành kèm theo Quyết định này, Cục Quản lý dược Việt Nam (Bộ Y tế) sẽ chủ trì phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số.
3. Khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc và mỹ phẩm chưa có trong các Danh mục này, việc khai hải quan thực hiện theo các quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Các danh mục theo mã số hàng hóa được cập nhật thường xuyên theo quy định về đăng ký, lưu hành nguyên liệu làm thuốc, thuốc thành phẩm, mỹ phẩm trong lĩnh vực y tế.
Điều 4. Các ông/bà Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị y tế ngành và tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC BÁN THÀNH PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa
Tên hoạt chất Dạng dùng
1 Đồng sulfat Các dạng 3003 90 90 00
2 17 beta Estradiol Các dạng 3003 39 00 00
3 5-Fluorouracil Các dạng 3003 90 90 00
4 Acarbose Các dạng 3003 90 90 00
5 Acebutolol Các dạng 3003 90 90 00
6 Aceclofenac Các dạng 3003 90 20 00
7 Acemetacin Các dạng 3003 90 20 00
8 Acetazolamid Các dạng 3003 90 90 00
9 Acetyl -L- carnitine Các dạng 3003 90 90 00
10 Acetyl cystein Các dạng 3003 90 30 00
11 Acetyl dihydrocodein Các dạng 3003 90 90 00
12 Acetylcholine Các dạng 3003 90 90 00
13 Acetylleucin Các dạng 3003 90 90 00
14 Acetylspiramycin Các dạng 3003 20 00 00
15 Acid 5-Aminosalicylic Các dạng 3003 90 20 00
16 Acid acetyl salicylic Các dạng 3003 90 20 00
17 Acid Azelaic Các dạng 3003 20 00 00
18 Acid boric Các dạng 3003 90 90 00
19 Acid Folinic Các dạng 3003 90 90 00
20 Acid Fusidic Các dạng 3003 90 90 00
21 Acid Gadoteric Các dạng 3003 90 90 00
22 Acid Glycyrrhizinic Các dạng 3003 90 90 00
23 Acid Nalidixic Các dạng 3003 20 00 00
24 Acid Salicylic Các dạng 3003 90 20 00
25 Acid Sorbic Các dạng 3003 90 90 00
26 Acid Thiazolidin Carboxylic Các dạng 3003 90 90 00
27 Acid tiaprofenic Các dạng 3003 90 20 00
28 Acid Tranexamic Các dạng 3003 90 90 00
29 Acid Ursodesoxycholique Các dạng 3003 90 90 00
30 Acid Valproic Các dạng 3003 90 90 00
31 Acrivastine Các dạng 3003 90 90 00
32 Activated attapulgite of Mormoiron Các dạng 3003 90 90 00
33 Acyclovir Các dạng 3003 90 90 00
34 Adapalene Các dạng 3003 90 90 00
35 Adenosine Các dạng 3003 90 90 00
36 Adrenalin Các dạng 3003 90 90 00
37 Albendazole Các dạng 3003 90 90 00
38 Alcol polivinyl Các dạng 3003 90 90 00
39 Alendronate Các dạng 3003 90 90 00
40 Alfentanil Các dạng 3003 90 90 00
41 Alfuzosin Các dạng 3003 90 90 00
42 Alginic acid Các dạng 3003 90 90 00
43 Alimemazin Các dạng 3003 90 90 00
44 Allobarbital Các dạng 3003 90 90 00
45 Allopurinol Các dạng 3003 90 90 00
46 Allylestrenol Các dạng 3003 39 00 00
47 Almagate Các dạng 3003 90 90 00
48 Alpha amylase Các dạng 3003 90 90 00
49 Alphaprodin Các dạng 3003 90 90 00
50 Alprazolam Các dạng 3003 90 90 00
51 Alverine Các dạng 3003 90 90 00
52 Ambroxol Các dạng 3003 90 30 00
53 Amfepramon Các dạng 3003 90 90 00
54 Amifostine Các dạng 3003 20 00 00
55 Amikacin Các dạng 3003 20 00 00
56 Aminazin Các dạng 3003 90 90 00
57 Aminophylline Các dạng 3003 90 90 00
58 Aminorex Các dạng 3003 90 90 00
59 Amiodarone Các dạng 3003 90 90 00
60 Amisulpride Các dạng 3003 90 90 00
61 Amitriptyline Các dạng 3003 90 90 00
62 Amlodipine Các dạng 3003 90 90 00
63 Amobarbital Các dạng 3003 90 90 00
64 Amorolfin Các dạng 3003 90 90 00
65 Amoxycillin Các dạng 3003 10 10 00
66 Amphotericin Các dạng 3003 90 90 00
67 Ampicillin Các dạng 3003 10 20 00
68 Anastrozole Các dạng 3003 90 90 00
69 Anhydric phtalic Các dạng 3003 90 90 00
70 Anileridin Các dạng 3003 90 90 00
71 Aprotinin Các dạng 3003 90 90 00
72 Arginine Các dạng 3003 90 90 00
73 Argyrol Các dạng 3003 20 00 00
74 Artemether Các dạng 3003 90 40 00
75 Artemisinin Các dạng 3003 90 40 00
76 Artesunat Các dạng 3003 90 40 00
77 Artichoke Các dạng 3003 90 90 00
78 Aspartam Các dạng 3003 90 90 00
79 Aspirin Các dạng 3003 90 20 00
80 Atenolol Các dạng 3003 90 90 00
81 Atorvastatin Các dạng 3003 90 90 00
82 Atracurium Besylate Các dạng 3003 90 90 00
83 Atropin Các dạng 3003 40 90 00
84 Atttapulgite Các dạng 3003 90 90 00
85 Azithromycin Các dạng 3003 20 00 00
86 Bạc Sulphadiazine Các dạng 3003 20 00 00
87 Bacillus Clausii Các dạng 3003 90 90 00
88 Bacillus subtilis Các dạng 3003 90 90 00
89 Bacitracin Các dạng 3003 90 90 00
90 Baclofen Các dạng 3003 90 90 00
91 Bambuterol Các dạng 3003 90 90 00
92 Barbital Các dạng 3003 90 90 00
93 Bari sulfat Các dạng 3003 90 90 00
94 Basiliximab Các dạng 3003 90 90 00
95 Beclomethasone Các dạng 3003 39 00 00
96 Benazepril Các dạng 3003 90 90 00
97 Benfluorex Các dạng 3003 90 90 00
98 Benzalkonium Chloride Các dạng 3003 90 90 00
99 Benzbromarone Các dạng 3003 90 90 00
100 Benzfetamin Các dạng 3003 90 90 00
101 Benzoyl Peroxide Các dạng 3003 90 90 00
102 Benzyl benzoat Các dạng 3003 90 90 00
103 Berberin Các dạng 3003 40 90 00
104 Bột đông khô lactobacillus Các dạng 3003 90 90 00
105 Bột bó Các dạng 3003 90 90 00
106 Bột bèo hoa dâu Các dạng 3003 90 90 00
107 Bột Embelin Các dạng 3003 90 90 00
108 Bột sinh khối nấm men Các dạng 3003 90 90 00
109 Bột sụn cá mập Các dạng 3003 90 90 00
110 Betahistine Các dạng 3003 90 90 00
111 Betamethasone Các dạng 3003 39 00 00
112 Betaxolol Các dạng 3003 90 90 00
113 Bezafibrate Các dạng 3003 90 90 00
114 Bezitramid Các dạng 3003 90 90 00
115 Bicalutamide Các dạng 3003 39 00 00
116 Bimatoprost Các dạng 3003 90 90 00
117 Biphenyl Dicarboxylate Các dạng 3003 90 90 00
118 Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate Các dạng 3003 90 90 00
119 Bisacodyl Các dạng 3003 90 90 00
120 Bismuth subcitrat Các dạng 3003 90 90 00
121 Bismuth Subsalicylate Các dạng 3003 90 90 00
122 Bisoprolol Các dạng 3003 90 90 00
123 Bitmut citrat Các dạng 3003 90 90 00
124 Brimonidine Tartrate Các dạng 3003 90 90 00
125 Brinzolamide Các dạng 3003 90 90 00
126 Brivudin Các dạng 3003 90 90 00
127 Bromazepam Các dạng 3003 90 90 00
128 Bromhexine Các dạng 3003 90 90 00
129 Bromo-galacto gluconat calci Các dạng 3003 90 90 00
130 Brompheniramine Các dạng 3003 90 90 00
131 Brotizolam Các dạng 3003 90 90 00
132 Budesonide Các dạng 3003 39 00 00
133 Buflomedil Các dạng 3003 90 90 00
134 Bupivacain Các dạng 3003 90 90 00
135 Buprenorphin Các dạng 3003 90 90 00
136 Bupropion Các dạng 3003 90 90 00
137 Buscolysin Các dạng 3003 90 90 00
138 Butalbital Các dạng 3003 90 90 00
139 Butamirat Các dạng 3003 90 30 00
140 Butobarbital Các dạng 3003 90 90 00
141 Butorphanol Các dạng 3003 90 90 00
142 Cafein Các dạng 3003 40 90 00
143 Calci bromid Các dạng 3003 90 90 00
144 Calci carbonate Các dạng 3003 90 90 00
145 Calci Glubionate Các dạng 3003 90 90 00
146 Calci gluconat Các dạng 3003 90 90 00
147 Calci hydrophosphat Các dạng 3003 90 90 00
148 Calci lactat Các dạng 3003 90 90 00
149 Calci phosphat Các dạng 3003 90 90 00
150 Calcipotriol Các dạng 3003 90 10 00
151 Calcitonin Các dạng 3003 39 00 00
152 Calcitriol Các dạng 3003 90 10 00
153 Calciumfolinat Các dạng 3003 90 90 00
154 Camazepam Các dạng 3003 90 90 00
155 Candesartan Các dạng 3003 90 90 00
156 Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men Các dạng 3003 90 90 00
157 Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate Các dạng 3003 90 90 00
158 Capecitabine Các dạng 3003 90 90 00
159 Captopril Các dạng 3003 90 90 00
160 Carbamazepine Các dạng 3003 90 90 00
161 Carbetocin Các dạng 3003 39 00 00
162 Carbimazole Các dạng 3003 90 90 00
163 Carbocysteine Các dạng 3003 90 90 00
164 Carboplatin Các dạng 3003 90 90 00
165 Caroverin 41.90.00 Các dạng 3003 90 90 00
166 Carvedilol Các dạng 3003 90 90 00
167 Casein thuỷ ngân Các dạng 3003 90 90 00
168 Catalase Các dạng 3003 90 90 00
169 Cathin Các dạng 3003 90 90 00
170 Cefaclor Các dạng 3003 20 00 00
171 Cefadroxil Các dạng 3003 20 00 00
172 Cefalexin Các dạng 3003 20 00 00
173 Cefamandole Các dạng 3003 20 00 00
174 Cefazoline Các dạng 3003 20 00 00
175 Cefdinir Các dạng 3003 20 00 00
176 Cefepime Các dạng 3003 20 00 00
177 Cefetamet Pivoxil Các dạng 3003 20 00 00
178 Cefixime Các dạng 3003 20 00 00
179 Cefoperazone Các dạng 3003 20 00 00
180 Cefotiam Các dạng 3003 20 00 00
181 Cefoxitin Các dạng 3003 20 00 00
182 Cefpirome sulfat Các dạng 3003 20 00 00
183 Cefpodoxime Các dạng 3003 20 00 00
184 Cefradine Các dạng 3003 20 00 00
185 Ceftaxidime Các dạng 3003 20 00 00
186 Ceftibuten Các dạng 3003 20 00 00
187 Ceftriaxone Các dạng 3003 20 00 00
188 Cefuroxime Các dạng 3003 20 00 00
189 Celecoxib Các dạng 3003 90 90 00
190 Cephalothin Các dạng 3003 20 00 00
191 Cerivastatin Các dạng 3003 90 90 00
192 Cetirizine Các dạng 3003 90 90 00
193 Chitosan Các dạng 3003 90 90 00
194 Chlodiazepoxid Các dạng 3003 90 90 00
195 Chloramphenicol Các dạng 3003 20 00 00
196 Chlorhexidine Các dạng 3003 90 90 00
197 Chlorphenesin Carbamate Các dạng 3003 90 20 00
198 Chlorpheniramin Các dạng 3003 90 30 00
199 Chlorphenoxamine Các dạng 3003 90 90 00
200 Chlorpropamide Các dạng 3003 90 90 00
201 Cholin Alfoscerate Các dạng 3003 90 10 00
202 Chondroitin Các dạng 3003 90 90 00
203 Chorionic Gonadotropine Các dạng 3003 39 00 00
204 Chymotrypsine Các dạng 3003 90 90 00
205 Ciclopiroxolamine Các dạng 3003 90 90 00
206 Ciclosporin Các dạng 3003 90 90 00
207 Cilnidipin Các dạng 3003 90 90 00
208 Cimetidine Các dạng 3003 90 90 00
209 Cinnarizine Các dạng 3003 90 90 00
210 Ciprofibrate Các dạng 3003 90 90 00
211 Ciprofloxacin Các dạng 3003 20 00 00
212 Ciproheptadine Các dạng 3003 90 90 00
213 Ciramadol Các dạng 3003 90 90 00
214 Cis(2)-Flupentixol decanoat Các dạng 3003 90 90 00
215 Cisapride Các dạng 3003 90 90 00
216 Cisplatin Các dạng 3003 90 90 00
217 Citalopram Các dạng 3003 90 90 00
218 Citicoline Các dạng 3003 90 90 00
219 Citrulline Maleate Các dạng 3003 90 90 00
220 Clarithromycine Các dạng 3003 20 00 00
221 Clindamycin Các dạng 3003 20 00 00
222 Cobazam Các dạng 3003 90 90 00
223 Clobetasol Các dạng 3003 39 00 00
224 Clohexidin Các dạng 3003 20 00 00
225 Clomiphene Các dạng 3003 39 00 00
226 Clonazepam Các dạng 3003 90 90 00
227 Clonixin lysinate Các dạng 3003 90 20 00
228 Clopidogrel Các dạng 3003 90 90 00
229 Clorazepat Các dạng 3003 90 90 00
230 Cloromycetin Các dạng 3003 20 00 00
231 Cloroquin Các dạng 3003 40 10 00
232 Clorpromazin Các dạng 3003 90 90 00
233 Clostridium botilinum type A Các dạng 3003 90 90 00
234 Clotiazepam Các dạng 3003 90 90 00
235 Clotrimazole Các dạng 3003 20 00 00
236 Cloxacillin Các dạng 3003 10 90 00
237 Cloxazolam Các dạng 3003 90 90 00
238 Clozapin Các dạng 3003 90 90 00
239 Cobanamide Các dạng 3003 90 90 00
240 Cocain Các dạng 3003 90 90 00
241 Codein Các dạng 3003 90 90 00
242 Coenzym Q10 Các dạng 3003 90 90 00
243 Colchicine Các dạng 3003 90 90 00
244 Cromolyn Các dạng 3003 90 90 00
245 Crotamiton Các dạng 3003 90 90 00
246 Cyclophosphamide Các dạng 3003 90 90 00
247 Cycloserine Các dạng 3003 20 00 00
248 Cyclosporine Các dạng 3003 90 90 00
249 Cyproheptadine Các dạng 3003 90 90 00
250 Cyproterone Các dạng 3003 39 00 00
251 Cytarabine Các dạng 3003 90 90 00
252 D-Panthenol Các dạng 3003 90 90 00
253 Daclizumab Các dạng 3003 90 90 00
254 Dactinomycin Các dạng 3003 20 00 00
255 D-alpha-tocopheryl acetat Các dạng 3003 90 10 00
256 Danazol Các dạng 3003 39 00 00
257 Daunorubicin Các dạng 3003 20 00 00
258 Dehydro epiandrosteron Các dạng 3003 39 00 00
259 Delorazepam Các dạng 3003 90 90 00
260 Desferoxamin Mesylate Các dạng 3003 90 90 00
261 Desonide Các dạng 3003 90 90 00
262 Desoxycorticosteron Các dạng 3003 39 00 00
263 Dexamethasone Các dạng 3003 39 00 00
264 Dexchlorpheniramine Các dạng 3003 90 90 00
265 Dexmedetomidine Các dạng 3003 90 90 00
266 Dexpanthenol Các dạng 3003 90 10 00
267 Dextran 70 Các dạng 3003 90 90 00
268 Dextromethorphan Các dạng 3003 90 30 00
269 Dextromoramid Các dạng 3003 90 90 00
270 Dextropropoxyphen Các dạng 3003 90 90 00
271 Dextrose Các dạng 3003 90 90 00
272 Dezocin Các dạng 3003 90 90 00
273 Diacefylline Diphenhydramine Các dạng 3003 90 90 00
274 Diacerein Các dạng 3003 90 90 00
275 Diazepam Các dạng 3003 90 90 00
276 Dibencozid Các dạng 3003 90 90 00
277 Diclofenac Các dạng 3003 90 20 00
278 Didanosine Các dạng 3003 90 90 00
279 Diethylphtalat Các dạng 3003 90 90 00
280 Difemerine Các dạng 3003 90 20 00
281 Difenoxin Các dạng 3003 90 90 00
282 Digoxin Các dạng 3003 40 90 00
283 Dihydrated L (+) Arginin base Các dạng 3003 90 90 00
284 Dihydro Ergotamin Các dạng 3003 90 90 00
285 Dihydrocodein Các dạng 3003 90 90 00
286 Dihydroxydibutylether Các dạng 3003 90 90 00
287 Di-iodohydroxyquinolein Các dạng 3003 20 00 00
288 Diltiazem Các dạng 3003 90 90 00
289 Dimedrol Các dạng 3003 90 90 00
290 Dimeglumin Gadopontetrat Các dạng 3003 90 90 00
291 Dimenhydrinate Các dạng 3003 90 90 00
292 Dimethicon Các dạng 3003 90 90 00
293 Dimethylpolysiloxane Các dạng 3003 90 90 00
294 Dinatri adenosine triphosphat Các dạng 3003 90 90 00
295 Dinatri Clodronate Các dạng 3003 90 90 00
296 Dinatri etidronat Các dạng 3003 90 20 00
297 Dinatri Inosin Monophosphate Các dạng 3003 90 90 00
298 Dioctahedral smectite Các dạng 3003 90 90 00
299 Diosmectite Các dạng 3003 90 90 00
300 Diphenhydramine Các dạng 3003 90 30 00
301 Diphenoxylate Các dạng 3003 90 90 00
302 Dipipanon Các dạng 3003 90 90 00
303 Dipropylin Các dạng 3003 90 90 00
304 Dipyridamole Các dạng 3003 90 90 00
305 Disulfiram Các dạng 3003 90 90 00
306 DL-Alpha tocopheryl acetat Các dạng 3003 90 10 00
307 Dl-alpha-Tocopheryl Các dạng 3003 90 10 00
308 DL-Lysine acetylsalicylate Các dạng 3003 90 20 00
309 D-Manitol Các dạng 3003 90 90 00
310 Dobutamine Các dạng 3003 90 90 00
311 Docetaxel Các dạng 3003 90 90 00
312 Domperidone Các dạng 3003 90 90 00
313 Donepezil hydrochlorid Các dạng 3003 90 90 00
314 Dopamin Các dạng 3003 90 90 00
315 Dothiepin Các dạng 3003 90 90 00
316 Doxazosin Các dạng 3003 90 90 00
317 Doxifluridine Các dạng 3003 90 90 00
318 Doxorubicine Các dạng 3003 20 00 00
319 Doxycycline Các dạng 3003 20 00 00
320 Drotaverine Các dạng 3003 90 90 00
321 Drotebanol Các dạng 3003 90 90 00
322 Dutasterid Các dạng 3003 90 90 00
323 Dydrogesterone Các dạng 3003 39 00 00
324 Ebastine Các dạng 3003 90 90 00
325 Econazole Các dạng 3003 90 90 00
326 Efavirenz Các dạng 3003 90 90 00
327 Emedastine Các dạng 3003 90 90 00
328 Enalapril Các dạng 3003 90 90 00
329 Enoxaparin Các dạng 3003 90 90 00
330 Enoxolone Các dạng 3003 90 20 00
331 Entacapone Các dạng 3003 90 90 00
332 Entecavir Các dạng 3003 90 90 00
333 Eperison Các dạng 3003 90 90 00
334 Ephedrin Các dạng 3003 90 90 00
335 Ephedrin Các dạng 3003 90 90 00
336 Epirubicin Các dạng 3003 90 90 00
337 Epoetin Alfa Các dạng 3003 90 90 00
338 Epoetin beta Các dạng 3003 90 90 00
339 Eprazinone Các dạng 3003 90 30 00
340 Ergometrin Các dạng 3003 90 90 00
341 Ergometrin Các dạng 3003 90 90 00
342 Ergotamin Các dạng 3003 90 90 00
343 Ergotamin Các dạng 3003 90 90 00
344 Erythromycin Các dạng 3003 20 00 00
345 Estazolam Các dạng 3003 90 90 00
346 Estradiol Các dạng 3003 39 00 00
347 Estriol Các dạng 3003 39 00 00
348 Estrogen liên hợp Các dạng 3003 39 00 00
349 Etamsylate Các dạng 3003 90 90 00
350 Etanercept Các dạng 3003 90 90 00
351 Ethambutol Các dạng 3003 90 90 00
352 Ethamsylate Các dạng 3003 90 90 00
353 Ethchlorvynol Các dạng 3003 90 90 00
354 Ether ethylic Các dạng 3003 90 90 00
355 Ethinamat Các dạng 3003 90 90 00
356 Ethionamide Các dạng 3003 20 00 00
357 Ethyl morphin Các dạng 3003 90 90 00
358 Ethylloflazepat Các dạng 3003 90 90 00
359 Etifoxine Các dạng 3003 90 90 00
360 Etilamfetamin Các dạng 3003 90 90 00
361 Etodolac Các dạng 3003 90 20 00
362 Etofenamate Các dạng 3003 90 20 00
363 Etomidate Các dạng 3003 90 90 00
364 Etoposide Các dạng 3003 90 90 00
365 Etoricoxib Các dạng 3003 90 20 00
366 Exemestan Các dạng 3003 90 90 00
367 Famotidine Các dạng 3003 90 90 00
368 Felodipine Các dạng 3003 90 90 00
369 Fencamfamin Các dạng 3003 90 90 00
370 Fenofibrate Các dạng 3003 90 90 00
371 Fenproporex Các dạng 3003 90 90 00
372 Fenspiride Các dạng 3003 90 30 00
373 Fentanyl Các dạng 3003 90 90 00
374 Fenticonazole Các dạng 3003 20 00 00
375 Ferric hydroxide polymaltise complex Các dạng 3003 90 90 00
376 Fexofenadine Các dạng 3003 90 90 00
377 Filgrastim Các dạng 3003 90 90 00
378 Flavoxat hydrochlorid Các dạng 3003 90 90 00
379 Flavoxate Các dạng 3003 90 90 00
380 Floctafenin Các dạng 3003 90 20 00
381 Flomoxef Các dạng 3003 20 00 00
382 Fluconazole Các dạng 3003 90 90 00
383 Fludiazepam Các dạng 3003 90 90 00
384 Flumazenil Các dạng 3003 90 90 00
385 Flunarizine Các dạng 3003 90 90 00
386 Flunitrazepam Các dạng 3003 90 90 00
387 Fluocinolone Các dạng 3003 39 00 00
388 Fluorometholone Các dạng 3003 90 90 00
389 Fluorouracil Các dạng 3003 90 90 00
390 Fluoxetine Các dạng 3003 90 90 00
391 Flupentixol Các dạng 3003 90 90 00
392 Fluphenazin Các dạng 3003 90 90 00
393 Flurazepam Các dạng 3003 90 90 00
394 Flurbiprofen Các dạng 3003 40 90 00
395 Flutamide Các dạng 3003 90 90 00
396 Fluticasone Các dạng 3003 90 90 00
397 Fluvastatin Các dạng 3003 90 90 00
398 Fluvoxamine Các dạng 3003 90 90 00
399 Flormoterol Các dạng 3003 90 90 00
400 Fosfomycin Các dạng 3003 20 00 00
401 Furosemide Các dạng 3003 90 90 00
402 Fusafungine Các dạng 3003 20 00 00
403 Gabapentin Các dạng 3003 90 90 00
404 Galantamin Các dạng 3003 40 90 00
405 Ganciclovir Các dạng 3003 90 90 00
406 Gatifloxacin Các dạng 3003 20 00 00
407 Gelatin Các dạng 3003 90 90 00
408 Gemcitabine Các dạng 3003 90 90 00
409 Gemfibrozil Các dạng 3003 90 90 00
410 Gentamycin Các dạng 3003 10 90 00
411 Ginkgo biloba Các dạng 3003 90 90 00
412 Glibenclamide Các dạng 3003 90 90 00
413 Gliclazide Các dạng 3003 90 90 00
414 Glimepiride Các dạng 3003 90 90 00
415 Glipizide Các dạng 3003 90 90 00
416 Glucosamin Các dạng 3003 90 90 00
417 Clucose Các dạng 3003 90 90 00
418 Glutathione Các dạng 3003 90 90 00
419 Glutethimid Các dạng 3003 90 90 00
420 Glycerin Các dạng 3003 90 90 00
421 Glycerin Trinitrate Các dạng 3003 90 90 00
422 Glycerol Các dạng 3003 90 90 00
423 Glyceryl guaiacolate Các dạng 3003 90 90 00
424 Glycine Các dạng 3003 90 90 00
425 Glycopyrolate Các dạng 3003 90 90 00
426 Goserelin Các dạng 3003 90 90 00
427 Griseofulvin Các dạng 3003 90 90 00
428 Guaiphenesin Các dạng 3003 90 30 00
429 Hạt amoxicilin: acid clavulanic (4:1) Các dạng 3003 10 10 00
430 Halazepam Các dạng 3003 90 90 00
431 Haloperidol Các dạng 3003 90 90 00
432 Halothane Các dạng 3003 90 90 00
433 Haloxazolam Các dạng 3003 90 90 00
434 Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic Các dạng 3003 90 90 00
435 Heparin Các dạng 3003 90 90 00
436 Heptaminol Các dạng 3003 90 90 00
437 Hexamidine di-isethionate Các dạng 3003 90 90 00
438 Human Insulin Các dạng 3003 31 00 00
439 Hyaluronidase Các dạng 3003 90 90 00
440 Hydrated Aluminium oxid Các dạng 3003 90 90 00
441 Hydrochlorothiazid Các dạng 3003 90 90 00
442 Hydrocortisone Các dạng 3003 90 90 00
443 Hydromorphon Các dạng 3003 90 90 00
444 Hydroquinone Các dạng 3003 90 90 00
445 Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) Các dạng 3003 90 90 00
446 Hydrotalcite synthetic Các dạng 3003 90 90 00
447 Hydrous benzoyl peroxide Các dạng 3003 20 00 00
448 Hydroxocobalamin Các dạng 3003 90 10 00
449 Hydroxychlorothiazid Các dạng 3003 90 90 00
450 Hydroxyethyl Starch Các dạng 3003 90 10 00
451 Hydroxygen peroxyd Các dạng 3003 90 90 00
452 Hydroxypropyl methylcellulose Các dạng 3003 90 90 00
453 Hydroxyurea Các dạng 3003 90 90 00
454 Hydroxyzine Các dạng 3003 90 90 00
455 Hyoscine N-Butyl Bromide Các dạng 3003 90 90 00
456 Ibuprofen Các dạng 3003 90 20 00
457 Imidapril Các dạng 3003 90 90 00
458 Indapamide Các dạng 3003 90 90 00
459 Indinavir Các dạng 3003 90 90 00
460 Indomethacin Các dạng 3003 90 20 00
461 Insulin Các dạng 3003 31 00 00
462 Iod Các dạng 3003 90 90 00
463 Iopamidol Các dạng 3003 90 90 00
464 Iopromide Các dạng 3003 90 90 00
465 Ipratropium Các dạng 3003 90 90 00
466 Irinotecan Các dạng 3003 40 90 00
467 Isoflurane Các dạng 3003 90 90 00
468 Isoniazid Các dạng 3003 20 00 00
469 Isosorbide Các dạng 3003 90 90 00
470 Isosorbide 5 Mononitrate Các dạng 3003 90 90 00
471 Isosorbide Dinitrate Các dạng 3003 90 90 00
472 Isotretinoin Các dạng 3003 90 90 00
473 Itopride hydrochloride Các dạng 3003 90 90 00
474 Itraconazole Các dạng 3003 90 90 00
475 Kali clorid Các dạng 3003 90 90 00
476 Kali glutamat Các dạng 3003 90 90 00
477 Kali Iodid Các dạng 3003 90 90 00
478 Kali Phenoxy Methyl Penicillin Các dạng 3003 10 90 00
479 Kanamycin Các dạng 3003 20 00 00
480 Ketamin Các dạng 3003 90 90 00
481 Ketazolam Các dạng 3003 90 90 00
482 Ketobemidon Các dạng 3003 90 90 00
483 Ketoconazole Các dạng 3003 90 90 00
484 Ketoprofen Các dạng 3003 90 20 00
485 Ketorolac Các dạng 3003 90 90 00
486 Ketotifene Các dạng 3003 90 90 00
487 Kẽm gluconat Các dạng 3003 90 90 00
488 Kẽm oxyd Các dạng 3003 90 90 00
489 Kẽm sulfat Các dạng 3003 90 90 00
490 Kẽm Undecylenat Các dạng 3003 90 90 00
491 L- Arginine Dihydrate Các dạng 3003 90 90 00
492 L- Carnitine Các dạng 3003 90 90 00
493 L Tetrahydro panmatin Các dạng 3003 40 90 00
494 Lacidipine Các dạng 3003 90 90 00
495 Lactitol Các dạng 3003 90 90 00
496 Lactobaccillus acidophilus Các dạng 3003 90 90 00
497 Lactulose Các dạng 3003 90 90 00
498 L- Alanine Các dạng 3003 90 90 00
499 Lamivudine Các dạng 3003 90 90 00
500 Lamotrigin Các dạng 3003 90 90 00
501 Lansoprazole Các dạng 3003 90 90 00
502 L- Arginine Các dạng 3003 90 90 00
503 L-Asparaginase Các dạng 3003 90 90 00
504 L-Aspartic Acid Các dạng 3003 90 90 00
505 Latanoprost Các dạng 3003 90 90 00
506 L-Cysteine Các dạng 3003 90 90 00
507 L-Cystine Các dạng 3003 90 90 00
508 Lecithin Các dạng 3003 90 90 00
509 Lefetamin Các dạng 3003 90 90 00
510 Leflunomide Các dạng 3003 90 90 00
511 Letrozole Các dạng 3003 90 90 00
512 Leucovorin calci Các dạng 3003 90 90 00
513 Leuprorelin acetate Các dạng 3003 90 90 00
514 Levetiracetam Các dạng 3003 90 90 00
515 Levobunolol Các dạng 3003 90 90 00
516 Levocarnitine Các dạng 3003 90 90 00
517 Levofloxacin Các dạng 3003 20 00 00
518 Levomepromazine Các dạng 3003 90 90 00
519 Levomethadon Các dạng 3003 90 90 00
520 Levonorgestrel Các dạng 3003 39 00 00
521 Levorphanol Các dạng 3003 90 90 00
522 Levosulpiride Các dạng 3003 90 90 00
523 Levothyroxine Các dạng 3003 90 90 00
524 L-Glutamic acid Các dạng 3003 90 90 00
525 L-Histidine Các dạng 3003 90 90 00
526 Lidocaine Các dạng 3003 90 90 00
527 Lincomycin Các dạng 3003 20 00 00
528 L-Isoleucine Các dạng 3003 90 90 00
529 Lisonopril Các dạng 3003 90 90 00
530 L-Leucine Các dạng 3003 90 90 00
531 L-Lysine Acetate Các dạng 3003 90 90 00
532 L-Lysine Monohydrochloride Các dạng 3003 90 90 00
533 L-Methionine Các dạng 3003 90 90 00
534 Lomefloxacin Các dạng 3003 20 00 00
535 Loperamide Các dạng 3003 90 90 00
536 Loprazolam Các dạng 3003 90 90 00
537 Loratadine Các dạng 3003 90 90 00
538 Lorazepam Các dạng 3003 90 90 00
539 Lormetazepam Các dạng 3003 90 90 00
540 L-ornithin L-aspartat Các dạng 3003 90 90 00
541 Losartan Các dạng 3003 90 90 00
542 Lovastatin Các dạng 3003 90 90 00
543 Loxoprofen Các dạng 3003 90 20 00
544 L-Phenylalanine Các dạng 3003 90 90 00
545 L-Proline Các dạng 3003 90 90 00
546 L-Serine Các dạng 3003 90 90 00
547 L-Threonine Các dạng 3003 90 90 00
548 L-Thyroxin Các dạng 3003 90 90 00
549 L-Tryptophan Các dạng 3003 90 90 00
550 L-Tyrosine Các dạng 3003 90 90 00
551 Lu huỳnh Các dạng 3003 90 90 00
552 Lutropin alfa Các dạng 3003 39 00 00
553 L-Valine Các dạng 3003 90 90 00
554 Lynestrenol Các dạng 3003 39 00 00
555 Lysin acetyl salicylat Các dạng 3003 90 90 00
556 Lysozyme Các dạng 3003 90 90 00
557 Macrogol 4000 Các dạng 3003 90 90 00
558 Maglumin Amidotrizoate Các dạng 3003 90 90 00
559 Magnesi Các dạng 3003 90 90 00
560 Magnesi Trisilicat Các dạng 3003 90 90 00
561 Magnesium Alumino silicate Các dạng 3003 90 90 00
562 Magnesium salt of dimecrotic acid Các dạng 3003 90 90 00
563 Manidipine Các dạng 3003 90 90 00
564 Mannitol Các dạng 3003 90 90 00
565 Mazindol Các dạng 3003 90 90 00
566 Mebendazole Các dạng 3003 90 90 00
567 Mebeverin Các dạng 3003 90 90 00
568 Meclofenoxate Các dạng 3003 90 90 00
569 Mecobalamin Các dạng 3003 90 90 00
570 Medazepam Các dạng 3003 90 90 00
571 Medroxyprogesterone Các dạng 3003 39 00 00
572 Mefenamic Acid Các dạng 3003 90 90 00
573 Mefenorex Các dạng 3003 90 90 00
574 Mefloquine Các dạng 3003 40 10 00
575 Meloxicam Các dạng 3003 90 20 00
576 Menadion natribisulfit Các dạng 3003 90 90 00
577 Menotropin Các dạng 3003 39 00 00
578 Menthol Các dạng 3003 90 90 00
579 Mephenesine Các dạng 3003 90 90 00
580 Mepivacaine Các dạng 3003 90 90 00
581 Meprobamat Các dạng 3003 90 90 00
582 Meptazinol Các dạng 3003 90 90 00
583 Mequitazine Các dạng 3003 90 90 00
584 Mercaptopurin Các dạng 3003 90 90 00
585 Mercurochrome Các dạng 3003 90 90 00
586 Meropenem Các dạng 3003 20 00 00
587 Mesalamine Các dạng 3003 90 90 00
588 Mesna Các dạng 3003 90 90 00
589 Mesocarb Các dạng 3003 90 90 00
590 Mesterolone Các dạng 3003 39 00 00
591 Metadoxime Các dạng 3003 90 90 00
592 Metformin Các dạng 3003 90 90 00
593 Methadon Các dạng 3003 90 90 00
594 Methimazole Các dạng 3003 90 90 00
595 Methionin Các dạng 3003 90 90 00
596 Methocarbamol Các dạng 3003 90 90 00
597 Methotrexate Các dạng 3003 90 90 00
598 Methyl ergometrin Các dạng 3003 90 90 00
599 Methyl Prednisolone Các dạng 3003 39 00 00
600 Methyl Salycilate Các dạng 3003 90 20 00
601 Methyldopa Các dạng 3003 90 90 00
602 Methylen Các dạng 3003 90 90 00
603 Methylergometrin Các dạng 3003 90 90 00
604 Methylergonovine Các dạng 3003 90 90 00
605 Methylphenobarbital Các dạng 3003 90 90 00
606 Methyltestosterone Các dạng 3003 39 00 00
607 Methypryon Các dạng 3003 90 90 00
608 Metoclopramide Các dạng 3003 90 90 00
609 Metolazon Các dạng 3003 90 90 00
610 Metoprolol Các dạng 3003 90 90 00
611 Metronidazole Các dạng 3003 20 00 00
612 Miconazole Các dạng 3003 20 00 0
613 Midazolam Các dạng 3003 90 90 00
614 Midecamycin Các dạng 3003 20 00 00
615 Mifepriston Các dạng 3003 90 90 00
616 Milnacipram Các dạng 3003 90 90 00
617 Minocycline Các dạng 3003 20 00 00
618 Mirtazapine Các dạng 3003 90 90 00
619 Misoprostol Các dạng 3003 90 90 00
620 Mitomycin C Các dạng 3003 20 00 00
621 Mitoxantrone Các dạng 3003 90 90 00
622 Moclobemide Các dạng 3003 90 90 00
623 Molgramostim (rHuGM-CSF) Các dạng 3003 90 90 00
624 Mometasone Các dạng 3003 39 00 00
625 Montelukast Các dạng 3003 90 90 00
626 Morphin Các dạng 3003 90 90 00
627 Mosapride Các dạng 3003 90 90 00
628 Moxifloxacin Các dạng 3003 20 00 00
629 Moxonidine Các dạng 3003 90 90 00
630 Mupirocin Các dạng 3003 20 00 00
631 Mycophenolate Các dạng 3003 90 90 00
632 Mycophenolate mofetil Các dạng 3003 90 90 00
633 Mydecamicin Các dạng 3003 20 00 00
634 Myrophin Các dạng 3003 90 90 00
635 Myrtol Các dạng 3003 90 90 00
636 N-(1. deoxy-d glucitol - 1 -yl)-N methylamonium Na Succinat Các dạng 3003 90 90 00
637 Nabumetone Các dạng 3003 90 90 00
638 N-Acetyl DL-Leucin Các dạng 3003 90 90 00
639 N-Acetylcysteine Các dạng 3003 90 90 00
640 Nadroparin Các dạng 3003 90 90 00
641 Naftidrofuryl Các dạng 3003 90 90 00
642 Nalbuphin Các dạng 3003 90 90 00
643 Naltrexone Các dạng 3003 90 90 00
644 Nandrolone Các dạng 3003 90 90 00
645 Naphazolin Các dạng 3003 90 90 00
646 Naproxen Các dạng 3003 90 20 00
647 Narcotin Các dạng 3003 90 90 00
648 Natamycin Các dạng 3003 20 00 00
649 Nateglinide Các dạng 3003 90 90 00
650 Natri Bicarbonate Các dạng 3003 90 90 00
651 Natri camphosulfonat Các dạng 3003 90 90 00
652 Natri cefazolin Các dạng 3003 20 00 00
653 Natri cefmetazol Các dạng 3003 20 00 00
654 Natri cefotaxim Các dạng 3003 20 00 00
655 Natri ceftezol Các dạng 3003 20 00 00
656 Natri ceftizoxim Các dạng 3003 20 00 00
657 Natri Chloride Các dạng 3003 90 90 00
658 Natri citrat Các dạng 3003 90 90 00
659 Natri comphosulfonat Các dạng 3003 90 90 00
660 Natri Cromoglycate Các dạng 3003 90 90 00
661 Natri cromolyn Các dạng 3003 90 90 00
662 Natri Docusate Các dạng 3003 90 90 00
663 Natri Fluoride Các dạng 3003 90 90 00
664 Natri Flurbiprofen Các dạng 3003 40 90 00
665 Natri Fusidate Các dạng 3003 20 00 00
666 Natri Hyaluronat Các dạng 3003 90 90 00
667 Natri hydrocacbonat Các dạng 3003 90 90 00
668 Natri Ironedetate Các dạng 3003 90 90 00
669 Natri Ievo thyroxin Các dạng 3003 90 90 00
670 Natri Naproxen Các dạng 3003 90 20 00
671 Natri picosulfat Các dạng 3003 90 90 00
672 Natri Risedronate Các dạng 3003 90 90 00
673 Natri sulfacetamid Các dạng 3003 20 00 00
674 Natri thiosulfat Các dạng 3003 90 90 00
675 Natri Valproate Các dạng 3003 90 90 00
676 Nebivolol Các dạng 3003 90 90 00
677 Nefopam Các dạng 3003 90 20 00
678 Nelfinavir Các dạng 3003 90 90 00
679 Neomycin Các dạng 3003 20 00 00
680 Neostigmin Các dạng 3003 90 90 00
681 N-Ethylephedrin Các dạng 3003 90 90 00
682 N-Ethylephedrin Các dạng 3003 90 90 00
683 Netilmicin Các dạng 3003 20 00 00
684 Nevirapine Các dạng 3003 90 90 00
685 Nhựa thuốc phiện Các dạng 3003 90 90 00
686 Niacinamid Các dạng 3003 90 10 00
687 Niclosamide Các dạng 3003 90 90 00
688 Nicocodin Các dạng 3003 90 90 00
689 Nicodicodin Các dạng 3003 90 90 00
690 Nicomorphin Các dạng 3003 90 90 00
691 Nicorandil Các dạng 3003 90 90 00
692 Nifedipine Các dạng 3003 90 90 00
693 Nifuratel Các dạng 3003 20 00 00
694 Nifuratel Các dạng 3003 20 00 00
695 Nifuroxazide Các dạng 3003 20 00 00
696 Niketthamide Các dạng 3003 90 90 00
697 Nimesulide Các dạng 3003 90 20 00
698 Nimetazepam Các dạng 3003 90 90 00
699 Nimodipine Các dạng 3003 90 90 00
700 Nitrazepam Các dạng 3003 90 90 00
701 Nitrofurantoin Các dạng 3003 20 00 00
702 Nitroglycerin Các dạng 3003 90 90 00
703 Nitroxoline Các dạng 3003 20 00 00
704 Nizatidine Các dạng 3003 90 90 00
705 N-Methylephedrin Các dạng 3003 90 90 00
706 N-Methylephedrin Các dạng 3003 90 90 00
707 Nofloxacin Các dạng 3003 20 00 00
708 Nomegestrol Các dạng 3003 39 00 00
709 Norcodein Các dạng 3003 90 90 00
710 Nordazepam Các dạng 3003 90 90 00
711 Norethisterone Các dạng 3003 39 00 00
712 Norfloxacin Các dạng 3003 20 00 00
713 Noscapin Các dạng 3003 90 30 00
714 Novocain Các dạng 3003 90 90 00
715 Nystatin Các dạng 3003 90 90 00
716 Octreotide Các dạng 3003 90 90 00
717 Octylonium Các dạng 3003 90 90 00
718 Ofloxacin Các dạng 3003 20 00 00
719 Olanzapine Các dạng 3003 90 90 00
720 Omeprazole Các dạng 3003 90 90 00
721 Ondansetron Các dạng 3003 90 90 00
722 Orlistat Các dạng 3003 90 90 00
723 Ornidazol Các dạng 3003 20 00 00
724 Ornidazole Các dạng 3003 39 00 00
725 Ouabain Các dạng 3003 40 90 00
726 Oxacillin Các dạng 3003 10 90 00
727 Oxandrolone Các dạng 3003 90 90 00
728 Oxazepam Các dạng 3003 90 90 00
729 Oxazolam Các dạng 3003 90 90 00
730 Oxcarbazepine Các dạng 3003 90 90 00
731 Oxeladine Các dạng 3003 90 30 00
732 Oxybutinin Các dạng 3003 90 90 00
733 Oxycodon Các dạng 3003 90 90 00
734 Oxymethazolin Các dạng 3003 90 90 00
735 Oxymorphon Các dạng 3003 90 90 00
736 Oxytetracyclin Các dạng 3003 20 00 00
737 Oxytocin Các dạng 3003 90 90 00
738 Paclitaxel Các dạng 3003 90 90 00
739 Pamidronate Các dạng 3003 90 90 00
740 Pancreatin Các dạng 3003 90 90 00
741 Pancuronium Các dạng 3003 90 90 00
742 Pantoprazole Các dạng 3003 90 90 00
743 Papaverin Các dạng 3003 90 20 00
744 Paracetamol Các dạng 3003 90 20 00
745 Parnaparin Các dạng 3003 90 90 00
746 Paroxetine Các dạng 3003 90 90 00
747 Pefloxacin Các dạng 3003 20 00 00
748 Pemirolast Các dạng 3003 90 90 00
749 Penicillin V Các dạng 3003 10 90 00
750 Penicilline C (benzyl Penicilline) Các dạng 3003 10 90 00
751 Pentazocin Các dạng 3003 90 90 00
752 Pentobarbital Các dạng 3003 90 90 00
753 Pentoxifyllire Các dạng 3003 90 90 00
754 Pentoxyverine Các dạng 3003 90 30 00
755 Pepsin Các dạng 3003 90 90 00
756 Perindopril tert Butylamin Các dạng 3003 90 90 00
757 Pethidin Các dạng 3003 90 90 00
758 Phenazocin Các dạng 3003 90 90 00
759 Phendimetrazin Các dạng 3003 90 90 00
760 Phenobarbital Các dạng 3003 90 90 00
761 Phenobarbital Các dạng 3003 90 90 00
762 Phenoxymethyl Penicillin Các dạng 3003 10 90 00
763 Phentermin Các dạng 3003 90 90 00
764 Phentermin Các dạng 3003 90 90 00
765 Phenylephrin Các dạng 3003 90 90 00
766 Phenylpropanolamin Các dạng 3003 90 90 00
767 Phenylpropanolamin Các dạng 3003 90 90 00
768 Phenytoin Các dạng 3003 90 90 00
769 Phloroglucinol Các dạng 3003 90 20 00
770 Phức hợp sắt III Polymaltose Các dạng 3003 90 90 00
771 Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose Các dạng 3003 90 90 00
772 Pholcodin Các dạng 3003 90 90 00
773 Phytomenadiore Các dạng 3003 90 10 00
774 Picloxydin Các dạng 3003 90 90 00
775 Picosulfat natri Các dạng 3003 90 90 00
776 Pinazepam Các dạng 3003 90 90 00
777 Pinazepam Các dạng 3003 90 90 00
778 Pioglitazone Các dạng 3003 90 90 00
779 Pipazetate Các dạng 3003 90 30 00
780 Piperacillin Các dạng 3003 20 00 00
781 Piperazin citrat Các dạng 3003 90 90 00
782 Pipercuronium Các dạng 3003 90 90 00
783 Piracetam Các dạng 3003 90 90 00
784 Pirenoxine Các dạng 3003 90 90 00
785 Piribedil Các dạng 3003 90 90 00
786 Piritramid Các dạng 3003 90 90 00
787 Piroxicam Các dạng 3003 90 90 00
788 Pizotifene Các dạng 3003 90 90 00
789 Policresulen Các dạng 3003 90 90 00
790 Polyethylen glycol 4000 Các dạng 3003 90 90 00
791 Polysacharide Các dạng 3003 90 90 00
792 Polyvinyl Alcohol Các dạng 3003 90 90 00
793 Porcine Brain Extract Các dạng 3003 90 90 00
794 Povidone lodine Các dạng 3003 90 90 00
795 Povidone K25 Các dạng 3003 90 90 00
796 Pralidoxime Các dạng 3003 90 90 00
797 Pravastatin Các dạng 3003 90 90 00
798 Prazepam Các dạng 3003 90 90 00
799 Prazepam Các dạng 3003 90 90 00
800 Praziquantel Các dạng 3003 90 90 00
801 Prednisolone Các dạng 3003 90 90 00
802 Prednisone Các dạng 3003 90 90 00
803 Pregabalin Các dạng 3003 90 90 00
804 Primaquin phosphat Các dạng 3003 90 40 00
805 Procain Các dạng 3003 90 90 00
806 Prochlorperazin Các dạng 3003 90 90 00
807 Progesterone Các dạng 3003 39 00 00
808 Promestriene Các dạng 3003 39 00 00
809 Promethazine Các dạng 3003 90 90 00
810 Proparacetamol Các dạng 3003 90 90 00
811 Propiram Các dạng 3003 90 90 00
812 Propofol Các dạng 3003 90 90 00
813 Propranolol Các dạng 3003 90 90 00
814 Propyl thiouracyl Các dạng 3003 20 00 00
815 Prothionamide Các dạng 3003 20 00 00
816 Pseudoephedrin Các dạng 3003 90 90 00
817 Pseudoephedrin Các dạng 3003 90 90 00
818 Pyrantel Các dạng 3003 90 90 00
819 Pyrazinamide Các dạng 3003 20 00 00
820 Pyridostigmine Các dạng 3003 90 90 00
821 Pyridoxin hydroclorid Các dạng 3003 90 10 00
822 Pyritinol Dihydrocholoride Các dạng 3003 90 90 00
823 Pyrovaleron Các dạng 3003 90 90 00
824 Pyrovaleron Các dạng 3003 90 90 00
825 Quinapril Các dạng 3003 90 90 00
826 Quinin Các dạng 3003 90 40 00
827 Rabeprazole Các dạng 3003 90 90 00
828 Raloxifene Các dạng 3003 90 90 00
829 Ramipril Các dạng 3003 90 90 00
830 Ranitidine Các dạng 3003 90 90 00
831 Recombinant Streptokinase Các dạng 3003 90 90 00
832 Repaglinide Các dạng 3003 90 90 00
833 Retinyl acetat Các dạng 3003 90 10 00
834 Ribavirin Các dạng 3003 90 90 00
835 Riboflavin Các dạng 3003 90 10 00
836 Ribosomal Các dạng 3003 90 90 00
837 Ribostamycin Các dạng 3003 20 00 00
838 Rifampicin Các dạng 3003 20 00 00
839 Rilmenidine Các dạng 3003 90 90 00
840 Risperidone Các dạng 3003 90 90 00
841 Ritodrin Hydrochioride Các dạng 3003 90 90 00
842 Ritonavir Các dạng 3003 90 90 00
843 Rituximab Các dạng 3003 90 90 00
844 Rocuronium Các dạng 3003 90 90 00
845 Rosavastatin Các dạng 3003 90 90 00
846 Rosiglitazone Các dạng 3003 90 90 00
847 Rosuvastatin Các dạng 3003 90 90 00
848 Roxythromycin Các dạng 3003 20 00 00
849 Rutin Các dạng 3003 90 90 00
850 Sắt Sulfat khan Các dạng 3003 90 90 00
851 Sắt Fumarat Các dạng 3003 90 90 00
852 Sắt Gluconate Các dạng 3003 90 90 00
853 Sắt oxalat Các dạng 3003 90 90 00
854 Saccharomyces Các dạng 3003 90 90 00
855 Salbutamol Các dạng 3003 90 90 00
856 Salcatonin Các dạng 3003 90 90 00
857 Salmeterol Các dạng 3003 90 90 00
858 Saquinavir Các dạng 3003 90 90 00
859 S-Carboxymethyl Cystein Các dạng 3003 90 90 00
860 Scopolamine Các dạng 3003 90 90 00
861 Secbutabarbital Các dạng 3003 90 90 00
862 Secbutabarbital Các dạng 3003 90 90 00
863 Secnidazole Các dạng 3003 20 00 00
864 Selegiline Các dạng 3003 90 90 00
865 Selen Sulfide Các dạng 3003 90 90 00
866 Sennosides Các dạng 3003 90 90 00
867 Serratio peptidaze Các dạng 3003 90 90 00
868 Sertraline Các dạng 3003 90 90 00
869 Sevoflurane Các dạng 3003 90 90 00
870 Sibutramin Các dạng 3003 90 90 00
871 Silymarin Các dạng 3003 90 90 00
872 Simethicone Các dạng 3003 90 90 00
873 Simvastatin Các dạng 3003 90 90 00
874 Sirolimus Các dạng 3003 90 90 00
875 Sodium polystyrene sulfonate Các dạng 3003 90 90 00
876 Somatostatin Các dạng 3003 39 00 00
877 Somatropin Các dạng 3003 90 90 00
878 Sorbitol Các dạng 3003 90 90 00
879 Sotalol Các dạng 3003 90 90 00
880 Sparfloxacin Các dạng 3003 20 00 00
881 Spectinomycin Các dạng 3003 20 00 00
882 Spiramycin Các dạng 3003 20 00 00
883 Spironolactone Các dạng 3003 90 90 00
884 Stavudine Các dạng 3003 90 90 00
885 Streptokinase Các dạng 3003 90 90 00
886 Streptokinase-Streptodornase Các dạng 3003 90 90 00
887 Streptomycin Các dạng 3003 10 90 00
888 Strontium ranelate Các dạng 3003 39 00 00
889 Strychnin sulfat Các dạng 3003 40 90 00
890 Sucralfat Các dạng 3003 90 90 00
891 Sufentanil Các dạng 3003 90 90 00
892 Sulbutiamine Các dạng 3003 90 90 00
893 Sulfaguanidin Các dạng 3003 20 00 00
894 Sulfasalazin Các dạng 3003 20 00 00
895 Sulfathiazol Các dạng 3003 20 00 00
896 Sulpiride Các dạng 3003 90 90 00
897 Sulatmicillin Các dạng 3003 10 20 00
898 Sumatripan Các dạng 3003 90 20 00
899 Suxamethonium Các dạng 3003 90 90 00
900 Talniflumate Các dạng 3003 90 20 00
901 Tamoxifen Các dạng 3003 90 90 00
902 Tegaserod Các dạng 3003 90 90 00
903 Telithromycin Các dạng 3003 20 00 00
904 Telmisartan Các dạng 3003 90 90 00
905 Temazepam Các dạng 3003 90 90 00
906 Temazepam Các dạng 3003 90 90 00
907 Temozolomid Các dạng 3003 90 90 00
908 Tenecteplase Các dạng 3003 90 90 00
909 Tenoxicam Các dạng 3003 90 90 00
910 Terazosin Các dạng 3003 90 90 00
911 Terbinafin Các dạng 3003 90 90 00
912 Terbinafin hydroclorid Các dạng 3003 90 90 00
913 Terbutaline Các dạng 3003 90 90 00
914 Terlipressin Acetate Các dạng 3003 90 90 00
915 Terpin hydrat Các dạng 3003 90 30 00
916 Testosterone Các dạng 3003 39 00 00
917 Tetracyclin Các dạng 3003 20 00 00
918 Tetrahydrozoline Các dạng 3003 90 90 00
919 Tetrazepam Các dạng 3003 90 90 00
920 Tetrazepam Các dạng 3003 90 90 00
921 Thebacon Các dạng 3003 90 90 00
922 Theophylline Các dạng 3003 90 90 00
923 Thiamazole Các dạng 3003 90 90 00
924 Thiamphericol Các dạng 3003 20 00 00
925 Thiocolchicoside Các dạng 3003 90 90 00
926 Thiopental Các dạng 3003 90 90 00
927 Thioridazine Các dạng 3003 90 90 00
928 Thymol Các dạng 3003 90 90 00
929 Thymomodulin Các dạng 3003 90 90 00
930 Thyroxine Các dạng 3003 90 90 00
931 Tianeptine Các dạng 3003 90 90 00
932 Tibolone Các dạng 3003 39 00 00
933 Ticlopidine Các dạng 3003 90 90 00
934 Timolol Các dạng 3003 90 90 00
935 Tinidazole Các dạng 3003 20 00 00
936 Tiotropi bromid Các dạng 3003 90 90 00
937 Tiratricol Các dạng 3003 90 90 00
938 Tiropramide Các dạng 3003 90 90 00
939 Tixocortol Các dạng 3003 39 00 00
940 Tizanidin Các dạng 3003 90 20 00
941 Tobramycin Các dạng 3003 20 00 00
942 Tofisopam Các dạng 3003 90 90 00
943 Tolazolinium Các dạng 3003 90 90 00
944 Tolcapone Các dạng 3003 90 90 00
945 Tolnaftate Các dạng 3003 90 90 00
946 Tolperisone Các dạng 3003 90 90 00
947 Tonazocin mesylat Các dạng 3003 90 90 00
948 Topiramate Các dạng 3003 90 90 00
949 Tramadol Các dạng 3003 90 90 00
950 Trastuzumab Các dạng 3003 90 90 00
951 Tratinoine Các dạng 3003 90 90 00
952 Triamcinolone Các dạng 3003 39 00 00
953 Triazolam Các dạng 3003 90 90 00
954 Triazolam Các dạng 3003 90 90 00
955 Tricalci Phosphate Các dạng 3003 90 90 00
956 Triclosan Các dạng 3003 90 90 00
957 Triflusal Các dạng 3003 90 90 00
958 Trihexyphenidyl Các dạng 3003 90 90 00
959 Trikali dicitrate Bismuth Các dạng 3003 90 90 00
960 Trimebutine Các dạng 3003 90 90 00
961 Trimeprazin Các dạng 3003 90 30 00
962 Trimetazidine Các dạng 3003 90 90 00
963 Trolamin Các dạng 3003 90 90 00
964 Tromantadine Các dạng 3003 90 90 00
965 Tyrothricin Các dạng 3003 90 90 00
966 Ubidecarennone Các dạng 3003 90 90 00
967 Urazamide Các dạng 3003 90 90 00
968 Urea Các dạng 3003 90 90 00
969 Urofollitropin Các dạng 3003 90 90 00
970 Urokinase Các dạng 3003 90 90 00
971 Valpromide Các dạng 3003 90 90 00
972 Valsartan Các dạng 3003 90 90 00
973 Vancomycin Các dạng 3003 20 00 00
974 Vaselin Các dạng 3003 90 90 00
975 Vecuronium Các dạng 3003 90 90 00
976 Venlafaxine Các dạng 3003 90 90 00
977 Verapamil Các dạng 3003 90 90 00
978 Verteporfin Các dạng 3003 90 90 00
979 Vinblastine Các dạng 3003 90 90 00
980 Vincamine Các dạng 3003 90 90 00
981 Vỉncristine Các dạng 3003 40 90 00
982 Vinorelbine Các dạng 3003 90 90 00
983 Vinpocetine Các dạng 3003 90 90 00
984 Vinylbital Các dạng 3003 90 90 00
985 Vinylbital Các dạng 3003 90 90 00
986 Vitamin A (Retinol) Các dạng 3003 90 10 00
987 Vitamin B1 (Thiamin) Các dạng 3003 90 10 00
988 Vitamin B12 (Cyanocobalamin) Các dạng 3003 90 10 00
989 Vitamin B2 (Riboflavin) Các dạng 3003 90 10 00
990 Vitamin C (Ascorbic Acid) Các dạng 3003 90 10 00
991 Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) Các dạng 3003 90 10 00
992 Vitamin E (tocoferol) Các dạng 3003 90 10 00
993 Vitamin H (Biotine) Các dạng 3003 90 10 00
994 Vitamin K Các dạng 3003 90 10 00
995 Vitamin PP (Nicotinamid) Các dạng 3003 90 10 00
996 Xanh methylen Các dạng 3003 90 90 00
997 Xylometazoline Các dạng 3003 90 90 00
998 Zafirlukast Các dạng 3003 90 90 00
999 Zalcitabine Các dạng 3003 90 90 00
1000 Zaltoprofen Các dạng 3003 90 20 00
1001 Zanamivir Các dạng 3003 90 90 00
1002 Zidovudine Các dạng 3003 90 90 00
1003 Ziprasidon Các dạng 3003 90 90 00
1004 Zolpidem Các dạng 3003 90 90 00
1005 Zolpidem Các dạng 3003 90 90 00
1006 Zuclopenthixol Các dạng 3003 90 90 00
Thuốc bán thành phẩm gồm các sản phẩm có chứa một hoạt chất thuộc danh mục này trở lên đã pha trộn với tá dược hoặc pha trộn với nhau, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh nhưng chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa
Tên nguyên liệu Dạng dùng
1 Đồng sulfat Các dạng 2833 25 00 00
2 17 beta Estradio Các dạng 2937 23 00 00
3 5-Fluorouracil Các dạng 2933 59 00 00
4 Acarbose Các dạng 2932 99 00 00
5 Acebutolol Các dạng 2924 29 00 00
6 Aceclofenac Các dạng 2922 49 00 00
7 Acemetacin Các dạng 2934 99 00 00
8 Acetazolamid Các dạng 2935 00 00 00
9 Acetyl – L – carnitine Các dạng 2923 90 00 00
10 Acetyl cystein Các dạng 2930 90 00 00
11 Acetyl dihydrocodein Các dạng 2939 19 00 00
12 Acetylcholine Các dạng 2923 90 00 00
13 Acetylleucin Các dạng 2924 19 00 00
14 Acetylspiramycin Các dạng 2941 90 00 00
15 Acid 5 – Aminosaicylic Các dạng 2922 50 00 00
16 Acid acetyl salicylic Các dạng 2918 22 00 00
17 Acid Azelaic Các dạng 2917 13 00 00
18 Acid boric Các dạng 2810 00 00 00
19 Acid Folinic Các dạng 2936 29 00 00
20 Acid Fusidic Các dạng 2941 90 00 00
21 Acid Gadoteric Các dạng 2846 90 00 00
22 cGlycyrrhizinic Các dạng 2938 90 00 00
23 Acid Nalidixic Các dạng 2933 99 90 00
24 Acid Salicylic Các dạng 2918 21 00 00
25 Acid Sorbic Các dạng 2916 19 00 00
26 Acid Thiazoldin Carboxylic Các dạng 2934 10 00 00
27 Acid tiaprofenic Các dạng 2934 99 90 00
28 Acid Tranexamic Các dạng 2922 49 90 00
29 Acid Ursodesoxycholique Các dạng 2918 19 00 00
30 Acid Valproic Các dạng 2915 90 90 00
31 Acrivastine Các dạng 2933 39 90 00
32 Activated attapulgite of Mormoiron Các dạng 3802 90 20 00
33 Acyclovir Các dạng 2933 59 90 00
34 Adpalene Các dạng 2916 39 90 00
35 Adenosine Các dạng 2934 99 90 00
36 Adrenalin Các dạng 2937 31 00 00
37 Albendazole Các dạng 2933 99 90 00
38 Alcol polivinyl Các dạng 3905 30 90 00
39 Alendronate Các dạng 2931 00 90 00
40 Alfentanil Các dạng 2933 33 00 00
41 Alfuzosin Các dạng 2934 99 90 00
42 Alginic acid Các dạng 3913 10 00 00
43 Alimemazin Các dạng 2934 30 00 00
44 Allobarbital Các dạng 2933 53 00 00
45 Allopurinol Các dạng 2933 59 90 00
46 Allylestrenol Các dạng 2937 23 00 00
47 Almagate Các dạng 2942 90 90 00
48 Alpha amylase Các dạng 3507 90 00 00
49 Alphaprodin Các dạng 2933 39 90 00
50 Alprazolam Các dạng 2933 91 00 00
51 Alverine Các dạng 2921 49 00 00
52 Ambroxol Các dạng 2922 19 90 00
53 Amfepramon Các dạng 2922 31 00 00
54 Amifostine Các dạng 2930 90 00 00
55 Amikacin Các dạng 2941 90 00 00
56 Aminazin Các dạng 2934 30 00 00
57 Aminophylline Các dạng 2939 59 00 00
58 Aminorex Các dạng 2934 91 00 00
59 Amiodarone Các dạng 2932 99 90 00
60 Amisulpride Các dạng 2933 99 90 00
61 Amtriptyline Các dạng 2921 49 00 00
62 Amlodipine Các dạng 2933 39 90 00
63 Amobarbital Các dạng 2933 53 00 00
64 Amorolfin Các dạng 2934 99 90 00
65 Amoxycillin Các dạng 2941 10 19 00
66 Amphotericin Các dạng 2941 90 00 00
67 Ampicillin Các dạng 2941 10 20 00
68 Anastrozole Các dạng 2933 11 90 00
69 Anhydric phtalic Các dạng 2917 35 00 00
70 Anilenridin Các dạng 2933 33 00 00
71 Aprotinin Các dạng 2934 99 90 00
72 Arginine Các dạng 2925 20 90 00
73 Argyrol Các dạng 2943 29 00 00
74 Artemether Các dạng 2932 99 90 00
75 Artemisinin Các dạng 2932 29 00 00
76 Artesunat Các dạng 2932 99 90 00
77 Artichoke Các dạng 1302 19 90 00
78 Aspartam Các dạng 2924 29 10 00
79 Aspirin Các dạng 2918 22 00 00
80 Atenolol Các dạng 2924 29 90 00
81 Atovastatin Các dạng 2915 90 90 00
82 Atracurium Besylate Các dạng 2933 49 00 00
83 Atropin Các dạng 2939 99 90 00
84 Attapulgite Các dạng 2508 20 00 00
85 Azithromycin Các dạng 2941 50 00 00
86 Bạc Sulphadiazine Các dạng 2935 00 00 00
87 Bacillus Clausii Các dạng 2941 90 00 00
88 Bacillus subtilis Các dạng 2941 90 00 00
89 Bacitracin Các dạng 2941 90 00 00
90 Baclofen Các dạng 2922 49 90 00
91 Bambuterol Các dạng 2924 29 90 00
92 Barbital Các dạng 2933 53 00 00
93 Bari sulfat Các dạng 2833 27 00 00
94 Basiliximab Các dạng 3002 10 90 00
95 Beclomethasone Các dạng 3004 32 90 00
96 Benazepril Các dạng 2939 99 90 00
97 Benfluorex Các dạng 2922 19 90 00
98 Benzalkonium Chloride Các dạng 3402 12 90 00
99 Benzbromarone Các dạng 2932 99 90 00
100 Benzfetamin Các dạng 2921 46 00 00
101 Benzoyl Peroxice Các dạng 2916 32 00 00
102 Benzyl benzoat Các dạng 2916 31 00 00
103 Berberin Các dạng 2939 99 90 00
104 Bột đông khô lactobacillus Các dạng 2936 26 00 00
105 Bột bó Các dạng 2520 20 90 00
106 Bột bèo hoa dâu Các dạng 0712 90 00 00
107 Bột Embelin Các dạng 2914 69 00 00
108 Bột sinh khối nấm men Các dạng 2102 20 00 00
109 Bột sụn cá mập Các dạng 0506 90 00 00
110 Betahistine Các dạng 2933 39 90 00
111 Betamethasone Các dạng 2937 22 00 00
112 Betaxolol Các dạng 2922 19 90 00
113 Bezafibrate Các dạng 2924 29 90 00
114 Bezitramid Các dạng 2933 33 00 00
115 Bicalutamide Các dạng 2924 29 90 00
116 Biphenyl Dicarboxylate Các dạng 2917 39 90 00
117 Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate Các dạng 2917 39 90 00
118 Bisacodyl Các dạng 2933 39 90 00
119 Bismuth subcitrat Các dạng 2918 15 90 00
120 Bismuth Subsalicylate Các dạng 2918 23 00 00
121 Bisoprolol Các dạng 2922 19 90 00
122 Bitmut citrat Các dạng 2918 15 90 00
123 Brimonidine Tartrate Các dạng 2918 13 00 00
124 Brinzolamide Các dạng 2935 00 00 00
125 Brivudin Các dạng 2934 99 90 00
126 Bromazepam Các dạng 2933 33 00 00
127 Bromhexine Các dạng 2921 59 00 00
128 Bromo-galacto gluconat calci Các dạng 2918 16 00 00
129 Brompheniramine Các dạng 2933 39 90 00
130 Brotizolam Các dạng 2934 91 00 00
131 Budesonide Các dạng 2937 29 00 00
132 Buflomedil Các dạng 2933 99 90 00
133 Bupivacain Các dạng 2933 39 90 00
134 Buprenorphin Các dạng 2939 11 00 00
135 Buscolysin Các dạng 2939 99 90 00
136 Butalbital Các dạng 2933 53 00 00
137 Butamirat Các dạng 2922 19 90 00
138 Butobarbital Các dạng 2933 53 00 00
139 Butorphanol Các dạng 2933 49 00 00
140 Cafein Các dạng 2939 30 00 00
141 Calci bromid Các dạng 2827 59 00 00
142 Calci carbonate Các dạng 2836 50 10 00
143 Calci Glubionate Các dạng 2932 99 90 00
144 Calci gluconat Các dạng 2918 16 00 00
145 Calci hydrophosphat Các dạng 2835 26 00 00
146 Calci lactat Các dạng 2918 11 00 00
147 Calci phosphat Các dạng 2835 26 00 00
148 Calcipotriol Các dạng 2936 90 00 00
149 Calcitonin Các dạng 2937 19 00 00
150 Calcitriol Các dạng 2936 29 00 00
151 Calciumfolinat Các dạng 2936 29 00 00
152 Camazepam Các dạng 2933 91 00 00
153 Candesartan Các dạng 2939 29 00 00
154 Capecitabine Các dạng 2933 39 90 00
155 Captopril Các dạng 2933 99 90 00
156 Carbamazepine Các dạng 2933 99 90 00
157 Carbimazole Các dạng 2933 29 90 00
158 Carbocysteine Các dạng 2930 90 00 00
159 Carboplatin Các dạng 2843 90 90 00
160 Caroverin41.90.00 Các dạng 2933 99 90 00
161 Carvedilol Các dạng 2933 99 90 00
162 Casein thủy phân Các dạng 3501 10 00 00
163 Catalase Các dạng 3507 90 00 00
164 Cathin Các dạng 2939 49 00 00
165 Cefaclor Các dạng 2941 90 00 00
166 Cefadroxil Các dạng 2941 90 00 00
167 Cefalexin Các dạng 2941 90 00 00
168 Cefamandole Các dạng 2941 90 00 00
169 Cefazoline Các dạng 2941 90 00 00
170 Cefdinir Các dạng 2941 90 00 00
171 Cefepime Các dạng 2941 90 00 00
172 Cefetamet Pivoxil Các dạng 2941 90 00 00
173 Cefixime Các dạng 2941 90 00 00
174 Cefoperazone Các dạng 2941 90 00 00
175 Cefotiam Các dạng 2941 90 00 00
176 Cefoxitin Các dạng 2941 90 00 00
177 Cefpodoxime Các dạng 2941 90 00 00
178 Cefradine Các dạng 2941 90 00 00
179 Ceftazidime Các dạng 2941 90 00 00
180 Ceftibuten Các dạng 2941 90 00 00
181 Ceftriaxone Các dạngg 2941 90 00 00
182 Cefuroxime Các dạng 2941 90 00 00
183 Celecoxib Các dạng 2935 00 00 00
184 Cephalothin Các dạng 2941 90 00 00
185 Cetirizine Các dạng 2933 59 90 00
186 Chitosan Các dạng 3913 90 00 00
187 Chlodiazepoxid Các dạng 2933 91 00 00
188 Chloramphenicol Các dạng 2941 40 00 00
189 Chlorhexidine Các dạng 2925 20 90 00
190 Chlorphenesin Carbamate Các dạng 2924 29 90 00
191 Chlorpheniramin Các dạng 2933 39 10 00
192 Chlorphenoxamine Các dạng 2922 19 90 00
193 Chlorpropamide Các dạng 2935 00 00 00
194 Cholin Alfoscerate Các dạng 2923 10 00 00
195 Chondroitin Các dạng 3913 90 00 00
196 Chorionic Gonadotropine Các dạng 2937 19 00 00
197 Chymotrypsine Các dạng 3507 90 00 00
198 Ciclopiroxolamine Các dạng 2941 90 00 00
199 Ciclosporin Các dạng 2941 90 00 00
200 Cilnidipin Các dạng 2933 99 90 00
201 Cimetidine Các dạng 2933 29 10 00
202 Cinnarizine Các dạng 2933 59 90 00
203 Ciprofibrate Các dạng 2918 90 00 00
204 Ciprofloxacin Các dạng 2941 90 90 00
205 Ciramadol Các dạng 2922 50 90 00
206 Cis (2) – Flupentixol decanoat Các dạng 2934 30 00 00
207 Cisapride Các dạng 2933 39 90 00
208 Cisplatin Các dạng 2843 90 90 00
209 Citalopram Các dạng 2932 99 90 00
210 Citicoline Các dạng 2934 99 90 00
211 Citrulline Maleate Các dạng 2917 19 00 00
212 Clarithromycine Các dạng 2941 50 00 00
213 Clindamycine Các dạng 2941 90 00 00
214 Clindamycin Các dạng 2933 72 00 00
215 Clobazam Các dạng 2937 22 00 00
216 Clobetasol Các dạng 2925 20 90 00
217 Clomiphene Các dạng 2922 19 90 00
218 Clonazepam Các dạng 2933 91 00 00
219 Clopidogrel Các dạng 2934 99 90 00
220 Clorazepat Các dạng 2933 91 00 00
221 Cloromycetin Các dạng 2941 90 00 00
222 Cloroquin Các dạng 2933 49 00 00
223 Clorpromazin Các dạng 2934 30 00 00
224 Clostridium botilinum type A Các dạng 2923 90 00 00
225 Clotiazepam Các dạng 2934 91 00 00
226 Clotrimazole Các dạng 2933 29 90 00
227 Cloxacillin Các dạng 2941 10 90 00
228 Cloxazolam Các dạng 2934 91 00 00
229 Clozapin Các dạng 2933 59 90 00
230 Cobanamide Các dạng 2936 26 00 00
231 Cocain Các dạng 2939 91 10 00
232 Codein Các dạng 2939 11 00 00
233 Coenzym Q10 Các dạng 2914 69 00 00
234 Colchicine Các dạng 2939 99 90 00
235 Cromolyn Các dạng 2932 99 90 00
236 Crotamiton Các dạng 2924 29 90 00
237 Cyclophosphamide Các dạng 2934 99 90 00
238 Cycloserine Các dạng 2941 90 00 00
239 Cycloporine Các dạng 3004 20 90 00
240 Cyproheptadine Các dạng 2933 39 90 00
241 Cyproterone Các dạng 2937 29 00 00
242 Cytarabine Các dạng 2934 99 90 00
243 D-Panthenol Các dạng 2936 24 00 00
244 Daclizumab Các dạng 3002 10 90 00
245 Dactinomycin Các dạng 2941 90 00 00
246 D-alpha-tocopheryl acetat Các dạng 2936 28 00 00
247 Danazol Các dạng 2937 23 00 00
248 Daunorubicin Các dạng 2941 30 00 00
249 Delorazepam Các dạng 2933 91 00 0
250 Desferoxamin Mesylate Các dạng 2939 99 90 00
251 Desonide Các dạng 2937 29 00 00
252 Desoxycorticosteron Các dạng 2937 29 00 00
253 Dexamethasone Các dạng 2937 22 00 00
254 Dexchlorpheniramine Các dạng 2933 39 90 00
255 Dexmedetomidine Các dạng 2933 29 90 00
256 Dexpanthenol Các dạng 2936 24 00 00
257 Dextran70 Các dạng 3913 90 00 00
258 Dextromethorphan Các dạng 2933 49 00 00
259 Dextromoramid Các dạng 2934 91 00 00
260 Dextropropoxyhen Các dạng 2922 14 00 00
261 Dextrose Các dạng 1702 30 10 00
262 Dezocin Các dạng 2922 29 00 00
263 Diacefylline Diphenhydramine Các dạng 2922 19 90 00
264 Diacerein Các dạng 2918 90 00 00
265 Diazepam Các dạng 2933 91 00 00
266 Dibencozid Các dạng 2936 26 00 00
267 Diclofenac Các dạng 2922 49 90 00
268 Didanosine Các dạng 2934 99 90 00
269 Diethylphtalat Các dạng 2917 34 00 00
270 Difemerine Các dạng 2922 19 90 00
271 Difenoxin Các dạng 2933 33 00 00
272 Digoxin Các dạng 2938 90 00 00
273 Dihydrated L(+) Arginin base Các dạng 2925 20 90 00
274 Dihydro Ergotamin Các dạng 2939 62 00 00
275 Dihydrocodein Các dạng 2939 11 00 00
276 Dihydroxydibutylether Các dạng 2909 19 90 00
277 Di –iodohydroxyquinolein Các dạng 2933 49 00 00
278 Diltiazem Các dạng 2934 99 90 00
279 Dimedrol Các dạng 2922 19 90 00
280 Dimeglumin Gadopontetrat Các dạng 2924 29 90 00
281 Dimenhydrinate Các dạng 2939 59 00 00
282 Dimethicon Các dạng 2942 00 00 00
283 Dimethylpolysiloxane Các dạng 2942 00 00 00
284 Dinatri adenosine triphosphat Các dạng 2934 99 90 00
285 Dinatri Clodronate Các dạng 2931 00 90 00
286 Dinatri etidronat Các dạng 2931 00 90 00
287 Dinatri Inosin Monophosphate Các dạng 2934 99 90 00
288 Dioctahedralsmectite Các dạng 2942 00 00 00
289 Diosmectite Các dạng 2942 00 00 00
290 Diphenhydramine Các dạng 2922 19 90 00
291 Diphenoxylate Các dạng 2933 33 00 00
292 Dipipanon Các dạng 2933 33 00 00
293 Dipropylin Các dạng 2921 49 00 00
294 Dipyridamole Các dạng 2933 59 00 00
295 Disulfiram Các dạng 2930 30 00 00
296 DL-Alpha tocopheryl acetat Các dạng 2936 28 00 00
297 Dl-alpha-Tocopheryl Các dạng 2936 28 00 00
298 DL-Lysine acetylsalicylate Các dạng 2922 41 00 00
299 D-Manitol Các dạng 2905 43 00 00
300 Dobutamine Các dạng 2922 29 00 00
301 Docetaxel Các dạng 2924 29 90 00
302 Domperidone Các dạng 2933 39 90 00
303 Dopamin Các dạng 2922 29 00 00
304 Dothiepin Các dạng 2934 99 90 00
305 Doxazosin Các dạng 2934 99 90 00
306 Doxifluridine Các dạng 2934 99 90 00
307 Doxorubicine Các dạng 2941 90 00 00
308 Doxycycline Các dạng 2941 30 00 00
309 Drotaverine Các dạng 2933 49 00 00
310 Drotebanol Các dạng 2933 49 00 00
311 Dutasterid Các dạng 2942 00 00 00
312 Dydrogesterone Các dạng 2937 23 00 00
313 Ebastine Các dạng 2933 39 90 00
314 Econazole Các dạng 2933 29 90 00
315 Efavirenz Các dạng 2934 99 90 00
316 Emedastine Các dạng 2933 99 90 00
317 Enalapril Các dạng 2933 99 90 00
318 Enoxaparin Các dạng 3001 10 00 00
319 Enoxolone Các dạng 2918 90 00 00
320 Entacapone Các dạng 2922 50 90 00
321 Eperison Các dạng 2933 39 90 00
322 Ephedrin Các dạng 2939 41 00 00
323 Epirubicin Các dạng 2941 90 00 00
324 Epoetin Alfa Các dạng 2937 19 00 00
325 Epoetin beta Các dạng 2937 19 00 00
326 Eprazinone Các dạng 2933 59 90 00
327 Ergometrin Các dạng 2939 61 00 00
328 Ergotamin Các dạng 2939 62 00 00
329 Erythromycin (trừ dạng muối Estolat) Các dạng 2941 50 00 00
330 Estazolam Các dạng 2933 91 00 00
331 Estradiol Các dạng 2937 23 00 00
332 Estriol Các dạng 2937 23 00 00
333 Estrogen liên hợp Các dạng 2937 23 00 00
334 Etamsylate Các dạng 2921 12 00 00
335 Etanercept Các dạng 3002 10 90 00
336 Ethambutol Các dạng 2922 19 10 00
337 Ethamsylate Các dạng 2921 12 00 00
338 Ethchlorvynol Các dạng 2905 51 00 00
339 Ether ethylic Các dạng 2909 11 10 00
340 Ethinamat Các dạng 2924 24 00 00
341 Ethionamide Các dạng 2933 39 90 00
342 Ethyl morphin Các dạng 2939 11 00 00
343 Ethylloflazepat Các dạng 2933 91 00 00
344 Etifoxine Các dạng 2934 99 90 00
345 Etilamfetamin Các dạng 2921 46 00 00
346 Etodolac Các dạng 2934 99 90 00
347 Etofenamate Các dạng 2922 49 90 00
348 Etomidate Các dạng 2933 29 90 00
349 Etoposide Các dạng 2938 90 00 00
350 Exemestan Các dạng 2937 29 00 00
351 Famotidate Các dạng 2935 00 00 00
352 Felodipine Các dạng 2933 39 90 00
353 Fencamfamin Các dạng 2921 46 00 00
354 Fenofibrate Các dạng 2918 90 00 00
355 Fenproporex Các dạng 2926 30 00 00
356 Fenspirine Các dạng 2934 99 90 00
357 Fentanyl Các dạng 2933 33 00 00
358 Fenticonazole Các dạng 2933 29 90 00
359 Ferric hydroxide polymaltise complex Các dạng 2942 00 00 00
360 Fexofenadine Các dạng 2933 39 90 00
361 Filgrastim Các dạng 2942 00 00 00
362 Flavoxate Các dạng 2934 99 90 00
363 Floctafenin Các dạng 2933 49 00 00
364 Flomoxef Các dạng 2941 90 00 00
365 Fluconazole Các dạng 2933 99 90 00
366 Fludiazepam Các dạng 2933 91 00 00
367 Flumazenil Các dạng 2933 99 90 00
368 Flunarizine Các dạng 2933 59 90 00
369 Flunitrazepam Các dạng 2933 91 00 00
370 Fluocinolone Các dạng 2937 22 00 00
371 Fluorometholone Các dạng 2937 22 00 00
372 Fluorouracil Các dạng 2933 59 90 00
373 Fluoxetine Các dạng 2922 19 90 00
374 Flupentixol Các dạng 2934 99 90 00
375 Fluphenazin Các dạng 2934 30 00 00
376 Flurazepam Các dạng 2933 91 00 00
377 Flurbiprofen Các dạng 2916 39 90 00
378 Flutamide Các dạng 2924 29 90 00
379 Fluticasone Các dạng 2930 90 00 00
380 Fluvastatin Các dạng 2937 29 00 00
381 Fluvoxamine Các dạng 2928 00 90 00
382 Formoterol Các dạng 2924 29 90 00
383 Fosfomycin Các dạng 2941 90 00 00
384 Furosemide Các dạng 2935 00 00 00
385 Fusafungine Các dạng 2941 90 00 00
386 Gabapentin Các dạng 2922 49 90 00
387 Galantamin Các dạng 2939 99 90 00
388 Ganciclovir Các dạng 2933 59 90 00
389 Gatifloxacin Các dạng 2942 00 00 00
390 Gelatin Các dạng 3503 00 20 00
391 Gemcitabine Các dạng 2934 99 90 00
392 Gemfibrozil Các dạng 2918 90 00 00
393 Gentamycin Các dạng 2941 90 00 00
394 Ginkgo biloba Các dạng 2106 90 89 00
395 Glibeclamide Các dạng 2935 00 00 00
396 Gliclazide Các dạng 2935 00 00 00
397 Glimepiride Các dạng 2935 00 00 00
398 Glipizide Các dạng 2935 00 00 00
399 Glucosamin Các dạng 2932 99 90 00
400 Glucose Các dạng 1702 30 10 00
401 Glutathione Các dạng 2930 90 00 00
402 Glutethimid Các dạng 2925 19 00 00
403 Glycerin Các dạng 2905 45 90 00
404 Glycerin Trinitrate Các dạng 2920 90 90 00
405 Glycerol Các dạng 2905 45 00 00
406 Glyceryl guaiacolate Các dạng 2909 49 00 00
407 Glycine Các dạng 2922 49 90 00
408 Goserelin Các dạng 2937 19 00 00
409 Griseofulvin Các dạng 2941 90 00 00
410 Guaiphenesin Các dạng 2909 49 00 00
411 Hạt amoxicilin: acid clavulanic Các dạng 2941 10 00 00
412 Halazepam Các dạng 2933 91 00 00
413 Haloperidol Các dạng 2933 39 90 00
414 Halothane Các dạng 2933 49 90 00
415 Haloxazolam Các dạng 2934 91 00 00
416 Hỗn hợp vi khẩu sinh Acid Lactic Các dạng 3002 90 00 00
417 Heparin Các dạng 3001 90 00 00
418 Heptaminol Các dạng 2922 19 90 00
419 Hexamidine di-isethionate Các dạng 2925 20 90 00
420 Human Insulin Các dạng 2937 12 00 00
421 Hyaluronidase Các dạng 3507 90 00 00
422 Hydrated Aluminium oxid Các dạng 2818 20 00 00
423 Hydrochlorothiazid Các dạng 3935 00 00 00
424 Hydrocortisone Các dạng 2937 21 00 00
425 Hydromorphon Các dạng 2939 11 00 00
426 Hydroquinone Các dạng 2907 22 00 00
427 Hydrotalcite (Magne  Nhôm Hydroxyd – Carbonat Hydrat) Các dạng 3824 90 90 00
428 Hydrotalcite synthetic Các dạng 3824 90 90 00
429 Hydrous benzoyl peroxide Các dạng 2916 32 00 00
430 Hydroxocobalamin Các dạng 2936 26 00 00
431 Hydroxychlorothiazid Các dạng 2935 00 00 00
432 Hydroxyethyl Starch Các dạng 3505 10 90 00
433 Hydroxygen  peroxyd Các dạng 2847 00 10 00
434 Hydroxypropyl methylcellulose Các dạng 3912 39 00 00
435 Hydroxyurea Các dạng 2928 00 90 00
436 Hydroxyzine Các dạng 2933 59 90 00
437 Hyoscine N-Butyl Bromide Các dạng 2939 99 90 00
438 Ibuprofen Các dạng 2916 39 90 00
439 Imidapril Các dạng 2915 39 00 00
440 Indapamide Các dạng 2935 00 00 00
441 Indinavir Các dạng 2942 00 00 00
442 Indomethacin Các dạng 2933 99 90 00
443 Insulin Các dạng 2937 12 00 00
444 Iod Các dạng 2801 20 00 00
445 Iopamidol Các dạng 2924 29 90 00
446 Iopromide Các dạng 2924 29 90 00
447 Ipratropium Các dạng 2939 99 90 00
448 Irinotecan Các dạng 2939 99 90 00
449 Isoflurane Các dạng 2909 19 90 00
450 Isoniazid Các dạng 2933 99 10 00
451 Isosorbide Các dạng 2932 99 90 00
452 Isosorbide 5 Mononitrate Các dạng 2932 99 90 00
453 Isosorbide Dinitrate Các dạng 2932 99 90 00
454 Isotretinoin Các dạng 2916 20 00 00
455 Itraconazole Các dạng 2934 99 90 00
456 Kali clorid Các dạng 2827 39 00 00
457 Kali glutamat Các dạng 2922 42 20 00
458 Kali Iodid Các dạng 2829 90 00 00
459 Kali Phenoxy Methyl Penicillin Các dạng 2941 10 19 00
460 Kanamycin Các dạng 2941 90 00 00
461 Ketamin Các dạng 2922 39 00 00
462 Ketazolam Các dạng 2934 91 00 00
463 Ketobemidon Các dạng 2933 33 00 00
464 Ketoconazole Các dạng 2934 99 90 00
465 Ketoprofen Các dạng 2918 30 00 00
466 Ketorolac Các dạng 2933 99 90 00
467 Ketotifene Các dạng 2934 99 90 00
468 Kẽm gluconat Các dạng 2918 16 00 00
469 Kẽm oxyd Các dạng 2817 00 10 00
470 Kẽm sulfat Các dạng 2833 26 00 00
471 Kẽm Undecylenat Các dạng 2916 19 00 00
472 L-Arginine Dihydrate Các dạng 2925 20 90 00
473 L-Carnitine Các dạng 2923 90 00 00
474 LTetrahydro panmatin Các dạng 2939 99 90 00
475 Lacidipine Các dạng 2933 39 90 00
476 Lactitol Các dạng 2940 00 00 00
477 Lactobaccillus acidophilus Các dạng 2936 29 00 00
478 Lactulose Các dạng 2940 00 00 00
479 L-Alanine Các dạng 2922 49 90 00
480 Lamivudine Các dạng 2933 59 90 00
481 Lamotrigin Các dạng 2933 69 00 00
482 Lansoprazole Các dạng 2933 99 90 00
483 L-Arginine Các dạng 2925 20 90 00
484 L-Asparaginase Các dạng 3507 90 00 00
485 L-Aspartic Acid Các dạng 2922 49 90 00
486 L-Cysteine Các dạng 2930 90 00 00
487 L –Cystine Các dạng 2930 90 00 00
488 Lecithin Các dạng 2923 20 10 00
489 Lefetamin Các dạng 2921 46 00 00
490 Leflunomide Các dạng 2934 99 90 00
491 Letrozole Các dạng 2926 90 00 00
492 Leucovorin calci Các dạng 2936 29 00 00
493 Leuprorelin acetate Các dạng 2937 19 00 00
494 Levobunolol Các dạng 2922 19 90 00
495 Levocarnitine Các dạng 2923 90 00 00
496 Levofloxacin Các dạng 2933 59 90 00
497 Levomepromazine Các dạng 2934 30 00 00
498 Levomethadon Các dạng 2922 39 00 00
499 Levonorgestrel Các dạng 2937 23 00 00
500 Levorphanol Các dạng 2933 41 00 00
501 Levosulpiride Các dạng 2935 00 00 00
502 Levothyroxine Các dạng 2937 40 00 00
503 L-Glutamic acid Các dạng 2922 42 10 00
504 L-Histidine Các dạng 2933 29 90 00
505 Lidocaine Các dạng 2924 29 90 00
506 Lincomycin Các dạng 2941 90 00 00
507 L-Isoleucine Các dạng 2922 49 90 00
508 Lisonopril Các dạng 2933 99 90 00
509 L-Leucine Các dạng 2922 49 90 00
510 L-Lysine Acetate Các dạng 2922 41 00 00
511 L-Lysine Monohydrochloride Các dạng 2922 41 00 00
512 L-Methionine Các dạng 2930 40 00 00
513 Lomefloxacin Các dạng 2933 49 00 00
514 Loperamide Các dạng 2933 39 90 00
515 Loprazolam Các dạng 2933 55 00 00
516 Loratadine Các dạng 2933 39 90 00
517 Lorazepam Các dạng 2933 91 00 00
518 Lormetazepam Các dạng 2933 91 00 00
519 L-ornithin L-aspartat Các dạng 2922 49 90 00
520 Losartan Các dạng 2933 29 90 00
521 Lovastain Các dạng 2934 99 90 00
522 Loxoprofen Các dạng 2918 30 00 00
523 L-Phenylalanine Các dạng 2922 49 90 00
524 L-Proline Các dạng 2933 99 90 00
525 L-Serine Các dạng 2922 50 90 00
526 L- Threonine Các dạng 2922 50 90 00
527 L-Thyroxin Các dạng 2937 40 00 00
528 L-Tryptophan Các dạng 2933 99 90 00
529 L-Tyrosine Các dạng 2922 50 90 00
530 Lưu huỳnh Các dạng 2802 00 00 00
531 Lutropin alfa Các dạng 2937 23 00 00
532 L – Valine Các dạng 2922 49 90 00
533 Lynestrenol Các dạng 2937 23 00 00
534 Lysin acetyl salicylat Các dạng 2922 41 00 00
535 Lysozyme Các dạng 3507 90 00 00
536 Macrogol 4000 Các dạng 3404 20 00 00
537 Maglumin Amidotrizoate Các dạng 2924 29 90 00
538 Magnesi Các dạng 2816 10 00 00
539 Magnesi Trisilicat Các dạng 2839 90 00 00
540 Magnesium Alumino silicate Các dạng 2839 90 00 00
541 Magnesium salt of dimecrotic acid Các dạng 2918 90 00 00
542 Manidipine Các dạng 2933 39 90 00
543 Mannitol Các dạng 2905 43 00 00
544 Mazindol Các dạng 2933 91 00 00
545 Mebendazole Các dạng 2933 99 10 00
546 Mebeverin Các dạng 2922 50 90 00
547 Meclofenoxate Các dạng 2922 19 90 00
548 Mecobalamin Các dạng 2936 26 00 00
549 Medazepam Các dạng 2933 91 00 00
550 Medroxyprogesterone Các dạng 2937 23 00 00
551 Mefenamic Acid Các dạng 2922 49 10 00
552 Mefenorex Các dạng 2921 46 00 00
553 Mefloquine Các dạng 2933 49 00 00
554 Meloxicam Các dạng 2934 10 00 00
555 Menadion natribisulfit Các dạng 2830 90 00 00
556 Menotropin Các dạng 2937 19 00 00
557 Menthol Các dạng 2906 11 00 00
558 Mephenesine Các dạng 2909 49 00 00
559 Mepivacaine Các dạng 2933 39 90 00
560 Meprobamat Các dạng 2924 11 00 00
561 Meptazinol Các dạng 2933 99 90 00
562 Mequitazine Các dạng 2934 30 00 00
563 Mercaptopurin Các dạng 2933 59 90 00
564 Mercurochrome Các dạng 2932 99 90 00
565 Mesalamine Các dạng 2922 50 90 00
566 Mesna Các dạng 2930 90 00 00
567 Mesocarb Các dạng 2934 91 00 00
568 Mesterolone Các dạng 2937 29 00 00
569 Metadoxime Các dạng 2936 25 00 00
570 Metformin Các dạng 2925 20 10 00
571 Methadon Các dạng 2922 31 00 00
572 Methimazole Các dạng 2933 29 90 00
573 Methionin Các dạng 2930 40 00 00
574 Methocarbamol Các dạng 2924 29 90 00
575 Methtrexate Các dạng 2933 59 90 00
576 Methyl ergometrin Các dạng 2939 61 00 00
577 Methyl Prednisolone Các dạng 2937 29 00 00
578 Methyl Salycilate Các dạng 2918 23 00 00
579 Methyldopa Các dạng 2922 50 90 00
580 Methylen Các dạng 2942 00 00 00
581 Methylergometrin Các dạng 2939 69 00 00
582 Methylergonovine Các dạng 2939 69 00 00
583 Methylphenobarbital Các dạng 2933 53 00 00
584 Methyltestosterone Các dạng 2937 29 00 00
585 Methyprylon Các dạng 2933 72 00 00
586 Metoclopramide Các dạng 2924 29 90 00
587 Metoprolol Các dạng 2922 19 90 00
588 Metronidazole Các dạng 2933 29 90 00
589 Miconazole Các dạng 2933 29 90 00
590 Midazolam Các dạng 2933 91 00 00
591 Mifepriston Các dạng 2937 29 00 00
592 Milnacipram Các dạng 2924 29 90 00
593 Minocycline Các dạng 2941 30 00 00
594 Mirtazapine Các dạng 2933 59 90 00
595 Misoprosol Các dạng 2937 50 00 00
596 Mitomycin C Các dạng 2941 90 00 00
597 Mitoxantrone Các dạng 2922 50 90 00
598 Moclobemide Các dạng 2934 99 90 00
599 Molgramostim (rHuGM-CSF) Các dạng 3002 10 90 00
600 Mometasone Các dạng 2937 22 00 00
601 Montelukast Các dạng 2930 90 00 00
602 Morphin Các dạng 2939 11 00 00
603 Mosapride Các dạng 2933 39 90 00
604 Moxifloxacin Các dạng 2942 00 00 00
605 Moxonidine Các dạng 2933 59 90 00
606 Mupirocin Các dạng 2941 90 00 00
607 Mycophenolate Các dạng 2941 90 00 00
608 Mycophenolate mofetil Các dạng 2941 90 00 00
609 Mydecamicin Các dạng 2941 90 00 00
610 Myrophin Các dạng 2939 19 00 00
611 Myrtol Các dạng 2939 69 00 00
612 N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat Các dạng 2917 19 00 00
613 Nabumetone Các dạng 2914 50 00 00
614 N-Acetyl DL-Leucin Các dạng 2924 19 90 00
615 N-Acetylcysteine Các dạng 2930 90 00 00
616 Nadroparin Các dạng 2905 43 00 00
617 Naftidrofuryl Các dạng 2932 19 00 00
618 Nalbuphin Các dạng 2939 19 00 00
619 Naltrexone Các dạng 2939 19 00 00
620 Nandrolone Các dạng 2937 29 00 00
621 Naphazolin Các dạng 2933 29 90 00
622 Naproxen Các dạng 2918 90 00 00
623 Narcotin Các dạng 2939 19 00 00
624 Natamycin Các dạng 2941 90 00 00
625 Nateglinide Các dạng 2924 29 90 00
626 Natri Bicarbonate Các dạng 2836 30 00 00
627 Natri camphosulfonat Các dạng 2939 99 90 00
628 Natri cefazolin Các dạng 2941 90 00 00
629 Natri cefmetazol Các dạng 2941 90 00 00
630 Natri cefotaxim Các dạng 2941 90 00 00
631 Natri ceftezol Các dạng 2941 90 00 00
632 Natri ceftizoxim Các dạng 2941 90 00 00
633 Natri Chloride Các dạng 2501 00 31 00
634 Natri citrat Các dạng 2918 15 10 00
635 Natri comphosulfonat Các dạng 2939 99 90 00
636 Natri Cromoglycate Các dạng 2935 00 00 00
637 Natri cromolyn Các dạng 2932 99 90 00
638 Natri Docusate Các dạng 2917 19 00 00
639 Natri Fluoride Các dạng 2826 11 00 00
640 Natri Flurbiprofen Các dạng 2916 39 90 00
641 Natri Fusidate Các dạng 2941 90 00 00
642 Natri Hyaluronat Các dạng 3913 90 00 00
643 Natri hydrocacbonat Các dạng 2836 30 00 00
644 Natri Ironedetate Các dạng 2922 49 90 00
645 Natri levo thyroxin Các dạng 2937 40 00 00
646 Natri Naproxen Các dạng 2918 90 00 00
647 Natri picosulfat Các dạng 2933 39 90 00
648 Natri Risedronate Các dạng 2931 00 90 00
649 Natri sulfacetamid Các dạng 2935 00 00 00
650 Natri thiosulfat Các dạng 2832 30 00 00
651 Natri Valproate Các dạng 2915 90 90 00
652 Nebivolol Các dạng 2933 59 90 00
653 Nefopam Các dạng 2934 99 90 00
654 Nelfinavir Các dạng 2939 69 90 00
655 Neomycin Các dạng 2941 90 00 00
656 Neostigmin Các dạng 2924 29 90 00
657 N-Ethylephedrin Các dạng 2939 42 00 00
658 Netilmicin Các dạng 2941 90 00 00
659 Nevirapine Các dạng 2933 91 00 00
660 Nhựa thuốc phiện Các dạng 1302 11 90 00
661 Niacinamid Các dạng 2936 29 00 00
662 Niclosamide Các dạng 2924 29 90 00
663 Nicocodin Các dạng 2939 19 00 00
664 Nicodicodin Các dạng 2939 19 00 00
665 Nicomorphin Các dạng 2939 11 00 00
666 Nicorandil Các dạng 2933 39 90 00
667 Nifedipine Các dạng 2933 39 90 00
668 Nifuratel Các dạng 2934 99 90 00
669 Nifuroxazine Các dạng 2932 19 00 00
670 Nikethamide Các dạng 2933 39 90 00
671 Nimesulide Các dạng 2935 00 00 00
672 Nimetazepam Các dạng 2933 91 00 00
673 Nimodipine Các dạng 2933 39 90 00
674 Nitrazepam Các dạng 2933 99 90 00
675 Nitrofurantion Các dạng 2934 99 90 00
676 Nitroglycerin Các dạng 2933 49 00 00
677 Nitroxoline Các dạng 2933 49 00 00
678 Nizatidine Các dạng 2941 90 00 00
679 N-Methylephedrin Các dạng 2939 49 00 00
680 Nofloxacin Các dạng 2914 40 00 00
681 Nomegestrol Các dạng 2914 40 00 00
682 Norcodein Các dạng 2939 19 00 00
683 Nordazepam Các dạng 2933 91 00 00
684 Norethisterone Các dạng 2937 23 00 00
685 Norfloxacin Các dạng 2933 59 90 00
686 Norpseudoephedrin Các dạng 2939 49 00 00
687 Noscapin Các dạng 2939 19 00 00
688 Novocain Các dạng 2922 49 90 00
689 Nystatin Các dạng 2941 90 00 00
690 Octreotide Các dạng 2934 99 90 00
691 Octylonium Các dạng 2921 19 00 00
692 Ofloxacin Các dạng 2934 99 90 00
693 Olanzapine Các dạng 2933 99 90 00
694 Omeprazole Các dạng 2933 39 90 00
695 Ondansetron Các dạng 2933 29 90 00
696 Orlistat Các dạng 2922 49 90 00
697 Ornidazol Các dạng 2933 29 90 00
698 Ouabain Các dạng 2938 90 00 00
699 Oxacillin Các dạng 2941 10 90 00
700 Oxandrolone Các dạng 2937 29 00 00
701 Oxazepam Các dạng 2933 91 00 00
702 Oxazolam Các dạng 2934 91 00 00
703 Oxcarbazepire Các dạng 2933 99 90 00
704 Oxeladine Các dạng 2922 19 90 00
705 Oxybutinin Các dạng 2933 59 90 00
706 Oxycodon Các dạng 2939 11 00 00
707 Oxymethazolin Các dạng 2933 29 90 00
708 Oxymorphon Các dạng 2939 11 00 00
709 Oxytetracyclin Các dạng 2941 30 00 00
710 Oxytocin Các dạng 2937 19 00 00
711 Paclitaxel Các dạng 2918 90 00 00
712 Pamidronate Các dạng 2931 00 90 00
713 Pancreatin Các dạng 3507 90 00 00
714 Pancuronium Các dạng 2933 39 90 00
715 Pantoprazole Các dạng 2930 90 00 00
716 Papaverin Các dạng 2933 19 00 00
717 Paracetamol Các dạng 2924 29 90 00
718 Parnaparin Các dạng 2931 00 90 00
719 Paroxetine Các dạng 2934 99 90 00
720 Pefloxacin Các dạng 2933 59 90 00
721 Pemirolast Các dạng 2933 59 90 00
722 Penicillin V Các dạng 2941 10 90 00
723 Penicilline G (benzyl Penicilline) Các dạng 2941 10 90 00
724 Pentazocin Các dạng 2933 33 00 00
725 Pentobarbital Các dạng 2933 53 00 00
726 Pentoxifylline Các dạng 2939 99 90 00
727 Pentoxyverine Các dạng 2922 19 90 00
728 Pepsin Các dạng 3507 90 00 00
729 Perindopril tert Butylamin Các dạng 2933 99 90 00
730 Pethidin Các dạng 2933 33 00 00
731 Phenazocin Các dạng 2933 39 90 00
732 Phendimetrazin Các dạng 2934 91 00 00
733 Phenobarbital Các dạng 2933 53 00 00
734 Phenoxymethyl Penicillin Các dạng 2941 10 90 00
735 Phentermin Các dạng 2921 46 00 00
736 Phenylephrin Các dạng 2922 50 90 00
737 Phenylpropanolamin Các dạng 2939 49 00 00
738 Phenytoin Các dạng 2933 21 00 00
739 Phloroglucinol Các dạng 2907 29 00 00
740 Phức hợp sắt III Polymaltose Các dạng 2940 00 00 00
741 Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose Các dạng 2940 00 00 00
742 Pholcodin Các dạng 2939 11 00 00
743 Phytomenadione Các dạng 2936 29 00 00
744 Picloxydin Các dạng 2933 59 90 00
745 P icosulfat natri Các dạng 2933 39 90 00
746 Pinazepam Các dạng 2933 91 00 00
747 Pioglitazone Các dạng 2933 39 90 00
748 Pipazetate Các dạng 2934 99 90 00
749 Piperacillin Các dạng 2941 10 90 00
750 Piperazin citrat Các dạng 2933 59 90 00
751 Pipercuronium Các dạng 2934 99 90 00
752 Piracetam Các dạng 2942 00 00 00
753 Pirenoxine Các dạng 2934 99 90 00
754 Piribedil Các dạng 2934 99 90 00
755 Piritramid Các dạng 2933 33 00 00
756 Piroxicam Các dạng 2934 99 90 00
757 Pizotifene Các dạng 2934 99 90 00
758 Policresulen Các dạng 3909 40 90 00
759 Polyethylen glycol 4000 Các dạng 3907 20 11 00
760 Polysacharide Các dạng 3913 90 00 00
761 Polyvinyl Alcohol Các dạng 3905 30 90 00
762 Porcine Brain Extract Các dạng Các dạng 3001 20 00 00
763 Povidone Iodine Các dạng 3808 90 90 00
764 Povidone K25 Các dạng 3808 90 90 00
765 Pralidoxime Các dạng 2933 39 90 00
766 Pravastatin Các dạng 2918 19 00 00
767 Prazepam Các dạng 2933 91 00 00
768 Praziquantel Các dạng Các dạng 2933 59 90 00
769 Prednisolone Các dạng 2937 21 00 00
770 Prednisone Các dạng 2937 21 00 00
771 Primaquin phosphat Các dạng 2933 49 00 00
772 Procain Các dạng 2922 49 90 00
773 Prochlorperazin Các dạng 2934 30 00 00
774 Progesterone Các dạng 2937 23 00 00
775 Promestriene Các dạng 2909 30 00 00
776 Promethazine Các dạng 2934 30 00 00
777 Proparacetamol Các dạng 2924 29 90 00
778 Propiram Các dạng 2933 33 00 00
779 Propofot Các dạng 2907 19 00 00
780 Propranolol Các dạng 2922 19 90 00
781 Propyl thiouracy Các dạng 2933 59 90 00
782 Prothionamide Các dạng 2933 39 90 00
783 Pseudoephedrin Các dạng 2939 42 00 00
784 Pyrantel Các dạng 2934 99 90 00
785 Pyrazinamide Các dạng 2933 99 90 00
786 Pyridostigmine Các dạng 2933 39 90 00
787 Pyridoxin hydroclorid Các dạng 2936 25 00 00
788 Pyritinol Dihydrochloride Các dạng 2933 39 90 00
789 Pyrovaleron Các dạng 2933 91 00 00
790 Quinapril Các dạng 2933 39 90 00
791 Quinin Các dạng 2939 21 00 00
792 Rabeprazole Các dạng 2933 39 90 00
793 Raloxifene Các dạng 2939 49 00 00
794 Ramipril Các dạng 2933 99 90 00
795 Ranitidine Các dạng 2932 19 00 00
796 Recombinant Streptokinase Các dạng 3003 90 90 00
797 Repaglinide Các dạng 2935 00 00 00
798 Retinyl acetat Các dạng 2936 21 00 00
799 Ribavirin Các dạng 2934 99 90 00
800 Riboflavin Các dạng 2936 23 00 00
801 Ribosomal Các dạng 2934 99 90 00
802 Ribostamycin Các dạng 2941 90 00 00
803 Rifampicin Các dạng 2941 90 00 00
804 Rilmenidine Các dạng 2941 90 00 00
805 Risperidone Các dạng 2934 99 90 00
806 Ritonavir Các dạng 2934 10 00 00
807 Rituximab Các dạng 3002 10 90 00
808 Rocuronium Các dạng 2934 30 00 00
809 Rosavastatin Các dạng 2935 00 00 00
810 Rosiglitazone Các dạng 2934 10 00 00
811 Rosuvastatin Các dạng 2935 00 00 00
812 Roxythromycin Các dạng 2941 90 00 00
813 Rutin Các dạng 2938 10 00 00
814 Sắt sulfat khan Các dạng 2833 29 00 00
815 Sắt Fumarat Các dạng 2917 19 00 00
816 Sắt Gluconate Các dạng 2918 16 00 00
817 Sắt oxalat Các dạng 2917 11 00 00
818 Saccharomyces Các dạng 2102 20 00 00
819 Salbutamol Các dạng 2922 50 90 00
820 Salcatonin Các dạng 2937 19 00 00
821 Salmeterol Các dạng 2922 50 90 00
822 Saquinavir Các dạng 2924 19 90 00
823 S-Carboxymethyl Cystein Các dạng 2930 90 00 00
824 Scopolamine Các dạng 2939 99 90 00
825 Secbutabarbital Các dạng 2933 53 00 00
826 Secnidazole Các dạng 2933 29 90 00
827 Selegiline Các dạng 2921 49 00 00
828 Selen Sulfide Các dạng 2832 20 00 00
829 Sennosides Các dạng 2938 90 00 00
830 Serratio peptidaze Các dạng 3507 90 00 00
831 Sertraline Các dạng 2921 45 00 00
832 Sevoflurane Các dạng 2909 19 90 00
833 Sibutramin Các dạng 2921 30 00 00
834 Silymarin Các dạng 2932 99 90 00
835 Simethicone Các dạng 3910 00 90 00
836 Simvastatin Các dạng 2937 29 00 00
837 Sirolimus Các dạng 2941 90 00 00
838 Sodium polystyrene sulfonate Các dạng 3914 00 00 00
839 Somatostatin Các dạng 2937 19 00 00
840 Somatropin Các dạng 2905 44 00 00
841 Sorbitol Các dạng 2905 44 00 00
842 Sotalol Các dạng 2935 00 00 00
843 Sparfloxacin Các dạng 2933 49 00 00
844 Spectinomycin Các dạng 2941 90 00 00
845 Spriamycin Các dạng 2941 90 00 00
846 Spironolactone Các dạng 2932 29 00 00
847 Stavudine Các dạng 2934 99 90 00
848 Streptokinase Các dạng 3004 90 99 90
849 Streptokinase-Streptodornase Các dạng 3003 90 90 00
850 Streptomycin Các dạng 2941 20 00 00
851 Strychnin sulfat Các dạng 2939 99 90 00
852 Sucralfat Các dạng 2940 00 00 00
853 Sufentanil Các dạng 2934 91 00 00
854 Sulbutiamine Các dạng 3933 59 90 00
855 Sulfaguanidin Các dạng 2935 00 00 00
856 Sulfasalazin Các dạng 2935 00 00 00
857 Sulfathiazol Các dạng 2935 00 00 00
858 Sulpiride Các dạng 2935 00 00 00
859 Sultamicillin Các dạng 2941 10 90 00
860 Sumatriptan Các dạng 2935 00 00 00
861 Suxamethonium Các dạng 2923 90 00 00
862 Talniflumate Các dạng 2934 99 90 00
863 Tamoxifen Các dạng 2937 23 00 00
864 Tegaserod Các dạng 3912 31 00 00
865 Telithromycin Các dạng 2941 90 00 00
866 Telmisartan Các dạng 2918 29 90 00
867 Temazepam Các dạng 2933 91 00 00
868 Tenecteplase Các dạng 3507 90 00 00
869 Tenoxicam Các dạng 2934 99 90 00
870 Terazosin Các dạng 2934 99 90 00
871 Terbinafin Các dạng 2921 49 00 00
872 Terbinafin hydroclorid Các dạng 2921 49 00 00
873 Terbutaline Các dạng 2922 50 90 00
874 Terpin hydrat Các dạng 2906 19 00 00
875 Testosterone Các dạng 2937 29 00 00
876 Tetracyclin Các dạng 2941 30 00 00
877 Tetrahydrozoline Các dạng 2933 29 90 00
878 Tetrazepam Các dạng 2933 91 00 00
879 Thebacon Các dạng 2939 11 00 00
880 Theophylline Các dạng 2939 59 00 00
881 Thiamazole Các dạng 2933 29 90 00
882 Thiamphenicol Các dạng 2941 40 00 00
883 Thiocolchicoside Các dạng 2939 99 90 00
884 Thiopental Các dạng 2933 59 90 00
885 Thioridazine Các dạng 2934 30 00 00
886 Thymol Các dạng 2907 19 00 00
887 Thymomodulin Các dạng 2937 19 00 00
888 Thyroxine Các dạng 2937 40 00 00
889 Tianeptine Các dạng 2934 99 90 00
890 Tibolone Các dạng 2937 23 00 00
891 Ticlopidine Các dạng 2934 99 90 00
892 Timolol Các dạng 2934 99 90 00
893 Tinidazole Các dạng 2933 29 90 00
894 Tiotropi bromid Các dạng 2939 99 90 00
895 Tiratricol Các dạng 2918 90 00 00
896 Tiropramide Các dạng 2924 29 90 00
897 Tixocortol Các dạng 2937 29 00 00
898 Tizanidin Các dạng 2934 99 90 00
899 Tobramycin Các dạng 2941 90 00 00
900 Tofisopam Các dạng 2933 99 90 00
901 Tolazolinium Các dạng 2933 29 90 00
902 Tolcapone Các dạng 2914 70 00 00
903 Tolnaftate Các dạng 2930 90 00 00
904 Tolperisone Các dạng 2933 39 90 00
905 Tonazocin mesylat Các dạng 2933 39 90 00
906 Topiramate Các dạng 2929 90 90 00
907 Tramadol Các dạng 2922 50 90 00
908 Trastuzumab Các dạng 3002 10 90 00
909 Tretinoine Các dạng 2369 21 00 00
910 Triamcinolone Các dạng 2937 22 00 00
911 Triazolam Các dạng 2933 91 00 00
912 Tricalci Phosphate Các dạng 2835 26 00 00
913 Triclosan Các dạng 2909 50 00 00
914 Triflusal Các dạng 2918 29 90 00
915 Trihexyphenidyl Các dạng 2933 39 90 00
916 Trikali dicitrate Bismuth Các dạng 2918 15 90 00
917 Trimebutine Các dạng 2922 19 90 00
918 Trimeprazin Các dạng 2934 30 00 00
919 Trimetazidine Các dạng 2933 59 90 00
920 Trolamin Các dạng 2922 13 00 00
921 Tromantadine Các dạng 2924 29 90 00
922 Tyrothricin Các dạng 2941 90 00 00
923 Ubidecarennone Các dạng 2914 69 00 00
924 Urazamide Các dạng 2914 19 90 00
925 Urea Các dạng 3102 10 00 00
926 Urofollitropin Các dạng 2937 19 0 00
927 Urokinase Các dạng 3507 90 00 00
928 Valpromide Các dạng 2924 19 00 00
929 Valsartan Các dạng 2933 29 90 00
930 Vancomycin Các dạng 2941 90 00 00
931 Vaselin Các dạng 2712 10 00 00
932 Vecuronium Các dạng 2933 39 90 00
933 Venlafaxine Các dạng 2922 50 90 00
934 Verapamil Các dạng 2926 90 00 00
935 Verteporfin Các dạng 2939 99 90 00
936 Vinblastine Các dạng 2939 99 90 00
937 Vincamine Các dạng 2939 99 90 00
938 Vincristine Các dạng 2939 99 90 00
939 Vinorelbine Các dạng 2939 99 90 00
940 Vinpocetine Các dạng 2939 99 90 00
941 Vinylbital Các dạng 2933 53 00 00
942 Vitamin A (Retinol) Các dạng 2936 21 00 00
943 Vitamin B1 (Thiamin) Các dạng 2936 22 00 00
944 Vitamin B12 (Cyanocobalamin) Các dạng 2936 26 00 00
945 Vitamin B2 (Riboflavin) Các dạng 2936 23 00 00
946 Vitamin C (Ascorbic Acid) Các dạng 2936 27 00 00
947 Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) Các dạng 2936 29 00 00
948 Vitamin E (tocoferol) Các dạng 2936 28 00 00
949 Vitamin H (Biotine) Các dạng 2936 29 00 00
950 Vitamin K Các dạng 2936 29 00 00
951 Vitamin PP  (Nicotinamid) Các dạng 2936 29 00 00
952 Xanh methylen Các dạng 3204 13 00 00
953 Xylometazoline Các dạng 2933 29 90 00
954 Zafirlukast Các dạng 2934 99 90 00
955 Zalcitabine Các dạng 2934 99 90 00
956 Zidovudine Các dạng 2934 99 90 00
957 Ziprasidon Các dạng 2933 99 90 00
958 Zolpidem Các dạng 2933 99 90 00
959 Zuclopenthixol Các dạng 2934 99 90 00
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC THÀNH PHẨM DẠNG ĐƠN CHẤT NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa
Tên hoạt chất Dạng dùng
1 Đồng sulfat Các dạng 3004 90 30 00
2 17 Beta Estradiol Các dạng 3004 39 90 00
3 5-Fluorouracil Các dạng 3004 90 10 00
4 Acarbose Các dạng 3004 90 99 90
5 Acebutolol Các dạng 3004 90 99 90
6 Aceclofenac Các dạng 3004 90 59 00
7 Acemetacin Các dạng 3004 90 59 00
8 Acetazolamid Các dạng 3004 90 99 90
9 Acetyl – L – carnitine Các dạng 3004 90 99 90
10 Acetyl cystein Các dạng 3004 90 99 90
11 Acetyl dihydrocodein Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
12 Acetylcholine Các dạng 3004 90 99 90
13 Acetylleucin Các dạng 3004 90 99 90
14 Acetylspiramycin Các dạng 3004 20 90 00
15 Acid 5 – aminosalicylic Các dạng 3004 90 99 90
16 Acid acetyl salicylic Các dạng 3004 90 51 00
17 Acid Azelaic Các dạng 3004 20 90 00
18 Acid boric Các dạng 3004 90 99 90
19 Acid Folinic Các dạng 3004 50 60 00
20 Acid Fusidic Các dạng 3004 20 90 00
21 Acid Gadoteric Các dạng 3004 30 90 00
22 Acid Glycyrrhizinic Các dạng 3004 99 99 90
23 Aicd Nalidixic Các dạng 3004 90 99 90
24 Acid Salicylic Các dạng 3004 90 51 00
25 Acid Sorbid Các dạng 3004 90 99 90
26 Acid Thiazolidin Carboxylic Các dạng 3004 90 99 90
27 Acid Tiaprofenic Các dạng 3004 90 59 00
28 Acid Trannexamic Các dạng 3004 90 99 90
29 Acid Ursodesoxycholique Các dạng 3004 90 99 90
30 Acid Valproic Các dạng 3004 90 99 90
31 Acid Zoledronic Các dạng 3004 90 99 90
32 Acrivastine Các dạng 3004 90 99 90
33 Activated attapulgite of Mormoiron Các dạng 3004 90 99 90
34 Acyclovir Các dạng 3004 90 99 90
35 Adapalene Các dạng 3004 90 99 90
36 Adenosine Các dạng 3004 90 80 00
37 Adrenalin Các dạng 3004 39 10 00
38 Albendazole Các dạng 3004 90 79 90
39 Alcol polivinyl Các dạng 3004 90 99 90
40 Alendronate Các dạng 3004 90 99 90
41 Alfentanil Các dạng 3004 90 99 90
42 Alfuzosin Các dạng 3004 90 99 90
43 Alginic acid Các dạng 3004 90 99 90
44 Alimemazin Các dạng 3004 90 99 90
45 Allobarbital Các dạng 3004 90 99 90
46 Allopurinol Các dạng 3004 90 99 90
47 Allylestrenol Các dạng 3004 39 90 00
48 Almagate Các dạng 3004 90 99 90
49 Alpha amylase Các dạng 3004 90 99 90
50 Alphaprodin Các dạng 3004 90 59 00
51 Alprazolam Các dạng 3004 90 99 90
52 Alverine Các dạng 3004 90 99 90
53 Ambroxol Các dạng 3004 90 99 90
54 Amfepramon Các dạng 3004 90 99 90
55 Amifomycin Các dạng 3004 20 90 00
56 Amikacin Các dạng 3004 20 90 00
57 Aminazin Các dạng 3004 90 99 90
58 Aminophylline Các dạng 3004 90 99 90
59 Aminorex Các dạng 3004 90 99 90
60 Amiodarone Các dạng 3004 90 80 00
61 Amisulpride Các dạng 3004 90 99 90
62 Amitriptyline Các dạng 3004 90 99 90
63 Amlodipine Các dạng 3004 90 80 00
64 Amobarbital Các dạng 3004 90 99 90
65 Amorolfin Các dạng 3004 90 99 90
66 Amoxycillin Dạng uống 3004 10 14 00
Dạng dùng khác 3004 10 19 00
67 Amphotericin Các dạng 3004 20 90 00
68 Ampicillin Dạng uống 3004 10 13 00
Dạng dùng khác 3004 10 19 00
69 Anastrozole Các dạng 3004 90 99 90
70 Anhydric phtalic Các dạng 3004 90 99 90
71 Anileridin Các dạng 3004 90 59 00
72 Aprotinin Các dạng 3004 90 99 90
73 Arginine Các dạng 3004 50 90 00
74 Argyrol Các dạng 3004 90 30 00
75 Artemether Các dạng 3004 90 69 00
76 Artemisinin Các dạng 3004 90 61 00
77 Artesunat Các dạng 3004 90 61 00
78 Artichoke Các dạng 3004 90 99 90
79 Aspartam Các dạng 3004 90 99 90
80 Aspirin Các dạng 3004 90 59 00
81 Atenolol Các dạng 3004 90 80 00
82 Atorvastatin Các dạng 3004 90 99 90
83 Atracurium Besylate Các dạng 3004 90 99 90
84 Atropin Các dạng 3004 90 99 90
85 Attapulgite Các dạng 3004 90 99 90
86 Azapetin Các dạng 3004 90 99 90
87 Azithromycin Dạng uống 3004 20 31 00
Dạng mỡ 3004 20 32 00
Dạng dùng khác 3004 20 39 00
88 Bạc Sulphadiazine Dạng uống 3004 20 51 00
Dạng mỡ 3004 20 52 00
Dạng dùng khác 3004 20 59 00
89 Bacillus Clausii Các dạng 3004 20 90 00
90 Bacillus subtilis Các dạng 3004 20 90 00
91 Bacitracin Các dạng 3004 20 90 00
92 Baclofen Các dạng 3004 90 99 90
93 Bambuterol Các dạng 3004 90 99 90
94 Barbital Các dạng 3004 90 99 90
95 Bari sulfat Các dạng 3004 30 10 00
96 Basiliximab Các dạng 3004 10 90 00
97 Beclomethasone Các dạng 3004 32 90 00
98 Benazepril Các dạng 3004 90 80 00
99 Benfluorex Các dạng 3004 90 99 90
100 Benzalkonium Chloride Các dạng 3004 90 30 00
101 Benzbromarone Các dạng 3004 90 99 90
102 Benzfetamin Các dạng 3004 90 99 90
103 Benzoyl Peroxide Các dạng 3004 20 90 00
104 Benzyl benzoat Các dạng 3004 30 90 00
105 Berberin Các dạng 3004 40 50 00
106 Bột đông khô lactobacillus Các dạng 3004 50 30 00
107 Bột bó Các dạng 3004 90 99 90
108 Bột bèo hoa dâu Các dạng 3004 90 99 90
109 Bột Embelin Các dạng 3004 90 79 90
110 Bột sinh khối nấm men Các dạng 3004 90 99 90
111 Bột sụn cá mập Các dạng 3004 90 99 90
112 Betahistine Các dạng 3004 90 99 90
113 Betamethasone Các dạng 3004 32 90 09
114 Betaxolol Các dạng 3004 90 99 90
115 Bezafibrate Các dạng 3004 90 99 90
116 Bezitramid Các dạng 3004 90 59 00
117 Bicalutamide Các dạng 3004 90 99 90
118 Bifendat Các dạng 3004 90 99 90
119 Bimatoprost Các dạng 3004 90 99 90
120 Biphenyl Dicarboxylate Các dạng 3004 90 99 90
121 Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate Các dạng 3004 90 99 90
122 Bisacodyl Các dạng 3004 90 99 90
123 Bismuth subsitrat Các dạng 3004 90 30 00
124 Bismuth Subsalicylate Các dạng 3004 90 99 90
125 Bisoprolol Các dạng 3004 90 99 90
126 Bitmut citrat Các dạng 3004 90 30 00
127 Brimonidine Tartrate Các dạng 3004 90 99 90
128 Brinzolamide Các dạng 3004 90 99 90
129 Brivudin Các dạng 3004 90 99 90
130 Bromazepam Các dạng 3004 90 99 90
131 Bromhexine Các dạng 3004 90 59 00
132 Bromo-galacto gluconat calci Các dạng 3004 90 99 90
133 Brompheniramine Các dạng 3004 90 99 90
134 Brotizolam Các dạng 3004 90 99 90
135 Budesonide Các dạng 3004 32 90 00
136 Buflomedil Các dạng 3004 90 99 90
137 Bupivacain Các dạng 3004 90 99 90
138 Buprenorphin Các dạng 3004 90 99 90
139 Bupropion Các dạng 3004 90 99 90
140 Buscolysin Các dạng 3004 90 99 90
141 Butalbital Các dạng 3004 40 90 00
142 Butamirat Các dạng 3004 90 59 00
143 Butobarbital Các dạng 3004 90 99 90
144 Butorphanol Các dạng 3004 90 59 00
145 Cafein Các dạng 3004 40 90 00
146 Calci bromid Các dạng 3004 90 59 00
147 Calci carbonate Các dạng 3004 90 99 90
148 Calci Glubionate Các dạng 3004 90 99 90
149 Calci gluconat Các dạng 3004 90 99 90
150 Calci hydrophosphat Các dạng 3004 90 99 90
151 Calci lactat Các dạng 3004 90 99 90
152 Calci Nadroparin Các dạng 3004 90 99 90
153 Calci phosphat Các dạng 3004 90 99 90
154 Calcipotriol Các dạng 3004 50 60 00
155 Calcitriol Các dạng 3004 32 90 00
156 Calcitriol Các dạng 3004 50 60 00
157 Calcium polystyrene sulfonate Các dạng 3004 90 99 90
158 Calciumfolinat Các dạng 3004 50 60 00
159 Camazepam Các dạng 3004 90 99 90
160 Candesartan Các dạng 3004 90 99 90
161 Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men Các dạng 3004 90 99 90
162 Capecitabine Các dạng 3004 90 10 00
163 Captopril Các dạng 3004 90 80 00
164 Carbamazepine Các dạng 3004 90 99 90
165 Carbazochrom dihydrat Các dạng 3004 90 99 90
166 Carbazochrome Các dạng 3004 90 99 90
167 Carbetocin Các dạng 3004 39 90 00
168 Carbimazole Các dạng 3004 90 99 90
169 Carbocysteine Các dạng 3004 90 99 90
170 Carboplatin Các dạng 3004 90 99 90
171 Caroverin Các dạng 3004 90 99 90
172 Carvedilol Các dạng 3004 90 80 00
173 Casein thủy phân Các dạng 3004 90 99 90
174 Catalase Các dạng 3004 90 99 90
175 Cathin Các dạng 3004 90 99 90
176 Cefaclor Các dạng 3004 20 90 00
177 Cefadroxil Các dạng 3004 20 90 00
178 Cefalexin Các dạng 3004 20 90 00
179 Cefamandole Các dạng 3004 20 90 00
180 Cefazoline Các dạng 3004 20 90 00
181 Cefdinir Các dạng 3004 20 90 00
182 Cefepime Các dạng 3004 20 90 00
183 Cefetamet Pivoxil Các dạng 3004 20 90 00
184 Cefixime Các dạng 3004 20 90 00
185 Cefoperazone Các dạng 3004 20 90 00
186 Cefotiam Các dạng 3004 20 90 00
187 Cefoxitin Các dạng 3004 20 90 00
188 Cefpirome sulfat Các dạng 3004 20 90 00
189 Cefpodoxime Các dạng 3004 20 90 00
190 Cefradine Các dạng 3004 20 90 00
191 Ceftazidime Các dạng 3004 20 90 00
192 Ceftibuten Các dạng 3004 20 90 00
193 Ceftriaxone Các dạng 3004 20 90 00
194 Cefuroxime Các dạng 3004 20 90 00
195 Celecoxib Các dạng 3004 90 59 00
196 Cephalothin Các dạng 3004 20 90 00
197 Cerivastatin Các dạng 3004 90 99 90
198 Cetirizine Các dạng 3004 90 99 90
199 Cetrorelix Các dạng 3004 90 99 90
200 Chitosan Các dạng 3004 90 99 90
201 Chlodiazepoxid Các dạng 3004 90 99 90
202 Chloramphenicol Dạng uống 3004 20 21 00
Dạng duống 3004 20 22 00
Các dạng khác 3004 20 29 00
203 Chlorhexidine Các dạng 3004 90 30 00
204 Chlorphenesin Carbamate Các dạng 3004 90 99 90
205 Chlorpheniramin Các dạng 3004 90 52 00
206 Chlorphenoxamine Các dạng 3004 90 59 00
207 Chlorpropamide Các dạng 3004 90 99 90
208 Cholin Alfoscerate Các dạng 3004 90 99 90
209 Chondroitin Các dạng 3004 90 99 90
210 Chorionic Gonadotropine Các dạng 3004 32 90 00
211 Chymotrypsine Các dạng 3004 90 99 90
212 Ciclopiroxolamine Các dạng 3004 20 90 00
213 Ciclosporin Các dạng 3004 20 90 00
214 Cilnidipin Các dạng 3004 90 99 90
215 Cimetidine Các dạng 3004 90 99 90
216 Cinnarizine Các dạng 3004 90 99 90
217 Ciprofibrate Các dạng 3004 90 99 90
218 Ciprofloxacin Các dạng 3004 20 90 00
219 Ciproheptadine Các dạng 3004 90 99 90
220 Ciramadol Các dạng 3004 90 99 90
221 Cis (2)-Flupentixol decanoat Các dạng 3004 90 99 90
222 Cisapride Các dạng 3004 90 99 90
223 Cisplatin Các dạng 3004 90 80 00
224 Citalopram Các dạng 3004 90 99 90
225 Citicoline Các dạng 3004 90 99 90
226 Citrulline Maleate Các dạng 3004 90 99 90
227 Clarithromycine Dạng uống 3004 20 31 00
Dạng mỡ 3004 20 32 00
Các dạng khác 3004 20 39 00
228 Clidamycin Dạng uống 3004 20 42 00
Các dạng khác 3004 20 49 00
229 Clobazam Các dạng 3004 90 99 90
230 Clobetasol Các dạng 3004 32 90 00
231 Clohexidin Các dạng 3004 90 30 00
232 Clomiphene Các dạng 3004 90 99 90
233 Clonazepam Các dạng 3004 90 99 90
234 Clonixin lysinate Các dạng 3004 90 59 00
235 Clopidogrel Các dạng 3004 90 80 00
236 Clopromate Các dạng 3004 90 99 90
237 Clorazepat Các dạng 3004 90 99 90
238 Cloromycetin Các dạng 3004 20 90 00
239 Cloroquin Các dạng 3004 90 69 90
240 Clorpromazin Các dạng 3004 90 99 90
241 Clostridium botilinum type A Các dạng 3004 90 99 90
242 Clotiazepam Các dạng 3004 90 99 90
243 Clotrimazole Các dạng 3004 90 99 90
244 Cloxacillin Các dạng 3004 10 19 00
245 Cloxazolam Các dạng 3004 90 99 90
246 Clozapin Các dạng 3004 90 99 90
247 Cobamamide Các dạng 3004 50 30 00
248 Cocain Các dạng 3004 40 90 00
249 Codein Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
250 Coenzym Q10 Các dạng 3004 90 80 00
251 Colchicine Các dạng 3004 90 99 90
252 Cromolyn Các dạng 3004 90 99 90
253 Crotamiton Các dạng 3004 90 30 00
254 Cyclophosphamide Các dạng 3004 90 80 00
255 Cycloserine Các dạng 3004 20 90 00
256 Cyclosporine Các dạng 3004 90 99 90
257 Cyproheptadine Các dạng 3004 90 99 90
258 Cyproterone Các dạng 3004 39 90 00
259 Cytarabine Các dạng 3004 90 99 90
260 Daclizumab Các dạng 3004 32 90 00
261 Dactinomycin Các dạng 3004 20 90 00
262 Danazol Các dạng 3004 90 99 90
263 Daunorubicin Các dạng 3004 20 90 00
264 Dehydro epiandrosteron Các dạng 3004 32 90 00
265 Delorazepam Các dạng 3004 90 99 90
266 Denavir Các dạng 3004 90 99 90
267 Desferrioxamin Mesylate Các dạng 3004 90 99 90
268 Desloratadin Các dạng 3004 90 99 90
269 Desonide Các dạng 3004 32 90 00
270 Desoxycorticosteron Các dạng 3004 32 90 00
271 Dexamethasone Các dạng 3004 32 20 00
272 Dexchlorpeniramine Các dạng 3004 90 99 90
273 Dexibuprofen Các dạng 3004 90 59 00
274 Dexmedetomidine Các dạng 3004 50 60 00
275 Dexpanthenol Các dạng 3004 50 90 00
276 Dextra 70 Các dạng 3004 90 99 90
277 Dextromethorphan Các dạng 3004 90 59 00
278 Dextromoramid Các dạng 3004 90 99 90
279 Dextropropoxyphen Các dạng 3004 90 59 00
280 Dezocin Các dạng 3004 90 59 00
281 Diacefylline Diphenhydramine Các dạng 3004 90 59 00
282 Diacerein Các dạng 3004 90 99 90
283 Diazepam Các dạng 3004 90 93 00
284 Dibencozid Các dạng 3004 50 30 00
285 Diclofenac Dạng tiêm 3004 90 53 10
Các dạng khác 3004 90 53 90
286 Didanosine Các dạng 3004 90 99 90
287 Diethylphtalat Các dạng 3004 20 90 00
288 Difemerine Các dạng 3004 90 59 00
289 Difenoxin Các dạng 3004 90 99 90
290 Digoxin Các dạng 3004 90 80 00
291 Dihydrated l (+) Arginin base Các dạng 3004 90 99 90
292 Dihydro Ergotamin Các dạng 3004 90 99 90
293 Dihydrocodein Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
294 Dihydroxydibutylether Các dạng 3004 90 80 00
295 Di-iodohydroxyquinolin Các dạng 3004 90 99 90
296 Diltiazem Các dạng 3004 90 80 00
297 Dimedrol Các dạng 3004 90 99 90
298 Dimeglumin Gadopontetrat Các dạng 3004 90 99 90
299 Dimenhydrinate Các dạng 3004 90 59 00
300 Dimethicon Các dạng 3004 90 99 90
301 Dimethylpolysiloxane Các dạng 3004 90 99 90
302 Dinatri adenosine triphosphat Các dạng 3004 90 80 00
303 Dinatri Clodronate Các dạng 3004 90 99 90
304 Dinatri etidronat Các dạng 3004 90 59 00
305 Dinatri Inosin Monophosphate Các dạng 3004 90 99 90
306 Dioctahedral smectite Các dạng 3004 90 99 90
307 Diosmectite Các dạng 3004 90 99 90
308 Diphenhydramine Các dạng 3004 90 99 90
309 Diphenoxylate Các dạng 3004 40 90 00
310 Dipipanon Các dạng 3004 90 99 90
311 Dipropylin Các dạng 3004 90 80 00
312 Dipyridamole Các dạng 3004 90 80 00
313 Disulfiram Các dạng 3004 90 99 90
314 dl-alpha tocopheryl acetat Các dạng 3004 50 60 00
315 dl-alpha-Tocopheryl Các dạng 3004 50 60 00
316 DL-Lysine acetylsalicylate Các dạng 3004 90 59 00
317 D-Manitol Các dạng 3004 90 99 90
318 Dobutamine Các dạng 3004 90 80 00
319 Docetaxel Các dạng 3004 90 80 00
320 Domperidone Các dạng 3004 90 99 90
321 Donepezil hydrochlorid Các dạng 3004 90 99 90
322 Dopamin Các dạng 3004 90 99 90
323 Dothiepin Các dạng 3004 90 99 90
324 Doxazosin Các dạng 3004 90 99 90
325 Doxifluridine Các dạng 3004 90 80 00
326 Doxorubicine Các dạng 3004 90 80 00
327 Doxycycline Dạng  uống 3004 20 11 00
Dạng mỡ 3004 20 12 00
Các dạng khác 3004 20 19 00
328 Drotaverine Các dạng 3004 90 99 90
329 Drotebanol Các dạng 3004 40 90 00
330 Dutasterid Các dạng 3004 90 99 90
331 Dydrogesterone Các dạng 3004 30 90 00
332 Ebastine Các dạng 3004 90 99 90
333 Econazole Các dạng 3004 90 99 90
334 Efavirenz Các dạng 3004 90 99 90
335 Emedastine Các dạng 3004 90 99 90
336 Enalapril Các dạng 3004 90 80 00
337 Enoxaparin Các dạng 3004 90 99 90
338 Enoxolone Các dạng 3004 90 99 90
339 Entacapone Các dạng 3004 90 99 90
340 Entecavir Các dạng 3004 90 99 90
341 Eperison Các dạng 3004 90 99 90
342 Ephedrin Các dạng 3004 40 90 00
343 Epirubicin Các dạng 3004 90 80 00
344 Epoetin Alfa Các dạng 3004 90 99 90
345 Epoetin beta Các dạng 3004 90 99 90
346 Eprazinone Các dạng 3004 90 59 00
347 Ergometrin Các dạng 3004 90 99 90
348 Ergotamin Các dạng 3004 40 90 00
349 Erodostein Các dạng 3004 90 99 90
350 Ertapenem Các dạng 3004 20 90 00
351 Erythromycin Dạng uống 3004 20 31 00
Dạng mỡ 3004 20 32 00
Các dạng khác 3004 20 39 00
352 Esomeprazole Các dạng 3004 90 99 90
353 Estazolam Các dạng 3004 90 99 90
354 Estradiol Các dạng 3004 39 90 00
355 Estriol Các dạng 3004 39 90 00
356 Estrogen liên hợp Các dạng 3004 32 90 00
357 Etamsylate Các dạng 3004 90 99 90
358 Etanercept Các dạng 3004 10 90 00
359 Ethambutol Các dạng 3004 90 99 90
360 Ethamsylate Các dạng 3004 90 99 90
361 Ethchlorvynol Các dạng 3004 90 99 90
362 Ether ethylic Các dạng 3004 90 99 90
363 Ethinamat Các dạng 3004 90 99 90
364 Ethionamide Các dạng 3004 90 99 90
365 Ethyl ester của acid béo gắn Iode Các dạng 3004 90 30 00
366 Ethyl morphin Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
367 Ethylloflazepat Các dạng 3004 90 99 90
368 Etifoxine Các dạng 3004 90 99 90
369 Etilamfetamin Các dạng 3004 40 90 00
370 Etodolac Các dạng 3004 90 99 90
371 Etofenamate Các dạng 3004 90 54 00
372 Etomidate Các dạng 3004 90 99 90
373 Etoposide Các dạng 3004 90 80 00
374 Etoricoxib Các dạng 3004 90 59 00
375 Exemestan Các dạng 3004 90 80 00
376 Famotidine Các dạng 3004 90 99 90
377 Felodipine Các dạng 3004 90 99 90
378 Fencamfamin Các dạng 3004 90 99 90
379 Fenofibrate Các dạng 3004 90 99 90
380 Fenproporex Các dạng 3004 90 99 90
381 Fenspiride Các dạng 3004 90 99 90
382 Fentanyl Các dạng 3004 90 59 00
383 Fenticonazole Các dạng 3004 90 99 90
384 Ferric hydroxide polymaltise complex Các dạng 3004 90 99 90
385 Fexofenadine Các dạng 3004 90 59 00
386 Filgrastim Các dạng 3004 90 10 00
387 Finasteride Các dạng 3004 90 99 90
388 Flavoxat hydrochlorid Các dạng 3004 90 99 90
389 Flavoxate Các dạng 3004 90 99 90
390 Floctafenin Các dạng 3004 90 59 00
391 Flomoxef Các dạng 3004 20 90 00
392 Fluconazole Các dạng 3004 90 30 00
393 Fludiazepam Các dạng 3004 90 99 90
394 Flumazenil Các dạng 3004 90 99 90
395 Flunarizine Các dạng 3004 90 99 90
396 Flunitrazepam Các dạng 3004 90 99 90
397 Fluocinolone Các dạng 3004 32 30 00
398 Fluorometholone Các dạng 3004 32 90 00
399 Fluorouracil Các dạng 3004 90 10 00
400 Fluoxetine Các dạng 3004 90 99 90
401 Flupentixol Các dạng 3004 90 99 90
402 Fluphenazin Các dạng 3004 90 99 90
403 Flurazepam Các dạng 3004 90 99 90
404 Flurbiprofen Các dạng 3004 90 59 00
405 Fluriamin Các dạng 3004 90 29 00
406 Flutamide Các dạng 3004 90 10 00
407 Fluticasone Các dạng 3004 32 90 00
408 Fluvastatin Các dạng 3004 39 90 00
409 Fluvoxamine Các dạng 3004 90 99 90
410 Follitropin alfa Các dạng 3004 32 90 00
411 Follitropin beta Các dạng 3004 32 90 00
412 Fondaparinux Các dạng 3004 90 99 90
413 Formaterol Các dạng 3004 90 99 90
414 Fosfomycin Các dạng 3004 20 90 00
415 Furosemide Các dạng 3004 90 99 90
416 Fusafungine Các dạng 3004 20 90 00
417 Gabapentin Các dạng 3004 90 99 90
418 Galantamin Các dạng 3004 90 99 90
419 Ganciclovir Các dạng 3004 90 99 90
420 Ganirelix Các dạng 3004 90 99 90
421 Gatifloxacin Các dạng 3004 20 90 00
422 Gelatin Các dạng 3004 90 99 90
423 Gemcitabine Các dạng 3004 90 10 00
424 Gemfibrozil Các dạng 3004 90 99 90
425 Gentamycin Dạng tiêm 3004 20 41 00
Dạng mỡ 3004 20 43 00
Các dạng khác 3004 20 49 00
426 Ginkgo biloba Các dạng 3004 90 99 90
427 Glibenclamide Các dạng 3004 90 99 90
428 Gliclazide Các dạng 3004 90 99 90
429 Gimepiride Các dạng 3004 90 99 90
430 Glipizide Các dạng 3004 90 99 90
431 Glucosamin Các dạng 3004 90 99 90
432 Glucose Dịch truyền glucose 5% 3004 90 22 00
Dịch truyền glucose 30% 3004 90 23 00
Dịch truyền glucose ở nồng độ khác 3004 90 29 00
Các dạng khác 3004 90 99 90
433 Glutathione Các dạng 3004 90 99 90
434 Glutethimid Các dạng 3004 90 99 90
435 Glycerin Các dạng 3004 90 99 90
436 Glycerin Trinitrate Các dạng 3004 90 80 00
437 Glycerol Các dạng 3004 90 99 90
438 Glyceryl guaiacolate Các dạng 3004 90 59 00
439 Glycine Các dạng 3004 90 99 90
440 Glycopyrolate Các dạng 3004 90 99 90
441 Glycyl-funtunin hydroclorid Các dạng 3004 90 10 00
442 Goserelin Các dạng 3004 90 10 00
443 Griseofulvin Các dạng 3004 20 90 00
444 Guaiphenesin Các dạng 3004 90 59 00
445 Halazepam Các dạng 3004 90 99 90
446 Haloperidol Các dạng 3004 90 99 90
447 Halothane Các dạng 3004 90 99 90
448 Haloxazolam Các dạng 3004 90 99 90
449 Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic Các dạng 3004 90 99 90
450 Heparin Các dạng 3004 90 99 90
451 Heptaminol Các dạng 3004 90 99 90
452 Hexamidine di-isethinonate Các dạng 3004 90 30 00
453 Human Insulin Các dạng 3004 31 00 00
454 Hyaluronidase Các dạng 3004 90 99 90
455 Hydrated Aluminium oxid Các dạng 3004 90 91 00
456 Hydrochlorothiazid Các dạng 3004 90 99 90
457 Hydrocortisone Các dạng 3004 32 10 00
458 Hydromorphon Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
459 Hydroquinone Các dạng 3004 90 99 90
460 Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) Các dạng 3004 90 91 00
461 Hydrotalcite synthetic Các dạng 3004 90 99 90
462 Hydrous benzoyl peroxide Các dạng 3004 20 90 00
463 Hydroxocobalamin Các dạng 3004 50 30 00
464 Hydroxychlorothiazid Các dạng 3004 90 99 90
465 Hydroxyethyl Starch Các dạng 3004 10 90 00
466 Hydroxygen peroxyd Các dạng 3004 90 99 90
467 Hydroxypropyl methylcellulose Các dạng 3004 90 99 90
468 Hydroxyurea Các dạng 3004 90 10 00
469 Hydroxyzine Các dạng 3004 90 99 90
470 Hyoscine N-Butyl Bromide Các dạng 3004 90 99 90
471 Ibuprofen Các dạng 3004 90 59 00
472 Imidapril Các dạng 3004 90 99 90
473 Indapamide Các dạng 3004 90 99 90
474 Indinavir Các dạng 3004 90 10 00
475 Indomethacin Các dạng 3004 90 59 00
476 Insulin Các dạng 3004 31 00 00
477 Iobitridol Các dạng 3004 90 99 90
478 Iod Các dạng 3004 90 30 00
479 Iopamidol Các dạng 3004 90 99 90
480 Iopromide Các dạng 3004 90 99 90
481 Ipratropium Các dạng 3004 90 99 90
482 Irbesartan Các dạng 3004 90 99 90
483 Irinotecan Các dạng 3004 90 10 00
484 Isapgol Husk Các dạng 3004 90 99 90
485 Isoflamide Các dạng 3004 90 10 00
486 Isoflurane Các dạng 3004 90 99 90
487 Isoniazid Các dạng 3004 20 90 00
488 Isosorbide Các dạng 3004 90 99 90
489 Isosorbide 5 Mononitrate Các dạng 3004 90 80 00
490 Isosorbide Dinitrate Các dạng 3004 90 80 00
491 Isotretinoin Các dạng 3004 90 99 90
492 Itopride hydrochloride Các dạng 3004 90 99 90
493 Itraconazole Các dạng 3004 20 90 00
494 Kali clorid Các dạng 3004 90 99 90
495 Kali glutamat Các dạng 3004 90 80 00
496 Kali Iodid Các dạng 3004 90 30 00
497 Kali Phenoxy Methyl Penicillin Các dạng 3004 10 12 00
498 Kanamycin Các dạng 3004 20 49 00
499 Ketamin Các dạng 3004 90 99 90
500 Ketazolam Các dạng 3004 90 99 90
501 Ketobemidon Các dạng 3004 90 59 00
502 Ketoconazole Các dạng 3004 20 90 00
503 Ketoprofen Các dạng 3004 90 59 00
504 Ketorolac Các dạng 3004 90 59 00
505 Ketotifene Các dạng 3004 90 99 90
506 Kẽm gluconat Các dạng 3004 90 30 00
507 Kẽm oxyd Các dạng 3004 90 30 00
508 Kẻm sulfat Các dạng 3004 90 30 00
509 Kẽm Undecylenat Các dạng 3004 90 30 00
510 L-Arginine Dihydrate Các dạng 3004 90 99 90
511 L-Carnitine Các dạng 3004 90 99 90
512 L Tetrahydro panmatin Các dạng 3004 90 99 90
513 Lacidipine Các dạng 3004 90 99 90
514 Lactitol Các dạng 3004 90 99 90
515 Lactobaccillus Các dạng 3004 90 99 90
516 Lactobacillus acidophilus lyophiliazate Các dạng 3004 90 99 90
517 Lactulose Các dạng 3004 90 99 90
518 L-Alanine Các dạng 3004 90 99 90
519 Lamivudine Các dạng 3004 90 10 00
520 Lamotrigin Các dạng 3004 90 99 90
521 Lansoprazole Các dạng 3004 90 99 90
522 L-Arginine Các dạng 3004 90 99 90
523 L-Asparanigase Các dạng 3004 90 10 00
524 L-Aspartic Acid Các dạng 3004 90 99 90
525 Latanoprost Các dạng 3004 90 99 90
526 L-Cysteine Các dạng 3004 90 99 90
527 L-Cystine Các dạng 3004 90 99 90
528 Lecithin Các dạng 3004 90 99 90
529 Lefetamin Các dạng 3004 90 99 90
530 Leflunomide Các dạng 3004 90 99 90
531 Letrozole Các dạng 3004 90 10 00
532 Leucovorin calci Các dạng 3004 90 99 90
533 Leuprorelin acetate Các dạng 3004 90 10 00
534 Levanidipin Các dạng 3004 90 99 90
535 Levetiracetam Các dạng 3004 90 99 90
536 Levobunolol Các dạng 3004 90 99 90
537 Levocarnitine Các dạng 3004 90 99 90
538 Levocetirizine Các dạng 3004 90 59 00
539 Levofloxacin Các dạng 3004 20 90 00
540 Levomepromazine Các dạng 3004 90 99 90
541 Levomethadon Các dạng 3004 90 59 00
542 Levonorgestrel Các dạng 3004 32 90 00
543 Levorphanol Các dạng 3004 90 59 00
544 Levosulpiride Các dạng 3004 90 99 90
545 Levothyroxine Các dạng 3004 32 90 00
546 L-Glutamic acid Các dạng 3004 90 99 90
547 L-Histidine Các dạng 3004 90 99 90
548 Lidocaine Các dạng 3004 90 49 00
549 Lincomycin Dạng uống 3004 20 42 00
Dạng mỡ 3004 20 43 00
Các dạng khác 3004 20 49 00
550 Linezolid Các dạng 3004 20 90 00
551 L-Isoleucine Các dạng 3004 90 99 90
552 Lisonopril Các dạng 3004 90 99 90
553 L-Leucine Các dạng 3004 90 99 90
554 L-Lysine Acetate Các dạng 3004 90 99 90
555 L-Lysine Monohydrochloride Các dạng 3004 90 99 90
556 L-Methionine Các dạng 3004 90 99 90
557 Lomefloxacin Các dạng 3004 20 90 00
558 Loperamide Các dạng 3004 90 99 90
559 Loprazolam Các dạng 3004 90 99 90
560 Loratadine Các dạng 3004 90 99 90
561 Lorazepam Các dạng 3004 90 99 90
562 Lormetazepam Các dạng 3004 90 99 90
563 L-ornithin L-aspartat Các dạng 3004 90 99 90
564 Losartan Các dạng 3004 90 99 90
565 Lovastatin Các dạng 3004 90 99 90
566 Loxoprofen Các dạng 3004 90 59 00
567 L-Phenylalanine Các dạng 3004 90 99 90
568 L-Proline Các dạng 3004 90 99 90
569 L-Serine Các dạng 3004 90 99 90
570 L-Threonine Các dạng 3004 90 99 90
571 L-Thyroxin Các dạng 3004 90 99 90
572 L-Tryptophan Các dạng 3004 90 99 90
573 L-Tyrosine Các dạng 3004 90 99 90
574 Lưu huỳnh Các dạng 3004 90 99 90
575 Lutropin alfa Các dạng 3004 39 90 00
576 L-Valine Các dạng 3004 90 99 90
577 Lynestrenol Các dạng 3004 39 90 00
578 Lysin acetyl salicylat Các dạng 3004 90 99 90
579 Lysozyme Các dạng 3004 90 99 90
580 Macrogol 4000 Các dạng 3004 90 99 90
581 Magnesi Các dạng 3004 90 99 90
582 Magnesi Trisilicat Các dạng 3004 90 99 90
583 Magnesium Alumino silicate Các dạng 3004 90 99 90
584 Magnesium salt of dimecrotic acid Các dạng 3004 90 99 90
585 Mangiferin Các dạng 3004 90 99 90
586 Manidipine Các dạng 3004 90 99 90
587 Mannitol Các dạng 3004 90 99 90
588 Mazindol Các dạng 3004 90 99 90
589 Mabendazole Các dạng 3004 90 71 00
590 Mebeverin Các dạng 3004 90 99 90
591 Meclofenoxate Các dạng 3004 90 99 90
592 Mecobalamin Các dạng 3004 50 30 00
593 Medazepam Các dạng 3004 90 99 90
594 Medroxyprogesterone Các dạng 3004 39 90 00
595 Mefenamic Acid Các dạng 3004 90 59 00
596 Mefenorex Các dạng 3004 90 99 90
597 Mefloquine Các dạng 3004 90 69 90
598 Meglumin Amidotrizoate Các dạng 3004 90 99 90
599 Meloxicam Các dạng 3004 90 59 00
600 Menadion natribisulfit Các dạng 3004 90 99 90
601 Menotropin Các dạng 3004 90 99 90
602 Menthol Các dạng 3004 90 30 00
603 Mephenesine Các dạng 3004 90 99 90
604 Mepivacaine Các dạng 3004 90 49 00
605 Meprobamat Các dạng 3004 90 99 90
606 Meptazinol Các dạng 3004 90 59 00
607 Mequitazine Các dạng 3004 90 59 00
608 Mercaptopurin Các dạng 3004 90 10 00
609 Mercurochrome Các dạng 3004 90 30 00
610 Meropenem Các dạng 3004 20 90 00
611 Mesalamine Các dạng 3004 90 30 00
612 Mesna Các dạng 3004 90 99 90
613 Mesocarb Các dạng 3004 90 99 90
614 Mesterolone Các dạng 3004 39 90 00
615 Metadoxime Các dạng 3004 90 99 90
616 Metformin Các dạng 3004 90 99 90
617 Methadon Các dạng 3004 90 99 90
618 Methimazole Các dạng 3004 90 99 90
619 Methionin Các dạng 3004 90 99 90
620 Methocarbamol Các dạng 3004 90 99 90
621 Methotrexate Các dạng 3004 90 10 00
622 Methyl ergometrin Các dạng 3004 90 99 90
623 Methyl Prednisolone Các dạng 3004 32 90 00
624 Methyl Salycilate Các dạng 3004 90 59 00
625 Methyldopa Các dạng 3004 90 99 90
626 Methylen Các dạng 3004 90 99 90
627 Methylergometrin Các dạng 3004 90 99 90
628 Methylergonovine Các dạng 3004 90 99 90
629 Methylphenobarbital Các dạng 3004 90 99 90
630 Methyltestosterone Các dạng 3004 32 90 00
631 Methyprylon Các dạng 3004 90 99 90
632 Metoclopramide Các dạng 3004 90 99 90
633 Metolazon Các dạng 3004 90 99 90
634 Metoprolol Các dạng 3004 90 99 90
635 Metronidazole Các dạng 3004 90 99 90
636 Mezipredon Các dạng 3004 90 99 90
637 Miconazole Các dạng 3004 20 90 00
638 Midazolam Các dạng 3004 90 99 90
639 Midecamycin Dạng uống 3004 20 31 00
Dạng mỡ 3004 20 32 00
Các dạng khác 3004 20 39 00
640 Mifepriston Các dạng 3004 39 90 00
641 Milnacipram Các dạng 3004 90 99 90
642 Minocycline Dạng uống 3004 20 11 00
Dạng mỡ 3004 20 12 00
Các dạng khác 3304 20 19 00
643 Mirtazapine Các dạng 3004 90 99 90
644 Misoprostol Các dạng 3004 90 99 90
645 Mitomycin C Các dạng 3004 90 10 00
646 Mitoxantrone Các dạng 3004 90 10 00
647 Moclobemide Các dạng 3004 90 99 90
648 Molgramostim (rHuGM-CSF) Các dạng 3004 90 99 90
649 Mometasone Các dạng 3004 32 90 00
650 Montelukast Các dạng 3004 90 59 00
651 Morphin Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
652 Mosapride Các dạng 3004 90 99 90
653 Moxifloxacin Các dạng 3004 20 90 00
654 Moxonidine Các dạng 3004 90 99 90
655 Mupirocin Các dạng 3004 20 90 00
656 Mycophenolate Các dạng 3004 90 99 90
657 Mycophenolate mofetil Các dạng 3004 90 99 90
658 Mydecamicin Các dạng 3004 20 90 00
659 Myrophin Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
660 Myrtol Các dạng 3004 90 99 90
661 N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat Các dạng 3004 90 99 90
662 Nabumetone Các dạng 3004 90 99 90
663 N-Acetyl DL-Leucin Các dạng 3004 90 99 90
664 N-Acetylcysteine Các dạng 3004 90 99 90
665 Nadroparin Các dạng 3004 90 99 90
666 Naftidrofuryl Các dạng 3004 90 99 90
667 Nalbuphin Các dạng 3004 40 90 00
668 Naltrexone Các dạng 3004 40 90 00
669 Nandrolone Các dạng 3004 39 90 00
670 Naphazolin Các dạng 3004 90 99 90
671 Naproxen Các dạng 3004 90 59 00
672 Narcotin Các dạng 3004 40 90 00
673 Natamycin Các dạng 3004 20 90 00
674 Nateglinide Các dạng 3004 90 99 90
675 Natri Bicarbonate Các dạng 3004 90 99 90
676 Natri camphosulfonat Các dạng 3004 90 80 00
677 Natri cefazolin Các dạng 3004 20 90 00
678 Natri cefmetazol Các dạng 3004 20 90 00
679 Natri cefotaxim Các dạng 3004 20 90 00
680 Natri ceftezol Các dạng 3004 20 90 00
681 Natri ceftizoxim Các dạng 3004 20 90 00
682 Natri Chloride Các dạng 3004 90 30 00
683 Natri citrat Các dạng 3004 90 99 90
684 Natri Cromoglycate Các dạng 3004 90 99 90
685 Natri cromolyn Các dạng 3004 90 99 90
686 Natri Docusate Các dạng 3004 90 99 90
687 Natri Fluoride Các dạng 3004 90 30 00
688 Natri Flurbiprofen Các dạng 3004 90 59 00
689 Natri Fusidate Các dạng 3004 20 90 00
690 Natri Hyaluronat Các dạng 3004 90 99 90
692 Natri Ironedetate Các dạng 3004 90 99 90
693 Natri levo thyroxin Các dạng 3004 32 90 00
694 Natri Naproxen Các dạng 3004 90 59 00
695 Natri picosulfat Các dạng 3004 90 99 90
696 Natri Risedronate Các dạng 3004 90 99 90
697 Natri sulfacetamid Các dạng 3004 90 99 90
698 Natri thiosulfat Các dạng 3004 90 99 90
699 Natri Valproate Các dạng 3004 90 99 90
700 Nebivolol Các dạng 3004 90 99 90
701 Nefopam Các dạng 3004 90 59 00
702 Nelfinavir Các dạng 3004 90 10 00
703 Neomycin Các dạng 3004 20 90 00
704 Neostigmin Các dạng 3004 90 99 90
705 N-Ethylephedrin Các dạng 3004 40 90 00
706 Netilmicin Các dạng 3004 20 90 00
707 Nevirapine Các dạng 3004 90 10 00
708 Nhựa thuốc phiện Các dạng 3004 40 90 00
709 Niacinamid Các dạng 3004 50 50 00
710 Niclosamide Các dạng 3004 90 79 90
711 Nicocodin Các dạng 3004 90 99 90
712 Nicodicodin Các dạng 3004 90 99 90
713 Nicomorphin Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
714 Nicorandil Các dạng 3004 90 80 00
715 Nifedipine Các dạng 3004 90 80 00
716 Nifuratel Các dạng 3004 90 30 00
717 Nifuratel Các dạng 3004 90 99 90
718 Nifuroxazide Các dạng 3004 90 30 00
719 Nikethamide Các dạng 3004 90 80 00
720 Nimesulide Các dạng 3004 90 99 90
721 Nimetazepam Các dạng 3004 90 99 90
722 Nimodipine Các dạng 3004 90 99 90
723 Nitrazepam Các dạng 3004 90 99 90
724 Nitrofurantoin Các dạng 3004 90 99 90
725 Nitroglycerin Các dạng 3004 90 80 00
726 Nitroxoline Các dạng 3004 20 90 00
727 Nizatidine Các dạng 3004 90 99 90
728 N-Methylephedrin Các dạng 3004 40 90 00
729 Nofloxacin Các dạng 3004 20 90 00
730 Nomegestrol Các dạng 3004 39 90 00
731 Norcodein Dạng tiêm 3004 40 10 00
Các dạng khác 3004 40 90 00
732 Nordazepam Các dạng 3004 90 99 90
733 Norethisterone Các dạng 3004 32 90 00
734 Norfloxacin Các dạng 3004 20 90 00
735 Noscapin Các dạng 3004 90 59 00
736 Novocain Các dạng 3004 90 49 00
737 Nystatin Các dạng 3004 20 90 00
738 Octreotide Các dạng 3004 90 10 00
739 Octylonium Các dạng 3004 90 99 90
740 Ofoxacin Các dạng 3004 20 90 00
741 Olanzapine Các dạng 3004 90 99 90
742 Oleum spicae Các dạng 2807 00 90 00
743 Omeprazole Các dạng 3004 90 99 90
744 Ondansetron Các dạng 3004 90 99 90
745 Orlistat Các dạng 3004 90 99 90
746 Ornidazol Các dạng 3004 90 99 90
747 Oseltamivir Các dạng 3004 90 99 90
748 Ouabain Các dạng 3004 90 80 00
749 Oxacilin Các dạng 3004 10 19 00
750 Oxandrolone Các dạng 3004 90 99 90
751 Oxazepam Các dạng 3004 90 99 90
752 Oxazolam Các dạng 3004 90 99 90
753 Oxcarbazepine Các dạng 3004 90 99 90
754 Oxeladine Các dạng 3004 90 59 00
755 Oxybutynin Các dạng 3004 90 99 90
756 Oxycodon Các dạng 3004 40 90 00
757 Oxymethazolin Các dạng 3004 90 70 00
758 Oxymorphon Các dạng 3004 40 90 00
759 Oxytetracyclin Dạng uống 3004 20 11 00
Dạng mỡ 3004 20 12 00
Các dạng khác 3004 20 19 00
760 Oxytocin Các dạng 3004 39 90 00
761 Paclitaxel Các dạng 3004 90 10 00
762 Pamidronate Các dạng 3004 90 99 90
763 Pancreatin Các dạng 3004 90 99 90
764 Pancuronium Các dạng 3004 90 99 90
765 Pantoprazole Các dạng 3004 90 99 90
766 Papaverin Các dạng 3004 40 50 00
767 Paracetamol Các dạng 3004 90 51 00
768 Parcuroni bromid Các dạng 3004 90 99 90
769 Parnaparin Các dạng 3004 90 99 90
770 Paroxetine Các dạng 3004 90 99 90
771 Pefloxacin Các dạng 3004 20 90 00
772 Pemirolast Các dạng 3004 90 99 90
773 Penicillin V Các dạng 3004 10 19 00
774 Penicilline G (Benzyl Peniciline) Các dạng 3004 10 11 00
775 Pentazocin Các dạng 3004 90 99 90
776 Pentobarbital Các dạng 3004 90 99 90
777 Pentoxifylline Các dạng 3004 90 99 90
778 Pentoxyverine Các dạng 3004 90 59 00
779 Pepsin Các dạng 3004 90 99 90
780 Perindopril tert Butylamin Các dạng 3004 90 99 90
781 Pethidin Các dạng 3004 90 59 00
782 Phenazocin Các dạng 3004 90 59 00
783 Phendimetrazin Các dạng 3004 90 99 90
784 Phenobarbital Các dạng 3004 90 93 00
785 Phenoxymethyl Penicillin Các dạng 3004 10 12 00
786 Phentermin Các dạng 3004 90 99 90
787 Phenylephrin Các dạng 3004 90 99 90
788 Phenylpropanolamin Các dạng 3004 40 90 00
789 Phenytoin Các dạng 3004 90 99 90
790 Phloroglucinol Các dạng 3004 90 99 90
791 Phức hợp sắt III Polymaltose Các dạng 3004 90 99 90
792 Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose Các dạng 3004 90 99 90
793 Pholcodin Các dạng 3004 40 90 00
794 Phytomenadione Các dạng 3004 50 60 00
795 Picloxydin Các dạng 3004 90 30 00
796 Picosulfat natri Các dạng 3004 90 99 90
797 Pinazepam Các dạng 3004 90 99 90
798 Pioglitazone Các dạng 3004 90 99 90
799 Pipazetate Các dạng 3004 90 59 00
800 Pipecuronium Các dạng 3004 90 99 90
801 Piperacillin Các dạng 3004 10 19 00
802 Piperazin citrat Các dạng 3004 90 71 00
803 Piracetam Các dạng 3004 90 99 90
804 Pirenoxine Các dạng 3004 90 99 90
805 Piribedil Các dạng 3004 90 99 90
806 Piritramid Các dạng 3004 90 59 00
807 Piroxicam Dạng tiêm 3004 90 92 10
Dạng khác 3004 90 92 90
808 Pizotifene Các dạng 3004 90 59 00
809 Policresulen Các dạng 3004 20 90 00
810 Polyethylen glycol 4000 Các dạng 3004 90 99 90
811 Polysacharide Các dạng 3004 90 99 90
812 Polyvinyl Alcohol Các dạng 3001 20 00 00
813 Porcine Brain Extract Các dạng 3004 90 99 90
814 Povipdone Iodine Các dạng 3004 90 30 00
815 Povidone K25 Các dạng 3004 90 30 00
816 Pralidoxime Các dạng 3004 90 99 90
817 Pravastatin Các dạng 3004 90 99 90
818 Prazepam Các dạng 3004 90 99 90
819 Praziquantel Các dạng 3004 90 99 90
820 Prednisolone Các dạng 3004 32 90 00
821 Prednisone Các dạng 3004 32 90 00
822 Pregabalin Các dạng 3004 90 99 90
823 Primaquin phosphat Các dạng 3004 90 62 00
824 Procain Các dạng 3004 90 41 00
825 Prochlorperazin Các dạng 3004 90 99 90
826 Progesterone Các dạng 3004 30 90 00
827 Promestriene Các dạng 3004 90 99 90
828 Promethazine Các dạng 3004 90 99 90
829 Pronase Các dạng 3004 90 99 90
830 Proparacetamol Các dạng 3004 90 59 00
831 Propiram Các dạng 3004 90 59 00
832 Propofol Các dạng 3004 90 99 90
833 Propranolol Các dạng 3004 90 99 90
834 Propyl thiouracyl Các dạng 3004 90 99 90
835 Prothionamide Các dạng 3004 90 99 90
836 Pseudoephedrin Các dạng 3004 40 90 00
837 Pyrantel Các dạng 3004 90 79 90
838 Pyrazimamide Các dạng 3004 90 99 90
839 Pyridostigmine Các dạng 3004 90 99 90
840 Pyridoxin hydroclorid Các dạng 3004 50 30 00
841 Pyritinol Dihydrochloride Các dạng 3004 90 99 90
842 Pyrovaleron Các dạng 3004 90 99 90
843 Quinapril Các dạng 3004 90 99 90
844 Quinin Các dạng 3004 40 44 00
845 Rabeprazole Các dạng 3004 90 99 90
846 Raloxifene Các dạng 3004 90 99 90
847 Ramipril Các dạng 3004 90 99 90
848 Ranitidine Các dạng 3004 90 99 90
849 Recombinant Các dạng 3004 90 99 90
850 Repaglinide Các dạng 3004 90 99 90
851 Retinyl acetat Các dạng 3004 50 20 00
852 Ribavirin Các dạng 3004 90 99 90
853 Riboflavin Các dạng 3004 50 30 00
854 Ribosomal Các dạng 3004 90 99 90
855 Ribostamycin Các dạng 3004 20 90 00
856 Rifampicin Các dạng 3004 20 90 00
857 Rilmenidine Các dạng 3004 90 99 90
858 Risperidone Các dạng 3004 90 99 90
859 Ritodrin Hydrochloride Các dạng 3004 40 90 00
860 Ritonavir Các dạng 3002 90 10 00
861 Rituximab Các dạng 3004 10 90 00
862 Rocuronium Các dạng 3004 90 99 90
863 Rosavastatin Các dạng 3004 90 99 90
864 Rosiglitazone Các dạng 3004 90 99 90
865 Rosuvastatin Các dạng 3004 90 99 90
866 Rotundin Các dạng 3004 90 99 90
867 Roxythromycin Dạng uống 3004 20 31 00
Dạng mỡ 3004 20 32 00
Các dạng khác 3004 20 39 00
868 Rutin Các dạng 3004 90 99 90
869 Sắt sulfat khan Các dạng 2106 90 83 00
870 Sắt Fumarat Các dạng 2106 90 83 00
871 Sắt Gluconate Các dạng 2106 90 83 00
872 Sắt oxalat Các dạng 2106 90 83 00
873 Saccharomyces Các dạng 2102 20 00 00
874 Salbutamol Các dạng 3004 90 94 00
875 Salcatonin Các dạng 3004 90 99 90
876 Salmeterol Các dạng 3004 90 99 90
877 Saquinavir Các dạng 3004 90 10 00
878 S-Carboxymethyl Cystein Các dạng 3004 90 99 90
879 Scopolamine Các dạng 3004 90 99 90
880 Secbutabarbital Các dạng 3004 90 99 90
881 Secnidazole Các dạng 3004 90 99 90
882 Segegiline Các dạng 3004 90 99 90
883 Selen Sulfide Các dạng 3004 90 99 90
884 Sennosides Các dạng 3004 90 99 90
885 Serratio peptidaze Các dạng 3004 90 99 90
886 Sertraline Các dạng 3004 90 99 90
887 Sevoflurane Các dạng 3004 90 49 00
888 Sibutramin Các dạng 3004 90 99 90
889 Silymarin Các dạng 3004 90 99 90
890 Simethicone Các dạng 3004 90 99 90
891 Simvastatin Các dạng 3004 90 80 00
892 Sirolimus Các dạng 3004 90 99 90
893 Sodium polystyrene sulfonate Các dạng 3914 00 00 00
894 Somatostatin Các dạng 3004 39 90 00
895 Somatropin Các dạng 3004 90 99 90
896 Sorbitol Các dạng 3004 90 98 00
897 Sotalol Các dạng 3004 90 99 90
898 Sparfloxacin Các dạng 3004 20 90 00
899 Spectinomycin Các dạng 3004 20 90 00
900 Spiramycin Các dạng 3004 20 90 00
901 Spironolactone Các dạng 3004 90 99 90
902 Stavudine Các dạng 3004 90 10 00
903 Streptokinase Các dạng 3004 90 80 00
904 Streptomycin Các dạng 3004 10 29 00
905 Strontium ranelate Các dạng 3004 90 99 90
906 Strychnin sulfat Các dạng 3004 90 99 90
907 Sucralfat Các dạng 3004 90 99 00
908 Sufentanil Các dạng 3004 90 59 00
909 Sulbutiamine Các dạng 3004 90 99 90
910 Sulfaguanidin Dạng uống 3004 20 51 00
Dạng mỡ 3004 20 52 00
Các dạng khác 3004 20 59 00
911 Sulfasalazin Các dạng 3004 90 99 00
912 Sulfathiazol Các dạng 3004 90 99 00
913 Sulpiride Các dạng 3004 90 99 90
914 Sultamicillin Các dạng 3004 20 90 00
915 Sumatriptan Các dạng 3004 90 59 00
916 Suxamethonium Các dạng 3004 90 99 90
917 Talniflumate Các dạng 3004 90 59 00
918 Tamoxifen Các dạng 3004 90 99 90
919 Tegaserod Các dạng 3004 90 99 90
920 Telithromycin Các dạng 3004 20 90 00
921 Telmisartan Các dạng 3004 90 99 90
922 Temazepam Các dạng 3004 90 99 90
923 Temozolomid Các dạng 3004 90 10 00
924 Tenecteplase Các dạng 3004 90 80 00
925 Tenoxicam Các dạng 3004 90 59 00
926 Terazosin Các dạng 3004 90 99 90
927 Terbinafin Các dạng 3004 90 99 90
928 Terbinafin hydroclorid Các dạng 3004 90 99 90
929 Terbutaline Các dạng 3004 90 80 00
930 Terlipressin Acetate Các dạng 3004 90 99 90
931 Terpin hydrat Các dạng 3004 90 99 90
932 Testosterone Các dạng 3004 39 90 00
933 Tetracyclin Dạng uống 3004 20 11 00
Dạng mỡ 3004 20 12 00
Các dạng khác 3004 20 19 00
934 Tetrahydrozoline Các dạng 3004 90 99 90
935 Tetrazepam Các dạng 3004 90 99 90
936 Thebacon Các dạng 3004 40 90 00
937 Theophylline Các dạng 3004 40 60 00
938 Thiamazole Các dạng 3004 90 99 90
939 Thiamphenicol Các dạng 3004 20 90 00
940 Thiocolchicoside Các dạng 3004 90 99 90
941 Thiopental Các dạng 3004 90 99 90
942 Thioridazine Các dạng 3004 90 99 90
943 Thymol Các dạng 3004 90 79 00
944 Thymomodulin Các dạng 3004 39 90 00
945 Thyroxine Các dạng 3004 39 90 00
946 Tianeptine Các dạng 3004 90 99 90
947 Tibolone Các dạng 3004 90 99 90
948 Ticlopidine Các dạng 3004 90 80 00
949 Timolol Các dạng 3004 90 99 90
950 Tinidazole Các dạng 3004 20 90 00
951 Tiotropi bromid Các dạng 3004 90 99 90
952 Tiratricol Các dạng 3004 39 90 00
953 Tiropramide Các dạng 3004 90 99 90
954 Tixocortol Các dạng 3004 32 90 00
955 Tizanidin Các dạng 3004 90 99 90
956 Tobramycin Các dạng 3004 20 90 00
957 Tofisopam Các dạng 3004 90 99 90
958 Tolazolinium Các dạng 3004 90 99 90
959 Tolcapone Các dạng 3004 90 99 90
960 Tolnaftate Các dạng 3004 90 99 90
961 Tolperisone Các dạng 3004 90 99 90
962 Tonazocin mesylat Các dạng 3004 90 59 00
963 Topiramate Các dạng 3004 90 99 90
964 Tramadol Các dạng 3004 90 59 00
965 Trastuzumab Các dạng 3004 90 80 00
966 Tratinoine Các dạng 3004 50 20 00
967 Triamcinolone Các dạng 3004 20 90 00
968 Triazolam Các dạng 3004 90 99 90
969 Tricalci Phosphate Các dạng 2106 90 83 00
970 Triclosan Các dạng 3004 90 99 90
971 Triflusal Các dạng 3004 90 99 90
972 Trihezyphenidyl Các dạng 3004 40 70 00
973 Trikali dicitrate Bismuth Các dạng 3004 90 99 90
974 Trimebutine Các dạng 3004 90 99 90
975 Trimeprazin Các dạng 3004 90 99 90
976 Trimetazidine Các dạng 3004 90 80 00
977 Trolamin Các dạng 3004 90 99 90
978 Tromantadine Các dạng 3004 90 99 90
979 Tyrothricin Các dạng 3004 20 90 00
980 Ubidecarenone Các dạng 3004 90 80 00
981 Urazamide Các dạng 3004 90 99 90
982 Urea Các dạng 3004 90 99 90
983 Urofollitropin Các dạng 3004 39 90 00
984 Urokinase Các dạng 3004 90 80 00
985 Valdecoxib Các dạng 3004 90 59 00
986 Valpromide Các dạng 3004 90 99 90
987 Valsartan Các dạng 3004 90 99 90
988 Vancomycin Các dạng 3004 20 90 00
989 Vaselin Các dạng 2712 10 00 00
990 Vecuronium Các dạng 3004 90 99 90
991 Venlafaxine Các dạng 3004 90 99 90
992 Verapamil Các dạng 3004 90 99 90
993 Verteporfin Các dạng 3004 90 99 90
994 Vinblastine Các dạng 3004 90 10 00
995 Vincamine Các dạng 3004 90 99 90
996 Vincristine Các dạng 3004 90 10 00
997 Vinorelbine Các dạng 3004 90 10 00
998 Vinpocetine Các dạng 3004 90 99 90
999 Vinylbital Các dạng 3004 90 99 90
1000 Vitamin A (Retinol) Các dạng 3004 50 20 00
1001 Vitamin B1 (Thiamin) Các dạng 3004 50 30 00
1002 Vitamin B12 (Cyanocobalamin) Các dạng 3004 50 30 00
1003 Vitamin B2 (Riboflavin) Các dạng 3004 50 30 00
1004 Vitamin C (Ascorbic Acid) Các dạng 3004 50 40 00
1005 Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) Các dạng 3004 50 60 00
1006 Vitamin E (tocoferol) Các dạng 3004 50 60 00
1007 Vitamin H (Biotine) Các dạng 3004 50 60 00
1008 Vitamin K Các dạng 3004 50 60 00
1009 Vitamin PP (Nicotinamid) Các dạng 3004 50 50 00
1010 Xanh methylen Các dạng 3004 90 30 00
1011 Xylometazoline Các dạng 3004 90 97 00
1012 Yếu tố đông máu VIII Các dạng 3004 90 99 90
1013 Zafirlukast Các dạng 3004 90 99 90
1014 Zalcitabine Các dạng 3004 90 99 90
1015 Zaltoprofen Các dạng 3004 90 59 00
1016 Zanamivir Các dạng 3004 90 99 90
1017 Zidovudine Các dạng 3004 90 10 00
1018 Ziprasidon Các dạng 3004 90 99 90
1019 Zolpidem Các dạng 3004 90 99 90
1020 Zuclopenthixol Các dạng 3004 90 99 90
Thuốc thành phẩm dạng đơn chất gồm các sản phẩm chỉ có một hoạt chất thuộc danh mục này đã hoặc chưa pha trộn, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để truyền, hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA CỦA THUỐC THÀNH PHẨM ĐA THÀNH PHẦN NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa
Tên thuốc Thành phần Dạng dùng Quy cách đóng gói
1 10% Dextran 40 in Normal Saline – Intravenous Infusion BP Dextran 40, Natri clorid Dung dịch tiêm truyền Hộp 40 chai 500ml 3004 90 29 00
2 4,2% W/V Sodium Bicarbonate Sodium bicarbonate; Di Sodium Edetate 2H2O Dung dịch truyền Hộp 10 chai x 250ml 3004 90 29 00
3 Aceralgin Paracetamol; Dextropropoxyphen Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 51 00
4 Acneal Clindamycin Hydrochloride, Metronidazole Dung dịch dùng ngoài Hộp 1 chai 20 ml 3004 20 90 00
5 Acticarbine Activated vegetable charcoal, papaverine Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 21 viên 3004 40 50 00
6 Actifed DM Linctus Triprolidine; Pseudoephedrine; Dextromethophan Si rô Hộp 1 lọ 60ml 3004 40 90 00
7 Actifed Tablet Pseudoephedrin; Triprolidin Viên nén Hộp 2 vỉ x 12 viên 3004 40 90 00
8 Actihist expectorant Triprolidine HCl; Pseudoephedrine HCl; Guaiphenesin Dung dịch uống Chai 100ml 3004 40 90 00
9 Actisoufre Nomahydrated Natri Sulfide; Saccharomyces cerevisiae Hỗn dịch uống hoặc rửa mũi Hộp 3 vỉ x 10 ống x 10 ml 3004 90 99 90
10 Adical Calci Carbonate; Vitamin D3 Viên nén bao phim Hộp 15 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
11 AFcort-N Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat Kem bôi da Hộp 1 tuýp 3004 20 90 00
12 Ahngookpapaze Magnesi aluminometasilicate; Natri bicarbonate; Scopolia Extract; Eslase Viên nén Chai 200 viên 3004 90 99 90
13 Air Sinsinpas Methyl Salicylate; Glycol Salicylate; 1-Menthol; dl-Camphor; Thymol; Tocopherol Acetate; Diphenhydramin Dung dịch phun mù Chai 280ml 3004 90 59 00
14 Akurit Rifampin; Isoniazid Viên nén Hộp 15 vỉ xé x 6 viên 3004 20 60 00
15 Akurit 4 Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol Viên nén bao phim Hộp 15 vỉ x 6 viên 3004 20 60 00
16 Akurit Kid Rifampin; Isoniazid Viên nén Hộp 15 vỉ xé x 6 viên 3004 20 60 00
17 Akurit Z Rifampin, Isoniazid; Pyrazinamide Viên nén bao Hộp 15 vỉ xé x 6 viên 3004 20 60 00
18 Albutein 20% Protein; Natri caprylat; Natri acetyl tryptophan Dung dịch truyền TM Hộp 1 lọ 50ml; hộp 1 lộ 100ml 3004 90 29 00
19 AlembicPactum Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
20 Alepsal Phenolbacbital, cafein Viên nén Hộp 1 vỉ x 30 viên 3004 40 90 00
21 Alepsal Phenolbarbital, caffein Viên nén Hộp 1 vỉ x 30 viên 3004 40 90 00
22 Alepsal 15 Phenobarbital; caffein Viên nén Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 40 90 00
23 Alfa Preastig Vitamin C, E, A, L –glutathion, kẽm, đồng, selen Viên nang mềm Hộp 2 gói x 1 vỉ x 30 viên 3004 50 90 00
24 Alkafen Cough Pseudoephedrine; Doxylamine Succinate; Acetaminophen; Dextromethorphan Viên nang mềm Hộp 1 vỉ 10 viên 3004 90 51 00
25 Alka-Seltzer Acetyl Salicylic acid; sodium bicarbonate; citric acid Viên sủi Hộp 10 vỉ x 2 viên 3004 90 51 00
26 Allercet-DC Cetirizine Hydrochloride; Phenylephedrin Hydrochloride Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
27 Almetamin Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên 3004 32 90 00
28 Alsaban Sucralfate; Cao Scopolia; Temazepam Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
29 Altofel Paracetamol, Lignocaine HCl Dung dịch pha tiêm Hộp 10 ống 3004 90 51 00
30 Aluzaine Suspension “Standrad” Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium hydroxide; Oxethazaine Hỗn dịch uống Hộp 20 túi x 10ml 3004 90 91 00
31 Alvextra Skin Hydrating Cream Vitamin E; Cao lô hội; Urea Kem Hộp 1 chai 5g 3004 50 90 00
32 Alvityl Các vitamin nhóm A, B1, B2, B5, B6, B8¬, B12, C, D3, E, P, PP Si rô Hộp 1 chai 150ml 3004 50 90 00
33 Alvogyl Lidocain; Eugenol Bột nhão nha khoa Hộp 1 lọ 12g 3004 90 49 00
34 Alxolume Gel nhôm hydroxyd khô, Magnesi hydroxyd, Oxethazain Hỗn dịch uống Hộp 20 túi x 10ml 3004 90 91 00
35 Amfapime Cefepime Hydrochloride; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 3004 20 90 00
36 Amigreen TPN Các Acid Amin; Các Vitamin Dung dịch tiêm truyền Hộp 10 chai 250ml, 500ml 3004 90 29 00
37 Amiphargen Amoni Glycyrrhizat; Glycin; L-Cystein Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 20ml 3004 90 99 90
38 Amlong-A Amlodipine; Atenolol Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
39 Amoksiklav Amoxicillin; Acid Clavulanic Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 5 viên 3004 10 14 00
40 Amoksiklav Amoxycillin; Acid Clavulanic Bột pha dung dịch tiêm Hộp 5 lọ 3004 10 19 00
41 Amoksiklav 2X Amoxicillin; Acid Clavulanic Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 5 viên 3004 10 14 00
42 Amolic Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 10 19 00
43 Amolic Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha tiêm Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml 3004 10 19 00
44 Amoxicillin & Potassium clavulanate for oral suspension USP Amoxycillin; Kali Clavulanat + silicon dioxyd Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 100ml 3004 10 14 00
45 Ampicillin & Cloxacilin capsules Ampicillin, Cloxacillin sodium Viên nang Hộp 10 x 10 viên 3004 10 13 00
46 Ampisulcillin Ampicillin; Sulbactam Bột pha dung dịch tiêm Hộp 1 hoặc 10 lọ x 1,5g bột 3004 10 19 00
47 Ampisulcillin Ampicillin; Sulbactam Bột pha tiêm Hộp 1 hoặc 10 lọ x 0,750g 3004 10 19 00
48 Ampot-375 Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên 3004 10 14 00
49 Ampot-625 Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên 3004 10 14 00
50 Anbicyn FC Tablets 375mg Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên bao phim Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
51 Anbicyn Powder for syrup 31.25mg/ml Amoxicillin; Kali Clavulanat Bột pha si rô Hộp 1 chai 60ml; 100ml 3004 10 14 00
52 Andopyl Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nang, viên nén Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
53 Anergyjet Syrup 110ml Sắt Gluconate; Calci Lactate; L-Lysine Hydrochloride; Các vitamin B1, B2, B6, B12; Niacinamide; Kẽm Sulfate; Dexpanthenol Si rô Hộp 1 chai 110 ml 3004 50 30 00
54 Anflamin Bromelain; Trypsin Viên bao tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
55 Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan) Cao Đan Tâm, Cao Tâm Thất, Borneol Viên hoàn Hộp 2 chai x 100 viên 3004 90 99 90
56 Anginovag Beta Glycyrrhetinic acid; Dequalinum Chloride; Tyrothricin; Lidocain HCl Dung dịch xịt miệng Hộp 1 chai 10 ml 3004 90 99 90
57 Angizaar-H Losartan potassium; Hydrochlorothiazide Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
58 Antigas Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone Viên nén nhai Hộp 4 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
59 Apo-Chlorax Chlordiazepoxide; Clidinium Viên nang Chai 100 viên; 500 viên 3004 90 99 90
60 Appeton with Lysine syrup L-Lysin HCl, 7 loại vitamin, Nicotinamide, D-Panthenol Xiro Chai 60ml; 120ml 3004 50 90 00
61 Appeton with taurine syrup Taurine; vitamin A, D3¬, C, B1¬, B6, B2, E, Niotinamid, D-Panthenol Si rô Hộp 1 lọ 120ml 3004 50 90 00
62 Aronamin gold Fursultiamin; Riboflavin; Pyridoxin; Vitamine B12; Vitamine C; Vitamin E Viên nén Hộp 12 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
63 Asada cream Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
64 Ascoril Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin Viên nén Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 90 96 00
65 Aspirine UPSA with Vitamin C Aspirin; Vitamin C Viên sủi Hộp 2 tuýp x 10 viên 3004 90 51 00
66 Astymin Forte L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine HCl; DL-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Tryptophan; L-Threonine; L-Valine; Hydroxyan-thramilic HCl; Synthetic Retinol; Cole Calciferol và các Vitamin B, C, E Viên nang Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
67 Astymin Liquid Các Acid Amin; Các Vitamin Si rô Hộp 1 lọ 60ml; 110ml 3004 50 90 00
68 Auginal Clindamycin phosphate; Clotrimazole Viên nang đặt âm đạo Hộp 1 vỉ x 7 viên 3004 20 90 00
69 Augmentin Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói 3004 10 14 00
70 Augmentin Amoxicillin; Acid Clavunanic Bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói 3004 10 14 00
71 Augmentin Amoxicillin; Kali Clavulanate Bột pha hỗn dịch Hộp 1 chai 35ml, chai 70ml 3004 10 14 00
72 Augmentin Amoxycillin; Acid Clavulanic Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 7 viên 3004 10 14 00
73 Augmentin Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói 391,55mg 3004 10 14 00
74 Augmentin Injection Amoxcillin; Kali Clavulanate Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
75 Augmex Duo Tabs Amoxicillin; Kali Clavulanate Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 10 14 00
76 Augmex Tab Amoxicillin; kali Clavulanate Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 10 14 00
77 Auskin Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin Kem Hộp 10 tuýp x 10g 3004 20 43 00
78 Avacan 625mg Amoxicillin; Kali Clavulanate Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
79 Avandamet Metformin; Rosiglitazon Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
80 Avandamet Metformin; Rosiglitazon Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
81 Avandamet Rosiglitazon maleate; Metformin Hydrochloride Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
82 Axcel Dextrozine Dextromethorphan; Promethazin Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 90 99 90
83 Azidex Azidamphenicol; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 chai 5ml 3004 32 20 00
84 Azintal forte Azintamide, Pancreatin Viên nén bao đường Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
85 Babyta Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin C, B1, B2, B6, Calci pantothenate Cốm Hộp 1 lọ 100g 3004 50 30 00
86 Bacqure 500mg Imipenem; Cilastatin sodium Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
87 Bactolac Lactic acid bacillus; Folic acid; Vitamin B12 Viên nang Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
88 Bactrim Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén Hộp 2 vỉ; 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
89 Banupyl – Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang Hộp 7 vỉ x 6 viên 3004 20 31 00
90 Barudon Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
91 Bausch &Lomb Moisture Eyes Glycerin; Propylen Glycol Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 99 90
92 B-Comene Các Vitamin B1; B2; B5; B6; PP Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2 ml 3004 50 90 00
93 Bearco-F Acetaminophen; Brompheniramin maleate; Pseudoephedrin HCl Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 90 51 00
94 Beargel Aceglutamide Aluminium; Simethicone; Magnesium Hydroxyd; Aluminium Hydroxyd Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 15 ml 3004 90 91 00
95 Beclasone-GM Beclomethasone; Gentamicin; Miconazole Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
96 Beclasone C Beclomethasone; Clioquinol Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
97 Beclogen N Neomycin; Betamethasone Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
98 Beclogen cream Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol, Gentamycin sulphate Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
99 Becombion Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin PP; Vitamin B12; Vitamin B6; D(+) Pantothenol Si rô Hộp 1 chai 60ml; 110ml 3004 50 30 00
100 Becombion Injection Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Nicotinamide D(+) Pantothenol; Vitamin B12; D(+) Biotin Dung dịch thuốc tiêm Hộp 6 ống 2ml 3004 50 30 00
101 Becombion Plus Các vitamin A, B1, B2, B3, B6, C, D, E, cod liver oil Si rô Hộp 1 chai 100ml 3004 50 90 00
102 Becozyme Các vitamin B1, B2, B5, B6; PP Dung dịch tiêm Hộp 12 ống 12ml 3004 50 90 00
103 Bedexlor Tablet Dexchlorpheniramine, Betamethasone Viên nén Chai 500 viên 3004 32 90 00
104 Beeinterclean Loperamide hydrochlorid; Berberin chlorid; Acrinol; Streptococcus faecalis F-100 Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 40 50 00
105 Beesencef inj Sulbactam natri; Cefoperazon natri Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
106 Begenderm Betamethasone valerate, gentamicin sulphate Kem bôi ngoài da Tuýp 15g 3004 20 43 00
107 Belarosin Bromalain; Trypsin Viên nén bao đường tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
108 Belesmin tab Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate Viên nén Lọ 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 32 90 00
109 Benadryl Diphenhydramine; Amoni Chlorid; Natri Citrate; Menthol Si rô Lọ 60ml 3004 90 99 90
110 Benoramin Betamethason; Dexchlorpheniramine Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên 3004 32 90 00
111 Beramin Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Chai 500 viên 3004 32 90 00
112 Berodual Fenoterol; Ipratropium Thuốc xịt định liều Hộp 1 lọ 10ml 3004 40 90 00
113 Berodual Solution Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide Dung dịch khí dung Hộp 1 chai 20ml 3004 40 90 00
114 Besoramin tab. Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate Viên nén Chai 500 viên 3004 32 90 00
115 Betadern neomycin Betamethason, neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 90 00
116 Betamin tab Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Chai 500 viên 3004 32 90 00
117 Betnovate C Cream Betamethasone; Clioquinol Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
118 Bibi-F Diphenhydramin; Cao belladon; Lysozym; Cafein Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 6 viên 3004 40 90 00
119 Bikozynel Các vitamin B1; B2; B6; Niacinamid; Dexpanthenol Dung dịch tiêm Hộp 12 ống x 2ml 3004 50 90 00
120 Bimoxyl Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai bột để pha 100ml 3004 10 14 00
121 Bimoxyl Amoxycillin; Kali Clavulanat Viên nén bao phim Hộp 1 lọ 10 viên 3004 10 14 00
122 Binex eyerich Chlorpheniramin; Natri chondroitin; Pyridoxin; Neosticmin… Dung dịch thuốc nhỏ mắt Hộp 1 chai 15ml 3004 90 52 00
123 Binexclear-F Chloramphenicol; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt Hộp 10 lọ x 5ml 3004 20 29 00
124 Binexticef inj. Cephradine; L-arginin Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
125 Binexumina Ophthalmic solution Naphazolin HCl; Cyanocobalamin; Pyridoxine HCl; Sodium Chondroitin sulfate; Potassium Glycyr-hizinate; Dexpanthenol Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ x 15 ml 3004 90 99 90
126 Biobaby Lactobacillus sporogenes, Clostridium butyrium, Bacillus subtilis, thiamin nitrat, riboflavin, acid ascorbic… Cốm pha dung dịch uống Hộp 1 chai 100g 3004 50 90 00
127 Biofer Iron (III) Hydroxide Polymaltose Complex, Folic acid Viên nén nhai Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
128 Bisberine Berberin Tanat; Bismuth subnitrat; Acid ursodesoxy-cholic; Cao Scopolia Viên nang Hộp 1 vỉ 10 viên 3004 90 99 90
129 Biscan-G Capsule Bacillus Polyfermenticus, Clostridium butyrium Viên nang Hộp 10 vỉ x 12 viên 3004 90 99 90
130 Biseko Protein huyết tương người; Albumin; Các Immunoglo-bulin G, A, M Dung dịch tiêm truyền Chai 50ml; 250ml; 500ml 3004 90 29 00
131 Bisramin Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin B1, B2 Cốm Hộp 1 lộ 50g, 100g 3004 50 30 00
132 Bluplex Các Vitamin B1; B2; B6; C; Niacinamid; Dexpanthenol Dung dịch thuốc tiêm Hộp 20 chai 500ml 3004 90 29 00
133 Bondronat Ibandronic acid; monosodium salt monohydrate Dung dịch cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền Hộp 5 ống tiêm 2ml 3004 90 99 90
134 Boneal - Cốt thống lĩnh Ô đầu, can khương, huyết giác, nhũ tương, một dược, băng phiến Dung dịch bôi ngoài da Hộp 1 lọ 100ml 3004 90 99 90
135 Bonlutin Dầu cá thiên nhiên, Phức Glucosamin sulphate-kaliclorid, Chondroitin sulfat – cá mập Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
136 Boraderm Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
137 Boram Liverhel soft capsule L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Vitamin A Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
138 Boram-hemodin Dried ferrous sulfate, Acid folic, Cyanocobalamin, DL-serine Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 6 viên nang 3004 50 90 00
139 Boram-Magnemin Magne lactate; Pyridoxin HCl Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 30 00
140 Borini-K Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg);  Clarithromycin (250mg) Viên nén bao phim,  viên nang Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
141 Bricanyl Expectorant Terbutaline Sulphate; Guaiphenesine Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 90 96 00
142 Broflox-DX Ciprofloxacin; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
143 Brolasin Bromelain; Trypsin Viên nén bao phim tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
144 Bronazzym Bromelain; Trypsin Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
145 Broncho-Vaxom Adults Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniate; Klebsialla pneumoniea and azaneae;… Viên nang Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
146 Broncho-Vaxom Children Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and azaenae;… Viên nang Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
147 Brotilase Bromelain; Trypsin Viên nén bao đường tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
148 Brypsin Bromelain; Trypsin Viên bao đường tan trong ruột Hộp 100 viên 3004 90 99 90
149 BTV-Kaptopan Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin Viên nén bao phim Hộp 7 kit x 6 viên (mỗi loại 2 viên) 3004 20 31 00
150 Burnol Plus Aminacrine; Cetrimide; Thymol Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 90 99 90
151 Buvac Bupivacain; Natri Chloride Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 20ml 3004 90 99 90
152 Buvac Heavy Bupivacain; Natri Chloride, dextrose Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 4ml 3004 90 99 90
153 B-Vat Injection Vitamin B1¬; Vitamin B2; Vitamin B6, Nicotinamid; Dexpanthenol; Cyanocobalamin; Biotin Dung dịch thuốc tiêm Hộp 10 ống 3004 50 30 00
154 Cadexcin-N Dexamethasone; Neomycin Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Hộp 12 lọ x 4ml 3004 20 90 00
155 Cadiferon Ferric amonium citrat, acid folic, vitamin B¬12 Dung dịch uống Hộp 1 chai 100ml 3004 50 90 00
156 Caditimin Syrup Các Vitamin A, D3, B1, B2, C, calci lactate, magnesi gluconate, mangan gluconate, zinc gluconate Dung dịch uống Chai 100 ml 3004 50 90 00
157 Calcap Vitamin A, D3, Dibasic calci phosphat; Calci carbonat Viên nang mềm Hộp 1 chai 60 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên 3004 50 20 00
158 Calci gluconate + D3 Calci gluconate; Vitamin D3 Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
159 Calcinol RB Calci carbonat; Tricalci phosphat; Calci florid; Magnesi hydroxyd; Cholecalciferol Viên nhai Hộp 1 chai 100 viên 3004 50 90 00
160 Calcinol Syrup F Calci Lactobionate; Calci gluconate; Vitamin A; D3; B12; C; Natri Sắt Edetate Si rô Hộp 1 lọ 60ml 3004 50 90 00
161 Calcinol-10000 Calcium carbonate, Vitamin D3 Thuốc cốm Hộp 10 gói 6,7g 3004 50 90 00
162 Calcium + D tablets Calcium gluconate BP, Vitamin D3 BP (Cholecalciferol) Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
163 Calcium effe-Slovako Farma Calci glubionate; Calci carbonate Viên sủi Tuýp 20 viên 3004 90 99 90
164 Calcium gluconate + Vitamin D3 Tablets Calci gluconate; Vitamin D3 Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
165 Calcium Nature Bột vỏ sò; Vitamin D2 Viên nén Lọ 60 viên 3004 50 90 00
166 Calcium Sandoz Calci Lactat; Calci Carbonat Viên sủi Hộp 1 tuýp 20 viên 3004 90 99 90
167 Calcium-D Calci Carbonate; Vitamin D¬3 Hỗn dịch uống Hộp chứa 1 lọ 120 ml 3004 50 90 00
168 Cal-D-Vita Calcium; Cholecalciferol Viên sủi Hộp 1 tuýp x 10 viên 3004 50 90 00
169 Calflavone Ipriflavone; Calci carbonate; Cholecalciferol Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 30 viên 3004 50 90 00
170 Caloshell Calci Carbonate; Vitamin D Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 150ml 3004 50 90 00
171 Caloshell-500 Calci Carbonate; Vitamin D Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
172 Calvoday Calci Carbonate; Vitamin D3 Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
173 Camistef Calcitriol, vitamin E Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
174 Candid-B Clotrimazol; Beclomethason Kem bôi da Hộp 1 tuýp 5g 3004 32 90 00
175 Candid-B Clotrimazole; Beclomethasone Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
176 Candiderm Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 15 g 3004 20 43 00
177 CAPD 1,5 GLU Sodium chloride; sodium lactate; calcium chloride; magnesium chloride; glucose monohydrat Dung dịch thẩm phân phúc mạc Túi 2000ml 3004 90 29 00
178 CAPD 2,5GLU Sodium chloride; sodium lactate; calcium chloride; magnesium chloride; glucose monohydrat Dung dịch thẩm phân phúc mạc Túi 2000ml 3004 90 29 00
179 Captohexal comp 25/12,5 Captopril; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
180 Captohexal comp 25/25 Captopril; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
181 Captopril +HCT Denk 50/25 Captopril; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
182 Carbosylane Than hoạt tính, Simethicone Viên nang (viên xanh tan ở dạ dày; viên đỏ tan ở ruột) Hộp 8 vỉ x 12 viên 3004 90 99 90
183 Cartifast Glucosamin; Vitamin D3; Vitamin E, Mangan Viên nang Hộp 3 vỉ xé x 10 viên 3004 90 99 90
184 Catalin Pirenoxine; amino ethyl sulfomic; acid boric Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 chai dung môi 15 ml và 1 vỉ 1 viên nén 3004 90 99 90
185 Catarstat Pyridoxin; L-glutamic acid Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 10ml 3004 50 30 00
186 Caustinerf Arsenical Ephedrin; Lidocain; Asen Oxid; Camphor; Parachlorophenol Bột nhão nha khoa Hộp 1 lọ 6,5g 3004 40 90 00
187 CBI Enzymax Pancreatin; Simethicone Viên nén bao tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
188 Cbienercap Các Vitamin C, PP, B2, D, B1, A Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 6 viên 3004 50 90 00
189 CC-500 L-Cystine; Choline Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
190 Cebanex Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Lọ 1g 3004 20 90 00
191 Cebedexacol Chloramphenicol, Dexamethasone Thuốc nhỏ mắt Chai thủy tinh đựng 2g bột đông khô + 1 lọ dung môi 5ml 3004 20 29 00
192 Cebemycine Neomycin; polymyxin Thuốc mỡ tra mắt Hộp 1 tuýp 5g 3004 20 90 00
193 Cebemyxine Neomycin; polymyxin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 10ml 3004 20 90 00
194 Cebrex Extract ginkgo bilobae, ginkgo Flavone glycosides Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 20 viên 3004 90 99 90
195 Cebrex-S Extract ginkgo bilobae, ginkgo Flavone Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 20 viên 3004 90 99 90
196 Cefosule Sulbactam; Ceforperazon Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
197 Cefradine for injection 1g Cefradine, L-Arginine Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
198 Cefradine inj Cafradine, L-Arginine Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
199 Cefvalis Cefradine, L-Arginine Bột pha dung dịch tiêm Hộp 10 lọ 1g 3004 20 90 00
200 Celestoderm-V with neomycin Betamethason, neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
201 Cellartselelans Soft capsule Selenium trong nấm men, Vitamin C, Retinol palmitat, Tochopherol acetate Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
202 Cerelyte Pre-cooked rice flour; Natri chlorid; Kali citrat; Natri citrat Thuốc bột uống Hộp 5 túi x 12g 3004 90 99 90
203 Cevinale Inj Cefradine, L-Arginine Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
204 Chericof Cough Formula Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin Dung dịch uống Hộp 1 chai 100ml 3004 90 52 00
205 Chewfer tablet Iron, folic acid Viên nén nhai Hộp 5 vỉ x 6 viên 3004 50 90 00
206 Chiamin-S-2 Injection L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; glycine; D-Sorbitol; L-Histidine Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 20ml 3004 90 99 90
207 Choongwaeprepenem Imipenem; Cilastatin Thuốc tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
208 Chromwel Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 40 00
209 Chung-Na Ophthalmic solution Aminocaproic acid; Chlorpheniramin maleate; Neostigmine methylsulfate; Naphazoline hydrochloride Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5 ml 3004 90 97 00
210 Chymotase Bromelain; Trysin Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
211 Ciclomex 20 Gestodene; Ethinyl estradiol Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
212 Cigelton-Q Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol; Men khô selen; acid ascorbic Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
213 Circaru soft caps Cao crataegi; Cao lá melisae; Cao ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
214 Clariles Ampicillin, Cloxacillin sodium Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 10 13 00
215 Clasanvyl Amoxicillin; kali Clavulanate Bột pha hỗn dịch uống Hộp 10 gói 3004 10 14 00
216 Clavophynamox 625 Amoxicilline trihydrate, Potassium Clavulanate Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 10 14 00
217 Clenasth Ambroxol; Clenbuterol Viên nén Hộp 10 vỉ 10 viên 3004 90 99 90
218 Clespa Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone Viên nhai Hộp 4 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
219 Clesspra DX Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
220 Cocal Natural Milk Calcium tablets Hydroxyapatit, Cholescalciferol Viên nén nhai Hộp 1 chai x 60 viên 3004 50 90 00
221 Codepect Codein phosphat, glyceryl guacolate Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
222 Co-Diovan Valsartan; Hydrochlorothiazide Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
223 Co-Diovan Valsartan; Hydrochlorothiazide Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
224 Coldeep-Gold Dextromethorphan; Noscapine; Dl-ethylephedrin; Guaifenesin; Chlopheniramin Viên nang mềm Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
225 Colposeptine Chlorquinaldol; Promestriene Viên nén đặt âm đạo Hộp 3 vỉ x 6 viên 3004 90 99 90
226 Combilor (H. Pylori Kit) Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén + viên nang Hộp 7 Kiy gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole 3004 20 31 00
227 Combivir Lamivudine; Zidovudine Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên; chai 60 viên 3004 90 10 00
228 Combizym Cellulase, Protease, amylase, lipase Viên bao đường Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
229 Compound Sodium Lactate and Ringers Injection 500ml Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
230 Comvit H5000 Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ bột + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
231 Contractubex Cao Cepae fluid; Heparin; Allantoin Gel Hộp 1 tuýp 10g; 20g 3004 90 99 90
232 Con-You Hemo Ointment Neomycin, hydrocortison, dibucain Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
233 Copaze Pancrease; Cellulase; Cao mật bò Viên nén Lọ 1000 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
234 Corinell L-Cystine; Choline hydrogen tartrate Viên nang mềm Hộp 60 túi x 1 viên 3004 90 99 90
235 Correctol Dinatri Inosin Monophosphate; Chlorhexidin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 chai 10 ml 3004 90 99 90
236 Cotiderm Plus Clotrimazol; Betamethason Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 32 90 00
237 Co-Trimoxazole Tablets BP 960mg Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén không bao Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
238 Co-Trimoxazole Tablets BP 480mg Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
239 Cottu-F Syrup Chlopheniramine maleate; Dl-methylephedrin HCl; Dikali glycyrrhizinat; Cafein Si rô Hộp 1 chai 100ml 3004 90 52 00
240 Coughthicon Dextromethorphan; dl-Methyl Ephedrin Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
241 Counterpain Methyl Salicilate; Eugenol, Menthol Kem Hộp 1 tuýp 15g, 30g, 60g 3004 90 59 00
242 Coversyl Plus Perindopril tert Butylamin (4,0mg); Indapamid (1,25mg) Viên nén Hộp 1 vỉ 30 viên 3004 90 99 90
243 Cramegin Cao crataegi; Cao lá melisae; Cao ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi Viên nang mềm Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
244 Cresophene Dexamethasone; Thymol; Camphor; Parachlorophenol Dung dịch nha khoa Hộp 1 lọ 13ml 3004 32 20 00
245 Ctribromelase tablet Bromelain; Trypsin Viên nén bao đường tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
246 C-Trigel Bismuth Subcarbonate; Nhôm Hydroxyd Gel; Magnesium Silicate Gel Hỗn dịch uống Hộp 20 túi 3004 90 91 00
247 Curam Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói 3004 10 14 00
248 Curam 1000mg Amoxicillin; kali Clavulanate Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 2 viên 3004 10 14 00
249 Curam 1000mg Amoxicilline trihydrate, Potassium Clavulanate Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 2 viên 3004 10 14 00
250 Curam 625mg Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 4 viên 3004 10 14 00
251 Cycloferon Acridone, N-methylglucamine Viên nén bao tan trong ruột Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 50 viên 3004 90 99 90
252 Cycloferon Acridone, N-methylglucamine Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 2ml 3004 90 99 90
253 Cyclo-Progynova Estradiol (viên màu trắng), Estradiol, Norgestrel (viên màu nâu nhạt) Viên nén bao đường Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên mầu trắng + 10 viên mầu nâu nhạt) 3004 39 90 00
254 Cyteal Hexamidin diisethionat; chlorhexidin glunat; chlorocresol Dung dịch sát trùng Chai 250ml; 500ml; 1000ml 3004 90 99 90
255 Dacle Chloramphenicol; Dexame-thasone; Tetrahydrozolin Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 10ml 3004 20 29 00
256 Daehwacholedo Tab. Acid 1-(4-Methylphenyl) Ethyl Nicotinic; Naphthyacetic Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
257 Daehwademacot Cream Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol, gentamycin sulphate Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
258 Daevit softcap Vitamin E, beta Caroten, acid ascorbic, kẽm oxid, cupric acid, selenium manganase sulfate Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 40 00
259 Daewontrigel Oxetacain; gel Nhôm Hydroxyd khan; Magne Hydroxyd Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
260 DaewonTrigel Tablet Gel nhôm hydroxyd khô, Magnesi carbonat, Oxethazain Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
261 Daewoo magnesium B6 Tablets Magnesi Lactate; Pyridoxine Hydrochloride Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 50 30 00
262 Daewoong Newlanta Gel Nhôm hydroxyd; Magne hydroxyd Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
263 Daewoong Newlanta A Precipitated Calcium carbonate; magnesium hydroxyd Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
264 Daewoongmytolan Liquid Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10 ml 3004 90 91 00
265 Daewootrimason Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
266 Daflon Bột siêu mịn chứa dịch chiết flavonoid chứa Diosmin; Hesperidin Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 90 99 90
267 Daigaku Naphazolin; Chlorpheniramin… Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 52 00
268 Decocort Miconazole; Hydrocortisone Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
269 Deep Blue Eicosapentaenoic Acid (EPA); Docosahexaenoic Acid (DHA); Vitamin E Viên nang mềm Lọ 80 viên 3004 50 90 00
270 Deniocal Calci Lactate; Calci gluconat; Calci Carbonate kết tủa; Ergocalciferol Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
271 Dentidon Lysozym; Vitamin E; Natri Copper Chlorophylline Viên nang Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
272 Depakine chrono Acid Valproic; Natri Valproate Viên nén bao phim tác dụng chậm Hộp 1 tuýp 30 viên 3004 90 99 90
273 Depantil Kit Pantoprazole, Tinidazol, Clarthromycin Viên nén Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên Lansoprazole; 2 viên Tinidazol; 2 viên Clarithromycin 3004 20 31 00
274 Dermameal Ketoconazole; Clobetasol; Neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g 3004 20 90 00
275 Dermednol Clotrimazole; Beclomethasone; gentamycin, Clioquinol Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
276 Dexambutol I.N.H Ethambutol; Isoniazide Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
277 Dexaplus Dexamethasone; Dexclopheniramin maleat Viên nén Hộp 10 vỉ xé x 10 viên 3004 32 20 00
278 Dexatrol Dexamethasone; Neomycin Sulfat; Polymycin B Sulfat Dung dịch thuốc nhỏ mắt, tai Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
279 Dexlomi Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Hộp 1 lọ 500 viên 3004 32 90 00
280 Dexmin Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 500 viên 3004 32 90 00
281 Dextran 6% in saline solution Infusia Dextran 10, Natri clorid Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 500ml 3004 90 29 00
282 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
283 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
284 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
285 Dianeal PD-2 Peritoneal  Dialysis Solution with 1,5% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
286 Dianeal PD-2 Peritoneal  Dialysis Solution with 2,5% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
287 Dianeal PD-2 Peritoneal  Dialysis Solution with 4,25% Dextrose Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid Dung dịch thẩm phân màng bụng Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l 3004 90 29 00
288 Dianorm-M Gliclazide; Metformin Hydrochloride Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
289 Diclofenacgel Diclofenac; Methyl Salicylate; Menthol Gel bôi da Hộp 1 tuýp 30g 3004 90 53 90
290 Diclogesic Natri diclofenac, Paracetamol Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ xé x 10 viên 3004 90 51 00
291 Dicloran MS Oleum Lini; Diclofenac; Methyl Salicylate; Menthol Gel bôi da Hộp 1 tuýp 30g 3004 90 53 90
292 Did Kotase Bromelain; Trypsin Viên nén bao đường Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
293 Didhanamax Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase Viên nén bao tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
294 Didpancricon Pancreatin; Simethicon Viên nén bao tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
295 Difrarel E Anthocyanosidic extract, Alpha tocopherol acetate Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 50 90 00
296 Digel Gel nhôm hydroxyd; magne clorid Viên nén Hộp 20 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
297 Dưỡng huyết thanh não Đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa hoàng, câu đằng, kê huyết đằng, hạ khô thảo, quyết minh tử, trân châu mẫu, diên hồ sách, tế tân Cốm Hộp 9 gói 3004 90 99 90
298 Dưỡng Tâm Thị Phiến
(Yang xin Shi Tablet) Hoàng Kỳ; Mạch môn; Đương quy; Đẳng sâm; Dâm dương hoắc; Băng phiến; Cát cánh; Sơn Tra… Viên nén Hộp 4 vỉ x 12 viên 3004 90 99 90
299 Ditazidim Ceftazidime; L-arginin Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
300 DNT Tab Ext. Yohimbehe e cort Sicc, Muira Puama e lign… Viên nén Hộp 9 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
301 Doneo Soft Capsule Cao crataegi; Cao Melissa; Caoginkgo; cao tỏi Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
302 Donew Lidocain; Prilocaine Kem Hộp 1 tuýp 5g 3004 90 49 00
303 Dongkwangsilkron Clotrimazol; Betamethason dipropionate, gentamicin sulphate Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
304 Dorithricin Tyrothricin; Benzalconium; Benzocain Viên nén ngậm Hộp 20 viên 3004 20 90 00
305 Dovifort Vitamin B1, B2, C, PP, B6, Dextrose, D-Panthenol Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
306 Dr. Stomi Comfort Acid Citric; Natri Carbonate; Kali Bicarbonate; Natri Bicarbonate Viên sủi Hộp 1 tuýp 12 viên 3004 90 99 90
307 Duofilm Acid Salicylic; Acid Lactic Dung dịch bôi ngoài da Hộp 1 chai 15 ml 3004 90 51 00
308 Duonasa “250” Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha uống Hộp 24 gói 3004 10 14 00
309 Duxil Almitrin; Ranbasine Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 48ml 3004 90 99 90
310 Duxil Raubasin; Almitrin Bismesylat Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 90 99 90
311 Eagle Brand Medicated Oil Menthol; Methyl salycilat; Eucalyptus oil Dầu xoa bóp Hộp lớn x 12 hộp bé x 1 lọ 3ml; 12ml; 24ml 3004 90 59 00
312 Ecocort Econazole; Triamcinolone Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
313 Ecodax-G Econazole; gentamycin; Beclomethason Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
314 Econazine Econazine; Triamcinolone Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10 g 3004 32 90 00
315 Efemoline Fluorometholone; Tetryzoline Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 32 90 00
316 Efferalgan Codeine Paracetamol; Codein phosphat Viên sủi Hộp 25 vỉ x 4 viên 3004 90 51 00
317 Eko Diphexamide Methiodid; Chlorcinnazin; Phenylpropanolamine Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
318 Elemmen Adenosine; Thymidine Dung dịch uống Hộp 20 ống x 10ml 3004 90 99 90
319 Emla Lidocain, Prilocaine Kem bôi Hộp 1 tuýp 5g 3004 90 49 00
320 Emla Lidocaine; Prilocaine Kem Hộp 5 tuýp x 5g 3004 90 49 00
321 Endix-G Econazole; Triamcinolone; gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
322 Endura Polysorbat 80; glycerin Thuốc nhỏ mắt Hộp 30 ống x 0,4ml 3004 90 99 90
323 Enhancin Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 5ml (300mg) 3004 10 19 00
324 Eno Fruit salt Sodium bicarbonat; Citric acid; Sodium carbonat Thuốc bột Hộp 48 gói 4,3g 3004 90 99 90
325 Eno Fruit salt lemon Sodium bicarbonat; Citric acid; Sodium carbonat Thuốc bột Hộp 48 gói 4,3g 3004 90 99 90
326 Eno Orange Natrihydro carbonat, acid citric, Natri carbonat Bột sủi bọt Hộp 48 gói x 4,3g 3004 90 99 90
327 Entacyd-plus Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone Viên nén nhai Hộp 20 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
328 Enzystal Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase Viên nén bao đường tan ở ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
329 Epicain injection (1:80,000) Lidocain Hydrochloride; Epinephrin bitartrate Thuốc tiêm Hộp 50 cartrige x 1,8ml 3004 39 90 00
330 Epicain injection (1:100,000) Lidocain Hydrochloride; Epinephrin bitartrate Thuốc tiêm Hộp 50 cartrige x 1,8ml 3004 39 90 00
331 Epigen Econazole nitrate; Triamcinolone acetonid Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 10g 3004 39 90 00
332 Epinosine B Forte Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Vitamin B12; Vitamin PP; glycin Bột đông khô pha tiêm Hộp 3 ống + 3 ống dung môi 2ml 3004 50 90 00
333 Epokine Recombinant human erythropoietin, human serum albumin Dung dịch thuốc tiêm Hộp 6 bơm tiêm (có thuốc) 3004 90 99 90
334 Eropylkit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên pantoprazol + 2 viên Tinidazole + 2 viên Clarithromycin) 3004 20 31 00
335 Estraceptin Desogestrel; Ethinyl Estradiol Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 28 viên 3004 32 90 00
336 Ất can ninh Hoàng kỳ, bồ công anh, bạch thược, bách hoa xà thiệt thảo, nhân trần bắc, hà thủ ô đỏ, bạch linh, quảng kim tiền thảo, mẫu đơn bì, bạch truật, đảng sâm, đan sâm, xuyên luyên tử Thuốc cốm Hộp 20 gói 3g 3004 90 99 90
337 Etexcefetam Inj Sulbactam; Cefoperazon Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
338 Etexvalix Vaginal soft caps Neomycin; nystatin; polymyxin B Viên nang mềm Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
339 Ethambutol & Isoniazid Ethambutol; Isoniazide Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
340 Etonin Tobramycin; Dexamethasone Thuốc mỡ tra mắt Hộp 1 tuýp 3,5g 3004 20 90 00
341 Eucalyptine Le Brun Cineole; Codein Viên nang Hộp 2 vỉ xé x 7 viên 3004 40 90 00
342 Ever B Vitamin B1, B6, B12, Kali 1-aspartat, Magne 1-aspartat Viên sủi Hộp 24 vỉ x 1 viên; hộp 10 vỉ x 1 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên 3004 50 30 00
343 Everfe Ferrazon, Manganese sulfate, copper sulface, Vitamin C, Vitamin B12, acid Folic Viên nén sủi bọt Hộp 24 vỉ x 1 viên, Hộp 10 vỉ x 1 viên, Hộp 1 tuýp 10 viên 3004 50 90 00
344 Everoxi Grape Seed extract; Vitamin C Viên sủi Hộp 28 vỉ xé, 10 vỉ xé x 1 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên 3004 50 40 00
345 Eyedin DX Tobramycin sulfate; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
346 E-Z-HD Bari sulfat; Bari citrat; Simethicon… Bột pha hỗn dịch uống chụp cản quang Hộp 1 lọ 340g 3004 90 99 90
347 Fansidar Sulfadoxin, Pyrimethamin Viên nén Hộp 1 vỉ x 3 viên 3004 90 69 90
348 Fasthree Azithromycin (1g); Secnidazole (1g); Fluconazole (150mg) Viên nén, viên nén bao phim Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên 3004 20 31 00
349 Fegem Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic Viên nén nhai Hộp 10 vỉ xé x 10 viên 3004 50 90 00
350 Femoston 1/10 Estradion, dydrogesteron Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 28 viên 3004 39 90 00
351 Femoston Conti Estradiol; Dydrogesteron Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 28 viên; hộp 3 vỉ x 28 viên 3004 39 90 00
352 Feroserin Sắt sulfat, Vitamin B12, Acid folic, DL-serin Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
353 Ferrovit Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12 Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
354 Ferup Softule Sắt Fumarat; Acid Folic; Vitamin B12; Kẽm Sulfat Viên nang mềm Hộp 4 vỉ x 30 viên 3004 50 90 00
355 Fervex Enfant Paracetamol; Vitamin C; Pheniramine Maleate Cốm pha dung dịch uống Hộp 8 túi 3004 90 51 00
356 Fervex Sans Sucre Paracetamol; Vitamin C; Pheniramine Maleate Cốm pha dung dịch uống Hộp 8 túi 3004 90 51 00
357 Fetocus Bromhexin; Dextromethorphan; Diphenhydramin; guaiphenesin Viên nang Hộp 5 vỉ x 12 viên 3004 90 96 00
358 Finegel Bismuth Subcarbonate; Nhôm Hydroxydgel; Magnesium Silicate; Dimethicone Hỗn dịch uống Hộp 10 vỉ x 2 gói 3004 90 91 00
359 Fineotal Chewable Tablet Meclizine hydrochloride; Scopolamine hydrobromide Viên nhai 3004 40 90 00
360 Fitovit Các cao khô Withania Som-nifera; Emblica Officinalis; Asparagus Racemosus; Bacopa Monnieri;… Si rô Chai 120ml 3004 90 99 90
361 Fleet Enema Dibasic sodiumphosphat, phosphoric acid Dung dịch thụt Chai 133ml 3004 90 99 90
362 Fleet Enema for Children Dibasic sodiumphosphat, phosphoric acid Dung dịch thụt Chai 66ml 3004 90 99 90
363 Fleet Phospho – Soda Oral Saline Laxativeginger – Lemon Flavor Disodium phosphat, phosphoric acid Dung dịch uống Chai 45ml, chai 90 ml 3004 90 99 90
364 Fleet Phospho – Soda Oral Saline Laxative Unflavored Disodium phosphat, phosphoric acid Dung dịch uống Chai 45ml, chai 90ml 3004 90 99 90
365 Fleming Amoxicillin; Kali Clavulanat Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 70ml, 35ml 3004 10 14 00
366 Fleming Amoxicillin; Kali Clavulanat Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 70ml 3004 10 14 00
367 Fleming Injection 0,6g Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
368 Fleming Injection 1,2g Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate Bột pha tiêm Hộp 5 lọ 3004 10 19 00
369 Florgynal Lactobacillus casei variety rhamnosus Doderleini đông khô; Estriol; Progesterone Viên nang đặt phụ khoa Hộp 1 lọ 14 viên 3004 39 90 00
370 Flucinar N Fluocinolone; Neomycin Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
371 Flucort-N Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
372 Fobancort Fusidic acid, betamethasone Kem bôi da Hộp 1 tuýp 5g, 15g 3004 20 90 00
373 Fobancort Sodium Fusidate, Betamethasone Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 5g, 15g 3004 20 90 00
374 Foncitril 4000 Acid Citric khan; Kali citrate khan; Natri citrate khan Bột cốm Hộp 30 gói 3004 90 99 90
375 Forekaximeinj Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
376 Forkaxime Injection 1g Sulbactam; Ceforperazon Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 1g 3004 20 90 00
377 Fortrans Macrogel; Natri sulfat; Natri bicarbanat; Natri clorid; Kali clorid Thuốc bột pha dung dịch uống Hộp 4 gói 73,690g; hộp 50 gói 73,690g 3004 90 99 90
378 Fotasub Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
379 Frakidex Framycetin sulphate, Dexamethason sodium phosphate Thuốc nhỏ mắt Lọ polythylen 5ml 3004 32 20 00
380 Fucicort (xuất xưởng bởi: Leo Pharmaceutical Product Ltd A/S – Đan Mạch) Acid Fusidic; Betamethasone valerate Kem Hộp 1 tuýp 5g; 15g 3004 20 90 00
381 Fulton Anti-Douleur Propyphenazon; Diphenylhydramin; Adiphenyl Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
382 Galactogil Cao khô thân cây đậu sữa có hoa; cao mạch nha; calci phosphat trung tính Thuốc cốm Hộp 210g 3004 90 99 90
383 Gastal Pancreatin; Simethicone Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
384 Gastrofast Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone Viên nén Hộp 4 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
385 Gastrokit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén + viên nang Hộp 1 vỉ (2 viên nang Lansoprazol; 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin) 3004 20 31 00
386 Gastropulgite Attalpulgite; Nhôm Hydroxide khan; Mange Carbonate khan Bột pha hỗn dịch uống Hộp 30 gói; 60 gói 3004 90 91 00
387 Gazore 1g Cefepime Hydrochloride; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml 3004 20 90 00
388 Gdu-L Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang 1 Kit gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole 3004 20 31 00
389 Gelebetacloge Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 3004 20 43 00
390 Gelofusine Succimylatedgelatin; Sodium Hydroxide… Dung dịch truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
391 Gelofusine Succinylatedgelatin; sodium chloride; sodium hydroxide Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 500ml 3004 90 29 00
392 Genetam Ampicillin; Sulbactam Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
393 Genfredrem cream Clotrimazol; Betamethason dipropionate, gentamicin sulphate Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
394 Gentadex Gentamycin Sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 49 00
395 Gentricreem Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
396 Gentriderm Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 90
397 Gestid Gel Nhôm Hydroxyd; Magne Hydroxyd, Magne Silicate; Simethicone Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
398 Ginkaron Cao crataegi; Cao melisae; Caoginkgo; Tinh dầu tỏi Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
399 Ginkor Fort Caoginkgo biloba; Heptaminol; Troxerutin Viên nang Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
400 Ginsatine Nhân sâm, Lecithin và các vitamin Viên nang mềm Hộp 5 vỉ x 12 viên 3004 50 90 00
401 Globac PM Softules Phức hợp sắt III Polymaltose; Acid Folic Viên nang mềm Hộp 5 vỉ x 6 viên 3004 50 90 00
402 Glovate-N cream Clobetasol; Neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 20g 3004 20 90 00
403 Glucovance Metformin; glibenclamide Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 90 99 90
404 Glucovance Metformin; glibenclamide Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 90 99 90
405 Glutazene Sodium Azulene Sulfonate, L-Glutamine Thuốc cốm Hộp 7 x 3 gói 3004 90 99 90
406 Goldbilingin Cao nhân sâm, Cao linh chi, Vitamin E, Vitamin B2, Beta caroten Viên nang mềm Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 5 viên; hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
407 Goldkotagin Cao Nhân sâm, bột Nhân sâm, cao Linh chi, Nhung hươu, Sữa ong chúa Viên nang mềm Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
408 Grangel Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
409 Gumas Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
410 Gynekit Azithromycin (A), Secnidazol (B), Secnidazol (C), Fluconazol (D) Viên nén bao + viên nén Hộp 5 vỉ x 4 viên 3004 20 31 00
411 Gynera Gestodene; Ethinyl estradiol Viên nén bao đường Hộp 1 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
412 Gynoflor Lactobacillus acidophilus, Estriol Viên nén đặt âm đạo Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên 3004 39 90 00
413 H.P. Tenikit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén + viên nang Hộp (7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên pantoprazol + 2 viên Clarithromycin) 3004 20 31 00
414 Haem upgems Sắt Fumarat, acid folic, đồng sulfat, mangan Viên nang mềm Hộp 1 lọ 30 viên 3004 50 90 00
415 Hagin Cao Koreaginseng; cao Korea Linh Chi… Viên nang mềm Hộp 2 túi x 6 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
416 Haicneal Ketoconazole; Clobetasol Lotion Hộp 1 tuýp 50ml; Hộp 50 túi x 5ml 3004 90 99 20
417 Hanical Calci lactate, Calcigluconate, Calci carbonate, Ergo calciferol Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
418 Hanlimnazolin Eye drops Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 52 00
419 Hanlimoclex Tobramycin; Dexamethasone Hỗn dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
420 Hanolase Pancreatin; Simethicon Viên nén bao phim Lọ 100 viên 3004 90 99 90
421 Hanradine Cephradine; L-arginin Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
422 Hanseo Hepadif capsules Carnitine orotate, liver extract antitoxic fraction, adenine HCl, pyridoxine HCl, riboflavin, cyanocobalamin Viên nang Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
423 Hanseo Hepadif Injection Carnitine orotate, liver extract antitoxic fraction, dl.carnitin, adenosine, pyridoxine, cyanocobalamin Bột đông khô pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 50 90 00
424 Hanseoperosi soft capsule Carataegus oxyacantha ext., Mellisa folium ext., ginkgo biloba leaf ext., garlic oil Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
425 Hanyounggentizone Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
426 Hapyl Clarithromycin, Secnidazol, Lansoprazol Viên nén, viên nang Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên Secnidazol, 2 viên Clarithromycin, 2 viên Lansoprazol 3004 20 31 00
427 Hawonstrepase Streptokinase; Streptodornase Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
428 Hộ can viên nang (Hugan Jiaonang) Herba Artemisiae scoparie; Radix Isaditis; Radix Bupleuri; Fructus Schisandrae chinensis; Pulvis Fellis suis; Semen Phaseoli radiati Viên nang Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
429 Heligo Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
430 Heligo Tinidazol (500mg); Clarithiomycin (250mg); Lansoprazole (30mg) Viên nén + viên nang Hộp chứa 7 vỉ x 6 viên 3004 20 31 00
431 Hemohes 10% Poly (o-2-hydroxyethyl) Starch, sodium chlorid Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 500ml 3004 90 29 00
432 Hemohes 6% Poly (o-2-hydroxyethyl) Starch, sodium chlorid Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 500ml 3004 90 29 00
433 Hepatoglobine Proteingan thuỷ ngân; Peptone; Sắt; Acid Folic Dung dịch uống Hộp 1 lọ 150ml 3004 50 90 00
434 Hepnol Silymarin; thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Ca Pantothenate Viên nang cứng Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 50 30 00
435 Hexabrix 320 Meglumine ioxaglate; sodium ioxaglate; sodium calcium edetate Dung dịch tiêm Hộp 25 chai 50ml; hộp 25 chai 20ml; hộp 10 chai 100ml 3004 90 99 90
436 Hi – Low Crataegus oxycamthae dry extract; ginkgo biloba extract; Melissa folium dry extract; galic oil Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
437 Hi – C.O Dried crataegus oxyacamtha etx.; dried melissa officinalis; ginkgo biloba; galic oil… Viên nang mềm Hộp 9 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
438 Hi - Lase Biodiastase; Lipase; Acid Ursodesoxycholic Viên nén Lọ 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
439 Hirudoid Chondroitin, cartilage Kem bôi da Hộp 1 tuýp 14g, hộp 1 tuýp 40g 3004 90 99 90
440 Hiteengel Erythromycin, tretinon Gel Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 20g 3004 20 32 00
441 Hoa đà tái tạo hoàn Xuyên khung, tần giao, bạch chỉ, đương quy, mạch môn, hồng sâm, ngô thù đu, ngũ vị tử, băng phiến, mật ong, than hoạt Viên hoàn Hộp 1 lọ 80g (~500 viên) 3004 90 99 90
442 Hoebeprosalic Betamethasone; Acid Salicylic Dung dịch dùng ngoài Hộp 1 chai 30ml 3004 32 90 00
443 Hoecandacort Clotrimazole, hydrocortisone Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 10 00
444 H-Peran Metoclopramide; acid ascorbic Thuốc tiêm Hộp 50 ống x 2ml 3004 50 40 00
445 Human Albumin 20% Behring Protein huyết thanh người, các Ion Na, K+, Ca++… Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Hộp 20 chai x 50ml 3004 90 29 00
446 Humoxal Benzalkonium Chlorid; Chlohydrat Phenylephrin Dung dịch xịt mũi Hộp 1 chai 15ml 3004 90 99 90
447 Hunarin H5000 Các Vitamin B1; B6; B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
448 Huonsbarazone Injection 1g Sulbactam; Cefoperazon Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
449 Hydrocortison cum chloramphenicol Hydrocortisone; Chloramphenicol Hỗn dịch thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 29 00
450 I.P. Cold Tabs Pseudoephedrin; Triprolidin Viên nén Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
451 I.P. eye/ear drops Gentamycin; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt, tai Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 49 00
452 ICool eye drop Cyanocobalamin; Chlorpheniramin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 chai 15ml 3004 90 52 00
453 Ideos Calci Carbonate; Vitamin D Viên nhai Hộp 2 tuýp x 15 viên 3004 50 90 00
454 Ikopep Alpha Amylase, Papain, Simethicon Viên nang Hộp 1 lọ 30 viên 3004 90 99 90
455 Iactomed Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis; Lactobacillus acidophilus Viên nén Hộp 10 vỉ x 9 viên 3004 90 99 90
456 Ilbucol Ibuprofen; arginin Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
457 Ildong Biovita Các vi khuẩn đường ruột phối hợp các vitamin, Ca và men bia sấy khô Cốm pha dung dịch uống Hộp 3004 50 90 00
458 Implanon Etonogestrel, Ethylen vinyl acetat copolyme, Ethylen vinyl acetat Thuốc cấy Hộp 1 thanh cấy 3004 39 90 00
459 Inbionetduotam Inj. 1g Sulbactam; Cefoperazon Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
460 Inbionethemona soft capsule Ferrous Sulfate; acid folic; vitamin B12, DL-Serine Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
461 Inbionetinbro Bromelain; Trypsin Viên bao phim tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
462 Inbionetlomeri soft capsule Cao cồn Crataegi, cao Mellisa, cao ginkgo, dầu tỏi Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
463 Inbionettorecals Soft capsule Calci cacbonat, Cholecalciferol Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
464 Inbionetwitran Tablet Magnesium Aluminium silicate; Magnesium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; Ranitidin Viên nén bao phim Hộp 12 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
465 Inde-Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang Hộp 7 vỉ 2 viên nang-lansoprazole, 2 viên nén-Tinidazole, 2 viên nén - Clarithromycin 3004 20 31 00
466 Infectoflam Fluorometholone; gentamycin Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 49 00
467 Inflan Bromelain; Trypsin Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
468 Infusamin S5 18 Acid Amin, sorbitol Dung dịch truyền Hộp 10 chai x 500ml 3004 90 29 00
469 Infusamin X5 18 Acid Amin, xylitol Dung dịch truyền Hộp 10 chai x 500ml 3004 90 29 00
470 Intas Amtas - AT Amlodipine; Atenolol Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
471 Intetrix Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol (N-dodecylsulfate) Viên nang Hộp 2 vỉ x 20 viên 3004 90 99 90
472 Intralipos Dầu đậu nành; Lecithin lòng đỏ trứng Nhũ tương truyền tĩnh mạch Chai 250ml 3004 90 29 00
473 Intralipos Purified soybean oil; Purified yolk lecithin Nhũ tương tiêm tĩnh mạch Chai 250ml, chai 500ml 3004 90 29 00
474 Iprical Ipriflavone; calci; vitamin D3 Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 15 viên 3004 50 90 00
475 Isotic Tearin Hydroxypropyl methylcellulose; Dextran 70; glycerin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 90 99 90
476 Iyafin Dextromethorphan; Pseudo ephedrine; Chlorphenira-mine; guaifenesin Si rô Hộp 12 chai 30ml 3004 40 90 00
477 Izac Neomycin; Bacitracin; Amylocaine Viên ngậm Hộp 50 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
478 Jait Capsules Lysozyme chloride, Tocopherol acetate, Carbazochrome, Inositol nicotinate, Aloin Viên nang Hộp 10 vỉ 10 viên 3004 50 90 00
479 Jenimax 125 mg Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên nén hòa tan Hộp 10 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
480 Jenimax 250mg Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên nén hòa tan Hộp 10 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
481 Jet-Pank Tab Pancreatin; Simethicone Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên 3004 90 99 90
482 Kaletra Ritonavir; Lopinavir Dung dịch uống Hộp 1 chai 160ml 3004 90 99 90
483 Kaletra Ritonavir; Lopinavir Viên nang mềm Lọ 180 viên 3004 90 99 90
484 Ketoplus Ketoconazol, Zinc pyrithion Dầu gội đầu Hộp 1 chai 60ml 3004 90 99 20
485 Kiddi Pharmaton Calciumplycerophosphate; Vitamin B1, B2, B6, D3, E, PP; D-panthenol; L-Lysine Si rô Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 chai 100ml; hộp 1 chai 200ml 3004 50 90 00
486 Kiddi Pharmaton Fizz L-Lysin, 11 loại vitamin, 6 loại khoáng Viên sủi Hộp 1 tuýp 20 viên, hộp 1 tuýp 10 viên 3004 50 90 00
487 Kidofadine Ceftazidime; L-arginin Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
488 Kimoral-S Bromelain; Trypsin Viên nén bao Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
489 Kinh hoa vị khang Tinh dầu Thổ kinh giới; Tinh dầu Thủy đoàn hoa Viên nang mềm Hộp 2 vỉ x 6 viên 3004 90 99 90
490 Kiện não hoàn (Healthy Brain Pills) Toan táo nhân, đương quy, hoài sơn, nhục thung dung, kỷ tử, ngũ vị tử, ích trí nhân, hổ phách, thiên trúc hoàn, long cốt, tiết xương bồ, thiên ma, rễ đan sâm, nhân sâm, trắc bách diệp Viên hoàn Hộp 1 lọ 300 viên x 150mg 3004 90 99 90
491 Kitfung Azithromycin (1g); Secnidazole (1g); Fluconazole (150mg) Viên nén Hộp 1 vỉ là một bộ thuốc phối hợp (1 + 1 + 2) 3004 20 31 00
492 Kivexa Abacavir; Lamivudin Viên nén bao phim Hộp 1 chai 30 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
493 Klacin bid Amoxicillin; kali Clavulanate Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 100ml 3004 10 14 00
494 Klacin Pediatric Amoxycillin; Kali Clavylanate Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 15g (pha 60ml) 3004 10 14 00
495 Konimag Dried aluminium hydroxidegel; Magnesium trisilicate; Dimethyl polysiloxane Hỗn dịch uống Hộp 30gói x 7ml 3004 90 91 00
496 Koreanginseng 870 Koreanginseng ext., Dl. Alpha tocopherol, vitamin B2 Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 3 viên 3004 50 90 00
497 Korzym Pancreatin; Dimethicone Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
498 Kotase Bromelain; Trypsin Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
499 Kyungdongastren Pancreatin; Simethicon Viên nén bao tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
500 Lactated Ringer s injection Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
501 Lactated Ringers & Dextrose Inj Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Kali Chlorid Dung dịch truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
502 Lactated Ringers solution Natri Clorid, Natri lactat khan, Kali clorid, Calci clorid Dịch truyền tĩnh mạch Chai nhựa 500ml và 1000ml 3004 90 29 00
503 Ladorvane Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 43 00
504 Lambox Amoxycillin; Cloxacillin Viên nang Hộp 10 vỉ 10 viên 3004 10 14 00
505 Lanticin Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nang/ viên nén Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại 3004 20 31 00
506 Lavixton Các vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12 Niacinamid, L.Lysin Hydrochloride, calci pantothenat Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 50 90 00
507 Lazanol Losartan; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
508 Lemibet IV Imipenem; Cilastatin Bột pha dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
509 Leukokine injection 300 Recombinant Humangramilocyte, Colony Stimulating Factor IH Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ 300 mcg/1ml 3004 39 90 00
510 Levabite Cao Cardus marianus, Thiamin HCl, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12, Cyanocobalamine Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
511 Levifam Inj Sulbactam; Cefoperazon Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
512 Levonorgestrel and Ethinylestradion Tablets BP along with Ferrous Fumarate Tablets BP Ethinyl Estradiol; Levonorgestrel Viên nén bao đường Hộp 28 viên (21 viên thuốc + 7 viên Ferrous Fumarate) 3004 39 90 00
513 Lezavin soft capsule Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
514 Libaamin Injection L-Citrullin; L-Ornithin hydrochlorid; L-Arginin hydrochlorid Thuốc tiêm Hộp 10 ống 3ml 3004 90 99 90
515 Lichanyu capsules Y.Y Biodiastase; Lipase; new lase Viên nang Chai 100 viên; chai 200 viên 3004 90 99 90
516 Lidocain 2% - Adrenalin 0.001% Lidocain; Epinephrin Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 10ml 3004 39 90 00
517 Lidocain 2% - Adrenalin 0.001% Lidocain; Epinephrin Dung dịch tiêm Hộp 20 vỉ x 5 ống 2ml 3004 39 90 00
518 Lidocaine 2% Epinephrine Normon Lidocain; Epinephrin Dung dịch tiêm Hộp 10 vỉ x 10 lọ 1,8ml 3004 39 90 00
519 Lignospan Standard Lidocain; Epinephrin Dung dịch tiêm Hộp 5 vỉ x 10 Cartridges x 1,8ml 3004 39 90 00
520 Limzer Omeprazol; Domperidon Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
521 Lindynette 20 Ethinylestradiol; gestoden Viên bao Hộp 1 vỉ hoặc 3 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
522 Lindynette 30 Ethinylestradiol; gestoden Viên bao Hộp 1 vỉ hoặc 3 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
523 Lipofundin MCT/LCT 10% E Dầu đậu tương; Triglyceride trung bình; Lecithin Nhũ dịch tiêm truyền Chia 100ml; 250ml; 500ml 3004 90 29 00
524 Lipofundin MCT/LCT 20% E Dầu đậu tương; Triglyceride trung bình; Lecithin Nhũ dịch tiêm truyền Chia 100ml; 250ml; 500ml 3004 90 29 00
525 Lipograsil Cao khô lá cây Cynara Scolymus L, bột vỏ cây Rhamnus purshianus D.C., Cao khô tảo Fucus Vesiculosus L. Viên nén bao phim Hộp 1 chai 50 viên 3004 90 99 90
526 Lipovenoes 10% PLR Soya bean oil; phospholipid Nhũ dịch truyền Chai 250ml; 500ml 3004 90 29 00
527 Lipovenoes 20% Soya bean oil; phospholipid Nhũ dịch truyền Chai 250ml; 500ml 3004 90 29 00
528 Lisnop-AM Amlodipin; Lisinopril Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
529 Livetin-EP Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, vitamin B12; Vitamin B6 Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
530 Lizavitone Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol; Lysine; Cholin Dung dịch uống Hộp 1 lọ 100ml 3004 50 90 00
531 Lobacin Neomycin; Bacitracin; Amylocaine Viên ngậm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
532 Lobamine Cysteine DL-Methionin; Cystein HCl Viên nang Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
533 Lodoz 10mg/6,25mg Bisoprolol; Hydrochlorothiazid Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
534 Lodoz 2,5mg/6,25mg Bisoprolol; Hydrochlorothiazid Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
535 Lodoz 5mg/6,25mg Bisoprolol; Hydrochlorothiazid Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
536 Loratin - D Sinus Loratadine; Pseudoephedrin Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 4 viên 3004 40 90 00
537 Lorinden A Flumethasone; Acid Salicylic Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
538 Lorinden C Flumethasone; Clioquinol Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 32 90 00
539 Lormeg-D Loratadine; Pseudoephedrin Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
540 Low molecular Dextran L Injection Dextran 40, sodium lactate, sodium chlorid, potasium chlorid, calcium chlorid Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
541 Lydocef Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
542 Lykaprime DS Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
543 Lykaspetin Imipenem; Cilastatin Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
544 Lyseptol Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén Hộp 5 vỉ x 20 viên 3004 90 99 90
545 Lysopaine Cetylpyridinium Chloride, Lysozyme hydrochloride Viên ngậm Hộp 1 tuýp 24 viên 3004 90 99 90
546 Lysorex 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol Viên ngậm Hộp 10 vỉ xé x 2 viên 3004 90 99 90
547 Lyvitol Sol Lysine Hydrochloride, Inositol Dung dịch Hộp 20 ống x 10ml 3004 90 99 90
548 Macmiror Complex Nifuratel; Nystatin Viên đặt âm đạo Hộp 1 vỉ x 12 viên 3004 20 90 00
549 Madopar Levodopa; Benserazide Viên nang Hộp 1 chai 100 viên 3004 90 99 90
550 Madopar Levodopa; Benserazide Viên nén Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 100 viên 3004 90 99 90
551 Madopar HBS Levodopa; Benserazide Viên nang Hộp 1 lọ 100 viên 3004 90 99 90
552 Madrox Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone Viên nén nhai Hộp 12 vỉ x 12 viên 3004 90 91 00
553 Madrox Forte Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone Viên nén nhai Hộp 12 vỉ x 12 viên 3004 90 91 00
554 Magipi tablet Magne lactate; Pyridoxin HCl Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 50 30 00
555 Magnomint Magnesi trisilicat; nhôm hydroxyd; dimethicon Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
556 Magovite Tablet Magnesi Lactate; Pyridoxine Hydrochloride Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 30 00
557 Magsylum II Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
558 Manita soft cap Natri chondroitin sulfate; Fursultiamine; cao tỏi; Các vitamin PP, B5, B6, B2, B12; gamma oryzanol Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
559 Marvelon Desogestrel; Ethinyl Estradiol Viên nén Hộp 1 vỉ x 21 viên 3004 32 90 00
560 Mastu-S Bufexamac; Titan Dioxide; Bismuth Subgallate; Lidocain Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 20g 3004 90 99 90
561 Mathbis Suppository Bufexamac; Titan Dioxide; Bismuth Subgallate; Lidocain Hydrochloride Viên đạn đặt hậu môn Hộp 2 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
562 Maxcom Dextromethophan; Diprophylline; Lysozyme Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
563 Maxiclan Amoxicillin; Acid Clavulanic Si rô Hộp 1 chai 50ml 3004 10 14 00
564 Maxitrol Dexamethasone; Neomycin Sulfat; Polymycin B Sulfat Thuốc mỡ tra mắt Tuýp 3,5g 3004 20 90 00
565 Maxitrol Dexamethasone; Neomycin; Polymycin B Hỗn dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
566 MBE Magnesium oxid, Pyridoxine HCL, Dl-alpha-Tocopherol acetate Viên nang mềm Hộp 60 viên 3004 50 90 00
567 Me-Dentarone Lysozyme; Carbazochrome; Vitamin E Viên nang Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
568 Medicaefasol Erythromycin; Tretinoin Gel Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 32 00
569 Medicaine Lidocaine; Epinephrine Dung dịch tiêm Hộp thiếc đựng 100 ống 3004 39 90 00
570 Medicoff Dextromethorphan hydrobromid; Pseudo ephedrine Hydrochloride; guaifenesin Viên nang mềm Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên 3004 90 96 00
571 Medilac-S Bacillus subtilis; streptococus... Viên nang bao tan trong ruột Hộp lớn 2 hộp nhỏ x 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
572 Mediperan Dịch chiết cồn Crataegi 60%; Dịch chiết Melissa folium; Dịch chiết lá ginkgo biloba Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
573 Medlicef-L 100 Cefixime; Lactic acid bacillus Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
574 Medlicef- L 200 Cefixime; Lactic acid bacillus Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
575 Medlicef-L Dry Syrup Cefixme; Lactic acid bacillus Bột pha Si rô Hộp 1 lọ 12g + 1ống nước cất 20ml 3004 20 90 00
576 Medo A.D. Vit Vitamin A, Vitamin D3 Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 20 00
577 Medo Codenin Codein phosphat, guaifenesin Viên nén bao đường Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
578 Medoferamin Hydroxy polymaltose (Sắt, acid folic) Viên nhai Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
579 Medopapa Alpha amylase, Papaine, Simethicone Viên nang Hộp 1 lọ 30 viên 3004 90 99 90
580 Mellizid Gliclazide; Metformin Viên nén Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
581 Menodac 75 Menotropin FSH, Menotropin LH Bột pha tiêm Hộp 6 lọ bột + 6 ống dung môi 2ml NaCl 0,9% 3004 39 90 00
582 Mercilon Desogestrel; Ethinyl Estradiol; Tocopherol Viên nén Hộp 1 vỉ x 21 viên 3004 32 90 00
583 Merip Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol Viên nén Hộp 8 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
584 Meteospasmyl Alverine Citrate; Simethcone Viên nang mềm Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
585 Meticglucotin Glucosamin sulfate kali clorid; Chondroitin sulfate shark Viên nang Hộp 60 viên 3004 90 99 90
586 Microclismi Glycerol; Camomile extract glycolic; Mallow extract glycolic Dung dịch thụt trực tràng Hộp 6 lọ x 9g 3004 90 99 90
587 Microclismi Glycerol; Camomile extract glycolic; Mallow extract glycolic Dung dịch thụt trực tràng Hộp 6 lọ x 3g 3004 90 99 90
588 Micronex Lisinopril; Amlodipine besilate Viên nén không bao Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
589 Micropyl Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén, viên nang Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
590 Microven Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén không bao Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
591 Microven-Forte Trimethoprim; Sulfamethoxazole Viên nén không bao Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
592 Milanmac-Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nang, viên nén bao phim Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ 6 viên (mỗi loại 2 viên) 3004 20 31 00
593 Millinac Cocarboxylase; Vitamin B6; B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
594 Mincombe Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin Thuốc tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 90 00
595 Mindrop Alatoin, vitamin B6, Vitamin E, chondroitin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 50 90 00
596 Minigadine Calci lactobionat; Sắt amonium citrat; Kẽm sulfat; magnesi clorid; Magnesi sulfat; pepton iodid Si rô Hộp 1 chai 120ml 3004 90 99 90
597 Mitosyl irritations Dầu gan cá; Kẽm oxyd; methyl salicylat Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 65g 3004 90 59 00
598 Mociflox Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxyd Viên nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
599 Morecal Calci Carbonate; Vitamin D Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
600 Movactive Glucosamin Sulfate; Magnesi Sulfate Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
601 Moxiclav Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 60 ml 3004 10 14 00
602 Moxiclav Amoxycillin; Kali Clavulanat Viên nén Hộp 4 vỉ x 4 viên 3004 10 14 00
603 Moxiclav forte Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 60ml 3004 10 14 00
604 Mucosinil Methyl-n, s-diacetyl cysteinat Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
605 Multifen Ibuprofen; arginin Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
606 Mutesa Gel Nhôm oxid, Magie oxid nhẹ, Oxethazain Hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 200ml 3004 90 91 00
607 Mydrin-P Tropicamide; phenylephrine Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1lọ 10ml 3004 90 99 90
608 Nacova Amoxycillin; Kali Clavulanat Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 chai 100ml 3004 10 14 00
609 Napepsin Alpha Amylase, Papain, Simethicon Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
610 Natrarid Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén; Viên nang bao tan ở ruột Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
611 NatureSsirom soft capsule Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamic C Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 40 00
612 Nazol-G Econazole; Triamcinolone; gentamycin Kem Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
613 Neeorine 5000 Thiamin Mononitrate (Vitamin B1), Pyridoxine HCl (Vitamin B6), Cyanoco-balamin (Vitamin B12) Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ bột đông khô pha tiêm + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
614 Neo-Besone Betamethason, neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
615 Neo-Besovid Betamethason, neomycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
616 Neo-Codion Codein camphosulfonate; Sulfogaiacol; Soft extract ofgrindelia Viên bao đường Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
617 Neocough Dextromethorphan; Trimethoquinol; guaifenesin Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 96 00
618 Neoflu Fluciolon acetonid; Neomycin sulfat Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
619 Neo-fluocin Fluciolon acetonid; Neomycin sulphate Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
620 Neo-myxidine Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; gramicidine Thuốc nhỏ mắt, tai Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
621 Neo-Penotran Metronidazole; Miconazole Viên đặt âm đạo Hộp 2 vỉ x 7 viên 3004 20 90 00
622 Neopeptine Alpha-amylase; papain; simethicon Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 4 viên 3004 90 99 90
623 Neopeptine Liquid Alpha amylase; Papaine Dung dịch uống Hộp 1 chai 60ml 3004 90 99 90
624 Neopolin Neomycin; nystalin; polymyxin B Viên nang mềm đặt âm đạo Hộp 1 vỉ 12 viên 3004 20 90 00
625 Neo-Tergynan Metronidazole; Neomycin; Nystatin Viên nén đặt âm đạo Hộp 10 viên 3004 20 90 00
626 Neotopase-F Pancreatin; Dimethicone Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
627 Neurobion 5000 Các Vitamin B1; B6: B12 Dung dịch tiêm Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 5 ống x 3ml 3004 50 30 00
628 Neurorubine Các Vitamin B1; B6: B12 Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 3ml 3004 50 30 00
629 Neuvicalm Các Vitamin B1; B6: B12 Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 5ml 3004 50 30 00
630 Neuvit B 5000 Các Vitamin B1; B6: B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 5ml 3004 50 30 00
631 Nevramin Hydroxocobalamin; Thiamin tetrahydrofurfuryl; Pyridoxine Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 2ml 3004 50 90 00
632 Newhem syrup Ferrousgluconate; Mangangluconate; Coppergluconate Si rô Hộp 20 ống x 10ml 3004 90 99 90
633 Newlantine Susp Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxyd Hỗn dịch uống Hộp 20 gói 3004 90 91 00
634 Newpantio Softcap Vitamin E, beta Caroten, acid ascorbic, kẽm oxid, cupric acid, selenium, manganase sulfate Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 40 00
635 Newpenem Imipenem; Cilastatin Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
636 Ngũ Phúc tâm não thanh Dầu hồng hoa tinh chế, vitamin B6, vitamine E Viên nang mềm Hộp 1 lọ 60 viên 3004 50 90 00
637 Nicebiotamin Biotin, L-Cysteine, Pyridoxine HCl, Riboflavin butyrate, Nicotinamide Viên nén bao đường Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
638 Nimodilat Plus Citicolin; Nimodipin Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
639 Nimuspas Nimesulide; Dicyclomin HCl Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
640 Nimvon - S Nimesulide; Serratiopeptidase Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
641 Norash Cream Dimethicone; Kẽm oxyd; Calamine; Cetrimide Kem dùng ngoài Hộp 1 tuýp 20g 3004 90 99 90
642 Norco Norfloxacin; Tinidazole Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
643 Normacol enema adult Sodium dihydrate dihydrogenophosphat, sodium dodecahydrate hydrogenophosphat Dung dịch bơm trực tràng Ống liều đơn vị 130ml có ống bơm nhựa mềm có nút đậy 3004 90 99 90
644 Normogastryl Natri Hydrocarbonate; Natri sulfate; Natri Hydrophosphate Viên sủi Hộp 2 tuýp x 20 viên 3004 90 99 90
645 Novapime 0,5g IM/IV Cefepime Hydrochloride; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
646 Novapime 1g IM/IV Cefepime Hydrochloride; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
647 Novapime 2g IM/IV Cefepime Hydrochlorde; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
648 Novaten-AM Atenolol; Amlodipine Viên nén Hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
649 Novynette Ethinylestradiol; Desogestrel; alfa Tocoferol Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
650 Nucleo CMP forte Cytidine; Uridine Viên nang Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 90 99 90
651 Nucleo CMP forte Cytidine; Uridine Bột đông khô pha tiêm Hộp 3 ống + 3 ống dung môi 3004 90 99 90
652 Ofbeat - OZ Ofloxacin, ornidazol Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
653 Oflodex Ofloxacin; Dexamethasone Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
654 Omicap - Kit Tinidazol (500mg); Clarithiomycin (250mg); Omeprazol (20mg) Viên nang; viên nén Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Omeprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
655 Omicap-D Omeprazol; Domperidol Viên nang Lọ 14 viên 3004 90 99 90
656 Omnipaque Iohexol; Trometamol… Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml 3004 90 99 90
657 Omnipaque Iohexol; Trometamol… Dung dịch tiêm Hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml 3004 90 99 90
658 Omnipaque Iohexol; Trometamol… Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml 3004 90 99 90
659 Opcon-A Naphazoline; Pheniramine Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 99 90
660 Opebecovit Glucose; thiamin hydrochloride; riboflavin; nicotinamide; pyridoxin Dung dịch tiêm Chai 500ml 3004 90 29 00
661 Ophtasone Betamethasone; gentamycin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 49 00
662 Oropivalone bacitracine Tixocortol; Bacitracine Viên nén ngậm Hộp 4 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
663 Osmofundin 20% Manitol, Sorbitol Dung dịch tiêm truyền Chai nhựa 250ml; 500ml 3004 90 29 00
664 Osmotang 10% Glucose; Natri Chloride; Kali Chloride Dung dịch truyền Hộp 12 chai 500ml 3004 90 29 00
665 Osmotang 5% Glucose; Natri Chloride; Kali Chloride Dung dịch truyền Hộp 12 chai 500ml 3004 90 29 00
666 Osteomax Calci carbonat, Magne hydroxit, kẽm sulfat, vitamin D Viên nén Hộp 2 vỉ x 15 viên 3004 50 90 00
667 Osteomin Glucosamin; Chondroitin Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
668 Otipax Phenazone; Lidocaine Dung dịch nhỏ tai Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 49 00
669 Oxecone-S Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
670 Oxycort Oxytetracyclin; Hydrocortisone Khí dung dùng ngoài Hộp 1 bình 30ml 3004 20 90 00
671 Ozia-Gestopan Pepsin (viên trắng); Papain và Diastase (viên đỏ); Cellulase, Pancreatin và Pancrelipase (viên xanh) Viên nang (có chứa 3 viên trắng, đỏ và xanh) Lọ 500 viên nang 3004 90 99 90
672 Oziavit Các vitamin B1, B2, B6, PP, A, D3, B12, L.Lysine HCl Si rô Hộp 1 lọ 60ml 3004 50 90 00
673 Ozimetal Meclizine; Scopolamine Viên nhai Hộp 2 gói x 2 viên 3004 40 90 00
674 Ozothine à la Diprophylline Chất oxy hoá tinh dầu thông; Diprophylline Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
675 Oztis Glucosamin; Chondroitin Viên bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
676 Palsim Trimethoprim; Sulfamethoxazole Hỗn dịch Hộp 1 lọ 60ml 3004 90 99 90
677 Panadol Cold & Flu Hot Remedy (Panadol cảm cúm) Paracetamol; Vitamin C; Phenylephedrin Thuốc bột uống Hộp 10 gói x 5g 3004 90 51 00
678 Panangin Magnesium aspartate; Postassium aspartate Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 10ml 3004 90 99 90
679 Panangin Magnesium aspartate; Postassium aspartate Viên nén bao phim Hộp 1 lọ 50 viên 3004 90 99 90
680 Pandual Pacreatin; Simethicon Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
681 Pansirong L-glutamine; sanalmin; scopolia extraac; sodium bicarbonat… Dạng hạt nhỏ Hộp 20 gói x 1,452g 3004 90 99 90
682 Panthicone-F Pancreatin; ox-bile ext., Dimethicone, Hemicellulase Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
683 Panticlar Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin Viên nén Hộp 7 vỉ x (2 viên pantoprazol, 2 viên tinidazol, 2 viên clarithromycin) 3004 20 31 00
684 Pantogen Injection Sintong Thiamin HCl; Riboflavin; Pyridoxin HCl; Niacinamide; Ascorbic acid; D-Pantothenol; L-Cystein… Dung dịch thuốc tiêm Chai 500ml; chai 250ml 3004 50 30 00
685 Pantric Plus Pantoprazole, Domperidone Viên nén bao tan trong ruột Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
686 Pantyrase Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên 3004 90 99 90
687 Parapsyllium (đóng gói tại Iprad-174 Quai de Jemmapes 75010 Paris, France) Vỏ nhầy tán mịn từ hạt Parapsyllium, parafin (vi nang) Bột uống Hộp 10 gói x 10g 3004 90 99 90
688 Parvonforte Ibuprofen; Dextropropoxyphen HCl Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
689 Passedyl Sulfogaiacol; Natri benzoat Si rô Hộp 1 chai 125ml 3004 90 99 90
690 Patargepacin Neomycin; Bacitracin; Benzocain Viên nén ngậm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
691 Pausogest Estradiol; Norethisterone Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ 28 viên 3004 39 90 00
692 Peace Pseudoephedrin; Triprolidin Viên nén Hộp 1 chai 200 viên 3004 40 90 00
693 Peace Pseudoephedrin; Triprolidin Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 40 90 00
694 Pecolin Suspension “Standard” Kaolin, pectin, tragacanth, acid benzoic Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 15ml 3004 90 99 90
695 PEDCLAV Amoxicillin; Kali Clavulanate Bột pha hỗn dịch uống Hộp 1 lọ 30ml 3004 10 14 00
696 Peditral (O.R.S) orange Flavour Natri clorid, Natri citrat, kali clorid, glucose Bột pha dung dịch uống Hộp 20 gói 29,5g 3004 90 91 00
697 Pepfiz Chew Nhôm hydroxyd khô; Magnesi hydroxyd; Magnesi trisilicat; Simethicon Viên nén nhai Hộp 10 vỉ xé x 10 viên 3004 90 91 00
698 Pepfiz Orange Flavour Papain; Fungai Diastase; Simethicone Viên sủi Hộp 25 vỉ x 2 viên 3004 90 99 90
699 Pepsane Dimethicone, guaiazulene Gel uống Hộp 30 gói 3004 90 99 90
700 Peptica-L Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nang, viên nén 1 Kit gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole 3004 20 31 00
701 Peritofundin 1 with 1,5%glucose Glucose; Natri Chloride; natri lactate; calci chloride; magne chloride Dung dịch thẩm phân phúc mạc Chai 1000ml 3004 90 29 00
702 Perkin Levodopa; Carbidopa Viên nén Lọ 100 viên 3004 90 99 90
703 Pharmaniaga Diphenhydramine Expectorant Diphenhydramine; Amoni Chlorid Si rô Hộp 1 chai 120ml 3004 90 99 90
704 Pharmaton Ginseng extract; 2-Dimethylaminoethanol; Vitamine A, D2, E, B1, B2, B6, B12, Calcium panthothenat; Nicotinamide; Vitamin C; Rutoside; calcium fluovide Viên nang Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
705 Phencotil Codein; Chlorpheniramine Si rô Hộp 1 lọ 60ml 3004 40 90 00
706 Philbedamin tablets Bethamethasone, D-Chlopheniramine maleat Viên nén Chai 200 viên 3004 32 90 00
707 Philbone - care tablet Calcium Ascorbat, calcium carbonat, Ergocalciferol, retinol palmitate Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
708 Philsinpole Chloramphenicol; Dexamethasone Sodium Phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride Thuốc nhỏ mắt Hộp 1lọ 10ml 3004 20 29 00
709 Philtobeson Tobramycin; Dexamethasone Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
710 Pho-L Dl-Phosphoserin; L-glutamin; Cyanocobalamine Viên nang Hộp 2 bao nhôm x 5 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
711 Phong liễu Tràng vị khang Ngưu nhĩ phong; la liễu Cốm uống Hộp 6 gói x 8g 3004 90 99 90
712 Phong liễu Tràng vị khang (Fengliao-changwei Kang) Ngưu nhĩ phong; la liễu Cốm uống Hộp 9 gói x 3g 3004 90 99 90
713 Phong thấp hàn thống phiến (Fengshi Hantong Pian) Phong đằng, quế chi, độc hoạt, khương hoạt, ngưu tất, tang ký sinh, phục linh, phụ tử, tần giao, lộc nhung, uy linh tiên, ý dĩ nhân, đẳng sâm, hoàng kỳ, câu kỷ tử, bạch truật, đương quy… Viên nén bao đường Hộp 1 lọ 60 viên 3004 90 99 90
714 Pinkle Vitamin B12; Chlopheniramine; Neostigmine; Aminoethylsulfonic acid; Chondroitin Natri Sulfate Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 52 00
715 Pionorm-M 15 Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
716 Pionorm-M 30 Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
717 Piperbact Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
718 Pivalone Neomycine Tixocortol; Neomycine Hỗn dịch xịt mũi Hộp 1 chai 10ml 3004 20 90 00
719 Plendil Plus Felodipine, Metoprolol Viên nén phóng thích kéo dài Hộp 1 chai 30 viên 3004 90 99 90
720 Plentiva 2.5 Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron Viên nén Hộp 1 vỉ 56 viên 3004 32 90 00
721 Plentiva 5 Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron Viên nén Hộp 1 vỉ 56 viên 3004 32 90 00
722 Plentiva Cycle 5 Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron Viên nén Hộp 1 vỉ 42 viên 3004 32 90 00
723 PM.Joint-Care Glucosamin sulfat kali chlorid; Lecithin; Vitis vinifera, Camellia sinensis Viên nang Hộp 5 vỉ x 12 viên 3004 90 99 90
724 Poly tears Dextran 70, Hydroxypropyl Methylcelulose Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ đếm giọt 10ml, 15ml 3004 90 99 90
725 Polydexa Neomycin; Polymyxin; Dexamethasone Dung dịch nhỏ tai Lọ 10,5ml 3004 20 90 00
726 Polygynax Neomycin; Polymycin B; Nystatin Viên nang mềm đặt âm đạo Hộp 2 vỉ x 6 viên 3004 20 90 00
727 Polygynax Neomycin; Polymyxin B; Nystain Viên đặt Hộp 2 vỉ x 6 viên 3004 20 90 00
728 Poly-Pred Liquifilm Prednisolon, neomycin, polymyxin B Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
729 Polytar AF Liquid Polytar, Zinc Pyrithione Dịch lỏng Chai 150ml 3004 90 99 90
730 Porsucon Clidinum bromide; Chlordiazepoxide Viên nang Chai 100 viên 3004 90 99 90
731 Posod Natri Iodid; Kali Iodid Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 chai 10ml 3004 90 99 90
732 Preparation H Hemorrhoidal Cocoa butter; Shark liver oil; Phenylephrin Thuốc đạn Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 6 viên 3004 90 99 90
733 Preparation H Hemorrhoidal Petrolatum sperti yellow; Mineral oil light; Shark liver oil; Phenylephrine Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 28g 3004 90 99 90
734 Preterax Perindopril tert Butylamin (2,0mg); Indapamid (0,625mg) Viên nén Hộp 1 vỉ 30 viên 3004 90 99 90
735 Primoptic Trimethoprim, Polymicin B sulfat Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 10ml 3004 20 90 00
736 Procanin S.C. Tablet N.V. Liver hydrolysate, Cystein, Cholin bitartrate, Inositol Viên nén bao đường Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
737 Proctolog Trimebutine; Ruscogenios Viên đặt Hộp 2 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
738 Proctolog Trimebutine; Ruscogenius Kem bôi Hộp 1 tuýp 20g 3004 90 99 90
739 Proctosone ont Cinchocaine hydrochlorite; Esculin; Hydrocortisone; Neomycin Thuốc mỡ bôi da Hộp 1 tuýp 15g; 30g 3004 20 90 00
740 Proctosone Sups Cinchocaine hydrochloride; Esculin; hydrocortisone; Neomycin Thuốc đạn (viên đặt) Hộp 2 vỉ x 6 viên 3004 20 90 00
741 Protase Bromelain; Trypsin Viên nén bao đường Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
742 Protechon Glucosamin; Chondroitin Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
743 Pulmyna suspension Active attapulgite; Nhôm hydroxyd; Magnesi carbonate Hỗn dịch uống Hộp 20 gói 3004 90 91 00
744 Pulperyl solution for dental use Lidocain; Phenol; Eugenol Dung dịch thuốc Hộp 1 lọ 13ml 3004 90 49 00
745 Pulvo 47 neomycin Catalase; Neomycin Thuốc bột thoa da Hộp 1 chai xịt 4g 3004 20 90 00
746 Pylokit Tinidazol; Clarithiomycin, lanzoprazol Viên nén, viên nang Hộp 7 vỉ 3004 20 31 00
747 Pylorex Tinidazol; Clarithiomycin; lanzoprazol Viên nén + viên nang Hộp 7 vỉ x 6 viên 3004 20 31 00
748 Pyricort eye/ear drops Gentamycin; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai Hộp lớn 25 hộp x 1 lọ 5ml 3004 20 49 00
749 Radincef Cephradine; L-arginin Thuốc tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
750 Ranilex Tabs Magnesium Aluminium silicate; Magnessium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; Ranitidin Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
751 Reasec Atropin sulfat; Diphenoxylat Viên nén Lọ 20 viên 3004 40 70 00
752 Record B Fort Các Vitamin B1; B6, B12 Thuốc tiêm Hộp 10 ống x 5ml 3004 50 30 00
753 Redpharkit Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin Viên nén bao phim Hộp 7 vỉ x 6 viên (mỗi loại 2 viên) 3004 20 31 00
754 Regulon Ethinylestradiol; Desogestrel; alfa Tocoferol Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
755 Relcer Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel dried; Simethicone; cam thảo Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
756 Reobron Ambroxol; Clenbuterol Viên nén Hộp 10 foil x 10 viên 3004 90 99 90
757 Repuls Crataegifructus dried ex, Melisae Folium dried ex, gingko Biloba dried ex, garlic Oil Viên nang mềm Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
758 Reyoungfort Các Vitamin B1; B6; B12 Thuốc tiêm Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
759 Rheodextran 10% in Salin Solution Infusia Dextran 40, Natri clorid Dung dịch tiêm truyền Chai 500ml 3004 90 29 00
760 Ribomunyl Klebsiella pneumoniae; Streptococcus pneumoniae; Stretococcus pyogenes group A; Haemophilus influenzae Cốm pha dung dịch uống Hộp 4 gói 3004 90 99 90
761 Ridodia Norfloxacin; Tinidazole Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
762 Rifampicin 150/INH 100 Rifapicin; Isoniazid Viên nén bao phim Chai 1000 viên 3004 20 60 00
763 Rigevidon 21 + 7 Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel Viên bao đường Hộp 1 vỉ; 3 vỉ x 28 viên 3004 39 90 00
764 Rimactazid 150 Rifampicin; Isoniazid Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
765 Rimactazid 150/75 Rifampicin; Isoniazid Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
766 Rimcure 3-FDC Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
767 Rimstar 4-FDC Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 20 60 00
768 Rinafed Tablet Pseudoephedrin HCl; Triprolidin HCl Viên nén Chai 100 viên 3004 40 90 00
769 Ringer Lactate Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid Dung dịch tiêm truyền Túi ni lông đựng 1 chai nhựa 500ml 3004 90 29 00
770 Ringer Lactate Aguettant Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride, Sodium lactate Dung dịch tiêm truyền Hộp 12 chai chai 500ml 3004 90 29 00
771 Rinzup Lozenges (Regular) 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol Viên ngậm Hộp 10 vỉ xé x 20 viên 3004 90 99 90
772 Rivepime Cefepime Hydrochloride; L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
773 RL Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride, Sodium lactate Dung dịch tiêm truyền Chai nhựa 500ml 3004 90 29 00
774 Robitussin DM Dextromethorphan; guaifenisin Siro Hộp 1 chai 60ml; 120ml 3004 90 96 00
775 Rodogyl Spiramycin; Metronidazole Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
776 Rogelin 2MF Metformin Hydrochloride; Rosiglitazon maleate Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
777 Rogelin 4MF Metformin Hydrochloride; Rosiglitazon maleate Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
778 Rogen Spiramycin; Metronidazole Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
779 Roman-C Royal Jelly; Vitamin C; Vitamin E Thuốc bột uống Hộp 12 gói 3004 50 90 00
780 Rovazole Spiramycin; Metronidazole Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
781 Rowachol Pinene, Camphene, Cineol, menthol, menthone, borneol, olive oil Viên nang mềm Hộp 5 vỉ x 10; hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
782 Rowatinex Pinen; Camphen; Cineol; Fenchone; Borneol; Anethol Viên nang mềm Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
783 Roxobrone Ambroxol; Clenbuterol Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
784 Sachol-gel Cholin salicylat, Cetalkonium Gel rà miệng Hộp 1 tuýp 10g 3004 90 99 90
785 Sadetabs Metronidazole; Neomycin sulfate; Clotrimazole Viên đặt âm đạo Hộp 2 vỉ x 12 viên 3004 20 90 00
786 SAF VD KIT Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole Viên nén Hộp (1 viên nén Fluconazole, 1 viên bao phim Azithro-mycin, 2 viên bao phim secnidazole) 3004 20 31 00
787 Saferon Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic Viên nén nhai Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
788 Samicasong ointment Titrated Cantenlla asiatica ext.; Hydrocortisone acetate; Neomycin sulfate Thuốc mỡ Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 90 00
789 Samsung Cephradine Cephradine; L-arginin Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
790 Sanlactin Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén + viên nang Hộp 1 vỉ x 2 kit (1 viên nang Lansoprazole, 1 viên nén Tinidazole, 1 viên nén clarithromycin) 3004 20 31 00
791 Sanmox Amoxicillin; Acid Clavulanic Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên 3004 10 14 00
792 Sanmox Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột uống Hộp 10 gói 3004 10 14 00
793 Sanmox Amoxicillin; Acid Clavulanic Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 10 19 00
794 Sanulide-T Nimesulide; Tizanidine HCl Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
795 SAStid Bar Acid Salicylic; Lưu huỳnh kết tủa Xà phòng y khoa Hộp 1 bánh 50g; 100g; 15g 3004 90 99 90
796 Scandonest 2% Special Mepivacaine Hydrochloride, Adrenaline Dung dịch tiêm Hộp 50 cartrige 3004 39 10 00
797 Scotts Emulsion Orange Cod liver oil; Vitamin A, D3; Calci hydrophosphat Nhũ dịch uống Chai 200ml; chai 400ml 3004 50 90 00
798 Scotts Emulsion Original Capelin oil; Cod liver oil; Calci hydrophosphit; Natri hydrophosphit Nhũ dịch uống Chai 200ml; chai 400ml 3004 90 99 90
799 Seirogan Creosote; Powdered: (Gambir, Phellodendron bark, glycyrrhiza, citrus unshiu peel) Viên hoàn Chai 50 viên, 100 viên 3004 90 99 90
800 Seirogan Toi A Cresote, bột geranium herb, cao khô hoàng bá Viên nén Hộp 12 viên, hộp 24 viên, hộp 48 viên, hộp 840 viên trong vỉ 3004 90 99 90
801 Selbazon Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
802 Selstar soft cap Selenium trong nấm men, Vitamin C, beta carotene, Tocopherol acetate Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
803 Selturon soft caps Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C Viên nang mềm Hộp 20 vỉ x 5 viên 3004 50 40 00
804 Sentram Ampicillin; Sulbactam Bột pha tiêm Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml 3004 10 19 00
805 Septanest au adrenaline 1/100,000 Articain Hydrochloride; Adrenalin tartrate Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Hộp chứa 50 catridge x 1,7ml 3004 39 10 00
806 Septrin Paediatric Trinethoprim; Sulfamethoxazole Hỗn dịch uống Hộp 1 chai 50ml 3004 90 99 90
807 Seretide Accuhaler Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (100mcg/liều) Bột hít phân liều Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều 3004 90 99 90
808 Seretide Accuhaler Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (250mcg/liều) Bột hít phân liều Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều 3004 90 99 90
809 Seretide Accuhaler Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (500mcg/liều) Bột hít phân liều Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều 3004 90 99 90
810 Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd) Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (125mcg/liều) Dung dịch xịt mũi Hộp 1 bình 120 liều xịt 3004 90 99 90
811 Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd) Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (250mcg/liều) Dung dịch xịt mũi Hộp 1 bình 120 liều xịt 3004 90 99 90
812 Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd) Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (50mcg/liều) Dung dịch xịt Hộp 1 bình 120 liều xịt 3004 90 99 90
813 Seridamin Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Chai 500 viên 3004 32 90 00
814 Sevencom Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nang, viên nén Hộp to gồm 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 6 viên 3004 20 31 00
815 Shinacin Amoxicillin; Acid Clavulanic Si rô khan Hộp 1 chai 50ml, hộp 10 chai 50ml 3004 10 14 00
816 Shinacin Amoxicillin; Kali Clavulanat Viên bao phim Hộp 5 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
817 Shinacin Amoxicillin; Kali Clavulanat Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
818 Siderfor-RB Ferrous fumarate; Acid folic; Cyanocobalamin; Copper sulphate Viên nang Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
819 Siderplex Drops Ferric fructose complex; Acid Folic Dung dịch uống theo giọt Chai 15ml 3004 50 90 00
820 Silgoma soft capsule L-Cystine; Choline hydrogen tartrate Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
821 Simagal Dimethylpolysiloxane, Magaldrate, Natri Alginate Hỗn dịch uống Hộp 10 gói x 15ml 3004 90 99 90
822 Simagal Magaldrate; Simethicone Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
823 Simkan DI-magne Aspartate; dl-Kali Aspartate Viên nén bao đường tan trong ruột Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
824 Sinsinpas Menthol, Methyl salicylate, DI. Camphor, Thymol, Borneol Cao dán Hộp 20 túi x 10 miếng 3004 90 59 00
825 Sinwell Tablets “Kojar” Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel dreid; Simethicone Viên nén Chai 200 viên 3004 90 91 00
826 Sirkalor Cao crataegi; Cao melisae; Cao ginkgo; Tinh dầu tỏi Viên nang mềm Hộp 18 vỉ x 5 viên 3004 90 99 90
827 Siuvifort Các Vitamin B1; B6; B12 Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 5ml; hộp 10 ống x 2ml 3004 50 30 00
828 Skincare-U Urea; Vitamin E Kem dùng ngoài Hộp 1 tuýp 30g 3004 50 90 00
829 Sofgard Dextromethophan; Phenylpropanolamine; Diphenhydramin Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
830 Soft Joint Glucosamin sulphate natri chloride; Chondroitin sulfate sodium Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
831 Solacy L-Cystine; Lưu huỳnh kết tủa; Vitamin A; Saccharomyces cerevisiae Viên nang Hộp 3 vỉ x 15 viên 3004 50 20 00
832 Soreless Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine; Phenobarbital Viên nén Chai 100 viên; 500 viên 3004 40 70 00
833 Spasmag Saccharomyces cerevisiae; Trihydrat Magnes Sulfate Viên nang Hộp 5 vỉ x 12 viên 3004 90 99 90
834 Spersadex comp Chloramphenicol; Dexamethasone Sodium Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 29 00
835 Sperasdexoline Dexamthasone; Tetryzoline; Chloramphenicol Dng dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 29 00
836 Spregal Esdepallethrin; piperonyl Dung dịch dùng ngoài Hộp 1 chai 152g 3004 90 99 90
837 Spyfoce Spiramycin; Metronidazole Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
838 Stamlo Beta Atenolol; Amlodipine besilate Viên nén không bao Hộp 2 vỉ x 10 viên 304 90 99 90
839 Stedman M-cal 250 Tablets Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 15 viên 3004 50 90 00
840 Stickcol Syrup Acetaminophen; Guaifenesin; Dextromethorphan; dl-methy- lephedrin; Chlopheniramin, cafein, lysosym Si rô Hộp 10 gói 15ml 3004 90 51 00
841 Strapet Sắt III Hydroxy polymaltose; Acid Folic Viên nhai Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
842 Strepsils extra strong 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol Viên ngậm Hộp 24 gói x 6 viên 3004 90 99 90
843 Strepsils Menthol 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol; Tinh dầu khuynh diệp Viên ngậm Hộp thiếc đựng 24 viên 3004 90 99 90
844 Strepsils Regular 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol Viên ngậm Hộp 1 vỉ 12 viên; hộp 2 vỉ 12 viên; hộp 24 túi 6 viên; hộp 100 túi 2 viên 3004 90 99 90
845 Strepsils vitamin C – 100 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; vitamin C Viên ngậm Hộp 2 vỉ x 12 viên, hộp 24 túi x 6 viên, hộp 100 túi x 2 viên 3004 90 99 90
846 Strepsils with honey and lemon 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; Viên ngậm Hộp 24 viên; hộp 100 gói x 2 viên 3004 90 99 90
847 Subicin Nasal Spray “Winston” Naphazolin; Diphenyl hydramin; procain Dung dịch xịt mũi Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 99 90
848 Suhacom Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại 3004 20 31 00
849 Sulbaci 1,5g Natri ampicillin; Natri sulbactam Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 10 19 00
850 Sulbaci 0,75g Natri ampicillin; Natri sulbactam Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 10 19 00
851 Sulfa-Bleu Sodium Sulpha cetamid, Tetramethyl thiomin hydroxid Dung dịch thuốc nhỏ mắt Hộp 1 chai 10ml 3004 20 90 00
852 Sulperazon Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 1 ống 1g 3004 20 90 00
853 Supercef Cefepime Hydrochloride; 
L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
854 Supercef Cefepime Hydrochloride; 
L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
855 Suprapime Cefepime Hydrochloride; 
L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
856 Suprapime Cefepime Hydrochloride; 
L-arginine Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
857 Supravit ACE Vitamin C; Pro Vitamin A; Vitamin E Viên sủi Tuýp 20 viên 3004 50 40 00
858 Supricort N Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat Kem bôi ngoài da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
859 Surpas Amoxycillin; Kali Clavulanat Viên nén bao phim Hộp 5 vỉ x 6 viên 3004 10 14 00
860 Surso injection Dextromethorphan Hydro-bromide; Glyceryl Guaicolate; DL-Methyl Ephedrin Hydrochloride; Chlopheniramine Maleate Thuốc tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 90 52 00
861 Symbicort Turbuhaler Budesonide, Formoterol Fumarat Bột để hít Hộp 1 ống hít 60 liều 3004 32 90 00
862 Symbicort Turbuhaler Budesonide, Formoterol Fumarat Dihydrat Thuốc bột để hít Hộp 1 ống hít 60 liều 3004 32 90 00
863 Syndent Plus Dental Gel Metronidazol; Clohexidin; Lidocain Gel Hộp 1 tuýp 20g 3004 20 90 00
864 Syndopa 275 Levodopa; Carbidopa Viên nén Hộp 5 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
865 Synfeed Protein hydrolysate, các vitamin và muối khoáng Si rô Hộp 1 lọ 100ml 3004 50 90 00
866 Synneupep Alpha Amylase, Papain, Simethicon Viên nang Hộp 1 chai 30 viên 3004 90 99 90
867 Synplex Các vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol; Lysine; Cholin Si rô Hộp 1 lọ 100ml 3004 50 90 00
868 Synpressin Amlodipin; Lisinopril Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
869 Syntoderm Cream Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 10g 3004 20 43 00
870 Systane Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 99 90
871 Tamipool Injection Viatmin C, Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Ergocalciferol, dexpanthenol, dl alpha tocophenyl acetat, biotin Bột đông khô pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 50 30 00
872 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate; acid folic Viên bao Hộp 1 vỉ x 30 viên 3004 50 90 00
873 Tardferon B9 Sắt II Sulfat, Acid folic Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
874 Target Atenolol; Cloratalidone Viên nén Hộp 2 vỉ  x 14 viên 3004 90 99 90
875 Tarka Verpamil hydrochloride; Trandolapril Viên nén giải phóng hoạt chất có kiểm soát Hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
876 Tarvikit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén/viên nang Hộp 7 kit, 1 kít chứa 2 viên mỗi loại 3004 20 31 00
877 Tazocin 4,5gm Inj Piperacillin monohydrate, Tazobactam Bột pha tiêm Hộp 1 lọ, 10 lọ chứa 4,5gm 3004 20 90 00
878 Tazopar 4,5g Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
879 Tears Naturale II Dextran 70, Hydroxypropyl methylcelulose Dung dịch thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 99 90
880 Telebrix 35 Meglumine loxitalamate;  Natri Ioxitalamate Dung dịch tiêm Hộp 25 chai x 50ml; hộp 10 chai x  100ml 3004 90 99 90
881 Tenoric Atenolol; Chlortalidone Viên nén bao film Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
882 Tensikey Complex Lisinopril; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 28 viên 3004 90 99 90
883 Termibex Amoxicillin; Kali clavulanate Bột pha hỗn dịch Hộp 1 lọ để pha 60ml hỗn dịch 3004 10 14 00
884 Terneurine H 5000 (Đóng gói tại BMS Indonesia) Vitamin B1, Vitamin6, Vitamin B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ bột thuốc + 4 ống dung môi 3004 50 30 00
885 Tienam (Đóng gói bởi Merck Sharp & Dohme Australia Pty. Ltd) Imipenem; Cilastatin Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
886 Tiffy Syrup Paracetamol; Phenylephedrine; Chlorpheniramin Si rô Hộp 1 chai 30ml 3004 90 51 00
887 Tilase Pancreatin; Simethicon Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
888 Timentin Ticarcillin; Claculanat Kali Thuốc bột pha dịch truyền Hộp 4 chai 25ml 3004 10 19 00
889 Timentin Ticarcillin; Claculanat Kali Thuốc bột pha dịch truyền Hộp 4 chai 25ml 3004 10 19 00
890 Tin Tin Lozenges Honey Lemon 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol Viên ngậm Hộp 5 vỉ x 4 viên 3004 90 99 90
891 Tin Tin Lozenges Orange 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol Viên ngậm Hộp 5 vỉ x 4 viên 3004 90 99 90
892 Tinzyl Nimesulide; Tizanidine HCl Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 59 00
893 Tizonal Norfloxacin; Tinidazole Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 20 90 00
894 Tobadexa Tobramycin; Dexamethasone Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
895 Tobdrops-D Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
896 Tobradex Tobramycin; Dexamethasone Thuốc mỡ tra mắt Hộp 1 tuýp 3,5g 3004 20 90 00
897 Tobrich Tobramycin; Dexamethasone Hỗn dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
898 Tocogestan Hydroxy progesteron enanlat; Progesterlo; alpha-tocopherol palmitat Dung dịch tiêm bắp Hộp 2 ống x 2ml 3004 39 90 00
899 Tocovid Suprabio 50mg Hỗn hợp các tocotrienol, tocoferol, phytosterol, phytocarotenoid … Viên nang mềm Hộp 1 chai 60 viên 3004 50 90 00
900 Tolbin Expectorant Terbutaline; Glyceryl Guaiacolate Si rô Chai 60ml 3004 90 99 90
901 Tolnys Anti-infective Clotrimazole; gentamycin sulfate Kem Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 43 00
902 Tonicalcium Adults Calci Ascortbat; Dl-Lysin Ascortbat Dung dịch uống Hộp 20 ống x 10 ml 3004 50 90 00
903 Tonicalcium Chilren Calci Ascorbat; Dl-Lysin Ascorbat Dung dịch uống Hộp 20 ống x 5ml 3004 50 90 00
904 Top – Roll solf capsule Nhân sâm, các vitamin và chất khoáng Viên nang mềm Hộp 12 vỉ x 5 viên 3004 50 90 00
905 Topaal Suspension Buvable Acid Alginic; Nhôm Hydroxid; Magne Carbonate Hỗ dịch uống Hộp 1 chai 210ml 3004 90 99 90
906 Toraass H Losartan; Hydrochlorothiazide Viên nén bao phim Hộp 4 vỉ x 7 viên 3004 90 99 90
907 Tothema Iron; Manganese; Coppre Dung dịch uống Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml 3004 90 99 90
908 Tracutil Các muối Sắt Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid; … Dung dịch tiêm truyền Hộp 5 ống thủy tinh mỗi ống 10ml 3004 90 29 00
909 Triaklim Estradiol; Norethisterone Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 28 viên 3004 39 90 00
910 Triapremin Bethamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicine sulfate Kem bôi da Tuýp 15g 3004 20 43 00
911 Tricid Kit Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin Viên nén Hộp 7 kit (Mỗi kit gồm 2 viên pantoprazole, 2 viên Tinidazole, 2 viên Clarithromycin) 3004 20 31 00
912 Trifamox IBL 1500 Amoxycillin; sulbactam Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi pha tiêm 3004 10 19 00
913 Trifamox IBL 750 Amoxycillin; Sulbactam Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống dung môi 3004 10 19 00
914 Trineuvit 5000 Các Vitamin B1; B6 B12 Bột đông khô pha tiêm Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 lọ dung môi 3004 50 30 00
915 Tri – Regol Ethinyl Estradiol; Levonorgestrel Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên 3004 39 90 00
916 Trivit-B Các Vitamin B1; B6; B12 Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 3ml 3004 50 30 00
917 Tronain Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin Kem bôi da Hộp 1 tuýp 15g 3004 20 90 00
918 Troucine-DX Tobramycin; Dexamethasone Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lộ 5ml 3004 20 90 00
919 Troxipe Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin Viên nén Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại 3004 20 31 00
920 UBB Ginkgo-E Ginkgo biloba; Vitamin E; fresh garlic, Lecithin Viên nang mềm Chai 100 viên; chai 60 viên 3004 50 90 00
921 UBB Omega-3 Alaska Fish Oil Eicosapentaenoic Acid (EPA); Docosahexaenoic Acid (DHA); Vitamin E Viên nang mềm Chai 100 viên; chao 60 viên 3004 50 90 00
922 Ulcirid Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén + viên nang Hộp 1 vỉ 2 viên nang (Lansoprazole), 2 viên nén (Tinidazole), 2 viên nén (Clarithromycin) 3004 20 31 00
923 Ulfon Aldioxa (Dihydoxy Aluminium Allantoinate); Alcloxa (Chlorhydroxy Aluminium Allantoinate); Calci carbonate Thuốc bột Hộp 45 gói 3004 90 91 00
924 Unasyn Ampicillin; Sulbactam Thuốc bột pha tiêm, truyền Hộp 1 lọ 3004 10 19 00
925 Union Cefradine Inj 1g Cefradine, L-Arginine Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
926 Uniozone Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 1 lọ, 10 lọ 3004 20 90 00
927 Unitear eye drop HPMC 2910; Dextran 70 Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 10ml 3004 90 99 90
928 Uniten Ketotifen; Chloro butamol; glycerin Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 chai 5ml 3004 90 99 90
929 Univitagin Soft capsule Dịch chiết nhân sâm, Dịch chiết lô hội, Lecithin, hỗn hợp các vitamin và muối khoáng Viên nang mềm Hộp 6 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
930 Upocin Ampicillin; Sulbactam Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
931 Upocin Ampicillin; Sulbactam Bột pha tiêm Hộp 10 lọ 3004 10 19 00
932 UPSA-C Calcium Acid ascorbic; Calci cacbonat Viên sủi Hộp 1 tuýp 10 viên 3004 50 40 00
933 Uratonyl syrup L-ornithin L-aspartat; Riboflavin sodium phosphate; Nicotinamid Si rô Hộp 20 ống x 5ml 3004 90 99 90
934 Urografin Natri Amidotrizoat; Meglumin Amidotrizoat Dung dịch tiêm truyền Hộp 10 chai x 50ml 3004 90 29 00
935 Valgisup Clindamycin phosphatte; Miconazole nitrate Viên nang đặt âm đạo Hộp 5 vỉ x 7 viên 3004 20 90 00
936 Valparin chrono 500 Sodium Valproate, Valproic acid Viên nén bao phim hoạt chất có kiểm soát Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
937 Varogel Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
938 Ventolim Expectorant Salbutamol; guaiphennesin Si rô Hộp 1 chai 100ml 3004 90 96 00
939 Ventolim Expectorant Salbutamol; guaiphennesin Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 90 96 00
940 Veybirol-Tyrothricine Tyrothricine; Formaldehyd Dung dịch súc miệng Hộp 2 chai 10ml 3004 20 90 00
941 Viartril-S (Nhà đóng gói: Pharminvest S.p.A. – Italy Crystallin Glucosamine sulfate; Lydocain Hydrochloride Dung dịch tiêm Hộp 6 ống A, 6 ống B 3004 90 99 90
942 Videto Tobramycin; Dexamethasone Hỗn dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml 3004 20 90 00
943 Vigisup susp, soft capsule Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate Viên đặt Hộp 1 vỉ x 12 viên 3004 20 90 00
944 Viscof-D Dextromethorphan HBr; Phenylephedrin HCl; Cetirizine HCl; Racementhol Si rô Hộp 1 chai 60ml 3004 90 99 90
945 Vita EPA Plus Dầu cá; Evening Primrose  Oil Viên nang mềm Hộp 1 lọ 60 viên 3004 90 99 90
946 Vitamin A-D Viatamin A; D2 Viên nang mềm Lọ 100 viên 3004 50 20 00
947 Vitamin B Complex Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 90 00
948 Vitamin B Complex Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6, Nicotinamid, Natri Pantothenat Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 30 00
949 Vitamin B Complex Injection Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Sodium Pantothenate Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 90 00
950 Vitamin B Complex Injection Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6, Vitamin PP, Dexpanthenol Dung dịch tiêm Hộp 100 ống 2ml 3004 50 30 00
951 Vitamin B Complex Injection 2ml Các Vitamin B1; B6; B12 Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 30 00
952 Vitamount Các vitamin A, E, C, B1, B2, PP, B¬6, B12, D2, Biotin, Canci Pantothenate, Iod, sắt, kẽm, mangan, crom Si rô Hộp 1 lọ 60ml 3004 50 90 00
953 Vitaplex –S liquid Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, C Syrup Hộp 1 lọ thủy tinh 60ml 3004 50 30 00
954 Vitaplex B.C . Injection Thiamin HCl; Riboflavin 5-Phoshate sodium; Pyridoxin HCl; Nicotinamide; Ascorbic acid; Thuốc tiêm Hộp 10 ống x 2ml 3004 50 30 00
955 Vitaplex Injection Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP Dịch truyền Chai thủy tinh 500ml 3004 90 29 00
956 Volini Linseed oil,Diclofenac, methyl salicylate Gel bôi da Hộp 1 tuýp 30g 3004 90 53 90
957 XLH-Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén và viên nang Hộp 7 vỉ x 2 viên nang – lansoprazole, 2 viên nén-Tinidazole, 2 viên nén – Clarithromycin 3004 20 31 00
958 Xylonor spray Lidocain; Cetrimid Dung dịch phun mù Bình phun chứa 36g 3004 90 49 00
959 Xyloproct Hydrocortisone; Lidocaine Thuốc mỡ Hộp 1 quýp 20g 3004 32 10 00
960 Young na Ophthalmic Solution Vitamin B12; Chlopheniramine maleate; Neostigmine methylsulfate; Aminoethylsulfonic Chondroitin Natri Sulfate Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 15ml 3004 90 52 00
961 Youngilbetalomin Betamethasone; Dexchlorpheniramine Viên nén Hộp 1 chai 500 viên 3004 32 90 00
962 YSP Macgel Tablet Magnesium hydroxyde; Aluminium hydroxyde; Dimethylpolysiloxane Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 91 00
963 YSP Polynase Daxchlorpheniramin; Pseudoephedrin Si rô Chai 60ml 3004 40 90 00
964 YSP biotase Biodiastase, Lipase Ap6, Newlase Viên nén nhai Hộp 10 vỉ x 10viên; hộp 2 vỉ x 10 viên 3004 90 99 90
965 Yudigel – II Suspension Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
966 Yuhan Cefradine Injection 1g Cephradine; L-arginin Thuốc tiêm Hộp 10 lọ 3004 20 90 00
967 Yunnan Baiyao Aerosol Lọ 85g (Tam thất; băng phiến; xuyên sơn long; sơn dược; lão quan thảo; bắc đậu căn) – Lọ 30g (Xuyên sơn long; câu đẳng) Thuốc xịt Hộp (1 lọ 85g và 1 lọ 30g) 3004 90 99 90
968 Yunnan baiyao Capsules (Iclude Safety Pill) Viên nang (Tam thất; băng phiến; xuyên sơn long; sơn dược; lão quan thảo; bắc đậu căn) – viên hoàn (Xuyên sơn long; câu đẳng) Viên nang, viên hoàn Hộp 1 vỉ (16 viên nang + 1 viên hoàn) 3004 90 99 90
969 Zecuf Herbal Cough Remedy Các cao dược liệu Hương nhu, Cam thảo bắc, Nghệ, gừng, Adhatova, Solanum, … Si rô Chai 100ml 3004 90 99 90
970 Zedcal Calci carbonat, Magne hydroxit, kẽm gluconat, vitamin D3 Dung dịch uống Hộp 1 chai 100ml, 200ml 3004 50 90 00
971 Zeet Expectorant Diphenhydramin, Bromhexidin, guaiphenesin Dung dịch uống Hộp 1 lọ 100ml 3004 90 96 00
972 Zenim – D Softgels Nimesulide; Diclofenac Sodium Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên 3004 90 53 90
973 Zephrex Salbutamol; Ambroxol; guaiphenesin Dung dịch uống Hộp 1 chai 60ml, 100ml 3004 90 96 00
974 Zerocid Nhôm Hydroxit; Magne Hydroxit; Simethicone Hỗn dịch uống Hộp 20 gói x 10ml 3004 90 91 00
975 Zestoretic – 20 Lisinopril; Hydrochlorothiazide Viên nén Hộp 2 vỉ x 14 viên 3004 90 99 90
976 Zinfer Dried ferrous sulfate, Acid folic, Zine sulphate Viên nang Hộp 3 vỉ x 10 viên 3004 50 90 00
977 Zonalid Nimesulide; Chloroxazole Viên nén Hộp 3 vì x 10 viên 3004 90 59 00
978 Zontum 1000 Sulbactam; Cefoperazon Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 3004 20 90 00
979 Zylopyl Kit Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) Viên nén; viên nang bao tan ở ruôt Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin 3004 20 31 00
980 Zyrtec-D (Đóng gói tại USP Pharma SPA – Italy Pseudoephedrin; Cetirizin Viên nén phóng thích chậm Hộp 1 vỉ; 40 vỉ x 10 viên 3004 40 90 00
981 Zytee – RB Choline carbonat, Salicylic acid, Benzalkonium chloride Gel bôi ngoài da Hộp 1 tuýp 10ml 3004 90 59 00
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA DƯỢC LIỆU NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
 
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa
Tên dược liệu bằng tiếng Việt Nam Tên dược liệu bằng tiếng Latinh Bộ phận dùng
1 Ô đầu Aconitum sinense Ranunculaceae Củ 1211 90 19 00
2 Ô đầu Việt Nam Aconitum fortunei Ranunculaceae Củ 1211 90 19 00
3 Âu ô đầu Aconitum napellus Ranunculaceae Củ 1211 90 19 00
4 Ô môi Cassia grandis Caesalpiniaceae Quả 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
5 Ô rô đại kế Cnicus japonicum Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
6 Ô dược Lindera myrrha Lauraceae Rễ 1211 90 19 00
7 Đương quy Angelica acutiloba Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
8 Đương quy Angelica sinensis Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
9 Đông trùng hạ thảo Cordyces sinensis Hypocreacea Nấm 1211 90 19 00
Sâu 1211 90 19 00
10 Đằng hoàng Garcinia hanburyi Glusiaceae Nhựa 1302 19 90 00
Mủ 1302 19 90 00
11 Đơn buốt Bidens pilosa Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
12 Đơn lá đỏ Excoecaria cochinchinensis Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
13 Đơn đỏ Ixora coccinea Rubiaceae Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
14 Đơn trắng Psychotria reevesii Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
15 Đơn răng cưa Maesa balansae Myrsinaceae Lá 1211 90 19 00
16 Đơn núi Maesa indica Myrsinaceae Lá 1211 90 19 00
17 Đơn tướng quân Syzygium formosum Myrtaceae Lá 1211 90 19 00
18 Đào lộn hột Anacardium occidentale Anacardiaceae Cuống quả 0801 31 00 00
Quả 1211 90 19 00
Nhân hạt 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Nhựa 1301 90 90 00
Gôm 1301 90 90 00
19 Đào tiên Crescentia cujete Bignoniaceae Thịt quả 1211 90 19 00
20 Đài hái Hodgsonia macrocarpa Cucurbitaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
21 Đào Prunus persica Rosaceae Nhân hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
22 Đảng sâm Codonopsis pilosula Campanulaceae Rễ 1211 90 19 00
23 Đảng sâm Codonopsis sp Campanulaceae Rễ 1211 90 19 00
24 Đảng sâm Codonopsis tangshen Campanulaceae Rễ 1211 90 19 00
25 Đại bi Blumea balsamifera Asteraceae Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
26 Đại phong tử Hydnocarpus anthelmintica Flacourtiaceae Hạt 1211 90 19 00
27 Đạm trúc diệp Lophatherum gracile Poaceae Toàn cây 1211 90 19 00
28 Đại Plumeria acutifolia Apocynaceae Lá 1211 90 19 00
Nụ hoa 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
29 Đại hoàng Rheum sp. Polygonaceae Thân rễ 1211 90 19 00
30 Đại táo Zizyphus sativa
Rhamnaceae Quả 1211 90 19 00
31 Đay quả tròn Corchorus capsu-laris Tiliaceae Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
32 Đa búp đỏ Ficus elastica Moraceae Tua rễ 1211 90 19 00
33 Đan sâm Salvia miltiorrhiza Lamiaceae Rễ 1211 90 19 00
34 Đỗ trọng Eucommia ulmoides Eucommiaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
35 Đỗ trọng Euonymus Cleastraceae Vỏ cây 1211 90 19 00
36 Đỗ trọng nam Parameria glandulifera Apocynaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
37 Độc hoạt Angelica laxiflora Apiaceae Thân rễ 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
38 Độc hoạt Angelica pubescens Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
39 Độc hoạt Aralia cordata Araliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
40 Độc hoạt đuôi trâu Heracleum hemsleyanum Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
41 Đậu khấu Amomum cardamomum Zingiberaceae Quả 1211 90 19 00
42 Đậu chiều Cajanus indicus
Fabaceae Hạt 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
43 Đậu rựa Canavalia gladiata Fabaceae Hạt 1211 90 19 00
44 Đậu nành Glycine soja Fabaceae Hạt 1201 00 90 00
45 Đậu cọc rào Jatropha curcas
Euphorbiaceae Nhựa mủ 1302 19 90 00
Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
46 Đậu xanh Phaseolus aureus
Fabaceae Hạt 1211 90 19 00
Vỏ hạt 1211 90 19 00
47 Đậu đỏ nhỏ Phaseolus angularis
Fabaceae Hạt 1211 90 19 00
48 Đậu đen Vigna catiang
Fabaceae Hạt 0713 39 90 00
49 Điều nhuộm Bixa orellana
Bixaceae Lá 1211 90 19 00
50 Đinh hương Eugenia caryophyl-lata
Myrtaceae Nụ 1211 90 19 00
51 Đinh lăng Polycias fruticosa
Araliaceae Rễ 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
52 Đùm đũm Rubus cochinchi-nensis Rosaceae Lá 1211 90 19 00
Thân cây 1211 90 19 00
53 Địa liền Kaempferia galanga
Zingiberaceae Củ 1211 90 19 00
54 Địa du Sanguisorba officinalis Rosaceae Toàn cây 1211 90 19 00
55 Đu đủ Carica papaya
Papayaceae Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Nhựa 1302 19 90 00
56 Cỏ đuôi lợn Philydrum lanuginosum Philydraceae Toàn cây 1211 90 19 00
57 Actisô Cynara scolymus Asteraceae Lá 1211 90 19 00
58 Óc chó Juglans regia Juglandaceae Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
59 Ổi Psidium guyava Myrtaceae Lá non 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
60 Bưởi bung Acronychia lauri-folia Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
61 Bưởi Citrus grandis Rutaceae Quả 0805 40 00 00
62 Bưởi bung Glycosmis pentaphylla Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
63 Bướm bạc Mussaenda pubescens Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
64 Bát giác liên Dysosma chengii Berberidaceae Củ 1211 90 19 00
65 Bát giác liên Dysosma pleiantha Berberidaceae Củ 1211 90 19 00
66 Bách bệnh Eurycoma longifolia Simaroubaceae Quả 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
67 Bách hợp Lilium brownii Lilliaceae Dò 1211 90 19 00
68 Bán hạ Pinellia ternata Araceae Củ 1211 90 19 00
69 Bát giác liên Podophyllum tonkinense Berberidaceae Củ 1211 90 19 00
70 Bách bộ Stemona tuberosa Stemonaceae Củ 1211 90 19 00
71 Bông Gossypium sp. Malvaceae Vỏ rễ 1211 90 19 00
72 Bông ổi Lantana camara 
Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
73 Bông trang trắng Psychotria reevesii Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
74 Bông báo Thunbergia grandiflora Acanthaceae Lá 1211 90 19 00
75 Bàng Combretaceae Chenopodiaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
76 Bàm bàm Entada phaseoloides Mimosaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
77 Bàn long sâm Spiranthes sinensis Orchidaceae Toàn cây 1211 90 19 00
78 Bàng Terminalia catappa Combretaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
79 Bã thuốc Lobelia pyramidalis Lobeliaceae Mủ lá 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
80 Bắc sa sâm Gelhnia littoralis Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
81 Bạch mộc thông Akebia trifoliata Lardizabalaeae Thân 1211 90 19 00
82 Bạch chỉ Angelica anomala Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
83 Bạch chỉ Angelica dahurica Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
84 Bạc thau Argyreia acuta Convolvulaceae Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
85 Bạch truật Atractylis macrocephala Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
86 Bạch cập Bletilla striata Orchidaceae Thân rễ 1211 90 19 00
87 Bạch giới Brassica alba Brassicaceae Hạt 1211 90 19 00
88 Bạch đồng nữ Clerodendron fragrans Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
89 Bạch đồng nữ Clerodendron squamatum Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
90 Bạch biển dậu Dolichos lablab Papilionaceae Hạt 0713 90 90 00
91 Bạch đàn Eucalyptus globulus Myrtaceae Lá 1211 90 19 00
92 Bạch quả Ginkgo biloba Ginkgoaceae Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
93 Bạch phu tử Jatropha multifida Euphorbiaceae Rễ củ 1211 90 19 00
94 Bạch biển đậu Lablab vulgaris Papilionaceae Hạt 0713 90 90 00
95 Bạc hà Mentha arvensis Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
96 Bạc hà châu Âu Mentha piperita Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
97 Bạch thường sơn Mussaenda divaricatica Rubiacea Hoa 1211 90 19 00
98 Bạch hoa xà Plumbago zeylanica Plumbaginaceae Rễ 1211 90 19 00
99 Bạch hạc Rhinacanthus communis Acanthaceae Rễ 1211 90 19 00
100 Bạch hoa Rhoeo discolor Commelinaceae Hoa 1211 90 19 00
101 Bạch phụ tử Typhonium giganteum Araceae Rễ củ 1211 90 19 00
102 Ba đậu Croton tiglium Euphorbiaceae Hạt 1207 99 90 00
103 Ba chẽ Desmodium cephalotes Papilionaceae Lá 1211 90 19 00
104 Ba chạc Evodia lepta Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
105 Ba đậu tây Hura crepitans Euphorbiaceae Hạt 1211 90 19 00
Nhựa mủ 1302 19 90 00
106 Ban Hypericum japonicum Hypericaceae Toàn cây 1211 90 19 00
107 Ba kích Morinda officinalis Rubiacea Rễ 1211 90 19 00
108 Ba gạc Campuchia Rauwolfia cambodiana Apocynaceae Rễ 1211 90 19 00
109 Ba gạc Ấn Độ Rauwolfia serpentina Apocynaceae Rễ 1211 90 19 00
110 Ba gạc Việt Nam Rauwolfia verticillata Apocynaceae Rễ 1211 90 19 00
111 Ba gạc (bầu giác) Rauwolfia vomitora Apocynaceae Rễ 1211 90 19 00
112 Bỏng nổ Fluggea virosa Euphorbiaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
113 Bọ chó Buddleia asiatica Loganiaceae Hoa 1211 90 19 00
114 Bọ mảy Clerodendron cyrtophyllum Verbenaceae Toàn cây 1211 90 19 00
115 Bọ mắm Pouzolzia zeylanica Urticaceae Toàn cây 1211 90 19 00
116 Bồ bồ Acrocephalus capitatus Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
117 Bồ bồ Adenosma capitatum Scrophulariaceae Toàn cây 1211 90 19 00
118 Bồ cu vẽ Breynia fruticosa Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
119 Bồng hồng Callotropis gigantea Asclepiadaceae Lá 1211 90 19 00
120 Bồ kết Gleditschia australis Caesalpiniaceae Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Gai 1211 90 19 00
121 Bồ công anh Lactuca indica asteraceae Lá 1211 90 19 00
122 Bồ hòn Sapindus mukorossi Sapindaceae Quả 1211 90 19 00
123 Bồ công anh Taraxacum officinale Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
124 Bồ béo Gomphandra tonkinensis Icacinaceae Rễ củ 1211 90 19 00
125 Bầu đất Gynura sarmentosa Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
126 Bẩy lá một hoa Paris delavayi Liliaceae Rễ 1211 90 19 00
127 Bẩy lá một hoa Paris fargesii Liliaceae Rễ 1211 90 19 00
128 Bẩy lá một hoa Paris hainanensis Liliaceae Rễ 1211 90 19 00
129 Bẩy lá một hoa Paris polyphylla Liliaceae Rễ 1211 90 19 00
130 Bấc đèn Juncus effusus Juncaceae Ruột thân 1211 90 19 00
131 Bời lời nhớt Litsea glutinosa Lauraceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
132 Biến hóa Asarum caudigerum Aristolochiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
133 Bèo tây Eichhornia crassipes Pontederiaceae Lá 1211 90 19 00
134 Bèo cái Pistia stratiotes Araceae Toàn cây 1211 90 19 00
135 Bùng đục Mallotus barbatus Euphorbiaceae Hạt 1211 90 19 00
136 Bụng báng Arenga saccharifera Arecaceae Thân cây 1211 90 19 00
137 Bứa Garcinia oblongifolia Guttiferae Vỏ quả 1211 90 19 00
138 Bòn bọt Glochidion eriocarpum Euphorbiaceae Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
139 Bí ngô Cucurbita pepo Cucurbitaceae Hạt 1211 90 19 00
140 Bí kỳ nam Hydrophytum formicarum Rubiacea Củ 1211 90 19 00
141 Cát sâm Milletia speciosa Papilionaceae Rễ củ 1211 90 19 00
142 Cát cánh Platycodon grandiflorum Campanulaceae Rễ 1211 90 19 00
143 Cánh kiến trắng Styrax tonkinensis Styracaceae Nhựa 1301 90 90 00
144 Công cộng Andrographis paniculata Acanthaceae Toàn cây 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
145 Côla Cola nitida Sterculiaceae Hạt 0802 90 90 00
146 Côca Erythroxylon coca Erythroxylaceae Lá 1211 30 90 00
147 Côn bố Laminaria japonica Laminariaceae Thân 1211 90 19 00
148 Cây mắm Avicennia marina Verbenaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
149 Cây xá xị Cinnamomun parthenoxylon Lauraceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
150 Cây thuốc cá Derris elliptica Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
151 Cây me rừng Phyllanthus emblica Euphorbiaceae Quả rễ 1211 90 19 00
152 Cây sơn Rhus succedanea Anacardiaceae Nhựa 1302 19 90 00
153 Cây gáo Sarcocephalus cordatus Rubiacea Vỏ cây 1211 90 19 00
154 Cây la Solanum verbascifolium Solanaceae Lá 1211 90 19 00
155 Câu đằng Uncaria rhynchophylla Rubiacea Cành 1211 90 19 00
156 Cơm cháy Sambucus javanica Caprifoliaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
157 Cơm nếp Strobilanthes acrocephalus Acanthaceae Toàn cây 1211 90 19 00
158 Cà dại hoa vàng Argemone mexicana Papaveraceae Nhựa 1302 19 90 00
159 Cà độc dược Datura metel Solanaceae Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
160 Cà rốt Daucus carota Apicaceae Củ 0712 90 00 00
161 Cà chua Lycopersicum esculentum Solanaceae Lá 1211 90 19 00
162 Cà dái dê tím Solamun melongena Solanaceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
163 Cà dại hoa tím Solanum indicum Solanaceae Rễ 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
164 Cà gai leo Solanum procumbens Solanaceae Rễ 1211 90 19 00
165 Cà dại hoa trắng Solanum torvum Solanaceae Rễ 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
166 Cà tàu Solanum xanthocarpum Solanaceae Toàn cây 1211 90 19 00
167 Cải trời Blumea lacera Asteraceae Cành mang hoa 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
168 Cải trời Blumea subcapitata Asteraceae Cành mang hoa 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
169 Cải canh Brassica juncea Brassicaceae Hạt 1211 90 19 00
170 Cải bắp Brassica oleracea Brassicaceae Lá 0704 90 10 00
171 Cải cúc Chrysanthemum coronarium Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
172 Cảo bản Ligusticum jeholense Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
173 Cảo bản Ligusticum sinense Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
174 Cải xoong Nasturtium officinale Brassicaceae Thân 0709 90 00 00
Lá 0709 90 00 00
175 Cảo bản Nothosmyrnium japonicum Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
176 Cam thảo dây Abrus precatorius Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
177 Cau Areca catechu Arecaceae Hạt 1211 90 19 00
178 Cau hoặc dừa 0802 90 90 00
179 Canhkina Cinchona calisaya Rubiacea Vỏ cây 1211 90 19 00
180 Canhkina Cinchona ledgeriana Rubiacea Vỏ cây 1211 90 19 00
181 Canhkina Cinchona officinalis Rubiacea Vỏ cây 1211 90 19 00
182 Canhkina đỏ Cinchona succirubra Rubiacea Vỏ cây 1211 90 19 00
183 Cam thảo Glycyrrhiza glabra Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
184 Cam thảo Glycyrrhiza uralensis Papilionaceae Rễ 1211 10 90 00
Thân rễ 1211 10 90 00
185 Canh châu Sageretia theezans Rhamnaceae Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
186 Cam sũng Sauropus rostratus Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
187 Cam thảo nam Scoparia dulcis Scrophulariaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
188 Ca dao Theobroma cacao sterculiaceae Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
189 Cỏ xước Achyranthes aspera Amaranthaceae Rễ 1211 90 19 00
190 Cỏ may Chrysopogon aciculatus Poaceae Quả 1211 90 19 00
Cây 1211 90 19 00
191 Cỏ chỉ Cynodon dactylon Poaceae Toàn cây 1211 90 19 00
192 Cỏ trói gà Drosera burmanii Droseraceae Toàn cây 1211 90 19 00
193 Cỏ trói gà Drosera indica Droseraceae Toàn cây 1211 90 19 00
194 Cỏ trói gà Drosera rotundifolia Droseraceae Toàn cây 1211 90 19 00
195 Cò mần trầu Eleusine indica Poaceae Toàn cây 1211 90 19 00
196 Cỏ sữa lớn lá Euphorbia hirta Euphorbiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
197 Cỏ sữa lớn lá Euphorbia pilulifera Euphorbiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
198 Cỏ sữa nhỏ lá Euphorbia thymifolia Euphorbiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
199 Cỏ tranh Imperata cylindrica Poaceae Thân rễ 1211 90 19 00
200 Cỏ bạc đầu Kyllinga monocephala             Cyperaceae Toàn cây 1211 90 19 00
201 Cỏ ngọt Lippia dulcis Verbenaceae Thân rễ 1211 90 19 00
202 Cỏ bợ Marsilea quadrifolia Marsileaceae Toàn cây 1211 90 19 00
203 Cỏ ngọt Stevia rebaudiana Asteraceae Thân rễ 1211 90 19 00
204 Cỏ nến Typha orientalis Typhaceae Phấn hoa 1211 90 19 00
205 Cọ dầu Elaecis guineensis Arecaceae Quả 1211 90 19 00
Nhân hạt 1211 90 19 00
206 Cóc mẳn Centipeda minima Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
207 Cói Cyperus malaccensis Cyperaceae Củ 1211 90 19 00
208 Cổ bình Desmodium triquetrum Papilionaceae Toàn cây 1211 90 19 00
209 Cổ giải Milletia sp. Papilionaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
210 Cần tây Apium graveolens Apiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
211 Cối xay Abutilon indicum Malvaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
212 Cẩm xà lặc Canthium parvifoliun Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
213 Cẩu tích Cibotium barometz Dicksoniaceae Thân rễ 1211 90 19 00
214 Cốt toái bổ Drynaria fortunei Polypodiaceae Thân rễ 1211 90 19 00
215 Cốc tinh thảo Eriocaulon buergerianum Eriocaulaceae Cán mang hoa 1211 90 19 00
216 Cốc tinh thảo Eriocaulon sexangulare Eriocaulaceae Cán mang hoa 1211 90 19 00
217 Cốc nha Oryza sativa Poaceae Hạt nảy mầm 1211 90 19 00
218 Cốt khỉ Polygonum cuspidatum Polygonaceae Rễ 1211 90 19 00
219 Chay Artocarpus tonkinensis Moraceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
220 Chổi xuể Baeckea frutescens Myrtaceae Thân cây 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
221 Chàm mèo Baphiacanthes cusia Acanthaceae Lá 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
222 Chua me lá me Biophytum sensitivum Oxalidaceae Lá 1211 90 19 00
223 Chanh Citrus limonia Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
224 Chỉ thực – chỉ xác Citrus sp. Rutaceae Quả 0805 90 00 00
225 Chân bầu Combretum quadrangulare Combretaceae Quả 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
226 Chua ngút Cordia bantamensis Borraginaceae Hạt 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
227 Chua chát Docynia doumeri Rosaceae Quả 1211 90 19 00
228 Chỉ thiên Elephantopus scaber Asteraceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
229 Chỉ thiên Elephantoqus spicatus Asteraceae Toàn cây 1211 90 19 00
230 Chùa dù Elsholtzia blanda Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
231 Chẹo Engelhardtia chrysolepis Juglandaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
232 Châu thụ Gaultheria fragrantissima Ericaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
233 Chỉ cụ Hovenia dulcis Rhamnaceae Quả 1211 90 19 00
Gỗ 1211 90 19 00
234 Chàm Indigofera tinctoria Fabaceae Toàn cây 1211 90 19 00
235 Chìa vôi Ipomea turpethum Convolvulaceae Củ 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
236 Chè vằng Jasminum subtriplinerve Oleaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
237 Chóc gai Lasia spinosa Araceae Rễ 1211 90 19 00
238 Chua chát Malus doumeri Rosaceae Quả 1211 90 19 00
239 Chua me núi Oxalis acetosella Oxalidaceae Lá 1211 90 19 00
240 Chua me hoa vàng Oxalis corniculata Oxalidaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
241 Chua me hoa đỏ Oxalis deppei Oxalidaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
242 Chó đẻ Phyllanthus urinaria Euphorbiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
243 Chó đẻ răng cưa Phyllanthus urinaria Apiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
244 Chút chít Rumex wallichii Polygonaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
245 Chanh trường Solanum spirale Solanaceae Lá 1211 90 19 00
246 Chàm Strobilanthes flaccidifolius Acanthaceae Lá 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
247 Chè Thea chinensis Theaceae Lá 1211 90 19 00
248 Chít Thysanoloena maxima Poaceae Nấm 0106 90 10 00
Sâu 0106 90 90 00
249 Chóc Typhonium divaricatum Araceae Củ 1211 90 19 00
250 Chân chim Vitex heterophulla Verbenaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
251 Củ nâu Dioscorea cirrhosa Dioscoreaceae Củ 1211 90 19 00
252 Củ đậu Phachyrhizus erosus Papilionaceae Củ 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
253 Củ cải Raphanus sativus Brassicaceae Hạt 1211 90 19 00
254 Củ bình vôi Stephania glabra Menispermaceae Thân củ 1211 90 19 00
255 Củ bình vôi Stephania rotunda Menispermaceae Thân củ 1211 90 19 00
256 Củ giỏ Tinospora capillipes Menispermaceae Rễ củ 1211 90 19 00
257 Củ ấu Trapa bicornis Trapaceae Vỏ quả 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
258 Cúc trừ sâu Chrysanthemum cinerariaefolium Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
259 Cúc hoa Chrysanthemum indicum Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
260 Cúc hoa Chrysanthemum sinense Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
261 Cúc mốc Crossostephium chinense Asteraceae Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
262 Cúc bách nhật Gomphrena globosa Amaranthaceae Hoa 1211 90 19 00
263 Cúc liên chi dại Partheniun hysterophorus Asteraceae Cây 1211 90 19 00
264 Cúc tần Pluchea indica Asteraceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
265 Cúc tần (sài hồ) Pluchea pteropoda Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
266 Cúc áo Spilanthes acmella Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
267 Cửu lý hương Ruta graveolens Rutaceae Cây mang hoa 1211 90 19 00
268 Cứt lợn Ageratum conyzoides Asteraceae Cuống lá 1211 90 19 00
269 Cuồng Aralia armata Araliaceae Rễ 1211 90 19 00
270 Curarơ Strychnos castellanei Loganiaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
271 Dương xuân sa Amomum villosum Zingiberaceae Quả 1211 90 19 00
272 Dướng Broussonetia papyrifera Moraceae Quả 1211 90 19 00
273 Dưa hấu Citrullus vulgaris Cucurbitaceae Vỏ 1211 90 19 00
274 Dưa chuột Cucumis sativus Cucurbitaceae Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
275 Dây chìa vôi Cissus modeccoides Vitaceae Rễ củ 1211 90 19 00
276 Dâu gia xoan Clausenia excavata Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
277 Dây xanh Cocculus sarmentosus Menispermaceae Rễ 1211 90 19 00
278 Dâm dương hoắc Epimedium sagittatum Berberidaceae Toàn cây 1211 90 19 00
279 Dây đòn gánh Gouania leptostachya Rhamnaceae Toàn cây 1211 90 19 00
280 Dâm bụt Hibiscus rosa sinensis Malvaceae Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
281 Dâu Morus alba Moraceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
282 Dâu rượu Myrica rubra Myricaceae Quả 1211 90 19 00
283 Dây toàn Solamum dulcamara Solanaceae Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
284 Dây toàn Solamum lyratum Solanaceae Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
285 Dây lõi tiền Stephania longa Menispermaceae Dây 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
286 Dây chặc chìu Tetracera sarmentosa Dilleniaceae Lá 1211 90 19 00
287 Dây ký ninh Tinospora crispa Menispermaceae Thân cây 1211 90 19 00
288 Dây đau xương Tinospora sinensis Menispermaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
289 Dành dành Gardenia florida Rubiacea Quả 1211 90 19 00
290 Dạ cẩm Oldenlandia capitellata Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Ngọn 1211 90 19 00
Toàn cây 1211 90 19 00
291 Dầu giun Chenopodium ambrosioides Chenopodiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
292 Dầu rái trắng Dipterocarpus alatus Dipterocarpaceae Nhựa mủ 1301 90 90 00
293 Diếp cá Houttuynia cordata Saururaceae Toàn cây 1211 90 19 00
294 Diêm phu mộc Rhus semialata Anacardiaceae Tổ sâu 1211 90 19 00
295 Dền Xylopia vielana Anonaceae Lá 1211 90 19 00
296 Dừa cạn Catharanthus roseus Apocynaceae Cây 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
297 Dừa Cocos nucifera Arecaceae Nước quả 2008 19 90 00
298 Dừa nước Jussiaea  repens Oenotheraceae Toàn cây 1211 90 19 00
299 Dứa bà Agave americana Amaryllidaceae (thủy tiên) Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
300 Dứa Ananas sativa Bromeliaceae Nõn cây 1211 90 19 00
301 Dứa thơm, cơm nếp, lá dứa Pandanus odorus Pandanaceae Lá 1211 90 19 00
302 Dứa dại Pandanus tectorius Pandanaceae Đọt 1211 90 19 00
303 Duyên hồ sách Corydalis ambigua Papaveraceae Rễ củ 1211 90 19 00
304 Dung Symplocos racemosa Symplocaceae               Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
305 Găng tu hú Randia dumetorum Rubiacea Quả 1211 90 19 00
306 Găng Randia tomentosa Rubiacea Lá 1211 90 19 00
307 Gắm Gnetum montanum Gnetaceae Dây 1211 90 19 00
308 Gạo Gossampinus malabarica Bombacceae Hoa 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Vỏ 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
309 Gai Boehmeria nivea Urticaceae Rễ 1211 90 19 00
310 Gai dầu Cannabis sativa Cannabinaceae Ngọn mang hoa 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Nhựa 1211 90 19 00
311 Gối hạc Leea rubra Leaceae Rễ 1211 90 19 00
312 Gấc Momordica cochinchinensis Cucurbitaceae Hạt 1211 90 19 00
Dầu 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
313 Giổi Talauma gioi Magnoliaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
314 Gừng dại Zingiber cassumunar Zingiberaceae Thân rễ 1211 90 19 00
315 Gừng Zingiber officinale Zingiberaceae Thân rễ 1211 90 19 00
316 Gừng gió Zingiber zerumbet Zingiberaceae Thân rễ 1211 90 19 00
317 Măng cụt Garcinia mango-stana Guttiferae Vỏ quả 1211 90 19 00
318 Hương phụ Cyperus rotundus Cyperaceae Thân rễ 1211 90 19 00
319 Hương phụ Cyperus stoloni-ferus Cyperaceae Thân rễ 1211 90 19 00
320 Hương bài Dianella ensifolia Liliaceae Rễ 1211 90 19 00
321 Hương nhu Ocimum gratis-simun Labiatae – Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
322 Hương diệp Pelargonium roseum Geraniaceae Toàn cây 1211 90 19 00
323 Hương lâu Vetiveria zizanioides Poaceae Rễ 1211 90 19 00
Thân rễ 1211 90 19 00
324 Hành tây Allium cepa Liliaceae Củ (dò) 0703 10 19 00
325 Hành ta Allium fistulosum Liliaceae Củ (dò) 1211 90 19 00
326 Hàn the Desmodium heterophyllum Papilionaceae Toàn cây 1211 90 19 00
327 Hà thủ ô đỏ Polygonum multiflorum Polygonaceae Rễ củ 1211 90 19 00
328 Hàm ếch Saurusrus sinensis Saururaceae Toàn cây 1211 90 19 00
329 Hành biển Scilla maritima Liliaceae Củ (dò) 0709 90 00 00
330 Hà thủ ô trắng Streptocaulon juventas Asclepiadaceae Rễ củ 1211 90 19 00
331 Hắc giới tử Brassica juncea Brassicaceae Hạt 1211 90 19 00
332 Hạ khô thảo Prunella vulgaris Lamiaceae Cụm hoa 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
333 Hồng xiêm Achras sapota Sapotaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
334 Hồng đậu khấu Alpinia galanga Zingiberaceae Quả 1211 90 19 00
335 Hồng hoa Carthamus tincto-rius Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
336 Hồng bì Clausena lansium Rutaceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
337 Hồng Diospyros kaki Ebenaceae 1211 90 19 00
338 Hồi Illicium verum Illiciaceae Quả 0909 10 10 00
339 Hồ tiêu Piper nigrum Piperaceae Quả 1211 90 19 00
340 Hồ vĩ Sanseviera trifas-ciata Liliaceae Lá 1211 90 19 00
341 Hồi đầu thảo Schizocapsa plantaginea Taccaceae Củ 1211 90 19 00
342 Hé mọ Psychotria sp Rubiacea Rễ 1211 90 19 00
343 Hậu phác Cinnamomun iners Lauraceae Vỏ 1211 90 19 00
344 Hậu phác Magnolia offici-nalis Magnoliaceae Vỏ 1211 90 19 00
345 Hẹ Allium odorum Liliaceae Hạt 0703 90 90 00
Toàn cây 0703 90 90 00
346 Hoa tiên Asarum maximum Aristolochiaceae Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
347 Hoàng kỳ Astragalus membranaceus Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
348 Hoàng kỳ Astragalus mongholicus Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
349 Hoàng liên gai Berberis wallichiana Berberidaceae Thân rễ 1211 90 19 00
350 Hoàng liên Coptis sinensis Ranunculaceae Thân rễ 1211 90 19 00
351 Hoàng đằng lông trơn Cyclea bicristata Menispermaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
352 Hoàng đằng chân vịt Cyclea peltata Menispermaceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
353 Hoàng thảo Dendrobium sp Orchidaceae Thân 1211 90 19 00
354 Hoài sơn Dioscorea persimilis Dioscoreaceae Thân rễ 1211 90 19 00
355 Hoàng đằng Fibraurea tinctoria Menispermaceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
356 Hoa hiên Hemerocallis fulva Liliaceae 1211 90 19 00
357 Hoàng liên ô rô Mahonia bealii Berberidaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
358 Hoàng tinh Polygonatum kingianum Liliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
359 Hoa phấn Myrabilis jalapa Nyetaginaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
360 Hoàng bá Phellodendron amurense Rutaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
361 Hoắc hương Pogostemon cablin Lamiaceae 1211 90 19 00
362 Hoàng tinh Polygonatum kingianum Liliaceae Thân rễ (củ) 1211 90 19 00
363 Hoàng cầm Scutellaria baicalensis Labiatae Lamiaceae Rễ 1211 90 19 00
364 Hoàng nàn Strychnos gauthie-rana Loganiaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
365 Hoa tiêu Zanthoxylum nitidum Rutaceae Quả 1211 90 19 00
366 Húng chanh Coleus aromaticus Lamiaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
367 Húng quế Ocimum basilicum Lamiaceae Toàn cây 1211 90 19 00
368 Hòe Sophora japonica Papilionaceae Hoa 1211 90 19 00
369 Huyết kiệt Calamus draco Arecaceae Quả 1211 90 19 00
370 Huyết dụ Cordyline termi-nalis Liliaceae Lá 1211 90 19 00
371 Hublông Humulus lupulus Cannabinaceae Lá 1211 90 19 00
372 Huyết giác Pleomele cochinchinensis Liliaceae Toàn cây 1211 90 19 00
373 Huyết đằng Sargentodoxa cuneata Sargentodoxaceae Thân 1211 90 19 00
374 Huyền sâm Scrophularia buergeriana Scrophulariaceae Rễ 1211 90 19 00
375 Hy thiên Siegesbeckia orientalis Asteraceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
376 Ớt Capsicum annuum Solanaceae Quả 0709 60 10 00
Lá 1211 90 19 00
377 Ké hoa vàng Sida cordifolia Malvaceae Lá 1211 90 19 00
378 Ké hoa vàng Sida rhombifolia Malvaceae Lá 1211 90 19 00
379 Ké hoa vàng Sida scoparia Malvaceae Lá 1211 90 19 00
380 Ké hoa đào Urena lobata Malvaceae 1211 90 19 00
381 Ké đầu ngựa Xanthium strumarium Asteraceae Quả 1211 90 19 00
382 Keo nước hoa Acacia farnesiana Mimosaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
383 Keo dậu Leucaena glauca Mimosaceae Hạt 1211 90 19 00
384 Khoai nưa Amorphophalus rivieri Araceae Củ 1211 90 19 00
385 Khôi Ardisia sylvestris Myrsinaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
386 Khế Averrhoa carambola Oxalidaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Hoa quả 1211 90 19 00
387 Khoai riềng Canna edulis Cannaceae Rễ củ 0714 90 90 00
388 Khổ sâm Croton tonkinensis Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
389 Khiếm thực Euryale ferox Nympheaceae Hạt 1211 90 19 00
Rễ củ 1211 90 19 00
390 Khổ sâm Brucea sumatrana Simarubaceae Quả 1211 90 19 00
391 Khoai lang Ipomea batatas Convolvulaceae Lá 1211 90 19 00
Củ 1211 90 19 00
392 Khiên ngưu Ipomea hederacea Convolvulaceae Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
393 Khương hoạt Notopterygium forbesii Apiaceae Rễ con 1211 90 19 00
394 Khương hoạt Notopterygium incisium Apiaceae Rễ con 1211 90 19 00
395 Khế rừng Rourea microphylla Connaraceae Thân 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
396 Khoai tây Solanum tuberosum Solanaceae Toàn cây 1211 90 19 00
397 Khổ sâm Sophora flavesc-ens Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
398 Kha tử Terminalia chebula Chenopodiaceae Quả 1211 90 19 00
399 Khoản đông hoa Tussilago farfara Asteraceae Hoa 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
400 Kim vàng Barleria lupulina Acanthaceae Lá 1211 90 19 00
401 Kim tiền thảo Desmodium styracifolium Papilionaceae Toàn cây 1211 90 19 00
402 Kinh giới Elsholtzia cristata Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
403 Kim ngân dại Lonicera dasystyla Caprifoliaceae Hoa 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
404 Kim ngân khôn Lonicera japonica Caprifoliaceae Hoa 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
405 Kim sương Micromelum falcatum Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
406 Kim anh Rosa laevigata Rosaceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Vỏ rễ 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
407 Kinh giới Schizonepeta tenuifolia Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
408 Kỷ tử Lycium sinense Solanaceae Quả 1211 90 19 00
409 Lưu lan hương Mentha viridis Lamiaceae Tinh dầu 3301 24 00 00
410 Lười ươi Sterculia lychno-phora Sterculiaceae Hạt 1211 90 19 00
411 Lười ươi Sterculia scaphi-geria Sterculiaceae Hạt 1211 90 19 00
412 Lá men Mosla dianthera Lamiaceae Lá 1211 90 19 00
413 Lá dong Phrynum parvifolium Marantaceae Lá 1211 90 19 00
414 Lá lốt Piper lolot Piperaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
415 Lô hội Aloe sp Liliaceae Lá 1211 90 19 00
416 Lân tơ uyn Raphidophora decursiva Araceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
417 Lạc Arachis hypogea Papilionaceae Hạt 2008 11 90 00
418 Lạc tiên Passiflora foetida Passifloraceae Cả cây 1211 90 19 00
419 Lạc tiên tây Passiflora incarnata Passifloraceae Cả cây 1211 90 19 00
420 Lai Aleurites moluccana Euphorbiaceae Quả 1211 90 19 00
421 La hán quả Momordica grosvenori Cucurbitaceae Quả 1211 90 19 00
422 Lỗ địa cúc Wedelia prostata Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
423 Lộc mại Mercurialis indica Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
424 Lấu Psychoria montana Rubiacea Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
425 Liên kiều Forsythia suspensa Oleaceae Quả 1211 90 19 00
426 Long nha thảo Agrimonia  nepal-ensis Rosaceae Cây 1211 90 19 00
427 Long não Cinnamomun camphora Lauraceae Gỗ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
428 Long nhãn Euphoria longana Sapindaceae Hạt 1211 90 19 00
Cùi 1211 90 19 00
429 Long đởm Gentiana scabra Gentianaceae Thân rễ 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
430 Lục lạc ba lá tròn Crotalaria mucro-nata Papilionaceae Hạt 1211 90 19 00
431 Lu lu đực Solanum nigrum Solanaceae Cả cây 1211 90 19 00
432 Lựu Punica granatum Punicaceae Vỏ rễ 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
433 Mướp tây Hibiscus esculentus Malvaceae Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
434 Mướp Luffa cylindrica Cucurbitaceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Xơ 1211 90 19 00
435 Mướp đắng Momordica chrantia Cucurbitaceae Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
436 Măng cụt Garcinia mango-stana Clusiaceae Vỏ quả 1211 90 19 00
437 Máu chó Knema corticosa Myristicaceae Hạt 1211 90 19 00
438 Mâm xôi Rubus alceaefolius Rosaceae Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
439 Mơ tam thể Paederia tomen-tosa Rubiacea Lá 1211 90 19 00
440 Mơ Prumus armeniaca Rosaceae Quả 0809 10 00 00
441 Mào gà trắng Celosia argentea Amaranthaceae Hoa 1211 90 19 00
442 Mào gà đỏ Celosia cristata Amaranthaceae Hoa 1211 90 19 00
443 Màng tang Litsea cubeba Lauraceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
444 Màn kinh tử Vitex trifolia Verbenaceae Quả 1211 90 19 00
445 Mãnh ma Abutilon avicen-nea Malvaceae Cả cây 1211 90 19 00
446 Mã thầy Heleocharis plantaginea Cyperaceae Củ 1211 90 19 00
447 Mã đề Plantago asiatica Plantaginaceae Cả cây 1211 90 19 00
448 Mã liên an (Hà thủ ô trắng) Streptocaulon griffithii Asclepiadaceae Cả cây 1211 90 19 00
449 Mã tiền Strychnos nux vomica Loganiaceae Hạt 1211 90 19 00
450 Mã tiên thảo (cỏ roi ngựa) Verbena officinalis Verbenaceae Cả cây 1211 90 19 00
451 Mắc kẹn Aesculus sinensis Sapindaceae Quả 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
452 Mạch ba góc Fagopyrum esculentum Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
453 Mạch nha Hordeum sativum Poaceae Mầm lúa 1211 90 19 00
454 Mạch môn Ophiopogon japonicus Lilliaceae Rễ củ 1211 90 19 00
455 Ma hoàng Ephedra intermedia Ephedraceae Cả cây (trừ rễ) 1211 90 19 00
456 Ma hoàng Ephedra sinica Ephedraceae Cả cây (trừ rễ) 1211 90 19 00
457 Mỏ quạ Cudrania tricuspi-data Moraceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
458 Móc mèo núi Caesalpinia bonducella Caesalpiniaceae Hạt 1211 90 19 00
459 Móng tay Lawsonia inermis Lythraceae Cả cây 1211 90 19 00
460 Móng lưng rồng Selaginella tamariscina Selaginellaceae Cả cây 1211 90 19 00
461 Mồng tơi Basellaceae rubra Cả cây 1211 90 19 00
462 Mặc nưa Diospyros mollis Ebenaceae Hạt 1211 90 19 00
463 Mặt quỷ Morinda umbellata Rubiacea Rễ 1211 90 19 00
464 Mần tưới Eupatorium staechadosmum Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
465 Me Tamarindus indica Caesalpiniaceae Quả 1211 90 19 00
Gỗ thân 1211 90 19 00
466 Mộc nhĩ Auricularia polytricha Auriculariaceae Cả cây nấm 0712 32 00 00
467 Mộc qua Chaenomeles lagenaria Rosaceae Quả 1211 90 19 00
468 Mộc thông Clematis chinensis Ranunculaceae Thân cây 1211 90 19 00
469 Mộc thông Clematis vitalba Ranunculaceae Thân cây 1211 90 19 00
470 Mộc phòng kỷ Cocculus trilobus Menispermaceae Rễ 1211 90 19 00
471 Mộc dược Commiphora abyssinica Burseraceae Nhựa cây 1301 90 90 00
472 Mộc dược Commiphora momol Burseraceae Nhựa cây 1301 90 90 00
473 Mộc tặc ma hoàng Ephedra equise-tina Ephedraceae Cả cây (trừ rễ) 1211 90 19 00
474 Mộc tặc Equisetum arvense Equisetaceae Cả cây 1211 90 19 00
475 Mộc tặc Equisetum hiemale Equisetaceae Cả cây 1211 90 19 00
476 Mộc cận Hibiscus syriacus Malvaceae Vỏ rễ 1211 90 19 00
477 Mộc thông Hocquartia manshuriensis Aristolochiaceae Thân cây 1211 90 19 00
478 Mộc hoa trắng Holarrhena antidysenterica Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
479 Mộc thông Iodes ovalis Phytocrenaceae Thân cây 1211 90 19 00
480 Mẫu đơn Paeonia suffruticoa Ranunculaceae Rễ 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
481 Mật mông hoa Buddleia offici-nalis Loganiaceae Nụ hoa 1211 90 19 00
482 Mật mông hoa giả Buddleia varia-bilis Loganiaceae Nụ hoa 1211 90 19 00
483 Mật mông hoa Mallotus furetianus Euphorbiaceae Nụ hoa 1211 90 19 00
484 Minh đảng sâm Changium smyr-nioides Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
485 Mù u Calophyllum inophyllum Clusiaceae Nhựa 1301 90 90 00
Dầu 1301 90 90 00
486 Mùi Coriandrum sativum Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
487 Mù mắt Isotoma longiflora Lobeliaceae Cả cây (trừ rễ) 1211 90 19 00
488 Mùi tây Petroselinum sativum Apiaceae Cả cây 0709 90 00 00
489 Mò đỏ Clerodendron infortunatum Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
490 Mò trắng Clerodendron paniculatum Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
491 Muống biển Tromeca biloba Concolvulaceae Cả cây 1211 90 19 00
492 Muồng trâu Cassia alata Caesalpiniaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
493 Muồng truổng Zanthoxylum avicenniae Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
494 Mít Artocarpus integrifolia Moraceae Lá 1211 90 19 00
495 Mía dò Costus speciosus Zingiberaceae Thân rễ 1211 90 19 00
496 Mía Saccharum officinarum Poaceae Thân chiết nước 1211 90 19 00
497 Nàng nàng Callicarpa cana Verbenaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
498 Náng hoa đỏ Crimum ensifolium Amaranthaceae Lá 1211 90 19 00
Củ 1211 90 19 00
499 Náng hoa trắng Crinum asiaticum Amaranthaceae Lá 1211 90 19 00
Củ 1211 90 19 00
500 Nắp ấm Nepenthes mirabilis Nepenthaceae Cả cây 1211 90 19 00
501 Na Annona squamosa Annonaceae Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
502 Nam ngũ vị tử Kadsura japonica Magnoliaceae Quả 1211 90 19 00
503 Nam ngũ vị Kadsura japonica Schizandraceae Quả 1211 90 19 00
504 Nam sâm Schefflera octophylla Araliaceae Rễ 1211 90 19 00
505 Nấm linh chi Ganoderma lucidum Ganodermataceae Cả cây nấm 1211 90 19 00
506 Nấm hương Agaricus rhino-zetis Agaricaceae Cả cây nấm 0712 39 20 00
507 Nấm linh chi Ganoderma lucidum Polyporaceae Cả cây nấm 1211 90 19 00
508 Nấm hương Lentinus edodes Polyporaceae Cả cây nấm 0712 39 20 00
509 Ngũ gia bì Acanthopanax aculeatus Araliaceae Vỏ rễ 1211 90 19 00
510 Ngũ gia bì Acanthopanax trifoliatus Araliaceae Võ rễ 1211 90 19 00
511 Ngưu tất Achyrantes bidentata Amaranthaceae Rễ 1211 90 19 00
512 Ngâu Aglaia duperreana Meliaceae Hoa 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
513 Ngưu bàng Arctium lappa Asteraceae Quả 1211 90 19 00
514 Ngải cứu Artemisia vulgaris Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
515 Nghệ Curcuma longa Zingiberaceae Củ (thân rễ) 0910 30 00 00
516 Nga truật Curcuma zedoaria Zingiberaceae Củ (thân rễ) 0910 30 00 00
517 Ngô thù du Evodia rutaecarpa Rutaceae Quả 1211 90 19 00
518 Ngọt nghẹo Gloriosa superba Lilliaceae Cả cây 1211 90 19 00
519 Ngọc trúc Polygonatum officinala Lilliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
520 Ngọc trúc Polygonatum sibiricum Lilliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
521 Nghể Polygonum hydropiper Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
522 Nghể tràm Polygonum tictorium Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
523 Ngũ vị tử Schizandra chinensis Magnoliaceae Quả 1211 90 19 00
524 Ngũ vị Schizandra chinensis Schizandraceae Quả 1211 90 19 00
525 Ngân sài hồ Stellaria dichotoma Caryophyllaceae Rễ củ 1211 90 19 00
526 Ngô đồng Sterculia platani-folia Sterculiaceae Vỏ 1211 90 19 00
527 Ngô Zea mays Poaceae Râu ngô 1211 90 19 00
528 Nhân trần Adenosma caeruleum Scrophulariaceae Cả cây 1211 90 19 00
529 Nhân trần Artemisia capil laris Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
530 Nhội Bischofia trifoliata Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
531 Nhục thung dung Cistanche ambigua Orobanchaceae Cả cây 1211 90 19 00
532 Nhội Citharexylon quadrangulare Verbenaceae Lá 1211 90 19 00
533 Nhót Elaeagnus latifolia Elaeagnaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
534 Nhài Jasminum sambac Oleaceae Hoa 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
535 Nhãn hương Melilotus suaveolens Papilionaceae Cây 1211 90 19 00
536 Nhàu Morinda citrifolia Rubiacea Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Vỏ 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
537 Nhục đậu khấu Myristica fragrans Myristicaceae Quả 1211 90 19 00
538 Nhân sâm Panax ginseng Araliaceae Rễ 1211 90 19 00
Củ 1211 90 19 00
539 Niệt gió Wikstroemia indica Thymeleaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
540 Niễng Zizania latifolia Poaceae Quả 1211 90 19 00
541 Núc nác Oroxylum indicum Bignoniaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
542 Phượng nhỡn thảo Ailanthus glandulosa Simaroubaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Nhựa của vỏ 1211 90 19 00
543 Phan tả diệp Cassia angustifolia Caesalpiniaceae Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
544 Phật thủ Citrus medica var digitata Rutaceae Quả 0805 50 00 00
545 Phù dung Hibiscus mutabilis Malvaceae Quả (lấy hạt, nhựa) 1211 90 19 00
546 Phòng phong Ledebouriella seseloides Adiaeae Rễ 1211 90 19 00
547 Phòng phong Ligusticum brachylobum Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
548 Phèn đen Phyllanthus reticulatus Euphorbiaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
549 Phục linh Poria cocos Polyporaceae Cả khối nấm 1211 90 19 00
550 Phá cố chỉ Psoralea corylifo-lia Papilionaceae Hạt 1211 90 19 00
551 Phòng phong Seseli delavayi Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
552 Phấn phòng kỷ Stephania tetrandra Menispermaceae Rễ 1211 90 19 00
553 Preah phneou Terminalia nigrovenulosa Chenopodiaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
554 Quảng phòng kỷ Aristolochia westlandi Aristolochiaceae Rễ 1211 90 19 00
555 Quế Trung Quốc Cinnamomun cassia Lauraceae Vỏ thân 1211 90 19 00
556 Quế thanh Cinnamomun loureiri Lauraceae Vỏ thân 1211 90 19 00
557 Quế Xrilanca Cinnamomun zeylanicum Lauraceae Vỏ thân 1211 90 19 00
558 Quýt Citrus deliciosa Rutaceae Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Vỏ quả 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
559 Quán chúng Cyrtomium fortunei Polypodiaceae Thân rễ 1211 90 19 00
560 Quai bị Tetrastigma strumarium Ampelidaceae Lá 1211 90 19 00
Thân leo 1211 90 19 00
561 Quai bị Tetrastigma strumarium Vitaceae Lá 1211 90 19 00
Thân leo 1211 90 19 00
562 Qua lâu nhân Trichosanthes sp Cucurbitaceae Hạt 1211 90 19 00
563 Ráng chắc Adiantum capillus veneris Polypodiaceae Cả cây 1211 90 19 00
564 Ráy Alocasia odora Araceae Củ 1211 90 19 00
565 Râu mèo Orthosiphon stamineus Lamiaceae Lá 1211 90 19 00
566 Rau má Centella asiatica Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
567 Rau đay Corchorus olitorius Tiliaceae Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Cả cây 1211 90 19 00
568 Rau má lá rau muống Emilia sonchifolia Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
569 Rau ngổ Enhydra fluctuans Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
570 Rau mùi tàu Erygium foetidum Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
571 Rau khúc Gnaphalium indi-cum Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
572 Rau tàu bay Gynura crepidiodis Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
573 Rau má mơ Hydrocotyle rotundifolia Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
574 Rau muống Ipomea quatica
Convolvulaceae Cả cây 1211 90 19 00
575 Rau om Limnophila aromatica Scrophulariaceae Cả cây 1211 90 19 00
576 Rau cần Oenanthe stoloni-fera Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
577 Rau sắng Phyllanthus elegans Euphorbiaceae Cả cây 1211 90 19 00
578 Rau đắng Polygonum aviculare Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
579 Rau răm Polygonum odoratum Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
580 Rau má ngọ Polygonum perfoliatum Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
581 Rau sam Portulaca oleracea Portulacaceae Cả cây 1211 90 19 00
582 Rau ngót Sauropus androgynus Euphorbiaceae Cả cây 1211 90 19 00
583 Riềng Alpinia officinarum Zingiberaceae Rễ củ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
584 Rùm nao Mallotus philippinensis Euphorbiaceae Hạt và lông của quả 1211 90 19 00
585 Rong mơ Sargassum Sargassaceae Cả cây 1211 90 19 00
586 Rung rúc Berchemia lineata Rhamnaceae Cả cây 1211 90 19 00
587 Ruột gà Herpestis monniera Scrophulariaceae Cả cây 1211 90 19 00
588 Ruối Streblus asper Moraceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Nhựa 1211 90 19 00
589 Săng lẻ Lorgerstroemia calyculata Lythraceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
590 Sì to Convallaria maialis Lilliaceae Cả cây 1211 90 19 00
591 Sữa Alstonia scholaris Apocynaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
592 Sâm bố chính tây Althaea officinalis Malvaceae Rễ 1211 90 19 00
593 Sâm rừng Boerhaavia repens Nyetaginaceae Rễ 1211 90 19 00
594 Sâm cau Cucurligo orchioides Amaranthaceae Rễ 1211 90 19 00
595 Sâm bô chính Hibiscus sagittifolius Malvaceae Rễ 1211 90 19 00
596 Sâm ngọc linh Panax vietnamensis Araliaceae Rễ 1211 90 19 00
597 Sơn thù Cornus offficinalis Cornaceae Quả 1211 90 19 00
598 Sơn binh lang Areca laoensis Palmaceae Hạt (hạt cau) 1211 90 19 00
599 Sơn thường sơn Berberis vulgaris Berberidaceae Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
600 Sơn tra Crataegus sp. Rosaceae Quả 1211 90 19 00
601 Sơn từ cô Pleione bulbocoidioides Orchidaceae Rễ củ 1211 90 19 00
602 Sài hồ bắc Bupleurum chinense Apiaceae Rễ củ 1211 90 19 00
603 Sàn sạt Humulus japonicus Cannabinaceae Hoa 1211 90 19 00
604 Sài đất giả Lippia nodiflora Verbenaceae Cả cây 1211 90 19 00
605 Sài đất Wedelia sinensis Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
606 Sả chanh Cymbopogon citratus Poaceae Cả cây 1211 90 19 00
607 Sả Cymbopogon nardus Poaceae Cả cây 1211 90 19 00
608 Sảng Sterculia lanceolata Sterculiaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
609 Sắn dây Pueraria thompsoni Papilionaceae Rễ củ 1211 90 19 00
610 Sắn thuyền Syzygium resinosa Myrtaceae Rễ củ 1211 90 19 00
611 Sa sâm Adenophora verticillata Campanulaceae Rễ củ 1211 90 19 00
612 Sa nhân Amonmum xanthioides Zingiberaceae Quả 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
613 Sa sâm Campanula vincaeflora Campanulaceae Rễ củ 1211 90 19 00
614 Sao đen Hopea odorata Dipterocarpaceae Vỏ cây 1211 90 19 00
Nhựa 1301 90 90 00
615 Sa sâm Launaea pinnatifida Asteraceae Rễ củ 1211 90 19 00
616 Sau sau Liquidambar formosana Hamamelidaceae Nhựa vỏ cây 1301 90 90 00
617 Sán sư cô Tinospora sagittata Menispermaceae Rễ củ 1211 90 19 00
618 Sổ Dillenia indica Dilleniaceae Lá 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
619 Sầu đâu rừng Brucea javanica Simaroubaceae Quả 1211 90 19 00
620 Sầu riêng Durio zibethinus Bombacceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
621 Sen Nelumbo nucifera Nelumbonaceae Ngó 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Tua nhị 1211 90 19 00
Đài 1211 90 19 00
Tâm hạt 1211 90 19 00
622 Seo gà Pteris multifida Polypodiaceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
623 Sen cạn Tropaleolum majus Tropaeolaceae Hạt 1211 90 19 00
624 Sấu Dracontomelum duperreanum Anacardiaceae Quả 1211 90 19 00
625 Sở Camellia sasanqua Theaceae Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Dầu 1211 90 19 00
626 Si Ficus benjamina Moraceae Nhựa 1301 90 90 00
Rễ phụ 1211 90 19 00
627 Sinh địa (hoặc địa hoàng, thục địa) Rehmannia glutinosa Scrophulariaceae Thân rễ 1211 90 19 00
628 Sim lớn Rhodammia trinervia Myrtaceae Quả 1211 90 19 00
Búp 1211 90 19 00
629 Sim Rhodomyrtus tomentosa Myrtaceae Quả 1211 90 19 00
Búp 1211 90 19 00
630 So đũa Sesbania grandiflora Papilionaceae Vỏ 1211 90 19 00
Cây 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
631 Súng Nymphea stellata Nympheaceae Thân rễ củ 1211 90 19 00
632 Sử quân tử Quisqualis indica Chenopodiaceae Hạt 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
633 Sừng dê Strophanthus balansae Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
634 Sừng dê hoa đỏ Strophanthus caudatus Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
635 Sừng dê hoa vàng Strophanthus divaricatus Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
636 Sừng dê hoa đỏ Strophantus robustus Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
637 Sòi Sapium sebiferum Euphorbiaceae Vỏ rễ 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Dầu hạt 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
638 Sung Ficus glomerata Moraceae Lá 1211 90 19 00
Nhựa 1301 90 90 00
639 Sì to Valeriana jatamansi Valarianaceae Cả cây 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
640 Táo mèo (sơn tra) Docynia indica Rosaceae Quả 1211 90 19 00
641 Táo rừng Rhamnus crenatus Rhamnaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
642 Táo ta Zizyphus jujuba Rhamnaceae Nhân hạt 1211 90 19 00
643 Tô hạp Altingia gracilipes Hamamelidaceae Nhựa vỏ cây 1301 90 90 00
644 Tô mộc Caesalpinia sappan Caesalpiniaceae Thân 1211 90 19 00
645 Tô hạp Liquidambar orientalis Hamamelidaceae Nhựa vỏ cây 1301 90 90 00
646 Tây tô mộc Hematoxylon campechianum Caesalpiniaceae Thân 1211 90 19 00
647 Tơ xanh Cassytha filiformis Lauraceae Dây 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
648 Tơ hồng Cuscuta sinensis Convolvulaceae Hạt 1211 90 19 00
649 Tơ mành Hiptage madablota Malpighiaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
650 Tai chuột Dischidia acuminata Asclepiadaceae Cả cây 1211 90 19 00
651 Tai chua Garcimia pedunclulata Clusiaceae Quả 1211 90 19 00
652 Tang ký sinh Lanthus parasiticus Lanthaceae Cả cây 1211 90 19 00
653 Tam thất hoang Panax birinnatifidus Araliaceae Rễ củ 1211 90 19 00
654 Tam thất Panax pseudoginseng Araliaceae Rễ củ 1211 90 19 00
655 Tam thất Panax sp Araliaceae Rễ củ 1211 90 19 00
656 Tỏi Allium sativum Lilliaceae Củ 0703 20 90 00
657 Tỏa dương Balanophora sp Balanophoraceae Cả cây 1211 90 19 00
658 Tỏi độc Colchicum autumnale Lilliaceae Dò 1211 90 19 00
Củ 1211 90 19 00
659 Tỏi lào (tỏi đỏ) Eleutherine subaphylla Iridaceae Củ 1211 90 19 00
660 Tóc tiên Liriope spicata Lilliaceae Rễ củ 1211 90 19 00
661 Tầm xoọng Atolantia buxi-folia Rutaceae Cành 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
662 Tần cửu Gentiana macrophylla Gentianaceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
663 Tầm sét Ipomea digitata Convolvulaceae Rễ củ 1211 90 19 00
664 Tần cừu Justicia gendarussa Acanthaceae Thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
665 Tầm chuột Phyllanthus distichus Euphorbiaceae Quả 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
666 Tầm xuân Rosa multiflora Rosaceae Hoa 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
667 Tất bạt Piper longum Piperaceae Quả 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
668 Tật lê Tribulus terrestris Zygophyllaceae Quả 1211 90 19 00
669 Thủy xương bồ Acorus calamus Araceae (Ráy) Thân rễ 1211 90 19 00
670 Thạch xương bồ Acorus gramineus Araceae Thân rễ 1211 90 19 00
671 Thanh thất Ailanthus malabarica Simaroubaceae Vỏ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
672 Thảo đậu khấu Alpinia katsumadai Zingiberaceae Hạt 1211 90 19 00
673 Thảo quả Amomum tsao-ko Zingiberaceae Quả 1211 90 19 00
674 Thiên thảo Anisomeles ovata Labiatae – Lamiaceae Cây 1211 90 19 00
675 Thìa là Anethum graveolens Apiaceae Cây 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
676 Thanh cao hoa vàng Artemisia annua Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
677 Thanh cao Artemisia apiaceae Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
678 Thiên môn đông Asparagus cochinchinensis Lilliaceae Rễ 1211 90 19 00
679 Thương truật Atractylis lancea Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
680 Thiên trúc hoàng Bambusa sp. Poaceae Cặn cây khi đốt 1211 90 19 00
681 Thốt nốt Borassus flabellifer Arecaceae Cả cây 1211 90 19 00
Nhựa 1301 90 90 00
682 Thảo quyết minh Cassia tora Caesalpiniaceae Hạt 1211 90 19 00
683 Thăng ma Cimicifuga dahurica Ranunculaceae Thân rễ 1211 90 19 00
684 Thăng ma Cimicifuga foetida Ranunculaceae Thân rễ 1211 90 19 00
685 Thăng ma Cimicifuga heracleifolia Ranunculaceae Thân rễ 1211 90 19 00
686 Thài lài trắng Commelina communis Commelinaceae Cả cây 1211 90 19 00
687 Thiên đầu thống Cordia obliqua Borraginaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
688 Thành ngạnh Cratoxylon prunifolium Hypericaceae Lá 1211 90 19 00
689 Thanh ngâm Curanga amara Scrophulariaceae Cả cây 1211 90 19 00
690 Thạch hộc Dendrobium sp Orchidaceae Cả cây 1211 90 19 00
691 Thóc lép Desmodium gangeticum Papilionaceae Rễ 1211 90 19 00
692 Thường sơn Dichroa febrifuga Hydrangeaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
693 Thường sơn Dichroa febrifuga Saxifragaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Cành 1211 90 19 00
694 Thị Diospyros decandra Ebenaceae Quả 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
695 Thùn mũn Embelia ribes Myrsinaceae Quả 1211 90 19 00
696 Thuốc giấu Euphorbia tithymaloides Euphorbiaceae Lá 1211 90 19 00
697 Thạch Gelidium sp. Gelidiaceae Cả cây 1211 90 19 00
698 Thổ tam thất Gynura pseudochina Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
699 Thổ tam thất Gynura segetum Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
700 Thiên niên kiện Homalomena sagittaefolia Araceae Thân 1211 90 19 00
701 Thường sơn tía Hydrangea sp Hydrangeaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
702 Thổ thường sơn Hydrangea thunbergii Hydrangeaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
703 Thiên tiên tử Hyoscyamus niger Solanaceae Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
704 Thổ mộc hương Inula helenium Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
705 Thanh đại Isatis indigotica Brassicaceae Bột cây (cả cây lấy bột) 1211 90 19 00
706 Thuốc bỏng Kalanchoe pinnata Crassulaceae Lá 1211 90 19 00
707 Thòng bong Lygodium flexuosum Schizaeaceae Cả cây 1211 90 19 00
708 Thanh thiên quỳ Nervilis fordii Orchidaceae Cả cây 1211 90 19 00
709 Thủy tiên Nurcissus tazetta Amaranthaceae Thân rễ 1211 90 19 00
710 Thường sơn Nhật Bản Orixa japonica Rutaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
711 Thược dược (bạch thược, xích thược) Paeonia lactiflora Ranunculaceae Rễ 1211 90 19 00
712 Thuốc phiện Papaver somniferum Papaveraceae Nhựa quả 1302 11 90 00
Vỏ quả 1211 90 19 00
713 Thương lục Phytolacca esculenta Phylolaccaceae Rễ 1211 90 19 00
714 Thông ba lá Pinus khaysya Pinaceae Nhựa 1301 90 90 00
715 Thông đuôi ngựa Pinus massoniana Pinaceae Nhựa 1301 90 90 00
716 Thông nhựa Pinus merkusii Pinaceae Nhựa 1301 90 90 00
717 Thồm lồm Polygonum sinense Polygonaceae Cả cây 1211 90 19 00
718 Thái tử sâm Pseudostellaria raphonorrhiza Caryophyllaceae Rễ 1211 90 19 00
719 Thạch vĩ Pyrrhosia lingua Polypodiaceae Cả cây 1211 90 19 00
720 Thầu dầu Ricinus commonis Euphorbiaceae Hạt 1211 90 19 00
721 Thiên thảo Rubia cordifolia Rubiacea Cả cây 1211 90 19 00
722 Thăng ma Serratula sinensis Asteraceae Thân rễ 1211 90 19 00
723 Thổ phục linh Smilax glabra Lilliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
724 Thiên kim đằng Stephania japonica Menispermaceae Cả cây 1211 90 19 00
725 Thổ cao ly sâm Talinum crassifolium Portulacaceae Rễ 1211 90 19 00
726 Thiên lý Telosmaia cordata Asclepiadaceae Lá 1211 90 19 00
727 Thông thảo Tetrapanax papyrifera Araliaceae Lõi thân 1211 90 19 00
728 Thổ hoàng liên Thalictrum foliolosum Ranunculaceae Cả cây 1211 90 19 00
729 Thông thiên Thevetia neriifolia Apocynaceae Hạt 1211 90 19 00
Vỏ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
730 Tiểu kế Cephalanoplos segetum Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
731 Tiết dê Cissampeloss pareira Menispermaceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
732 Tiểu mộc thông Clematis armandii Ranunculaceae Cả cây 1211 90 19 00
733 Tiền hồ Petroselinum decursieum Apiaceae Rễ 1211 90 19 00
734 Tục đoạn Dipsacus japonicus Dipsacaceae Rễ 1211 90 19 00
735 Tục tùy tử Euphorbia lathyris Euphorbiaceae Hạt 1211 90 19 00
736 Tử uyển Aster tataricus Asteraceae Lá 1211 90 19 00
Rễ 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
737 Tế tân Asarum sieboldi Aristolochiaceae Cả cây 1211 90 19 00
738 Trẩu Aleurites montana Euphorbiaceae Nhân hạt 1211 90 19 00
739 Trạch tả Alisma plantago-asiatica Alismataceae Rễ củ 1211 90 19 00
740 Tri mẫu Anemarhena aspheloides Lilliaceae Thân rễ 1211 90 19 00
741 Trầm hương Aquilaria agallocha Thymeleaceae Thân gỗ 1211 90 19 00
742 Trám trắng Canarium album Burseraceae Quả 1211 90 19 00
743 Trám đen Canarium nigrum Burseraceae Quả 1211 90 19 00
744 Trinh nữ hoàng cung Crinum latifolium Amaranthaceae Lá 1211 90 19 00
Cả cây 1211 90 19 00
745 Triết bối mẫu Fritillaria verticillata Lilliaceae Tép dò 1211 90 19 00
746 Tràm Melalenca lencadendron Myrtaceae Cành non 1211 90 19 00
Tinh dầu 1211 90 19 00
747 Trúc đào Nerium oleander Apocynaceae Lá 1211 90 19 00
748 Trà tiên Ocimum basilicum Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
749 Tre Phyllostachys nigra Poaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
750 Trúc nhự Phyllostachys sp Poaceae Thân 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
751 Trầu không Piper betle Piperaceae Lá 1211 90 19 00
752 Trứng cuốc Stixis elongata Capparidaceae Nhân 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
753 Trắc bách diệp Thuyja orientalis Cupressaceae Lá 1211 90 19 00
Thân 1211 90 19 00
754 Tỳ giải Dioscorea tokoro Dioscoreaceae Thân rễ 1211 90 19 00
755 Tỳ bà điệp Eriobotrya japonica Rosaceae Lá 1211 90 19 00
756 Tích dương Cynomorium coccineum Cynomoriaceae Cả cây 1211 90 19 00
757 Tía tô dại Hyptis suaveolens Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
758 Tía tô Perilla ocymoides Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
759 Vương tùng (củ khỉ) Clausenia dentata Rutaceae Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
760 Vương thái tô Oldenlandia corymbosa Rubiacea Cả cây 1211 90 19 00
761 Vông nem Erythrina indica Papillionaceae Lá 1211 90 19 00
Vỏ cây 1211 90 19 00
762 Vông vang Hibiscus abelmoschus Malvaceae Cả cây 1211 90 19 00
763 Vân đài tử Brassica Campestris Brassicaceae Quả 1211 90 19 00
764 Vân mộc hương Saussurea lappa Asteraceae Rễ 1211 90 19 00
765 Vàng đắng Coscinium usitatum Menispermaceae Cả cây 1211 90 19 00
766 Vải Litchi sinensis Sapindaceae Quả 0810 90 20 00
767 Vạn niên thanh Aglaenema siamense Araceae Cả cây 1211 90 19 00
768 Vạn tuế Cycas revoluta Cycadaceae Lá 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
769 Vạn thiên thanh Rhodea japonica Lilliaceae Cả cây 1211 90 19 00
770 Vọng giang nam Cassia occidebtalis Caesalpiniaceae Cả cây 1211 90 19 00
771 Vọng cách Premna integrifolia Verbenaceae Cả cây 1211 90 19 00
772 Vối Cleitocalyx operculatus Myrtaceae Quả 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
773 Vối rừng Engenia jambolana Myrtaceae Quả 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
774 Vối rừng Magnolia hypolauce Magnoliaceae Quả 1211 90 19 00
Hoa 1211 90 19 00
775 Viễn chí Polygala cardicarpa Polygalaceae Rễ 1211 90 19 00
776 Viễn chí Polygala japonica Polygalaceae Rễ 1211 90 19 00
777 Viễn chí Polygala tonkinensis Polygalaceae Rễ 1211 90 19 00
778 Vú bò Ficus heterophyllus Moraceae Cả cây 1211 90 19 00
Nhựa 1301 90 90 00
Rễ 1211 90 19 00
779 Vừng Sesamum indicum Pedaliaceae Hạt 1207 40 00 00
780 Vòi voi Heliotropium indicum Borraginaceae Cả cây 1211 90 19 00
781 Vuốt hùm Caesalpinia minax Caesalpiniaceae Cả cây 1211 90 19 00
782 Xương sông Blumea myriocephala Asteraceae Cả cây 1211 90 19 00
783 Xương rồng Euphorbia antiquorum Euphorbiaceae Nhựa 1301 90 90 00
784 Xương khô Euphorbia tirucalli Euphorbiaceae Cả cây 1211 90 19 00
785 Xương sáo Maesa chinensis Myrisinaceae Cả cây 1211 90 19 00
786 Xương xáo Mesona chinensis Lamiaceae Cả cây 1211 90 19 00
787 Xà sàng Cnidium monnieri Apiaceae Cả cây 1211 90 19 00
788 Xạ can Belamcanda chinensis Iridaceae Thân rễ 1211 90 19 00
789 Xộp xộp Ficus pumila Moraceae Quả 1211 90 19 00
Cành lá 1211 90 19 00
790 Xấu hổ (trinh nữ) Mimosa pudica Mimosaceae Rễ 1211 90 19 00
Cả cây 1211 90 19 00
791 Xoan nhừ Choerospondias axillaris Anacardiaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
792 Xoan Melia azedarach Meliaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
793 Xoan Ấn độ Melia azedarachta Meliaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
794 Xoan ấn độ Malia india Meliaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
795 Xoan Melia toosendan Meliaceae Vỏ thân 1211 90 19 00
Quả 1211 90 19 00
796 Xú ngô đồng Clerodendron trichotomum Verbenaceae Rễ 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
797 Xoài Mangifera indica Anacardiaceae Quả 1211 90 19 00
Vỏ thân 1211 90 19 00
Nhựa thân 1211 90 19 00
Hạt 1211 90 19 00
Lá 1211 90 19 00
798 Xuyên khung Conioselinum unvittatum Apiaceae Thân rễ 1211 90 19 00
799 Xuyên bối mẫu Fritillaria roylei Lilliaceae Tép dò 1211 90 19 00
800 Xuyên khung Ligusticum wallichii Apiaceae Thân rễ 1211 90 19 00
801 Xích thược Paconia veichii Ranunculaceae Rễ 1211 90 19 00
802 Xích thược Paeonia obovata Ranunculaceae Rễ 1211 90 19 00
803 Xích hoa xà Pluntago rosea Plumbaginaceae Rễ 1211 90 19 00
804 Ý dĩ Coix lachryma jobi Poaceae Hạt 1211 90 19 00
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
 
 
 
Cao Minh Quang 
 
DANH MỤC
MÃ SỐ HÀNG HÓA MỸ PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM 
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT Mô tả hàng hóa Mã số hàng hóa 
1 Kem, nhũ dịch, dung dịch, gel và dầu bôi trên da (tay, mặt, chân) Kem và nước thơm dùng cho mặt và da 3304 99 10 00
Kem trị mụn trứng cá (trừ các loại kem đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) 3304 99 20 00
Loại khác 3304 99 90 00
2 Mặt nạ đắp trên mặt (trừ những sản phẩm loại bỏ hóa chất) 3304 99 90 00
3 Các chất nền tô màu (dạng lỏng, nhão, bột) 3004 99 90 00
4 Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh 3004 91 00 00
5 Xà phòng vệ sinh, xà phòng khử mùi 3401 11 90 00
6 Nước hoa, nước vệ sinh, dầu thơm Nước hoa và dầu thơm 3303 00 00 00
Loại khác 3307 90 90 00
7 Chế phẩm dùng khi tắm và gội (muối, xà bông, dầu, gel) 3307 30 00 00
8 Sản phẩm làm rụng lông 3307 90 90 00
9 Sản phẩm khử mùi cơ thể và chống ra mồ hôi 3307 20 00 00
10 Sản phẩm chăm sóc tóc:
- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc 3305 90 90 00
- Sản phẩm uốn tóc, làm duỗi và cố định tóc 3305 20 00 00
- Sản phẩm định dạng tóc 3305 30 00 00
- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội) Dầu gội đầu trị nấm (Shampoo) (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) 3305 10 10 00
Loại khác 3305 10 90 00
- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu) 3305 90 10 00
- Sản phẩm trang điểm tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc) 3305 90 90 00
11 Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà bông, dung dịch) 3307 10 00 00
12 Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt Chế phẩm trang điểm mắt 3304 20 00 00
Loại khác 3304 99 90 00
13 Sản phẩm dùng cho môi 3304 10 00 00
14 Sản phẩm chăm sóc răng và miệng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng 3306 10 10 00
Loại khác 3306 10 90 00
15 Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân 3304 30 00 00
16 Sản phẩm vệ sinh dùng ngoài bộ phận kín (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) 3307 90 90 00
17 Sản phẩm tắm chống nắng 3304 99 90 00
18 Sản phẩm tránh bắt nắng da 3304 99 90 00
19 Sản phẩm làm trắng da 3304 99 90 00
20 Sản phẩm chống nhăn da 3304 99 90 00
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
 
Cao Minh Quang 
 
Bài viết khác

Hỗ trợ luật doanh nghiệp
Tư vấn doanh nghiệp
Hottline:
0979 981 981
Email:
Tư vấn Đầu tư
Hottline:
0983 138 381
Email:
Hỏi đáp pháp luật