TT
|
NGÀNH, NGHỀ KINH DOANH
|
Mã ngành
|
1.
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
(Chính)
|
2.
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
3.
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
4.
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
5.
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
6.
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4762
|
7.
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4763
|
8.
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
9.
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641
|
10.
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
11.
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn đèn và bộ đèn điện;
Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc...
|
4649
|
12.
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).
|
4659
|
13.
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
14.
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn sơn, véc ni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
|
4663
|
15.
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661
|
16.
|
Bán buôn tổng hợp
|
4690
|
17.
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4711
|
18.
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
19.
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
20.
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4651
|
21.
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4652
|
22.
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
9511
|
23.
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9512
|
24.
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9521
|
25.
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
9522
|
26.
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|
9524
|
27.
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3314
|
28.
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới.
|
4610
|
29.
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620
|
30.
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1621
|
31.
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1622
|
32.
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
|
1629
|
33.
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100
|
34.
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0210
|
35.
|
Khai thác gỗ
|
0221
|
36.
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2511
|
37.
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2591
|
38.
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2592
|
39.
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2593
|
40.
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2750
|
41.
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2790
|
42.
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931
|
43.
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh;
Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác;
|
4932
|
44.
|
Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
|
4933
|
45.
|
Xây dựng nhà các loại
|
4100
|
46.
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4290
|
47.
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4321
|
48.
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322
|
49.
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
50.
|
Bán buôn thực phẩm
|
4632
|
51.
|
Bán buôn đồ uống
|
4633
|