TT
|
NGÀNH, NGHỀ KINH DOANH
|
Mã ngành
|
1.
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610
|
2.
|
Bán buôn đồ uống
|
4633
|
3.
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630
|
4.
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Sản xuất bột đá
|
2399
|
5.
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Khai thác quặng Apatit
|
0899
|
6.
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1080
|
7.
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết:
-Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống
- Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống
-Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản;
-Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản.
|
4620(Chính)
|
8.
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
-Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa.
-Bán buôn hoá chất công nghiệp như: axít
-Bán buôn phân bón.
|
4669
|
9.
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0510
|
10.
|
Khai thác và thu gom than non
|
0520
|
11.
|
Khai thác quặng sắt
|
0710
|
12.
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
0730
|
13.
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0891
|
14.
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
0892
|
15.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0910
|
16.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0990
|
17.
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810
|
18.
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4312
|
19.
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662
|
20.
|
Đại lý, môi giới,
|
4610
|
21.
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659
|
22.
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4653
|
23.
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
24.
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
25.
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649
|
26.
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663
|
27.
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2395
|
28.
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2394
|
29.
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2392
|
30.
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4290
|
31.
|
Xây dựng công trình công ích
|
4220
|
32.
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4210
|
33.
|
Xây dựng nhà các loại
|
4100
|
34.
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4652
|
35.
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2817
|
36.
|
Bán buôn thực phẩm
|
4632
|
37.
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0240
|
38.
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0222
|
39.
|
Khai thác gỗ
|
0221
|
40.
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4329
|
41.
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3320
|
42.
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1622
|
43.
|
Bốc xếp hàng hoá
|
5224
|
44.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5221
|
45.
|
Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
|
4933
|
46.
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932
|
47.
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931
|
48.
|
Vận tải hành khách đường sắt
|
4911
|
49.
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4912
|
50.
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
|
8299
|