4781: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm: Bán lẻ gạo, ngô, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào, bán tại chợ hoặc lưu động.
Loại trừ:
- Bán lẻ thực phẩm, đồ uống đã chế biến sẵn để tiêu dùng ngay (bán rong, bán dạo đồ ăn, uống) được phân vào nhóm 56109 (Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác).
47811: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm: Bán lẻ gạo, ngô tại chợ hoặc lưu động.
47812: Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
- Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp khác tại chợ hoặc lưu động;
- Bán lẻ đường sữa, bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ.
47813: Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
- Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn tại chợ hoặc lưu động.
Loại trừ:
- Bán lẻ đồ uống đã chế biến sẵn để tiêu dùng ngay tại quầy hoặc mua mang đi như nước quả tươi, nước sinh tố, nước mía, chè, cà phê pha sẵn... được phân vào nhóm 56302 (Quán cà phê, giải khát).
47814: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm: Bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào khác.
47815: Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
- Bán lẻ thịt gia súc tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ.
- Bán lẻ thịt gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ.
47816: Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
- Bán lẻ thủy sản tươi sống lưu động hoặc tại chợ.
- Bán lẻ thủy sản đông lạnh lưu động hoặc tại chợ.
47817: Bán lẻ rau, quả lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
- Bán lẻ rau các loại lưu động hoặc tại chợ.
- Bán lẻ quả các loại lưu động hoặc tại chợ.
47818: Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
- Bán lẻ các loại thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ.
47819: Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
Nhóm này gồm:
- Bán lẻ các loại thực phẩm khác chưa được phân vào nhóm nào lưu động hoặc tại chợ.