(Ban hành kèm theo Thông tư số 89/2008/TT-BVHTTDL ngày 30 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
|
MÃ SỐ CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM
|
|
Số TT
|
Mã số
|
Tên đơn vị hành chính
|
|
1
|
01
|
Thành phố Hà Nội
|
|
2
|
02
|
Tỉnh Hà Giang
|
|
3
|
04
|
Tỉnh Cao Bằng
|
|
4
|
06
|
Tỉnh Bắc Kạn
|
|
5
|
08
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
|
6
|
10
|
Tỉnh Lào Cai
|
|
7
|
11
|
Tỉnh Điện Biên
|
|
8
|
12
|
Tỉnh Lai Châu
|
|
9
|
14
|
Tỉnh Sơn La
|
|
10
|
15
|
Tỉnh Yên Bái
|
|
11
|
17
|
Tỉnh Hoà Bình
|
|
12
|
19
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
|
13
|
20
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
|
14
|
22
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
|
15
|
24
|
Tỉnh Bắc Giang
|
|
16
|
25
|
Tỉnh Phú Thọ
|
|
17
|
26
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
|
18
|
27
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
|
19
|
30
|
Tỉnh Hải Dương
|
|
20
|
31
|
Thành phố Hải Phòng
|
|
21
|
33
|
Tỉnh Hưng Yên
|
|
22
|
34
|
Tỉnh Thái Bình
|
|
23
|
35
|
Tỉnh Hà Nam
|
|
24
|
36
|
Tỉnh Nam Định
|
|
25
|
37
|
Tỉnh Ninh Bình
|
|
26
|
38
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
|
27
|
40
|
Tỉnh Nghệ An
|
|
28
|
42
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
|
29
|
44
|
Tỉnh Quảng Bình
|
|
30
|
45
|
Tỉnh Quảng Trị
|
|
31
|
46
|
Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
32
|
48
|
Thành phố Đà Nẵng
|
|
33
|
49
|
Tỉnh Quảng Nam
|
|
34
|
51
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
|
35
|
52
|
Tỉnh Bình Định
|
|
36
|
54
|
Tỉnh Phú Yên
|
|
37
|
56
|
Tỉnh Khánh Hoà
|
|
38
|
58
|
Tỉnh Ninh Thuận
|
|
39
|
60
|
Tỉnh Bình Thuận
|
|
40
|
62
|
Tỉnh Kon Tum
|
|
41
|
64
|
Tỉnh Gia Lai
|
|
42
|
66
|
Tỉnh Đăk Lăk
|
|
43
|
67
|
Tỉnh Đăk Nông
|
|
44
|
68
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
|
45
|
70
|
Tỉnh Bình Phước
|
|
46
|
72
|
Tỉnh Tây Ninh
|
|
47
|
74
|
Tỉnh Bình Dương
|
|
48
|
75
|
Tỉnh Đồng Nai
|
|
49
|
77
|
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
50
|
79
|
TP. Hồ Chí Minh
|
|
51
|
80
|
Tỉnh Long An
|
|
52
|
82
|
Tỉnh Tiền Giang
|
|
53
|
83
|
Tỉnh Bến Tre
|
|
54
|
84
|
Tỉnh Trà Vinh
|
|
55
|
86
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
|
56
|
87
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
|
57
|
89
|
Tỉnh An Giang
|
|
58
|
91
|
Tỉnh Kiên Giang
|
|
59
|
92
|
Thành phố Cần Thơ
|
|
60
|
93
|
Tỉnh Hậu Giang
|
|
61
|
94
|
Tỉnh Sóc Trăng
|
|
62
|
95
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
|
63
|
96
|
Tỉnh Cà Mau
|
|
|